You are on page 1of 9

HYS-F-PUR-002

PHIẾU YÊU CẦU Lần sửa đổi/ Rev: 02


Ngày sửa đổi/ Revised date:
REQUEST FORM 11/4/2016
Trang/ Page: 1/1
Approval/ Phê duyệt

Checker/ Người kiểm tra Approver/ Người phê duyệt


P.I.C/Người yêu cầu Viewer/ Người xem xét
Manager/Trưởng phòng Plant manager/
Giám đốc nhà máy

DÀNH CHO BỘ PHẬN YÊU CẦU DÀNH CHO BỘ PHẬN MUA HÀNG
(For Request Dept.) (For Purchasing Dept.)
Requester (Người yêu cầu): Lê Hải Hưng Received date (Ngày nhận yêu cầu) : ……………………………………..
Department (Phòng) : Dự án và thiết bị Request No. (Số yêu cầu) : …..…………………………………
Request date (Ngày yêu cầu) : 4/9/2019 PIC (Nhân viên phụ trách) : …………………………………….

REQUEST CONTENT / NỘI DUNG YÊU CẦU

No. Request Item Description Quantity Sample Purpose Deadline


(Stt) (Nội dung yêu cầu) (Mô tả chi tiết) (Số lượng) (Mẫu) (Mục đích) (Hạn cuối)

Khảo sát lập phương án thi công, phương thức cắt điện để thực
1 1
hiện công việc thay thế cầu dao

2 Thông báo cắt lưới điện 22 KV trên truyền hình 1 lần


Thay thế cầu dao liên động, điện
3 Cầu dao liên động 24KV- 600A Điện áp 22 KV 1 bộ áp 22KV cấp nguồn cho nhà
máy bị oxi hóa
4 Nhân công thực hiện thay thế cầu dao liên động
1 bộ
Thí nghiệm cầu dao liên động sau khi thay thế để đưa vào hoạt
5
động 1 bộ
6

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23
XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC HƯNG YÊN- CÔNG TY DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC
Địa chỉ: Xí Nghiệp Dịch vụ Điện lực Hưng Yên – số 1 Trần Quang Khải, phường Lam Sơn, TP. Hưng Yên
Điện thoại: 02216 33 22 66 Fax:
Emai: thanhtiensinh.dlhy@gmail.com / buithihuong2996@gmail.com
Hưng Yên, ngày 19/11/2021

