You are on page 1of 2

Bài tập 6/69

Tỷ số thanh toán hiện thời (CR): 3 lần


Tỷ số nợ (DR): 50%
Vòng quay tồn kho: 3 lần
Doanh lợi tiêu thụ (ROS): 7%
Kỳ thu tiền bình quân: 45 ngày (giả sử năm tài chính có 360 ngày)
Lãi gộp trên tổng tài sản: 40%

Tiền mặt: 500


Khoản phải trả: 400
Nợ tích lũy: 200
Vốn tự có: 3.750
Doanh thu thuần: 8.000
Chi phí lãi vay: 400

DR = Tổng giá trị nợ / Tổng giá trị tài sản = Tổng giá trị nợ / ( vốn chủ sở hữu + tổng giá trị nợ )
 50% = Tổng giá trị nợ / (3.750 + Tổng giá trị nợ ) => Tổng giá trị nợ = 3.750 triệu đồng

Vòng quay tồn kho = Doanh thu thuần / Giá trị tồn kho  3 = 8.000 / Giá trị tồn kho
=> Giá trị tồn kho = 2666.67 triệu đồng

CR = Giá trị tài sản lưu động / Giá trị nợ ngắn hạn
 3 = ( Tiền mặt + khoản phải thu + tồn kho) / Giá trị nợ ngắn hạn
 3 = ( 500 + 359.640 + 2666.67 ) / Giá trị nợ ngắn hạn
=> Giá trị nợ ngắn hạn = 1175,44 triệu đồng

ROS = (EAT / Doanh thu thuần)*100  7% = ( EAT / 8.000)*100 => EAT = 5,6 triệu đồng

Kỳ thu tiền bình quân = (360 + giá trị khoản phải thu ) / Doanh thu thuần
 45 = (360 + giá trị khoản phải thu) / 8.000 => Giá trị khoản phải thu = 359.640 triệu đồng

Tổng tài sản = Tổng vốn chủ sở hữu + Tổng giá trị nợ = 3.750 + 3.750 = 7.500 triệu đồng

Lãi gộp = 40% * 7.500 = 3.000 triệu đồng

TSCĐ thuần = 7.500 – ( 500 + 359.640 + 2666.67 ) = 3.973,69 triệu đồng

Nợ dài hạn = Tổng giá trị nợ - Nợ ngắn hạn = 3.750 – 1.175,94 = 2.574,06 triệu đồng
Thương phiếu = Tổng nguồn vốn – ( khoản phải trả + nợ tích lũy + nợ dài hạn + vốn tự có )
= 7500 – (400+200+2.574,06+3.750) = 575,94 triệu đồng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (ĐVT: TRIỆU ĐỒNG)

TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN SỐ TIỀN


Tiền mặt 500 Khoản phải trả 400
Khoản phải thu 359.640 Thương phiếu 575,94
Tồn kho 2666,67 Nợ tích lũy 200
TSCĐ thuần 3973,69 Nợ dài hạn 2.574,06
Vốn tự có 3.750
Tổng cộng 7.500 Tổng cộng 7.500

BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (ĐVT: TRIỆU ĐỒNG)
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
1. Doanh thu thuần 8.000
2. Giá vốn hàng bán (1) – (3) 5000
3. Lợi tức gộp 3.000
4. Chí phí kinh doanh (3) – (5) 2.600
5. Chi phí lãi vay 400
6. Lợi tức trước thuế 3.000
7. Thuế thu nhập ( 44% ) (5)*44% 1.320
8. Lợi tức sau thuế (6) – (7) 1.680

You might also like