You are on page 1of 15

NACA 4415

Alfa = 0.00000 R e = 0.000 Xflap,Yflap = 0.000000 0.000000


# x y Cp
1 0.00158 0.47795
0.99329 0.00364 0.28081
0.98206 0.00704 0.19468
0.96938 0.01082 0.12608
0.95536 0.01493 0.07015
0.94019 0.01927 0.02064
0.92413 0.02376 -0.02437
0.90746 0.02832 -0.06511
0.89036 0.03287 -0.10275
0.87299 0.03738 -0.13806
0.85545 0.04181 -0.171
0.83779 0.04614 -0.20193
0.82005 0.05037 -0.23153
0.80226 0.0545 -0.25967
0.78443 0.0585 -0.28674
0.76657 0.0624 -0.3129
0.74868 0.06617 -0.338
0.73078 0.06982 -0.36273
0.71286 0.07334 -0.38666
0.69494 0.07675 -0.41003 Biểu đồ phân bố hệ số áp suất trên biên dạng cánh NACA 4415, góc tấn 0 độ
0.67701 0.08002 -0.43305 Cánh NACA 4415 có bề dày lớn nhất tmax/c= 0.15, tại x/c=0.4 và có độ cong tối đa
0.65908 0.08317 -0.45583 Cho vận tốc chuyển động 30 m/s, điều kiện cao độ mặt biển tiêu chuẩn
0.64115 0.08618 -0.47821 1-Xác định vị trí điểm dừng
0.62323 0.08906 -0.50026 2-Xác định vị trí có áp suất tối đa và giá trị áp suất tối đa trên cánh
0.60532 0.09181 -0.52205 3- Xác định vị trí có áp suất nhỏ nhất và giá trị áp suất nhỏ nhất
0.58742 0.09441 -0.54406 4-Vẽ đồ thị biên dạng cánh NACA 4415 từ dữ liệu
0.56953 0.09688 -0.56541 5-Áp dụng phương pháp ước tính hệ số lực và moment trên biên dạng cánh, biểu d
0.55168 0.0992 -0.5872 cho CN, CA, CMX, CMZ, từ đó xác định hệ số lực nâng, hệ số lực cản và moment tại
0.53385 0.10136 -0.6088 6-Xác định vị trí tâm áp suất
0.51605 0.10338 -0.63022 Tham khảo các giá trị trong đồ thị trên hình.
0.4983 0.10524 -0.65218
0.4806 0.10693 -0.67407
0.46296 0.10846 -0.69654
0.44542 0.10982 -0.71971
0.42799 0.111 -0.74383
0.41072 0.112 -0.77008
0.39368 0.11281 -0.80646
0.3769 0.11338 -0.83319
0.36029 0.11368 -0.85382
0.34382 0.11372 -0.871
0.32749 0.1135 -0.8853
0.31128 0.11302 -0.89675
0.29519 0.11227 -0.90534
0.27924 0.11125 -0.91122
0.26344 0.10996 -0.91425
0.2478 0.1084 -0.91434
0.23234 0.10657 -0.91182
0.21708 0.10446 -0.9053
0.20207 0.10207 -0.89654
0.18733 0.09942 -0.88364
0.1729 0.09651 -0.86748
0.15886 0.09335 -0.84796
0.14526 0.08997 -0.82445
0.13218 0.0864 -0.79756
0.1197 0.08266 -0.7666
0.1079 0.07881 -0.73284
0.09685 0.07489 -0.69563
0.08662 0.07095 -0.65505
0.07721 0.06705 -0.61275
0.06864 0.06323 -0.56728
0.06088 0.05951 -0.52032
0.05387 0.05591 -0.4708
0.04757 0.05245 -0.42017
0.0419 0.04912 -0.36661
0.0368 0.04592 -0.31219
0.03222 0.04284 -0.25411
0.02808 0.03988 -0.19428
