You are on page 1of 19

STT 151 Từ vựng HSK cấp 1

1 爱 Ài yêu
2 八 bā số tám, tám
3 爸爸 bàba cha, bố, ba
4 杯子 bēizi cốc, chén
5 北京 běijīng bắc kinh
6 本 běn quyển
7 不 bù không
8 不客气 bù kèqì không cần khách sáo
9 菜 cài món ăn
10 茶 chá trà
11 吃 chī ăn
12 出租车 chūzū chē taxi
13 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại
14 大 dà to, lớn
15 的 de của
16 点 diǎn điểm
17 电脑 diànnǎo máy tính
18 电视 diànshì ti vi
19 电影 diànyǐng phim
20 东西 dōngxī vật, thứ
21 都 dōu đều
22 读 dú đọc
23 对不起 duìbùqǐ xin lỗi
24 多 duō nhiều
25 多少 duōshǎo bao nhiêu
26 儿子 érzi con trai
27 二 èr số hai, hai
28 饭馆 fànguǎn khách sạn
29 飞机 fēijī máy bay
30 分钟 fēnzhōng phút
31 高兴 gāoxìng vui vẻ
32 个 gè cái, con
33 工作 gōngzuò công việc
34 狗 gǒu chó
35 汉语 hànyǔ tiếng trung
36 好 hǎo tốt, được
37 喝 hē uống
38 和 hé và
39 很 hěn rất
40 回 huí quay lại
41 会 huì có thể
42 火车站 huǒchē zhàn trạm xe lửa
43 家 jiā nhà
44 叫 jiào gọi
45 今天 jīntiān hôm nay
46 九 jiǔ chín, số 9
47 开 kāi mở
48 看 kàn xem
49 看见 kànjiàn nhìn thấy, thấy
50 块 kuài khối
51 来 lái đến
52 老师 lǎo shī giáo viên, thầy dạy học
53 了 le rồi
54 冷 lěng lạnh
55 里 lǐ trong
56 零 líng số không, lẻ
57 六 liù sáu, số 6
58 妈妈 māmā mẹ, má
59 吗 ma phải không
60 买 mǎi mua
61 猫 māo con mèo
62 没 méi không
63 没关系 méiguānxì không sao đâu
64 米饭 mǐfàn cơm
65 明天 míngtiān ngày mai
66 名字 míngzì tên
67 哪 nǎ ở đâu
68 哪儿 nǎ'er ở đâu
69 那 nà điều đó, vậy
70 那儿 nà'er đó, cái đó
71 呢 ne thì sao
72 能 néng có thể
73 你 nǐ bạn, anh
74 年 nián năm
75 女儿 nǚ'ér con gái
76 朋友 péngyǒu người bạn
77 漂亮 piàoliang đẹp
78 苹果 píngguǒ táo
79 七 qī bảy, số bảy
80 钱 qián tiền
81 前面 qiánmiàn phía trước
82 请 qǐng xin vui lòng
83 去 qù đi
84 热 rè nóng
85 人 rén người
86 认识 rènshì quen biết
87 日 rì ngày
88 三 sān ba, số ba
89 商店 shāngdiàn cửa hàng
90 上 shàng trên
91 上午 shàngwǔ buổi sáng
92 少 shǎo ít
93 谁 shéi ai
94 什么 shénme cái gì
95 十 shí mười
96 时候 shíhòu lúc, thời gian
97 是 shì là, vâng
98 书 shū sách
99 水 shuǐ nước
100 水果 shuǐguǒ trái cây
101 睡觉 shuìjiào ngủ
102 说话 shuōhuà nói
103 四 sì bốn, số bốn
104 岁 suì tuổi
105 他 tā anh ấy
106 她 tā cô ấy
107 太 tài quá
108 天气 tiānqì khí hậu, thời tiết
109 听 tīng nghe
110 同学 tóngxué bạn học
111 喂 wèi a lô
