Professional Documents
Culture Documents
19 ĐỀ TOÁN K2 LỚP 1-Đã Chuyển Đổi
19 ĐỀ TOÁN K2 LỚP 1-Đã Chuyển Đổi
Lép: 1.......
ON TgP TOAN CUOI H@C KI II
DE SO a
Diém Nh§n zét ciio piâo vién
Céu 3 (MO1) Dién sé hoF¿c ch€ thich h@p véo cho chém (1 diem)
chuc ... chuc
34 45
don vi ...don vi
Câu 4 (MO2) Viét eoo hOn, thâp hOn, dâi hDn, npân hOn véo ché chém cho thich h
o. Cây hoo hr/éng dr/c‹ng .................brtn Lan.
n.
Bố mẹ theo dõi facebook Cô Khánh Linh để tải thêm nhiều tài liệu hay nhé
facebook: Cô Khánh Linh
15 cm + 14 cm ... • • • 29 cm 17 cm — .. .... 7 cm * 41 cm
3 cm + 40 cm = .....• 71 cm + 7 cm = ... .... 48 cm + 20 cm .. .....
”
”” ” " ””. ”.” "”
I ”I"” ” ”” ”
Céu 3 (MD2) >, < , = ? (1 diém)
27 —2... ...55 — 44 78 — 35......66 - 4 4 + 54.....23 + 35
45 — 21......23 + 32 99 — 11......46 + 13 20 + 40 -10.....70 - 10
10 32 -r 17 = 49
20 -r 66 - 21 = 55
= 40 88 - 25 = 53
47 = = + 60
50 45 - 13 = 32
10 -r 29 = 56
= 30 22 40 13 + 27
2
facebook: Cô Khánh Linh
Lép: 1.......
Céu 4 (MO2) Dién sé hoF¿c chB thich h¿rp véo ch6 chém (1 diem)
: Hiah fi
3
II. T¿j lu§n (6 diém)
C é u 1 ( M O 1 ) T in h (1 d ié m )
. .. . . . .. .. . . .. .. .. .. . . . ..,.
43 cm + 15 cm = 78 cm 16 cm =
› 80 cm 20 cm + 6 cm = .. .! , 51 cm + 6 cm 6 cm = '
• + 30 cm — 50 cm ; \. .8. 9 cm ..: ....... = 82 cm
Céu 2 (MO1 DF¿t tinh réi tinh (1 diém)
53 + 20 75 14 4 + 24 68 18
Céu 3 (MO2) Sép xép céc phép tinh theo két qué tñ’ bé dén Ién (1 diém)
60 + 2 40 + 20 69 - 4 90 - 20
Céu 4 (MO2) .
o. Mg di céng téc 1 tuén vé thém 3 ngéy nOo. Héi mg di céng téc tét cé méy
ngéy ?
Phép tinh: ”¿ =
b. Minh vé Lon co 48 quyén truy§n, hoi b¿In mong di ti? thi§n 27 quyén. Héi
Minh vé Lan con Igi boo nhiéu quyén truy§n?
Phép tinh: =
Céu 5 (MO3) D?¿t céc thé sé thich h@p véo é tréng (1 diém)
51 + > 51 + 5
68 > 68 5
4
facebook: Cô Khánh Linh
No vé tén: Lép: 1.......
- - . .
ON TA P TOAN CU. OI C KI II
• HO
•
DE SO 3
Nh§n zét cifio piâo vién
d. Moi h/;c béi trong 2 gié, Ngo h/yc béi trong 3 gié
Sé gié Ngo h//c ............................. so gié Moi h/pc
Céu 4: (MD2) Viét diing tén méi hinh (1 diém)
5
facebook: Cô Khánh Linh
. ..
II. T¿f lui¿n ( 6 diem)
Céu 1. (MD1) Viet céc sé sou theo thñ’ t¿f t7 Ién dén bé (1 diém)
78
48 65
Céu 2 (MO1) DF¿t tinh réi tinh (1 diem)
63 + 15 47 14 7 + 22 78 15
Phiip tinh:
Cé hoi ngén co tdt cé quyen séch
b. Oéi vén ngh§ lép 1A co 18 bgn, trong do co 5 bqn trai. Oéi vén ngh9 Iép
1A co boo nhiéu bgn géi?
