You are on page 1of 8

DANH SÁCH HÀNG HÓA ĐANG GIAO DỊCH TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

Mã hàng
Mã hàng
hóa Sở giao Đơn vị hợp
hóa Tên hàng hóa Nhóm Tiền tệ
(Tradingvie dịch đồng
(CQG)
w)

XC XC Ngô Mini CBOT Nông Sản USD bushel


XW XW Lúa Mỳ Mini CBOT Nông Sản USD bushel
XB XK Đậu Tương Mini CBOT Nông Sản USD bushel
BM BM Dầu Brent Mini ICE SG Năng Lượng USD barrel
MCLE MCL Dầu WTI Micro NYMEX Năng Lượng USD barrel
TRU TRB Cao su RSS3 TOCOM OSE NLCN JPY kg
ZFT TFZ Cao su TSR 20 SGX NLCN USD kg
ZRE ZR Gạo Thô CBOT Nông Sản USD pound
SBE SB Đường 11 ICE US NLCN USD pound
ZCE ZC Ngô CBOT Nông Sản USD bushel
MPO FCPO Dầu Cọ Thô MYX NLCN MYR ton
LRC RC Cà phê Robusta ICE EU NLCN USD ton
NQG QG Khí Tự Nhiên Mini NYMEX Năng Lượng USD mmBtu
ZME ZM Khô Đậu Tương CBOT Nông Sản USD short ton
QW - Đường Trắng ICE EU NLCN USD ton
ZWA ZW Lúa Mỳ CBOT Nông Sản USD bushel
FEF FEF Quặng Sắt SGX Kim Loại USD ton
CCE CC Ca Cao ICE US NLCN USD ton
KWE KE Lúa Mỳ Kansas CBOT Nông Sản USD bushel
ZLE ZL Dầu Đậu Tương CBOT Nông Sản USD pound
ZSE ZS Đậu Tương CBOT Nông Sản USD bushel
NQM NQ Dầu WTI Mini NYMEX Năng Lượng USD barrel
CTE CT Bông ICE US NLCN USD pound
PLE PL Bạch Kim NYMEX Kim Loại USD troy ounce
QP GAS Dầu ít lưu huỳnh ICE EU Năng Lượng USD ton
CLE CL Dầu WTI NYMEX Năng Lượng USD barrel
CPE HG Đồng COMEX Kim Loại USD pound
RBE RB Xăng RBOB NYMEX Năng Lượng USD gallon
NGE NG Khí Tự Nhiên NYMEX Năng Lượng USD mmBtu
QO BRN Dầu Brent ICE EU Năng Lượng USD barrel
KCE KC Cà phê Arabica ICE US NLCN USD pound
SIE SI Bạc COMEX Kim Loại USD troy ounce
Ghi chú
- Tỷ giá tạm tính: Là Tỷ giá tạm xây dựng để tính Mức ký kỹ qiao dịch bằng VND. Tính theo VCB
- 1 pound = 454g
- 1 gallon = 4l
- 1 barrel =119l
- 1 troy ounce = 31g
- 1 short ton = 907kg
- 1 bushel = 25l (25kg)

Dầu cọ thô có thêm phiên 3


Thứ 2 - Thứ 5:
Phiên 3: 20:00 22:30
VIỆT NAM

Giá trị 1 Giá trị 1


Độ lớn Đơn vị Bước giá Số bước
bước giá bước giá Giờ giao dịch (thứ 2 - thứ 6)
hợp đồng yết giá tối thiểu giá/giá
(nguyên tệ) (VND)