BẢNG BÁO GIÁ


Nơi gửi: Xí nghiệp DV Điện lực Hưng Yên Nơi nhận: Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Người gửi: Phạm Khắc Thành Người nhận: Mr Hưng
Số ĐT: 0963 027 999 Số ĐT: 0975678815
Email:thanhtiensinh.dlhy@gmail.com Email: dung.le2@hanes.com và thikimdung.duong@hanes.com
Tên dự án: Nâng công suất MBA 560kVA-35(22)/0,4kV lên 1000kVA-35(22)/0,4kV Công ty TNHH Hanesbrands Viet Nam
Xí nghiệp dịch vụ Điện Lực Hưng Yên gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Công ty bảng chào giá thực hiện công việc như sau:
TT Hạng mục chi phí ĐVT SL Nhà cung cấp - Xuất sứ Đơn giá Nhân Công Thành tiền
I Chi phí mua sắm mới 927,000,000
Tổng công ty thiết bị
điện Đông Anh
(EEMC) thí nghiệm
1 MBA 1000kVA-35(22)/0,4kV cái 1.00 ETC theo Quyết định 688,000,000 5,000,000 693,000,000
62 EVN; 1011 EVN
NPC về hiệu suất năng
lượng
Tủ điện tổng 0,4kV-1600A lắp đặt công tơ điện tử. Tôn
2 dày 2ly, 2 lớp cánh, sơn tĩnh điện. Đầy đủ hệ thống đồng tủ 1.00 Việt Nam 125,000,000 2,000,000 127,000,000
hồ Volt, Ampe, chuyển mạch, đèn báo…
3 Tủ tụ bù 360kVAR điều khiển tự động 12 bước tủ 1.00 Việt Nam 96,000,000 2,000,000 98,000,000
4 Chống sét van 48kV Polymer bộ 1.00 DRT, Ansto 8,500,000 500,000 9,000,000
II Chi phí xây dựng mới 120,400,000
1 Móng cột TBA MT1,5B Cái 2.00 Việt Nam 3,500,000 2,500,000 12,000,000
2 Móng, bệ TBA 1000kVA Cái 1.00 Việt Nam 3,000,000 750,000 3,750,000
3 Bệ đỡ tủ hạ thế+ Tủ tụ bù Cái 1.00 Việt Nam 1,000,000 650,000 1,650,000
4 Tường xây TBA, nền trạm + vôi ve HT 1.00 Việt Nam 55,000,000 30,000,000 85,000,000
5 Hố thu dầu HT 1.00 Việt Nam 3,500,000 2,000,000 5,500,000
6 Bể cát chữa cháy HT 1.00 Việt Nam 1,200,000 450,000 1,650,000
7 Cửa ra vào TBA 2,5m bộ 1.00 Việt Nam 7,500,000 500,000 8,000,000
8 Cửa ra vào kiểm tra phần 0,4kV 1,2m bộ 1.00 Việt Nam 2,500,000 350,000 2,850,000
III Chi phí phần điện mới 268,051,059
1 Cột BTLT PC.I-10-190-5 cột 2.00 Trường Phát 5,500,000 1,498,678 13,997,355
2 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X1L-3Đ-35 bộ 1.00 1,203,300 402,215 1,605,515
3 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X2L-6Đ-35 bộ 1.00 2,126,100 682,977 2,809,077
4 Xà đỡ cầu dao liên động XCD-2,6 bộ 1.00 3,100,800 614,656 3,715,456
5 Xà đỡ cầu chì tự rơi XFCO-2,6 bộ 1.00 Công ty TNHH Xây 1,831,140 157,683 1,988,823
6 Xà đỡ trung gian XTG-2,6 bộ 1.00 dựng điện TLV 930,900 80,162 1,011,062
7 Ghế thao tác cầu chì tự rơi GTT-FCO bộ 1.00 1,399,200 20,185 1,419,385
8 Ghế thao tác cầu dao liên động bộ 1.00 713,100 20,185 733,285
9 Xà đỡ chống sét van Cái 1.00 101,700 10,668 112,368
10 Tiếp địa, nối đất TBA 1000kVA HT 1.00 TLV 2,735,100 493,936 3,229,036
11 Dây cáp A70/11-XLPE5,5/HDPE m 40.00 LS-VN 85,228 25,000 4,409,120
12 Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240mm2 m 196.86 Dây và cáp điện Trần 896,100 44,142 185,096,013
13 Dây tiếp địa M35 m 24.00 Phú 131,180 9,887 3,385,600
14 Kẹp quai + Kẹp Hotline Bộ 1.00 Tuấn Ân 400,000 15,536 415,536
15 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-50 mm2 Cái 14.00 60,500 14,727 1,053,175
16 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-70mm2 cái 18 Công ty TNHH Sản 67,000 17,672 1,524,098
xuất, Thương mại và
17 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-240mm2 Cái 54.00 Dịch vụ Đức Phát 128,500 29,454 8,529,489
18 Hòm chống tổn thất cái 1.00 VN 2,000,000 500,000 2,500,000
19 Chụp bảo vệ cực cao thế MBA bộ 1 303,000 303,000
Công ty CP Thiết bị
20 Chụp bảo vệ cực cao thế CSV bộ 1
điện Tuấn Ân
285,000 285,000