Phép t.inh:
Tra léi: Ogi vén ngh§ Iép 1A co
bqn géi
Céu 5 (MO3) Tim hinh thich harp dién véo déu ? (1 diém)
=7
- 3
6
facebook: Cô Khánh Linh
Lép: 1.......
10
THANG
5 THANG 5
THANG 5
THANG 5
10 THANG ?
12
THU BA
THU’ HAI
THU TU 14
THU’ NAM .. .
THU SAU
a) Neu hém nay Ié th‹i tr/ thi •
- Ngéy hém qua Ié th‹i ........... Ngéy moi Ié thi? ..
Ngéy hém kio Ié thai ............. Ngéy kio Ié thrf ..............
Céu 3 (MO2) Dién déu < , >, = véo ch6 chém (1 diem)
o. 27cm 21cm........8cm c. 34cm + 52cm .......52cm + 34cm
b. 41cm + 8cm ........45cm d. 13cm + 43cm .......42cm + 13cm
Céu 4 (MD2) Viét sé thich h@p véo é tréng (1 diém)
Toén trc/éng co 75 chgu hoo c€in phéi tJéi. Riéng khoi Iép mgt du‹::;c
phén cong trféi 15 chgu. Hide sinh céc khéi Iép khéc dc/ldc phén céng tiJéi
boo nhiéu chgu hoo?
Phép tinh: =
Tré Idi: Hgc sinh céc khéi Iép céc dr//yc phén céng ttJéi chgu hoo.
Céu 5 (MO3) Viét bén phép tinh véi bo sé cho tru’é’c (1 diém)
Bo tréng 65 cây com vé xooi
Con dem dr/Etc co 42 céy com vé 23 céy xooi
«
facebook: Cô Khánh Linh
Lép: 1.......
Céu 3 (MO1) Biét th’rf hoi lé ngéy 14 em héy néi dung céc th “u’ cdn l¿Ii vé’i
ngay tu’a’ng ñ’ng: (1 diém)
Ngéy 16
Ngéy 17
Ngéy 18
Ngéy 19
9
facebook: Cô Khánh Linh
92 94
0. Mgt ci?o héng bén véi. buoi séng cii/a héng bén dr/\rc 45 m véi, buoi
chiéu ci?o héng bén drf\ie 12 m véi n”no. Hoi cé ngéy ci?o héng bén boo
nhiéu m véi?
b. Nhé An nuéi drf/yc 38 con gé vé con tho, trong do co 12 con thé. Hoi
nhé An nuéi drf›7c boo nhiéu con gé?
2 2 2 2
10
facebook: Cô Khánh Linh
Lép: 1.......
I. Tréc nghi§m
Céu 1. Khoonh véo ch1 dét trléc céu tré Iéi dung:
1. Sé Ién nh€it trong céc so: 27; 72; 54; 45 Ié sé néo?
o. 27 b. 72 c. 54 d. 45
2. Sé 64 doc Ié gi?
b. séu muoi tu b. séu tJ c. séu mr/oi bén d. séu bén
3. Céc sé: 10; 0; 8; 3; 5; xep theo th‹i ty tf? Ién dén bé Ié:
o. 0; 3; 5; 8; 10. c. 10; 8; 3; 5; 0.
b. 0; 5; 3; 8; 10. d. 10; 8; 5; 3; 0.
4. Co boo nhiéu sé co mgt chi? sé ?
o. Co 9 sé co mgt ch”rf sé. b. Co 10 so co mgt ch”rf so.
c. Co 11 sé co mgt ch”r/ sé. d. Co 8 sé co mgt ch”J so.
Céu 2. Néi é tréng véi sé thich
harp.
< t26 + 1
|’ 12 + 25 < < t 24 + 15 ’I 13 + 21 <
36 37
Céu 2. Tinh :
40 + 20 40 = .............. 38 8 + 7 = . . ........
