You are on page 1of 1

HƯỚNG DẪN KHAI THÁC THÔNG SỐ RƠ LE - GRT 200 TOSHIBA

(Thông số sự cố)
Fault
Fault Record Record lits
Main Menu Record
Record Fault Record Fault Record  1
Record Giờ 1 ngày,giờ sự
1/8
cố
# 1 (sự cố gần
nhất)
DIFS1 (DIFS2)ABC
Event
Event Record
Record 11 Dòng sự cố Ia, Ib,Ic các
Record
#2 ........... phía….
Record
#3 ........... Dòng so lệch các phía…
(Thông số sự cố)
Record Event
Event Record
Record 22
Record
Record
Fault Record  2
1 ngày,giờ sự cố
DIFS1 (DIFS2)ABC
Event
Event Record
Record 33 Dòng sự cố Ia, Ib,Ic các
Record
Record phía….
Dòng so lệch các phía…
Dòng hãm các phía…
Disturbance
Disturbance record
record
…..
(Thông số vận hành)

(Thông số vận hành) Metering


Metering
1,2,3,4/Ia, Ib,Ic,In phía 1 vận hành
Monitoring
5,6,7,8/ Ia, Ib,Ic,In phía 2 vận hành
7,8,9,10/ Ia, Ib,Ic,In phía 3 vận
Binnary I/O hành
………………………………………
21,22,23,24/Ia, Ib,Ic,In phía Sơ cấp
Setting vận hành
25,26,27,28/Ia, Ib,Ic,In phía Thứ
Communication cấp vận hành
29,30,31,32/Ia, Ib,Ic,In phía Tam
IO Setting cấp vận hành
…………………………………….....
.
Relay 39,40,41/ Id1, Id2, Id3 dòng so lệch
vận hành
Control 42,43,44/ Ir1, Ir2, Ir3 dòng hãm vận
hành
Statistics ………./59 các thông số vận hành

Time
.....

Tets F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7
Ghi chú :
1. Giải trừ tín hiệu báo trên Role RGZ 200 giữ phím CLEAR
2. - Nhấn 2 lần phím F1 tìm nhanh thông số vận hành
Information - Nhấn 2 lần phím F2 tìm nhanh thông số sự cố Fault Record 1
- Nhấn 2 lần phím F3 tìm nhanh thông tin sự cố Event Record 1
- Nhấn 2 lần phím F4 tìm nhanh thông tin sự cố Event Record 2
- Nhấn 2 lần phím F5 tìm nhanh thông tin sự cố Event Record 3
Security

Record

You might also like