0.02436 0.03702 -0.13138
0.02099 0.03425 -0.06565
0.01796 0.03157 0.00409
0.01522 0.02896 0.07787
0.01275 0.02641 0.1551
0.01053 0.02391 0.23736
0.00855 0.02146 0.32248
0.00679 0.01905 0.41253
0.00525 0.01667 0.50469
0.00391 0.01433 0.59908
0.00277 0.01201 0.69153
0.00183 0.00972 0.78047
0.00109 0.00747 0.8602
0.00054 0.00524 0.92635
0.00019 0.00306 0.97367
2E-05 0.00093 0.99761
3E-05 -0.00115 0.99537
0.00022 -0.00327 0.96326
0.00063 -0.0054 0.89803
0.00126 -0.00754 0.80042
0.00213 -0.00966 0.67648
0.00325 -0.01174 0.53683
0.00461 -0.01376 0.39199
0.00621 -0.01572 0.25448
0.00804 -0.0176 0.12866
0.01011 -0.01941 0.01938
0.0124 -0.02114 -0.07192
0.01493 -0.02281 -0.14698
0.01769 -0.02441 -0.20734
0.02071 -0.02594 -0.25512
0.024 -0.02742 -0.29027
0.02757 -0.02885 -0.31931
0.03147 -0.03023 -0.33737
0.03573 -0.03156 -0.35118
0.0404 -0.03285 -0.35845
0.04552 -0.0341 -0.3614
0.05118 -0.03529 -0.35988
0.05743 -0.03644 -0.35534
0.06438 -0.03754 -0.34684
0.07213 -0.03857 -0.33637
0.08077 -0.03952 -0.32224
0.09041 -0.04037 -0.30655
0.10114 -0.0411 -0.28839
0.11301 -0.0417 -0.26867
0.12603 -0.04213 -0.24739
0.14016 -0.04238 -0.22572
0.15529 -0.04244 -0.20315
0.1713 -0.04232 -0.18092
0.18806 -0.04202 -0.1589
0.20543 -0.04156 -0.13779
0.2233 -0.04096 -0.11741
0.24158 -0.04025 -0.09807
0.2602 -0.03944 -0.08014
0.27909 -0.03855 -0.0632
0.2982 -0.03761 -0.0478
0.31747 -0.03664 -0.03392
0.33684 -0.03565 -0.02128
0.35622 -0.03467 -0.01102
0.37557 -0.03371 -0.0024
0.39487 -0.03278 0.0014
0.41412 -0.03186 0.0007
0.43337 -0.0309 0.00603
0.45266 -0.0299 0.01269
0.47199 -0.02885 0.01989
0.49138 -0.02777 0.02731
0.51082 -0.02667 0.03508
0.53032 -0.02555 0.04272
0.54986 -0.02441 0.05028
0.56943 -0.02327 0.05793
0.58901 -0.02213 0.06526
0.60859 -0.02099 0.07248
0.62815 -0.01985 0.07949
0.64769 -0.01873 0.08639
0.66721 -0.01762 0.0932
0.6867 -0.01653 0.09964
0.70619 -0.01546 0.10626
0.72565 -0.01441 0.11269
0.7451 -0.01337 0.11906
0.76455 -0.01236 0.1254
0.78398 -0.01137 0.13209
0.8034 -0.0104 0.13864
0.82279 -0.00945 0.14593
0.84214 -0.00853 0.15335
0.86141 -0.00763 0.16153
0.88053 -0.00675 0.17078
0.89939 -0.0059 0.181
0.91781 -0.00509 0.19334
0.93552 -0.00432 0.20784
0.95217 -0.0036 0.22609
0.96743 -0.00295 0.24943
0.98105 -0.00237 0.28223
0.99296 -0.00187 0.33234
1 -0.00158 0.47795
NACA 4415, góc tấn 0 độ
i x/c=0.4 và có độ cong tối đa tại x/c=0.04
ặt biển tiêu chuẩn