21 Dây buộc định hình cổ sứ conposite 120-150mm2 cái 15.00 160,000 2,400,000
22 Giá đỡ máng cáp mạ kẽm nhúng nóng bộ 22.00 290,000 116,051 8,933,122
23 Máng + năp máng mạ kẽm nhúng nóng 300x150x1,5 m 25.00 610,000 44,142 16,353,547
24 Ống nhựa luồn tiếp địa HDPE 32/25 m 15 12,800 192,000
25 Ống cách điện co nhiệt Φ30 m 20 45,000 900,000
26 Biển an toàn phần TBA cái 2 200,000 400,000
27 Biển tên trạm phản quang phần TBA cái 1 200,000 200,000
28 Biển tên công suất TBA phản quang cái 1 50,000 50,000
29 Khóa cửa + TBA cái 5.00 50,000 250,000
30 Dây chì chảy 30A lắp Cầu chì tự rơi cái 1.00 250,000 250,000
IV Chi phí thu hồi TBA 10,355,313
1 MBA 560kVA-35(22)/0,4kV Cái 1.00 3,500,000 3,500,000
2 Tủ hạ thế 1000A Cái 1.00 750,000 750,000
2 Chống sét van bộ 1.00 350,000 350,000
3 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X1L-3Đ-35 bộ 1.00 250,000 250,000
4 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X2L-6Đ-35 bộ 1.00 250,000 250,000
5 Xà đỡ cầu dao liên động XCD-35-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
6 Xà đỡ cầu chì tự rơi XFCO-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
7 Xà đỡ trung gian XTG-3Đ-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
8 giá đỡ ghế thao tác+ ghế thao tác HT 1.00 250,000 250,000
9 Giá đỡ MBA bộ 1.00 250,000 250,000
10 Thang trèo 2,5m bộ 1.00 250,000 250,000
11 Xà Phụ XP1 bộ 1.00 80,000 80,000
12 Sứ đứng 45kV bộ 3.00 10,000 30,000
13 Cột BTLT 12B cái 2.00 1,072,656 2,145,313
14 Hệ thống hàng rào TBA HT 1.00 500,000 500,000
15 Cáp AL/XLPE/PVC 240mm2 từ Tủ 0,4kV đến tủ ATS m 50.00 20,000 1,000,000
V Tận dụng lắp lại 7,774,474
1 Cầu dao liên động 3 pha chém ngang Bộ 1.00 1,288,091 1,288,091
2 Cầu chì tự rơi Bộ 1.00 623,179 623,179
3 Sứ đứng 45kV Quả 21 64,914 1,363,204
4 Cáp ngầm+ đầu cáp ngầm bộ 1.00 750,000 750,000
5 Cáp AL/XLPE/PVC 240mm2 từ Tủ 0,4kV đến tủ ATS m 125.00 30,000 3,750,000
VI Chi phí khác 110,000,000
Tư vấn lập thỏa thuận nâng công suất; Tư vấn lập Hồ sơ
1 Lần 1 20,000,000 20,000,000
nâng công suất TBA.
2 Lập BCKTKT+ tổng dự toán; Phê duyệt thiết kế Lần 1 20,000,000 20,000,000
3 Hợp đồng giám sát + nghiệm thu ( Điện Lực) Lần 1 25,000,000 25,000,000
Thí nghiệm vật liệu + thiết bị ( XNDV Điện Lực Hưng
4 Lần 1 30,000,000 30,000,000
Yên tự thực hiện)
5 Lập PA tổ chức thi công + thẩm định Lần 1 10,000,000 10,000,000
6 Vận chuyển vật tư, thiết bị Lần 1 5,000,000 5,000,000
Cộng trước thuế sử dụng MBA Đông Anh (EEMC) 1,443,580,845
Triết giảm (7%) 101,050,659
Giá trị sau triết giảm 1,342,530,186
Thuế VAT 10% 134,253,019
Cộng sau thuế 1,476,783,204
Số tiền bằng chữ: Một tỷ, bốn trăm bảy mươi sáu triệu,bảy trăm tám mươi ba nghìn, hai trăm linh bốn đồng./.
Điạ điểm thí nghiệm: Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.
Điều kiện thanh toán: Thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng sau 120 ngày kể từ ngày nghiệm thu, xuất hóa đơn.
Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền VND.
• Thanh toán bằng chuyển khoản qua tài khoản số: Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hưng Yên, số tài khoản: 1021000123999 tại Ngân hàng
TMCP ngoại
Thời hạn hiệuthương
lực củaVN
báo–giá:
CN Báo
Phốgiá
Hiến.
có hiệu lực trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày ký. Sau thời hạn trên xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để
xác nhận lại.
* Giá trên đã bao gồm các chi phí chọn gói từ A-Z cho đến khi đóng điện đưa vào vận hành công trình. Cung cấp đầy đủ hồ sơ, tem kiểm định phù hợp với
yêu cầu tiêu chuẩn của Điện Lực và sở Công Thương quy định

XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC HƯNG YÊN Xác nhận đặt hàng
PA1

sợi m Tổng
TBA 15 3 45
0,4kV 11 37 407
452

PA2
Trần Phú Cadisun sợi m Tổng
28 TBA 15 3 45
0,4kV 4 37 148
193

Tính cả phần TBA và 0,4kV


XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC HƯNG YÊN- CÔNG TY DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC
Địa chỉ: Xí Nghiệp Dịch vụ Điện lực Hưng Yên – số 1 Trần Quang Khải, phường Lam Sơn, TP. Hưng Yên
Điện thoại: 02216 33 22 66 Fax:
Emai: thanhtiensinh.dlhy@gmail.com / buithihuong2996@gmail.com
Hưng Yên, ngày 08/11/2021

BẢNG BÁO GIÁ


Nơi gửi: Xí nghiệp DV Điện lực Hưng Yên Nơi nhận: Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Người gửi: Phạm Khắc Thành Người nhận: Mr Hưng
Số ĐT: 0963 027 999 Số ĐT: 0975678815
Email:thanhtiensinh.dlhy@gmail.com Email: dung.le2@hanes.com và thikimdung.duong@hanes.com
Tên dự án: Nâng công suất MBA 560kVA-35(22)/0,4kV lên 1000kVA-35(22)/0,4kV Công ty TNHH Hanesbrands Viet Nam
Xí nghiệp dịch vụ Điện Lực Hưng Yên gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Công ty bảng chào giá thực hiện công việc như sau:
TT Hạng mục chi phí ĐVT SL Nhà cung cấp - Xuất sứ Đơn giá Nhân Công Thành tiền
I Chi phí mua sắm mới 927,000,000
Tổng công ty thiết bị điện
Đông Anh (EEMC) thí
nghiệm ETC theo Quyết
1 MBA 1000kVA-35(22)/0,4kV cái 1.00 688,000,000 5,000,000 693,000,000
định 62 EVN; 1011 EVN
NPC về hiệu suất năng
lượng
Tủ điện tổng 0,4kV-1600A lắp đặt công tơ điện tử. Tôn
2 dày 2ly, 2 lớp cánh, sơn tĩnh điện. Đầy đủ hệ thống đồng tủ 1.00 Việt Nam 125,000,000 2,000,000 127,000,000
hồ Volt, Ampe, chuyển mạch, đèn báo…
3 Tủ tụ bù 360kVAR điều khiển tự động 12 bước tủ 1.00 Việt Nam 96,000,000 2,000,000 98,000,000
4 Chống sét van 48kV Polymer bộ 1.00 DRT, Ansto 8,500,000 500,000 9,000,000
II Chi phí xây dựng mới 120,400,000
1 Móng cột TBA MT1,5B Cái 2.00 Việt Nam 3,500,000 2,500,000 12,000,000
2 Móng, bệ TBA 1000kVA Cái 1.00 Việt Nam 3,000,000 750,000 3,750,000
3 Bệ đỡ tủ hạ thế+ Tủ tụ bù Cái 1.00 Việt Nam 1,000,000 650,000 1,650,000
4 Tường xây TBA, nền trạm + vôi ve HT 1.00 Việt Nam 55,000,000 30,000,000 85,000,000
5 Hố thu dầu HT 1.00 Việt Nam 3,500,000 2,000,000 5,500,000
6 Bể cát chữa cháy HT 1.00 Việt Nam 1,200,000 450,000 1,650,000
7 Cửa ra vào TBA 2,5m bộ 1.00 Việt Nam 7,500,000 500,000 8,000,000
8 Cửa ra vào kiểm tra phần 0,4kV 1,2m bộ 1.00 Việt Nam 2,500,000 350,000 2,850,000
III Chi phí phần điện mới 535,733,491
1 Cột BTLT PC.I-10-190-5 cột 2.00 Trường Phát 5,500,000 1,498,678 13,997,355
2 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X1L-3Đ-35 bộ 1.00 1,203,300 402,215 1,605,515
