You are on page 1of 7

KHOA KẾ TOÁN

CÂU LẠC BỘ KẾ TOÁN TRẺ

KỲ THI THỬ GIỮA KỲ

Môn thi: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN


Thời gian làm bài: 20 phút
(không tính thời gian phát đề)
ĐỀ 002

I – TRẮC NGHIỆM
1. Câu nào dư䇐i đây c ch tiêu không phႧi là nợ phႧi t䇐Ⴇ:
A. hᆁi t ᆁ người bán; hᆁi t ᆁ người a đ䎰ng; aႧ n thuê t i hính.
B. hu á kh ᆁn phᆁi n䎰p h nư ; gười mua t ᆁ tiền t ư ; hᆁi t ᆁ khá .
C. Chi phí phᆁi t ᆁ; hᆁi t ᆁ n䎰i b䎰; ái phi u phát h nh.
D. h n k u ⺏ k ư ; ᆁ t ư h người bán; D ph ng phᆁi t ᆁ.
2. T䇐ong 7 nguyên t c k to n nguyên t c nào quan t䇐 ng nh t:
A. guႧên t th t phát sinh. C. guႧên t giá g .
B. guႧên t h t đ䎰ng iên t . D. guႧên t ph h p.

3. a vào m i quan hệ gi a tài sႧn và ngu n v n đâu là phương t䇐Ⴇnh cân đ i


k to n.
A. i sᆁn⺏ phᆁi t ᆁ - n h s h u.
B. D anh thu⺏ Chi phí + i nhu n.
C. i sᆁn⺏ phᆁi t ᆁ + n h s h u.
D. D anh thu⺏ Chi phí + i sᆁn

4. T䇐ên bႧng cân đ i k to n phần tài sႧn được x p theo t䇐Ⴇnh t :


A. ính thanh kh ᆁn tăng n. C. h t bᆁng h ái.
B. ính thanh kh ᆁn giᆁm n. D. ng b䎰 ph n s ng.

5. Vietnam Ai䇐line ghi nh n doanh thu khi nào?


A. Khi huႧ n baႧ đ h n th nh. C. Khi thu tiền khá h h ng h n tất.
B. Khi khá h h ng ên máႧ baႧ. D. Khi khá h h ng h n tất i đ䎰t .

1
Không được sử dụng tài liệu
6. Nghiệp vụ kinh t liên quan đ n ba đ i tượng k to n hai đ i tượng k to n
bên tài sႧn và m t đ i tượng k to n bên ngu n v n v䇐i s ti n t ng c ng
30.000.000. V y s liệu t䇐ên bႧng cân đ i k to n sau khi ph t sinh nghiệp vụ
t䇐ên sẽ:
A. Không thaႧ đổi
B. haႧ đổi the hiều hư ng giᆁm u ng
C. haႧ đổi the hiều hư ng tăng ên
D. Có thể thaႧ đổi tăng ên h 䎰 giᆁm u ng
7. oanh nghiệp ng t䇐ư䇐c ti n mua nguyên v t liệu cho nhà cung c p k to n
doanh nghiệp ghi nh n:
A. Bên K hᆁi thu khá h h ng.
B. Bên K hᆁi t ᆁ người bán
C. Bên Có K hᆁi thu khá h h ng.
D. Bên Có K hᆁi t ᆁ người bán
8. Khi m t ghiệp vụ kinh t ph t sinh Ⴇnh hư䇐ng đ n m t lo i tài sႧn t ng lên
và m t lo i ngu n v n t ng tương ng thႧ:
A. tổng 䎰ng a Bᆁng C n đ i k t án tăng ên⺏ t t ng a tất ᆁ á i t i sᆁn
nguồn n ó s thaႧ đổi
B. tổng 䎰ng a Bᆁng C n đ i k t án không đổi⺏ t t ng a tất ᆁ á i t i sᆁn
nguồn n không thaႧ đổi
C. tổng 䎰ng a Bᆁng C n đ i k t án tăng ên⺏ t t ng a tất ᆁ á i t i sᆁn
nguồn n không thaႧ đổi
D. tổng 䎰ng a Bᆁng C n đ i k t án không đổi⺏ t t ng a tất ᆁ á i t i sᆁn
nguồn n ó s thaႧ đổi
9. Khi doanh nghiệp mua hàng h a thanh to n b ng ti n mặt sẽ:
A. m tăng t i sᆁn n Ⴇ⺏ giᆁm t i sᆁn khá .
B. m t i sᆁn tăng⺏ nguồn n tăng.
C. m tăng nguồn n n Ⴇ⺏ giᆁm nguồn n khá .
D. m t i sᆁn giᆁm⺏ nguồn n giᆁm.
10. Nh m tài khoႧn dùng để đi u ch nh gi t䇐ị c a tài sႧn là nh m tài khoႧn:
A. Có k t ấu ngư i i k t ấu a t i kh ᆁn m nó điều hỉnh.
B. ên bᆁng n đ i k t án đư ghi bên ph n t i sᆁn ghi s m.
2
Không được sử dụng tài liệu
C. Gồm á t i kh ᆁn 22䑗 214.
D. Cᆁ ba u t ên đều đúng.
11. Kh ch hàng ng t䇐ư䇐c ti n mua hàng b ng ti n gửi ngân hàng 15.000.000 k
to n ghi nh n:
A. K 112 15.000.000
Có K 131 15.000.000
B. K 111 15.000.000
Có K 131 15.000.000
C. K 131 15.000.000
Có K 112 15.000.000
D. K 331 15.000.000
Có K 112 15.000.000
12. BႧng b o c o k t quႧ ho t đ ng kinh doanh là b o c o tài ch nh phႧn nh :
A. i sᆁn gồm nh ng g nguồn h nh th nh nên t i sᆁn t i m䎰t thời điểm nhất đ䌐nh.
B. nh h nh thu hi tiền a anh nghi p.
C. K t uᆁ kinh anh a anh nghi p t ng m䎰t giai đ n thời gian.
D. ất ᆁ đáp án t ên đều đúng.
13. Vào cu i k tài khoႧn nào còn s dư:
A. i kh ᆁn hi phí uᆁn í anh nghi p.
B. i kh ᆁn anh thu bán h ng ung ấp 䌐 h .
C. i kh ᆁn á đ䌐nh k t uᆁ kinh anh.
D. i kh ᆁn ha m n t i sᆁn đ䌐nh.
14. T䇐ường hợp mua chịu công cụ k to n phႧn nh:
A. K 211⺏ Có K 331. C. K 153⺏ Có K 331.
B. K 152⺏ Có K 331. D. K 151⺏ Có K 333.
15. Lợi nhu n thuần t ho t đ ng kinh doanh b ng:
A. i nhu n g䎰p ề bán h ng + anh thu t i hính ( hi phí t i hính hi phí bán
h ng hi phí uᆁn í anh nghi p).
B. i nhu n g䎰p ề bán h ng + anh thu t i hính ( hi phí t i hính + hi phí bán
h ng + hi phí uᆁn í anh nghi p).
C. i nhu n g䎰p ề bán h ng hi phí bán h ng.
D. D anh thu t i hính - hi phí t i hính.
3
Không được sử dụng tài liệu
16. T䇐ường hợp mua công cụ nh p kho t䇐ị gi 20.500.000 đ thanh to n
b ng chuyển khoႧn 5.500.000 phần còn l i chưa thanh to n k to n phႧn
nh
A. K 153 20.500.000
Có K 111 5.500.000
Có K 333 15.000.000
B. K 152 20.500.000
Có K 112 5.500.000
Có K 331 15.000.000
C. K 156 20.500.000
Có K 112 5.500.000
Có K 333 15.000.000
D. K 153 20.500.000
Có K 112 5.500.000
Có K 331 15.000.000