đa trên cánh

nt trên biên dạng cánh, biểu diễn các đồ thị


g, hệ số lực cản và moment tại vị trí c/4
Trình bày định tính cách phân bố áp suất trên biên dạng cánh NACA khi góc tấn thay đổi như trong 3 biểu đồ áp suấ
Dự đoán xu hướng của lực khí động hình thành và xu hướng thay đổi của tâm áp suất

NACA 4415, AOA (Angle of attack) 0 degree

NACA 4415, AOA (Angle of attack) 5 degree


NACA 4415, AOA (Angle of attack) 10 degree
đổi như trong 3 biểu đồ áp suất
NACA 4415
Alfa = 0.00000 R e = 1000000.000 Xflap,Yflap = 0.000000 0.000000
s x y Cf Cp Thành phần hệ số lực cản có nguồn gốc ma sát:
0 1 0.00158 0.000816 0.23934 Thành phần hệ số lực cản có nguồn gốc áp suất:
0.00702 0.99329 0.00364 0.000962 0.21916
0.01876 0.98206 0.00704 0.001243 0.18092
0.03198 0.96938 0.01082 0.001554 0.13811
0.0466 0.95536 0.01493 0.00188 0.09286
0.06238 0.94019 0.01927 0.002202 0.0476
0.07905 0.92413 0.02376 0.002512 0.00391
0.09633 0.90746 0.02832 0.0028 -0.03708
0.11403 0.89036 0.03287 0.00307 -0.07536
0.13197 0.87299 0.03738 0.003325 -0.1112
0.15006 0.85545 0.04181 0.003567 -0.14467
0.16825 0.83779 0.04614 0.003797 -0.17603
0.18648 0.82005 0.05037 0.004022 -0.20577
0.20475 0.80226 0.0545 0.004243 -0.23395
0.22302 0.78443 0.0585 0.004461 -0.2608
0.2413 0.76657 0.0624 0.004679 -0.28654
0.25958 0.74868 0.06617 0.004894 -0.31105
0.27785 0.73078 0.06982 0.005108 -0.33476
0.29611 0.71286 0.07334 0.005314 -0.35744
0.31436 0.69494 0.07675 0.005499 -0.37898
0.33258 0.67701 0.08002 0.005644 -0.39957
0.35079 0.65908 0.08317 0.0057 -0.41893
0.36897 0.64115 0.08618 0.005571 -0.43661
0.38712 0.62323 0.08906 0.005075 -0.45268
0.40524 0.60532 0.09181 0.003934 -0.46918
0.42333 0.58742 0.09441 0.002074 -0.4991
0.44138 0.56953 0.09688 0.000466 -0.57234
0.45939 0.55168 0.0992 9.7E-05 -0.60888
0.47735 0.53385 0.10136 3.6E-05 -0.62192 Biểu đồ phân bố hệ số áp suất trên biên dạng cán
0.49526 0.51605 0.10338 2.7E-05 -0.63663 Cánh NACA 4415 có bề dày lớn nhất tmax/c= 0.15,
0.51311 0.4983 0.10524 4.8E-05 -0.65256 Cho vận tốc chuyển động 30 m/s, điều kiện cao độ
0.53089 0.4806 0.10693 8.9E-05 -0.6697 1-Xác định vị trí điểm dừng
0.54859 0.46296 0.10846 0.000152 -0.68819 2-Xác định vị trí có áp suất tối đa và giá trị áp suất
0.56619 0.44542 0.10982 0.000238 -0.70813 3- Xác định vị trí có áp suất nhỏ nhất và giá trị áp s
0.58366 0.42799 0.111 0.000355 -0.72965 4-Áp dụng phương pháp ước tính hệ số lực và mom
0.60096 0.41072 0.112 0.000523 -0.75304 theo phương pháp trình bày mục 1.5, sách Fundam
0.61801 0.39368 0.11281 0.000807 -0.77967 cho CN, CA, CM từ đó xác định hệ số lực nâng, hệ s
0.63481 0.3769 0.11338 0.001066 -0.80374 5-Xác định thành phần hệ số lực cản có nguồn gốc
0.65142 0.36029 0.11368 0.001286 -0.82411 6-Xác định vị trí tâm áp suất
0.66788 0.34382 0.11372 0.00149 -0.84139 Tham khảo các giá trị trong đồ thị trên hình.
0.68422 0.32749 0.1135 0.001678 -0.85551 Lập bảng so sánh kết quả trường hợp d