3 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X2L-6Đ-35 bộ 1.00 2,126,100 682,977 2,809,077
4 Xà đỡ cầu dao liên động XCD-2,6 bộ 1.00 3,100,800 614,656 3,715,456
5 Xà đỡ cầu chì tự rơi XFCO-2,6 bộ 1.00 Công ty TNHH Xây dựng 1,831,140 157,683 1,988,823
6 Xà đỡ trung gian XTG-2,6 bộ 1.00 điện TLV 930,900 80,162 1,011,062
7 Ghế thao tác cầu chì tự rơi GTT-FCO bộ 1.00 1,399,200 20,185 1,419,385
8 Ghế thao tác cầu dao liên động bộ 1.00 713,100 20,185 733,285
9 Xà đỡ chống sét van Cái 1.00 101,700 10,668 112,368
10 Tiếp địa, nối đất TBA 1000kVA HT 1.00 TLV 2,735,100 493,936 3,229,036
11 Dây cáp A70/11-XLPE5,5/HDPE m 40.00 LS-VN 85,228 25,000 4,409,120
12 Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x240mm2 m 461.04 896,100 44,142 433,489,107
Dây và cáp điện Trần Phú
13 Dây tiếp địa M35 m 24.00 131,180 9,887 3,385,600
14 Kẹp quai + Kẹp Hotline Bộ 1.00 Tuấn Ân 400,000 15,536 415,536
15 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-50 mm2 Cái 14.00 60,500 14,727 1,053,175
16 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-70mm2 cái 18 Công ty TNHH Sản xuất, 67,000 17,672 1,524,098
Thương mại và Dịch vụ
17 Đầu cốt đồng mạ thiếc CA-240mm2 Cái 114.00 Đức Phát 128,500 29,454 18,006,699
18 Hòm chống tổn thất cái 1.00 VN 2,000,000 500,000 2,500,000
19 Chụp bảo vệ cực cao thế MBA bộ 1 Công ty CP Thiết bị điện 303,000 303,000
20 Chụp bảo vệ cực cao thế CSV bộ 1 Tuấn Ân 285,000 285,000
21 Dây buộc định hình cổ sứ composite 120-150mm2 cái 15.00 160,000 2,400,000
22 Giá đỡ máng cáp mạ kẽm nhúng nóng bộ 22.00 290,000 116,051 8,933,122
23 Máng + năp máng mạ kẽm nhúng nóng 300x150x1,5 m 40.00 610,000 44,142 26,165,674
24 Ống nhựa luồn tiếp địa HDPE 32/25 m 15 12,800 192,000
25 Ống cách điện co nhiệt Φ30 m 20 45,000 900,000
26 Biển an toàn phần TBA cái 2 200,000 400,000
27 Biển tên trạm phản quang phần TBA cái 1 200,000 200,000
28 Biển tên công suất TBA phản quang cái 1 50,000 50,000
29 Khóa cửa + TBA cái 5.00 50,000 250,000
30 Dây chì chảy 30A lắp Cầu chì tự rơi cái 1.00 250,000 250,000
IV Chi phí thu hồi TBA 12,855,313
1 MBA 560kVA-35(22)/0,4kV Cái 1.00 3,500,000 3,500,000
2 Tủ hạ thế 1000A Cái 1.00 750,000 750,000
2 Chống sét van bộ 1.00 350,000 350,000
3 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X1L-3Đ-35 bộ 1.00 250,000 250,000
4 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến X2L-6Đ-35 bộ 1.00 250,000 250,000
5 Xà đỡ cầu dao liên động XCD-35-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
6 Xà đỡ cầu chì tự rơi XFCO-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
7 Xà đỡ trung gian XTG-3Đ-2,8 bộ 1.00 250,000 250,000