112 我 wǒ tôi
113 我们 wǒmen chúng tôi
114 五 wǔ năm, số năm
115 喜欢 xǐhuān thích
116 下 xià dưới
117 下午 xiàwǔ buổi chiều
118 下雨 xià yǔ mưa
119 先生 xiānshēng ông, ngài
120 现在 xiànzài bây giờ, hiện nay
121 想 xiǎng nghĩ, nhớ, muốn
122 小 xiǎo nhỏ
123 小姐 xiǎojiě chị, cô, cô gái
124 些 xiē một số
125 写 xiě viết
126 谢谢 xièxiè cảm ơn
127 星期 xīngqí thứ, tuần
128 学生 xuéshēng học sinh
129 学习 xuéxí học tập
130 学校 xuéxiào trường học
131 一 yī một, số một
132 衣服 yīfú quần áo
133 医生 yīshēng bác sĩ
134 医院 yīyuàn bệnh viện
135 椅子 yǐzi cái ghế
136 有 yǒu có
137 月 yuè tháng
138 在 zài ở, tại
139 再见 zàijiàn tạm biệt
140 怎么 zěnme làm sao
141 怎么样 zěnme yàng như thế nào
142 这 zhè điều này
143 这儿 zhè'er đây, ở đây
144 中国 zhōngguó trung quốc
145 中午 zhōngwǔ buổi trưa
146 住 zhù ở, sống
147 桌子 zhuōzi cái bàn
148 字 zì chữ
149 昨天 zuótiān hôm qua
150 做 zuò làm
151 坐 zuò ngồi
STT 152 Từ vựng HSK cấp 2
1 吧 Ba nhé, nào, chứ
2 白 bái trắng
3 百 bǎi một trăm
4 帮助 bāngzhù giúp đỡ
5 报纸 bàozhǐ báo
6 比 bǐ tỉ lệ, so với
7 别 bié đừng
8 长 zhǎng dài
9 唱歌 chànggē hát
10 出 chū đi ra
11 穿 chuān mặc
12 船 chuán thuyền
13 次 cì lần,thứ tự
14 错 cuò sai
15 打篮球 dǎ lánqiú chơi bóng rổ
16 大家 dàjiā mọi người
17 但是 dànshì nhưng
18 到 dào đến
19 得 dé được, có thể
20 地 de một cách
21 等 děng đợi
22 弟弟 dìdì em trai
23 第一 dì yī đầu tiên
24 懂 dǒng hiểu
25 对 duì đúng
26 对 duì đối với
27 房间 fángjiān căn phòng, phòng
28 非常 fēicháng rất, cực kỳ
29 服务员 fúwùyuán nhân viên phục vụ
30 高 gāo cao
31 告诉 gàosù nói cho biết
32 哥哥 gēgē anh trai
33 给 gěi đưa cho
34 公共汽车 gōnggòng qìchē xe bus
35 公斤 gōngjīn kilogam
36 公司 gōngsī công ty
37 贵 guì đắt
38 过 guò đã từng
39 还 hái còn, ngoài ra
40 孩子 háizi con cái
41 好吃 hào chī ngon
42 号 hào số
43 黑 hēi dđan
44 红 hóng đỏ
45 欢迎 huānyíng hoan nghênh, chào mừng
46 回答 huídá trả lời
47 机场 jīchǎng sân bay
48 鸡蛋 jīdàn trứng gà
49 件 jiàn mục, chiếc
50 教室 jiàoshì lớp học
51 姐姐 jiějiě chị gái
52 介绍 jièshào giới thiệu
53 进 jìn vào, gần
54 就 jiù rồi, thì, vẫn
55 觉得 juédé nghĩ rằng, cảm thấy
56 咖啡 kāfēi cà phê
57 开始 kāishǐ bắt đầu
58 考试 kǎoshì kiểm tra, thi
59 可能 kěnéng có thể
60 可以 kěyǐ có thể
61 课 kè bài học
62 快 kuài nhanh
63 快乐 kuàilè hạnh phúc
64 离 lí từ
65 累 lèi mệt nhọc