1,000 Cent 0.125 8 1.25 28,775 Phiên 1: 08:00-20:45


1,000 Cent 0.125 8 1.25 28,775 Phiên 1: 08:00-20:45
1,000 Cent 0.125 8 1.25 28,775 Phiên 1: 08:00-20:45
100 USD 0.01 100 1.00 23,020 08:00-06:00
100 USD 0.01 100 1.00 23,020 06:00-05:00
5,000 JPY 0.1 10 500.00 102,500 Phiên 1: 07:00-13:15
5,000 Cent 0.1 10 5.00 115,100 06:55-17:00
200,000 Cent 0.005 200 10.00 230,200 Phiên 1: 08:00-10:00
112,000 Cent 0.01 100 11.20 257,824 15:30-01:00
5,000 Cent 0.25 4 12.50 287,750 Phiên 1: 08:00-20:45
25 MYR 1 1 25.00 137,800 Phiên 1: 09:30-11:30
10 USD 1 1 10.00 230,200 16:00-00:30
2500 USD 0.005 200 12.50 287,750 06:00-05:00
100 USD 0.1 10 10.00 230,200 Phiên 1: 08:00-20:45
50 USD 0.1 10 5.00 115,100 15:45-01:00
5,000 Cent 0.25 4 12.50 287,750 Phiên 1: 08:00-20:45
100 USD 0.01 100 1.00 23,020 Phiên 1: 06:10-19:00
10 USD 1 1 10.00 230,200 16:45-01:30
5,000 Cent 0.25 4 12.50 287,750 Phiên 1: 08:00-20:45
60,000 Cent 0.01 100 6.00 138,120 Phiên 1: 08:00-20:45
5,000 Cent 0.25 4 12.50 287,750 Phiên 1: 08:00-20:45
500 USD 0.025 40 12.50 287,750 06:00-05:00
50,000 Cent 0.01 100 5.00 115,100 09:00-02:20
50 USD 0.1 10 5.00 115,100 06:00-05:00
100 USD 0.25 4 25.00 575,500 08:00-06:00
1,000 USD 0.01 100 10.00 230,200 06:00-05:00
25,000 USD 0.0005 2000 12.50 287,750 06:00-05:00
42,000 USD 0.0001 10000 4.20 96,684 06:00-05:00
10,000 USD 0.001 1000 10.00 230,200 06:00-05:00
1,000 USD 0.01 100 10.00 230,200 08:00-06:00
37,500 Cent 0.05 20 18.75 431,625 16:15-01:30
5,000 USD 0.005 200 25.00 575,500 06:00-05:00
Mức ký quỹ Mức ký quỹ
Mức ký quỹ
ban đầu - giao dịch -
giao dịch (thứ 2 - thứ 6) Các tháng đáo hạn ban đầu -
MXV MXV
MXV (VND)
(nguyên tệ) (nguyên tệ)

Phiên 2: 21:30-02:20 3, 5, 7, 9, 12 385 8,862,700 462


Phiên 2: 21:30-02:20 3, 5, 7, 9, 12 704 16,206,080 845
Phiên 2: 21:30-02:20 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 792 18,231,840 950
08:00-06:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 836 19,244,720 1,003
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 836 19,244,720 1,003
Phiên 2: 14:30-17:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 72,000 14,760,000 86,400
06:55-17:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 715 16,459,300 858
Phiên 2: 21:30-02:20 1, 3, 5, 7, 9, 11 935 21,523,700 1,122
15:30-01:00 3, 5, 7, 10 1,478 34,023,560 1,774
Phiên 2: 21:30-02:20 3, 5, 7, 9, 12 1,925 44,313,500 2,310
Phiên 2: 13:30-17:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 7,500 41,340,000 9,000
16:00-00:30 1, 3, 5, 7, 9, 11 1,936 44,566,720 2,323
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 2,063 47,490,260 2,476
Phiên 2: 21:30-02:20 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 2,750 63,305,000 3,300
15:45-01:00 3,5,8,10,12 1,871 43,070,420 2,245
Phiên 2: 21:30-02:20 3, 5, 7, 9, 12 3,520 81,030,400 4,224
Phiên 2: 19:15-04:15 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 2,420 55,708,400 2,904
16:45-01:30 3, 5, 7, 9, 12 2,090 48,111,800 2,508
Phiên 2: 21:30-02:20 3, 5, 7, 9, 12 3,080 70,901,600 3,696
Phiên 2: 21:30-02:20 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 2,585 59,506,700 3,102
Phiên 2: 21:30-02:20 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 3,960 91,159,200 4,752
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 4,180 96,223,600 5,016
09:00-02:20 3, 5, 7, 10, 12 3,850 88,627,000 4,620
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 3,575 82,296,500 4,290
08:00-06:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 7,113 163,741,260 8,536
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 8,360 192,447,200 10,032
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 6,050 139,271,000 7,260
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 9,130 210,172,600 10,956
06:00-05:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 8,250 189,915,000 9,900
08:00-06:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 8,360 192,447,200 10,032
16:15-01:30 3, 5, 7, 9, 12 9,900 227,898,000 11,880
06:00-05:00 1, 3, 5, 7, 9, 10, 12 10,450 240,559,000 12,540
Phí giao
Mức ký quỹ Giá trị hợp
Giá trị hợp Tỷ lệ ký quỹ dịch (bao
giao dịch Giá thanh toán đồng (nguyên
đồng (VND) (%) gồm tất
(MXV) tệ)
toán)