0.70044 0.31128 0.11302 0.001861 -0.86688 Đánh giá ảnh hưởng của số Reynolds
0.71654 0.29519 0.11227 0.002036 -0.87529
0.73252 0.27924 0.11125 0.002209 -0.88094
0.74838 0.26344 0.10996 0.002382 -0.88376
0.7641 0.2478 0.1084 0.002553 -0.88349
0.77967 0.23234 0.10657 0.002731 -0.8804
0.79507 0.21708 0.10446 0.002901 -0.87376
0.81027 0.20207 0.10207 0.003079 -0.86409
0.82525 0.18733 0.09942 0.003268 -0.85112
0.83996 0.1729 0.09651 0.003446 -0.83411
0.85435 0.15886 0.09335 0.003642 -0.81394
0.86837 0.14526 0.08997 0.003836 -0.78981
0.88193 0.13218 0.0864 0.004043 -0.76209
0.89496 0.1197 0.08266 0.004244 -0.73047
0.90737 0.1079 0.07881 0.004473 -0.69587
0.91909 0.09685 0.07489 0.004692 -0.65745
0.93006 0.08662 0.07095 0.004918 -0.61626
0.94024 0.07721 0.06705 0.00517 -0.5727
0.94962 0.06864 0.06323 0.005404 -0.52627
0.95823 0.06088 0.05951 0.005669 -0.47819
0.96611 0.05387 0.05591 0.005915 -0.42772
0.9733 0.04757 0.05245 0.006188 -0.37579
0.97988 0.0419 0.04912 0.006464 -0.32167
0.98589 0.0368 0.04592 0.006717 -0.26536
0.99142 0.03222 0.04284 0.007026 -0.20739
0.9965 0.02808 0.03988 0.007292 -0.14612
1.0012 0.02436 0.03702 0.00756 -0.08241
1.00555 0.02099 0.03425 0.007832 -0.01582
1.00961 0.01796 0.03157 0.008092 0.05424
1.01339 0.01522 0.02896 0.008319 0.12802
1.01694 0.01275 0.02641 0.008518 0.20555
1.02028 0.01053 0.02391 0.008648 0.28698
1.02343 0.00855 0.02146 0.008665 0.3714
1.02641 0.00679 0.01905 0.008811 0.45965
1.02925 0.00525 0.01667 0.008351 0.55113
1.03195 0.00391 0.01433 0.008201 0.64008
1.03453 0.00277 0.01201 0.007584 0.73087
1.037 0.00183 0.00972 0.006528 0.81369
1.03938 0.00109 0.00747 0.00558 0.88671
1.04167 0.00054 0.00524 0.003917 0.94607
1.04388 0.00019 0.00306 0.002213 0.98476
1.04601 2E-05 0.00093 0.000152 0.99993
1.0481 3E-05 -0.00115 0.001968 0.98849
1.05022 0.00022 -0.00327 0.004495 0.94591
1.0524 0.00063 -0.0054 0.006588 0.8713
1.05462 0.00126 -0.00754 0.009153 0.76395
1.05691 0.00213 -0.00966 0.010622 0.63104
1.05927 0.00325 -0.01174 0.011989 0.48579
1.06171 0.00461 -0.01376 0.012619 0.33541
1.06424 0.00621 -0.01572 0.012571 0.19502
1.06687 0.00804 -0.0176 0.012352 0.06772
1.06961 0.01011 -0.01941 0.011631 -0.04096
1.07249 0.0124 -0.02114 0.010978 -0.13316
1.07552 0.01493 -0.02281 0.010008 -0.20641
1.07871 0.01769 -0.02441 0.009213 -0.26528
1.0821 0.02071 -0.02594 0.008354 -0.31076
1.0857 0.024 -0.02742 0.007543 -0.34469
1.08955 0.02757 -0.02885 0.006864 -0.37064
1.09369 0.03147 -0.03023 0.006127 -0.38745
1.09815 0.03573 -0.03156 0.005542 -0.39876
1.10299 0.0404 -0.03285 0.004955 -0.40407
1.10826 0.04552 -0.0341 0.004444 -0.40499
1.11404 0.05118 -0.03529 0.003966 -0.40178
1.1204 0.05743 -0.03644 0.00353 -0.39499
1.12744 0.06438 -0.03754 0.003123 -0.38484
1.13525 0.07213 -0.03857 0.00277 -0.37224
1.14394 0.08077 -0.03952 0.002435 -0.35696
1.15362 0.09041 -0.04037 0.00212 -0.33913
1.16438 0.10114 -0.0411 0.001847 -0.31955