66 两 liǎng hai
67 路 lù đường
68 旅游 lǚyóu du lịch
69 马上 mǎshàng ngay lập tức
70 卖 mài bán
71 慢 màn chậm
72 忙 máng bận rộn
73 每 měi mỗi
74 妹妹 mèimei em gái
75 门 mén cửa, môn
76 男人 nánrén đàn ông
77 您 nín ông, bà (tôn trọng)
78 牛奶 niúnǎi sữa bò
79 女人 nǚrén phụ nữ
80 旁边 pángbiān bên cạnh
81 跑步 pǎobù chạy bộ
82 便宜 piányí rẻ
83 票 piào vé
84 妻子 qīzi vợ
85 起床 qǐchuáng thức dậy
86 千 qiān một nghìn
87 晴 qíng trời quang
88 去年 qùnián năm ngoái
89 让 ràng để cho
90 上班 shàngbān đi làm
91 身体 shēntǐ thân thể
92 生病 shēngbìng ốm, bệnh
93 生日 shēngrì sinh nhật
94 时间 shíjiān thời gian
95 事情 shìqíng điều, sự việc
96 手表 shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
97 手机 shǒujī điện thoại di động
98 水果 shuǐguǒ trái cây
99 送 sòng gửi
100 所以 suǒyǐ cho nên, do vậy
101 它 tā nó (chỉ động vật, thứ đồ)
102 踢足球 tī zúqiú đá bóng
103 题 tí tiêu đề, đề bài
104 跳舞 tiàowǔ nhảy múa, nhảy
105 外 wài bên ngoài
106 完 wán xong
107 玩 wán chơi
108 晚上 wǎnshàng buổi tối
109 为什么 wèishéme tại sao
110 问 wèn hỏi
111 问题 wèntí vến đề
112 西瓜 xī guā dưa hấu
113 希望 xīwàng hy vọng
114 洗 xǐ rửa, giặt
115 向 xiàng đến, tới
116 小时 xiǎoshí giờ
117 笑 xiào cười
118 新 xīn mới
119 姓 xìng họ
120 休息 xiūxí nghỉ ngơi
121 雪 xuě tuyết
122 颜色 yánsè màu
123 眼睛 yǎnjīng mắt
124 羊肉 yángròu thịt dê
125 药 yào thuốc
126 要 yào muốn, cần
127 也 yě cũng
128 一起 yīqǐ cùng nhau
129 已经 yǐjīng rồi, đã
130 意思 yìsi ý nghĩa
131 阴 yīn âm
132 因为 yīnwèi bởi vì
133 游泳 yóuyǒng bơi
134 右边 yòubiān bên phải
135 鱼 yú cá
136 元 yuán nhân dân tệ
137 圆 yuán tròn
138 远 yuǎn xa
139 运动 yùndòng vận động
140 再 zài một lần nữa
141 早上 zǎoshang buổi sáng
142 张 zhāng tờ, trang, tấm
143 丈夫 zhàngfū chồng
144 找 zhǎo tìm
145 着 zhe đang
146 真 zhēn thật sự, thực sự
147 正在 zhèng zài đang
148 准备 zhǔnbèi chuẩn bị
149 自行车 zìxíngchē xe đạp
150 走 zǒu đi
151 最 zuì nhất
152 左边 zuǒbiān bên trái
STT 298 Từ vựng HSK cấp 3
1 阿姨 Āyí cô, dì
2 啊 a a, à
3 矮 ǎi thấp
4 爱好 àihào sở thích
5 安静 ānjìng yên lặng
6 把 bǎ bó, hành động (đem cái gì... làm gì đó)
7 搬 bān chuyển chỗ, chuyển
8 班 bān lớp
9 半 bàn một nửa, rưỡi
10 办法 bànfǎ cách, biện pháp
11 办公室 bàngōngshì văn phòng
12 帮忙 bāngmáng giúp đỡ
13 包 bāo gói
14 饱 bǎo no, đầy
15 北方 běifāng phương bắc