8 giá đỡ ghế thao tác+ ghế thao tác HT 1.00 250,000 250,000
9 Giá đỡ MBA bộ 1.00 250,000 250,000
10 Thang trèo 2,5m bộ 1.00 250,000 250,000
11 Xà Phụ XP1 bộ 1.00 80,000 80,000
12 Sứ đứng 45kV bộ 3.00 10,000 30,000
13 Cột BTLT 12B cái 2.00 1,072,656 2,145,313
14 Hệ thống hàng rào TBA HT 1.00 500,000 500,000
15 Cáp AL/XLPE/PVC 240mm2 từ Tủ 0,4kV đến tủ ATS m 175.00 20,000 3,500,000
V Tận dụng lắp lại 4,024,474
1 Cầu dao liên động 3 pha chém ngang Bộ 1.00 1,288,091 1,288,091
2 Cầu chì tự rơi Bộ 1.00 623,179 623,179
3 Sứ đứng 45kV Quả 21 64,914 1,363,204
4 Cáp ngầm+ đầu cáp ngầm bộ 1.00 750,000 750,000
VI Chi phí khác 110,000,000
Tư vấn lập thỏa thuận nâng công suất; Tư vấn lập Hồ sơ
1 Lần 1 20,000,000 20,000,000
nâng công suất TBA.
2 Lập BCKTKT+ tổng dự toán; Phê duyệt thiết kế Lần 1 20,000,000 20,000,000
3 Hợp đồng giám sát + nghiệm thu ( Điện Lực) Lần 1 25,000,000 25,000,000
Thí nghiệm vật liệu + thiết bị ( XNDV Điện Lực Hưng
4 Lần 1 30,000,000 30,000,000
Yên tự thực hiện)
5 Lập PA tổ chức thi công + thẩm định Lần 1 10,000,000 10,000,000
6 Vận chuyển vật tư, thiết bị Lần 1 5,000,000 5,000,000
Cộng trước thuế sử dụng MBA Đông Anh (EEMC) 1,710,013,277
Triết giảm (5%) 85,500,664
Giá trị sau triết giảm 1,624,512,613
Thuế VAT 10% 162,451,261
Cộng sau thuế 1,786,963,875
Số tiền bằng chữ: Một tỷ, bảy trăm tám mươi sáu triệu, chín trăm sáu mươi ba nghìn, tám trăm bảy mươi lăm đồng./.
Điạ điểm thí nghiệm: Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.
Điều kiện thanh toán: Tạm ứng 50% giá trị ngay sau khi được lựa chọn là đơn vị thực hiện. Thanh toán Giai đoạn 1: 40% giá trị hợp đồng sau khi
thi công lắp đặt hoàn thiện thiết bị tại hiện trường. Thanh toán 10% giá trị còn lại trong vòng 30 ngày kể từ ngày CTĐ được nghiệm thu đóng điện.
Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền VND.
• Thanh toán bằng chuyển khoản qua tài khoản số: Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hưng Yên, số tài khoản: 1021000123999 tại Ngân hàng
TMCP
Thời hạnngoại
hiệuthương
lực củaVN
báo–giá:
CN Báo
PhốgiáHiến.
có hiệu lực trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày ký. Sau thời hạn trên xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để xác
nhận lại.
* Giá trên đã bao gồm các chi phí chọn gói từ A-Z cho đến khi đóng điện đưa vào vận hành công trình. Cung cấp đầy đủ hồ sơ, tem kiểm định phù hợp với
yêu cầu tiêu chuẩn của Điện Lực và sở Công Thương quy định

XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC HƯNG YÊN Xác nhận đặt hàng
sợi m Tổng
TBA 15 3 45
0,4kV 11 37 407
452

Trần Phú Cadisun sợi m Tổng


28 TBA 15 3 45
0,4kV 4 37 148
193

Tính cả phần TBA và 0,4kV

You might also like