17. Accounts payable 䇐efe䇐 to the cu䇐䇐ent


A. Asset f a business an ganizati n.
B. iabi itႧ f a business an ganizati n.
C. E pense f a business ganizati n.
D. In me f a business ganizati n.
18. The jou䇐nal ent䇐y that 䇐eco䇐ds sha䇐eholde䇐s cont䇐ibuted capital by cash at
bank of 3.000.000 is:
A. D 111 3.000.000.
C 511 3.000.000.
B. D 112 3.000.000.
C 441 3.000.000.
C. D 112 3.000.000.
C 411 3.000.000.
4
Không được sử dụng tài liệu
D. D 112 3.000.000.
C 414 3.000.000.

19. The financial statement that 䇐epo䇐ts assets liabilities and owne䇐’s equity is
the:
A. In me statement.
B. Cash f w statement.
C. tes t the finan ia statements.
D. Ba an e sheet.

20. As of ecembe䇐 31 2015 the Sky company had asset of $3 700 net p䇐ofit afte䇐
tax of 500 and owne䇐’s equity of $2 000. What is ROA as of ecembe䇐 31 2015::
A. 25% C. 8.7%
B. 13⺏5% D. 10.7%

5
Không được sử dụng tài liệu
KHOA KẾ OÁ
CÂU ẠC BỘ KẾ OÁ RẺ

KỲTHI THỬ GIỮA KỲ

Môn thi: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN


Thờigianlàmbài: 20phút
ĐỀ 002
(Khôngt nhthời gianph t đ )
II – TỰ LUẬN
Bài1:Công ty vào ngày31/12/NN c tႧnh hႧnh tài sႧn được liệt kê như sau:

1. iền m䎰t 4.000.000 11. H ng mua đang đi 1.500.000


đường
2. hᆁi thu khá h h ng 5.750.000 12. h n kí u 500.000

3. h nh phẩm 2.250.000 13. u khen thư ng 3.500.000

4. i nhu n sau thu 䑗.000.000 14. gười mua 2.000.000


hưa ph n ph i ng t ư

5. m ng 2.500.000 15. Kí u ⺏ k ư 3.000.000

6. i sᆁn đ䌐nh 䑗.000.000 16. n đ u tư h 47.500.000


s h u
7. hᆁi t ᆁ người bán 3.500.000 17. ng t ư h 18.500.000
người bán
8. aႧ n thuê t i 2.000.000 18. Công ⺏ ng 6.000.000
hính

䑗. Ha m n t i sᆁn 1.000.000 1䑗. uႧền s ng đất X


đ䌐nh

10. u đ u tư phát t iển 7.500.000 20. iền g i ng n h ng 15.500.000

(Đ : đồng)
Yêu cầu:
1. m giá t 䌐 X a tính nđ i a phương t nh k t án.

1
Không được sử dụng tài liệu
2. p bᆁng đ i k t án ng Ⴇ 31/12/ .
Bài 2: (ĐVT: đ ng)
1) u hase mate ia s n e it 50.000.000.
2) Khá h h ng ng t ư tiền mua h ng 10.500.000 bằng tiền g i ng n h ng.
3) Cổ đông góp n bằng t i sᆁn đ䌐nh t 䌐 giá 24.400.000.
4) ua nguႧên t i u t 䌐 giá 22.000.000 t ᆁ bằng tiền g i ng n h ng 10%⺏ aႧ
30%⺏ ph n n in .
5) ChuႧển kh ᆁn t ᆁ n h nh ung ấp 7.000.000.

Yêu cầu: Định khoႧn c c nghiệp vụ kinh t ph t sinh.

2
Không được sử dụng tài liệu

You might also like