16 背 bèi phía sau
17 被 bèi bị, được
18 鼻子 bízi mũi
19 比较 bǐjiào so sánh
20 比赛 bǐsài cuộc thi
21 必须 bìxū phải, nhất định
22 变化 biànhuà thay đổi
23 表示 biǎoshì biểu thị, bày tỏ
24 表演 biǎoyǎn biểu diễn
25 宾馆 bīnguǎn nhà khách
26 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
27 才 cái vừa mới
28 菜单 càidān thực đơn
29 参加 cānjiā tham gia
30 草 cǎo cỏ
31 层 céng tầng, lớp
32 差 chà khác nhau, chênh lệch
33 超市 chāoshì siêu thị
34 衬衫 chènshān áo sơ mi
35 成绩 chéngjī thành tựu, thành tích
36 城市 chéngshì thành phố
37 迟到 chídào đến muộn
38 出现 chūxiàn xuất hiện
39 厨房 chúfáng nhà bếp
40 除了 chúle ngoài ra
41 春 chūn mùa xuân
42 词语 cíyǔ từ ngữ
43 聪明 cōngmíng thông minh
44 打扫 dǎsǎo quét dọn
45 打算 dǎsuàn dự định, có ý định
46 带 dài mang theo
47 担心 dānxīn lo lắng
48 蛋糕 dàngāo bánh ngọt
49 当然 dāngrán tất nhiên, đương nhiên
50 地 de một cách
51 灯 dēng đèn
52 低 dī thấp
53 地方 dìfāng nơi
54 地铁 dìtiě xe điện ngầm
55 地图 dìtú bản đồ
56 电梯 diàntī thang máy
57 电子邮件 diànzǐ yóujiàn email, thư điên tử
58 东 dōng hướng Đông
59 冬 dōng mùa đông
60 动物 dòngwù động vật
61 短 duǎn ngắn
62 段 duàn đoạn
63 锻炼 duànliàn tập thể dục
64 多么 duōme biết bao, bao nhiêu
65 饿 è đói
66 而且 érqiě hơn nữa, mà còn, với lại
67 耳朵 ěrduǒ tai
68 发烧 fāshāo cơn sốt
69 发现 fāxiàn khám phá, phát hiện
70 方便 fāngbiàn tiện lợi
71 放 fàng đặt, thả
72 放心 fàngxīn yên tâm
73 分 fēn phân chia
74 附近 fùjìn kế bên, phụ cận
75 复习 fùxí xem lại, ôn tập
76 干净 gānjìng sạch
77 敢 gǎn dám
78 感冒 gǎnmào cảm lạnh
79 刚才 gāngcái ban nãy, vừa mới
80 跟 gēn với, theo, cùng
81 根据 gēnjù theo, dựa trên
82 公园 gōngyuán hơn, càng
83 刮风 guā fēng nhiều gió
84 关 guān đóng
85 关系 guānxì mối quan hệ
86 关心 guānxīn quan tâm
87 关于 guānyú về
88 国家 guójiā quốc gia
89 果汁 guǒzhī nước ép
90 过去 guòqù quá khứ
91 还是 háishì hay là, hoặc
92 害怕 hàipà sợ
93 河 hé sông
94 黑板 hēibǎn bảng đen
95 护照 hùzhào hộ chiếu
96 花 huā hoa
97 花园 huāyuán vườn hoa
98 画 huà bức tranh
99 坏 huài hỏng, xấu
100 环境 huánjìng môi trường
101 换 huàn thay đổi
102 黄 huáng màu vàng
103 会议 huìyì hoội nghị
104 或者 huòzhě hoặc
105 几乎 jīhū gần như
106 机会 jīhuì cơ hội
107 极 jí cực, cao nhất
108 几 jǐ mấy
109 记得 jìdé nhớ lại
110 季节 jìjié mùa
111 检查 jiǎnchá kiểm tra