25cm + 14cm = 56cm — 6cm + 7cm =
Céu 3. Dién sé thich h@p véo é
tréng
98
b. Nom co 25 vién bi. Nom cho Vi§t 10 vién bi. Héi Nom cén Iqi boo
nhiéu vién bi?
. . .
Cou 5. Em d¿ic yeu cou sou:
Vé hoi kim véo déng hé hinh tron:
Déng hé hinh vuéng b! chgm hon déng hé hinh tron 1 gié. Vé hoi kim véo déng
hé hinh trén dé drf/¿c gié chinh xéc, roi viet so chi gié dr/éi méi ddng hé.
12
facebook: Cô Khánh Linh
I. Tréc nghi§m
Céu 1. D/ing ghi D, soi ghi S
7 7 12 12
12 12
82 19 19 82
Céu 2. o. Khoanh véo céc sé bé hPn 42.: 55; 34; 72; 26; 40.
b. Khoonh véo céc sé Ién hon 50. 56; 29; 54; 49; 90.
Céu 3. Khoonh véo chO dñ¿t tru’éc két qué tré lPi dung.
o) So lén hon 70 vé bé hon 72 Ié:
A. 71 B. 69 C. 60 D. 80
b) Quyén séch Toén Iép 1 ciio em déi khoéng.........
A.25 cm. B. 2 gong toy C. 15cm D. 30 cm
Cou 4. So?
10 — 2+
8—
a. 7 cm b. 8 cm c. 9cm
13
facebook: Cô Khánh Linh
II. T¿f luñ$n
Céu 1. Dñ¿t tinh réi tinh
46 + 31 4 + 23 77 55 28 20
Cou 2. So ?
+ 13 33
36
48 40
Céu 3. > ; < ; =
39 cm ......... 74 cm ; 89 cm ...... 98 cm ; 56 cm ... ..... 50 cm + 6 c
68 cm ......... 66 cm ; 99 cm ......100 cm ; 32 cm 2 cm .. „..... 32 cm + 2cm
Céu 4. o. Dén gé nhé em co 35 con gé méi vé 12 con gé trong. Hoi dén gé
nhé em co UI cé boo nhiéu con gé?
b. Béc Tr/ tréng dr/Yc tfit co 17 qué brféi vé com,trong do co 7 céy com.Hoi Béc
Trf tréng dJgc boo nhiéu céy bJéi?
. . . . .. . . . . . . . . . .
Cou 4. Dung coc so trong tui de Ii¿p hai phep cling va hoi phep tru’ tu’ong u’ng
14
facebook: Cô Khánh Linh
Lép: 1.......
I. Tréc nghi§m
Céu 1.
a) Viét céc so: Tém mr/oi séu : ................; Hoi mr/oi Iém:
b ) 4 A A A A A A 4 A A A A A A A A A 4 A A A A 3 4 A A 4 A A N A A N
Céu 2: Sé Ién nh€it trong céc sé 89, 98, 67, 100 Ié:
A. 100 B. 98 C. 89 D. 67
Céu 3: Sé bé hrrn sé 50 Ié sé:
A. 51 B. 49 C. 52 D. 50
Céu 4: D€iu thich h\rp dé dién véo cho chom 72 + 2 .... 95 13
A. < B. > C. =
Céu 5: Ket qué cño phép tinh 55cm + 32cm Ié:
A. 87cm B. 87 C. 67 D. 78
b. Huy én trr/a luc 12 gié. Luc do, kim gié chi sé ...... vé kim phut chi sé
Céu 7. Khoanh vao khoi h§p chñ• nh§t.
A.
Céu 8. Khoonh véo ch1 df¿t trrféc céu tré lPi dung
Vi§t Nom ném trong khu v?c Déng Nom A. Khu v\/c Oéng Nom A co 11
nr/éc vé viing lénh thé, trong do chi co nr/éc Léo khéng giép bién. Hoi co boo
nhiéu nrféc Oéng Nom A giép bien?