10,635,240 569.000 5,690 130,983,800 8.12 600,000


19,447,296 824.000 8,240 189,684,800 10.25 600,000
21,878,208 1,255.000 12,550 288,901,000 7.57 600,000
23,093,664 81.00 8,100 186,462,000 12.39 500,000
23,093,664 75.43 7,543 173,639,860 13.30 500,000
17,712,000 217.7 1,088,500 223,142,500 7.94 700,000
19,751,160 175.1 8,755 201,540,100 9.80 700,000
25,828,440 13.750 27,500 633,050,000 4.08 700,000
40,828,272 20.17 22,590 520,031,008 7.85 700,000
53,176,200 570.50 28,525 656,645,500 8.10 700,000
49,608,000 4,700 117,500 647,660,000 7.66 700,000
53,480,064 2,244 22,440 516,568,800 10.35 700,000
56,988,312 5.140 12,850 295,807,000 19.27 600,000
75,966,000 372.4 37,240 857,264,800 8.86 700,000
51,684,504 512.750 25,638 590,175,250 8.76 700,000
97,236,480 823.25 41,163 947,560,750 10.26 700,000
66,850,080 99.05 9,905 228,013,100 29.32 700,000
57,734,160 2,592 25,920 596,678,400 9.68 700,000
85,081,920 834.25 41,713 960,221,750 8.86 700,000
71,408,040 58.24 34,944 804,410,880 8.88 700,000
109,391,040 1,265.00 63,250 1,456,015,000 7.51 700,000
115,468,320 75.700 37,850 871,307,000 13.25 700,000
106,352,400 116.48 58,240 1,340,684,800 7.93 700,000
98,755,800 1,035.9 x #VALUE! #VALUE! 700,000
196,489,512 657.50 65,750 1,513,565,000 12.98 700,000
230,936,640 75.68 75,680 1,742,153,600 13.26 700,000
167,125,200 4.3985 109,963 2,531,336,750 6.60 700,000
252,207,120 2.2068 92,686 2,133,622,512 11.82 700,000
227,898,000 5.077 50,770 1,168,725,400 19.50 700,000
230,936,640 78.89 78,890 1,816,047,800 12.72 700,000
273,477,600 233.40 87,525 2,014,825,500 13.57 700,000
288,670,800 24.630 123,150 2,834,913,000 10.18 700,000
Tỷ giá
(Tạm Ký hiệu tháng
tính)

23,020 Tháng 1: F
23,020 Tháng 2: G
23,020 Tháng 3: H
23,020 Tháng 4: J
23,020 Tháng 5: K
205 Tháng 6: M
23,020 Tháng 7: N
23,020 Tháng 8: Q
23,020 Tháng 9: U
23,020 Tháng 10: V
5512 Tháng 11: X
23,020 Tháng 12: Z
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
23,020
Đối với Vị thế các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:
STT MÃ HỢP ĐỒNG TÊN HỢP ĐỒNG
1 QPH22 Dầu ít lưu huỳnh 03/2022
2 TRUH22 Cao su RSS3 03/2022
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ông báo đầu tiên:
GIỜ TẤT TOÁN
Trước 21:00 ngày 04/03/2022
Trước 15:00 ngày 09/03/2022

You might also like