112 简单 jiǎndān đơn giản
113 健康 jiànkāng sức khỏe
114 见面 jiànmiàn gặp
115 讲 jiǎng giảng, nói
116 教 jiào dạy
117 脚 jiǎo chân
118 角 jiǎo góc
119 接 jiē nối tiếp, tiếp cận
120 街道 jiēdào đường phố
121 结婚 jiéhūn kết hôn
122 节目 jiémù tiết mục
123 节日 jiérì ngày nghỉ
124 结束 jiéshù kết thúc
125 解决 jiějué giải quyết
126 借 jiè vay, mượn
127 近 jìn gần
128 经常 jīngcháng thường
129 经过 jīngguò trải qua, xuyên qua
130 经理 jīnglǐ giám đốc
131 久 jiǔ dài, lâu
132 旧 jiù cũ
133 举行 jǔxíng tổ chức, tiến hành
134 句子 jùzi câu văn
135 决定 juédìng quyết định
136 渴 kě khát
137 可爱 kě'ài dễ thương
138 刻 kè khắc
139 客人 kèrén khách
140 空调 kòngtiáo điều hòa không khí
141 口 kǒu miệng
142 哭 kū khóc
143 裤子 kùzi quần
144 筷子 kuàizi đũa
145 蓝 lán màu xanh lam
146 老 lǎo già
147 离开 líkāi rời khỏi
148 礼物 lǐwù quà, lễ vật
149 历史 lìshǐ lịch sử
150 脸 liǎn mặt
151 练习 liànxí tập luyện
152 辆 liàng chiếc, cái
153 了解 liǎojiě hiểu
154 邻居 línjū hàng xóm
155 楼 lóu nhà lầu, tầng
156 绿 lǜ xanh lá cây
157 马 mǎ ngựa
158 满意 mǎnyì vừa ý
159 帽子 màozi mũ
160 米 mǐ mét
161 面包 miànbāo bánh mì
162 面条 miàntiáo mì sợi
163 明白 míngbái hiểu
164 拿 ná cầm, lấy
165 奶奶 nǎinai bà nội
166 南 nán hướng nam
167 难 nán khóc
168 难过 nánguò buồn
169 年级 niánjí lớp
170 年轻 niánqīng trẻ
171 鸟 niǎo chim
172 努力 nǔlì phấn đấu, nỗ lực
173 爬山 páshān leo núi
174 盘子 pánzi đĩa, mâm , khay
175 胖 pàng béo
176 啤酒 píjiǔ bia
177 葡萄 pútáo nho
178 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
179 骑 qí cưỡi, đi
180 奇怪 qíguài kì lạ
181 其实 qíshí thực ra, thực tế
182 其他 qítā khác
183 铅笔 qiānbǐ bút chì
184 清楚 qīngchǔ rõ ràng
185 秋 qiū mù thu
186 裙子 qúnzi váy
187 然后 ránhòu sau đó
188 热情 rèqíng nhiệt tình, hăng hái
189 认为 rènwéi cho rằng, nghĩ rằng
190 认真 rènzhēn nghiêm túc, chăm chỉ
191 容易 róngyì dễ dàng
192 如果 rúguǒ nếu
193 伞 sǎn ô
194 上网 shàngwǎng lên mạng
195 生气 shēngqì tức giận
196 声音 shēngyīn âm thanh
197 使 shǐ làm, khiến cho
198 世界 shìjiè thế giới
199 瘦 shòu gầy
200 舒服 shūfú thoải mái
201 叔叔 shūshu chú
202 树 shù cây
203 数学 shùxué toán học
204 刷牙 shuāyá chải răng
205 双 shuāng đôi
206 水平 shuǐpíng trình độ
207 司机 sījī tài xế lái xe
208 虽然 suīrán tuy nhiên, mặc dầu
209 太阳 tàiyáng mặt trời
210 糖 táng đường