A. 9 nJéc B. 10 nJéc C. 11 nJéc
15
facebook: Cô Khánh Linh
II. T¿f lu§n
Céu 1. Viét véo é tréng cho thich h@p
77 + 2 45 + 12 96 - 42
Too A B D
Két qué
Céu 2. Dñ¿t tinh réi tinh
76 , - 23 33 + 56 48 2 61 + 7
Horn noy Ié ...... ngéy Ngéy moi Ié ...... ngéy Hém quo Ié.........ngéy
..... théng ...... ...... théng.............................théng
Bét déu!
Bố mẹ theo dõi facebook Cô Khánh Linh để tải thêm nhiều tài liệu hay nhé
16
Lép: 1.......
I. Tréc nghi§m
Céu 1. Dung ghi O, soi ghi S
o. So 54 gém 4 chqc vé 5 don v! b. Sé 88 gém 8 vé 8
c. So 54 gém 5 chpc vé 4 don v! d. So 88 gém 8 chpc vé 8 don v!
99 21 44 + 30 12 + 2 10+ 3 l
Bố mẹ theo dõi facebook Cô Khánh Linh để tải thêm nhiều tài liệu hay nhé
17
II. T¿f lu§n
Céu 1.Viét sé thich h@p véo é tréng
40
45 *76
45 = 40 + 5 76 =
Céu 2. DF¿t tinh réi tinh
35 + 14 78 23 52 + 7 69 4
. .. . . . .
Cou 3. Dien dou : < > = voo cho chom
19 cm 4 cm .......... 25 cm 30 cm + 40 cm ......... 60 cm + 20 cm
40 cm + 15 cm ......... 58 cm 42 cm + 5 cm ....... 58 cm 8 cm
Céu 4. Viét sé thich hPp véo é tréng
Trong gié co 43 qué téo vé qué com, trong do co 2 chuc qué téo. Héi
trong gio co boo nhiéu qué com ?
b) Véo luc moy giâ thi 2 kim déng ho chgp véo nhou ?
. . .... .. .. . . . .. . .. . . ..............................................
c) Véo luc moy gié thi 2 kim déng h6 théng héng véi nhou ?
....... . ... .... ......................................................................
Céu 6. Co boo nhiéu khéi l§p phu’ong trong hinh?
I. Tréc nghi§m
Céu 1. So Ién nhot co hoi ch”J sé khéc nhou
Ié: D. 90
A. 89 B. 98 C. 99
Céu 2. So gém 4 chuc 3 don v! Ié: D. 40
A. 34 B. 33 C. 43
Céu 3. Déy sé néo theo thi? tij ti? Ién den
bé
A. 12, 54, 23, 89 B. 54, 89, 23, 12 C. 89, 54, 12 ,23 D. 89, 54, 23, 12
Céu 4. Sé Ién hon 78 vé bé hon 80 Ié:
A. 78 B. 80 C. 79 D. 81
Céu 5. Mq di céng téc 1 tuf'in Ié vé 3 ngéy. Vgy mp di céng téc trong so ngéy lé:
A. 4 ngéy B. 7 ngéy C. 10 ngéy D. 13
ngéy Céu 1. Té méu nhong phép tinh dung
12 + 0 = 21 12 +.1.2..= 46 + 13 = 59
42.......
45 — 5 = 2 + 51 = 53
40 .3.9..
—..2.3..=..7.....
..
Céu 4. Néi t dung véi mñ¿t cu’éi, t soi véi m§t méu
Sé Ién nhat co mgt ch”rf sé Ié 9 y So nho nhot co mgt ch”J sé Ié 1
So Ién nh€it co hoi chi? so khéc nhou Ié 98Sé nho nhdt co hoi ch”cf sé Ié 10
,’*s @
19
II. T¿f lu§n
Céu 1. Viét céc sé 57, 71, 49, 84 theo thñ’ t¿f ti? bé dén Ién
Céu 3. Sé?
3 7
7 3 32
Céu 4 Tim két qué cuo phép trñ’ so lPn nhét co hoi chO sé khéc nhou vé sé
bé nhét co hoi chñ’ sé giéng nhou.
Sé Ién nhfit co hoi ch”I sé khéc
Sé bé nhfit co hoi ch”r/ so giong nhou Ié:..................