1.17626 0.11301 -0.0417 0.001602 -0.29852
1.18929 0.12603 -0.04213 0.001372 -0.27608
1.20342 0.14016 -0.04238 0.001177 -0.25315
1.21855 0.15529 -0.04244 0.000998 -0.22987
1.23457 0.1713 -0.04232 0.000846 -0.20689
1.25133 0.18806 -0.04202 0.000711 -0.18445
1.2687 0.20543 -0.04156 0.000603 -0.16308
1.28659 0.2233 -0.04096 0.00051 -0.14277
1.30488 0.24158 -0.04025 0.000435 -0.12375
1.32351 0.2602 -0.03944 0.000379 -0.10614
1.34242 0.27909 -0.03855 0.00034 -0.0899
1.36155 0.2982 -0.03761 0.000319 -0.0752
1.38085 0.31747 -0.03664 0.000319 -0.06212
1.40025 0.33684 -0.03565 0.000342 -0.05091
1.41966 0.35622 -0.03467 0.000402 -0.04242
1.43903 0.37557 -0.03371 0.00054 -0.03792
1.45835 0.39487 -0.03278 0.001362 -0.01114
1.47762 0.41412 -0.03186 0.002732 -2E-05
1.4969 0.43337 -0.0309 0.003709 0.00428
1.51621 0.45266 -0.0299 0.004158 0.00768
1.53557 0.47199 -0.02885 0.004289 0.01212
1.55499 0.49138 -0.02777 0.004275 0.01732
1.57446 0.51082 -0.02667 0.004193 0.02346
1.59399 0.53032 -0.02555 0.004092 0.02981
1.61356 0.54986 -0.02441 0.003986 0.0364
1.63317 0.56943 -0.02327 0.003883 0.04314
1.65278 0.58901 -0.02213 0.003787 0.04979
1.6724 0.60859 -0.02099 0.003699 0.05634
1.69199 0.62815 -0.01985 0.003619 0.06276
1.71156 0.64769 -0.01873 0.003545 0.06908
1.73111 0.66721 -0.01762 0.003477 0.07529
1.75064 0.6867 -0.01653 0.003415 0.08121
1.77015 0.70619 -0.01546 0.003356 0.0872
1.78964 0.72565 -0.01441 0.003301 0.09301
1.80912 0.7451 -0.01337 0.00325 0.0987
1.82859 0.76455 -0.01236 0.003201 0.10434
1.84805 0.78398 -0.01137 0.003152 0.11015
1.86749 0.8034 -0.0104 0.003105 0.11588
1.8869 0.82279 -0.00945 0.003056 0.12201
1.90628 0.84214 -0.00853 0.003007 0.12825
1.92557 0.86141 -0.00763 0.002955 0.13498
1.94471 0.88053 -0.00675 0.002898 0.14237
1.96359 0.89939 -0.0059 0.002837 0.15043
1.98203 0.91781 -0.00509 0.002765 0.15977
1.99975 0.93552 -0.00432 0.002683 0.17038
2.01642 0.95217 -0.0036 0.002586 0.18286
2.03169 0.96743 -0.00295 0.00247 0.19743
2.04532 0.98105 -0.00237 0.002338 0.21403
2.05725 0.99296 -0.00187 0.002168 0.2347
2.06429 1 -0.00158 0.002141 0.23934
c cản có nguồn gốc ma sát: CDf=0.00580
c cản có nguồn gốc áp suất: CDp=0.00184

số áp suất trên biên dạng cánh NACA 4415, góc tấn 0 độ


bề dày lớn nhất tmax/c= 0.15, tại x/c=0.4 và có độ cong tối đa tại x/c=0.04
động 30 m/s, điều kiện cao độ mặt biển tiêu chuẩn

p suất tối đa và giá trị áp suất tối đa trên cánh


p suất nhỏ nhất và giá trị áp suất nhỏ nhất
háp ước tính hệ số lực và moment trên biên dạng cánh từ phân bố áp suất và phân bố ứng suất ma sát
rình bày mục 1.5, sách Fundamentals of Aerodynamics, tác giả Anderson
ó xác định hệ số lực nâng, hệ số lực cản và moment tại vị trí c/4
ần hệ số lực cản có nguồn gốc từ áp suất và nguồn gốc ma sát nhớt

ị trong đồ thị trên hình.


h kết quả trường hợp dòng chuyển động không ma sát và có ma sát ở Re=1E+6
ưởng của số Reynolds

You might also like