211 特别 tèbié đặc biệt
212 疼 téng đau
213 提高 tígāo tăng lên, nâng cao
214 体育 tǐyù thể dục, thể thao
215 甜 tián ngọt
216 条 tiáo điều khoản, điều kiện
217 同事 tóngshì đồng nghiệp
218 同意 tóngyì đồng ý
219 头发 tóufǎ tóc
220 突然 túrán đột ngột
221 图书馆 túshū guǎn thư viện
222 腿 tuǐ chân
223 完成 wánchéng hoàn thành
224 碗 wǎn bát
225 万 wàn vạn, mười nghìn
226 忘记 wàngjì quên
227 为 wèi bị, được, vì
228 位 wèi vị
229 为了 wèile vì
230 文化 wénhuà văn hóa
231 西 xī hướng tây
232 习惯 xíguàn thói quen
233 洗手间 xǐshǒujiān nhà vệ sinh
234 洗澡 xǐzǎo tắm
235 夏 xià mùa hè
236 先 xiān trước, đầu tiên
237 香蕉 xiāngjiāo chuối
238 相同 xiāngtóng giống nhau
239 相信 xiāngxìn tin
240 向 xiàng đến, tới
241 小心 xiǎoxīn cẩn thận
242 校长 xiàozhǎng hiệu trưởng
243 鞋 xié giày, dép
244 新闻 xīnwén tin tức
245 新鲜 xīnxiān tươi
246 信 xìn thư
247 行李箱 xínglǐ xiāng va li
248 兴趣 xìngqù hứng thú
249 熊猫 xióngmāo gấu trúc
250 需要 xūyào cần
251 选择 xuǎnzé lựa chọn
252 眼镜 yǎnjìng mắt kính
253 要求 yāoqiú yêu cầu
254 爷爷 yéyé ông nội
255 一般 yībān giống nhau, như nhau
256 一边 yībiān một bên, vừa...
257 一定 yīdìng nhất định
258 一共 yīgòng tất cả, tổng cộng
259 一会儿 yīhuǐ'er một nát, một chút
260 一样 yīyàng giống nhau
261 一直 yīzhí luôn, suốt, liên tục
262 以后 yǐhòu sau này, sau
263 以前 yǐqián trước
264 以为 yǐwéi tưởng rằng, cho rằng
265 音乐 yīnyuè âm nhạc
266 银行 yínháng ngân hàng
267 应该 yīnggāi nên, phải
268 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng
269 用 yòng dùng
270 游戏 yóuxì trò chơi
271 有名 yǒumíng nổi tiếng, nổi danh
272 又 yòu lại, thêm
273 遇到 yù dào gặp phải
274 愿意 yuànyì mong muốn, sẵn lòng
275 越 yuè vượt qua
276 月亮 yuèliàng mặt trăng
277 云 yún đám mây
278 站 zhàn đứng
279 长 zhǎng lớn, trưởng thành
280 着急 zhāojí lo lắng
281 照顾 zhàogù trông nom, chăm sóc
282 照片 zhàopiàn ảnh
283 照相机 zhàoxiàngjī máy chụp ảnh
284 只 zhǐ chỉ
285 中间 zhōngjiān ở giữa
286 终于 zhōngyú cuối cùng
287 种 zhǒng loại, trồng(cây)
288 重要 zhòngyào quan trọng
289 周末 zhōumò cuối tuần
290 主要 zhǔyào chuủ yếu
291 祝 zhù chúc
292 注意 zhùyì chú ý
293 字典 zìdiǎn tự điển
294 自己 zìjǐ tự mình, bản thân
295 总是 zǒng shì luôn luôn
296 最近 zuìjìn gần đây, dạo này
297 作业 zuòyè bài tập về nhà
298 作用 zuòyòng tác dụng

You might also like