Két qué cño phép triY do Ié:
+ =
20
BÀI KIỂM NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn Toán - Lớp 1 -
ĐỀ 11
Câu 1( 1 điểm) : Quan sát tranh và cho biết
Trên hình vẽ có :
.
Câu 5: ( 1 điểm) Điền Số?
-51 - 23 +12
97
+ 21 - 32 +10 +3
28
Câu 6: (1 điểm) Bác Ba nuôi được 35 con gà và con vịt, trong đó có 1 chục con gà.Hỏi
bác Ba nuôi được bao nhiêu vịt ?
A.45 B.36 C.25 D. 52
Câu 7: (1 điểm) Quan sát hình và cho biết:
ĐỀ 12
53 88 87
53
76 - 14 26 + 62 85 - 32 31 + 57
20 + 60 10 + 17
62 + 6 30 + 50
47 - 20 30 + 38
30 + 27 … 60 67 - 61 … 10 47 … 20 + 23 25 … 79 - 54
Câu 6: (1 điểm) Xếp các số 33; 17; 93; 11 theo thứ tự.
Các số xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: ………………………………………………………
Các số xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: ………………………………………………………
Câu 7: (1 điểm) Hôm nay là thứ ba, ngày 12 tháng mười. Hỏi thứ sáu trong tuần là ngày ……
tháng mười. Tháng 10 Tháng 10
A. Ngày 14 tháng 10 B. Ngày 16 tháng 10
C. Ngày 15 tháng 10 D. Ngày 17 tháng 10 12 ?
Thứ ba Thứ sáu
Câu 10: (1 điểm) Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
Khối lớp Một trường Tiểu học Hưng Bình có bốn lớp: lớp 1A có 34 bạn, lớp 1B có 35 bạn,
lớp 1C có 33 bạn, lớp 1D có 34 bạn.
- Lớp..............có số bạn ít nhất.
- Lớp...............có học sinh đông nhất.
- Số bạn lớp 1A (nhiều hơn/ít hơn)......................số bạn lớp 1B.
- Số bạn lớp 1D (nhiều hơn/ít hơn)..................số bạn lớp 1C.
BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn Toán - Lớp 1
Đề 13
Câu 4: (1điểm) Nối phép tính ở các bông hoa có kết quả bằng 45 vào ô số 45
20+ 25 44 + 1
55 - 5
91 - 4 45
55 - 10
56 - 4 44 + 2
Câu 5: (1điểm) Đánh dấu X vào những ô trống ở mỗi tranh ghi phép tính có kết quả lớn hơn 17.
19 - 8 48 - 23
14+ 5
41 cm + 25 cm = 56 cm 67 cm – 60 cm = 17 cm
23 cm + 12 cm = 53 cm 34 cm – 11 cm = 23 cm
Câu 7: (1 điểm) Khoanh vào ý đúng nhất: “Có tất cả.............con vịt?”
23 , 24 , …… 26,……,28,…….,……
10 ,12,…….,16,…….,……..,22
49,……..,47, …….,45, 44,……..
Câu 10: (1 điểm) Với bốn số và các dấu tính trong ô vuông. Hãy lập thành các phép tính cộng và
phép trừ cho phù hợp
69 57 12 45 - + =
.
BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn Toán - Lớp 1
Đề 14
Câu 1: (1 điểm)
a) Viết các số: Tám mươi sáu : …………….; Hai mươi lăm: …………...
A. 100 B. 98 C. 89 D. 67
Câu 3: Số liền trước số 50 là số:
A. 51 B. 49 C. 52 D. 50
Câu 4: Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 52 + 2.......95 - 23
A. < B. > C. =
Câu 5: Kết quả của phép tính 45 + 41 là:
A. 87 B. 86 C. 67 D. 78
Câu 6: (1điểm) Đánh dấu nhân vào ô trống ở mỗi phép tính có kết quả lớn hơn 48
34 + 22 33 + 10 99 - 33 90 - 50
Câu 10: Chị Hà mua được 78 chậu hoa. Lát sau Lan đi chợ mua thêm 12 chậu hoa
nữa.Hỏi Hà và Lan mua được tất cả bao nhiêu chậu hoa ?
Đề 14
A. 11 B. 12 C. 13 D. 14
Câu 4: (1 điểm) Chị Lan mua được 34 quả cam. Lát sau mẹ đi chợ mua thêm 12 quả
nữa.Hỏi chị Lan và mẹ mua được tất cả bao nhiêu quả cam?
A.63 B.36 C.46 C.54
Câu 5: (1 điểm) Cho hình dưới đây:
A. Lọ A B. Lọ B C. Lọ C D. Lọ D
99 - 4 10 + 60 45 - 24 54+ 2
56 21 95 70
Đề 15
Câu 1: (1 điểm) a)Viết số thích hợp vào ô trống:
29 38
32 34
b) Số liền trước của 68 là ………… ; 56 gồm ……. chục và…........đơn vị
57 31 ; 99 100
94 – 4 80 ; 48 60 – 10
26 – 24 16 – 6 ; 65 - 41 11 + 13
Câu 6: Viết tiếp vào chỗ ….
Câu 9: An có 32 quả táo và quả lê .An đem ra chợ bán đi 20 quả lê . Hỏi An còn bao
nhiêu quả táo ?
Câu 10: Đánh dấu nhân vào ô trống ghi phép tính có kết quả bé hơn 35
36 – 10 58 – 5 14 + 13 32 + 11 89 - 29
15
Hai mươi ba
48
54 Mười lăm
Năm mươi tư
Bài 3: (1 điểm) Viết tiếp các thứ còn thiếu vào mỗi bông hoa?
Bài 4: (1 điểm) Tính nhẩm
80 + 10 = ........ 40 – 20 = .........
70 + 30 = ........ 80 – 50 = .........
20 + 40 = ........ 90 – 80 = ........
10 + 60 = ........ 60 – 30 = ........
Câu 6: Điền số ?
+ 21 - 16 +10 - 31 - 42
78
90 67 79
Đề 17
Câu 1: (1điểm) Viết các số 28, 9, 35, 91,67 theo thứ tự:
a. Từ lớn đếnbé:.......................................................................................
b.Từ bé đếnlớn:.......................................................................................
Câu 2: (1 điểm) Khoanh tròn vào các hình chữ nhật ?
Câu 4: Đánh dấu nhân vào ô trống ở mỗi phép tính có kết quả bằng 27
14 + 13 72 - 10 59 - 32 48 - 21
65 + 2 = 67 52 - 11 = 31
72 cm + 13 = 85 cm 64 cm – 24 cm = 40 cm
Câu 5: (1 điểm ): Em hãy viết 5 phép tính cộng,trừ có kết quả bằng 44
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Câu 6: (1 điểm ): Với các số sau 24, 2, 13,11 em hãy lập các phép tính phù hợp
72+ 22= 94 82 - 11 = 61
30 + 33 = 64 62 – 12 = 50
Câu 8: Tính
a) 53 + 22 + 10 = .......... 62 + 21 - 12 = ............
b) 70 - 60 - 10 = .......... 16 + 64 - 20 = .............
Câu 9:Điền số
78 30 56 50
Câu 10: Trong rổ của bé Hà có 30 quả cam và 16 quả quýt. Hỏi Hà có tất cả bao nhiêu
quả ?
Câu 6: (1 điểm)
a.Viết kết quả của mỗi phép tính vào ô trống
Phép tính 17 + 2 72 – 2 24 + 0 32 + 2 73 - 23 21 + 13
Kết quả
b. Viết phép tính ở câu a vào chỗ chấm ....
+ Phép tính...........................có kết quả lớn nhất
+ Phép tính............................có kết quả bé nhất
+ Hai phép tính ........................và..................................có kết quả bằng nhau
Câu 7: Tính .
67 – 12 = .......... 89 + 11 – 80 = ...........
70 – 20 = .......... 21 + 23 – 40 = ...........
12 – 2 = .......... 67 – 12 – 12 = ...........
Câu 8: ( 1 điểm) Đồng hồ chỉ mấy giờ ?
Câu 10: Bác Tư trồng được tất cả 17 quả bưởi và cam,trong đó có 7 cây cam.Hỏi Bác Tư
trồng được bao nhiêu cây bưởi?