You are on page 1of 6

CÔNG CỤ FOREX MONEY MANAGEMENT

THÔNG TIN TÀI KHOẢN GIAO DỊCH


Số dư tài khoản hiện tại: 1000
% Rủi ro mỗi lệnh: 2.00%
Rủi ro mỗi lệnh: 20
Loại tài khoản: Standard

THÔNG TIN LỆNH GIAO DỊCH


Cặp tiền Forex: EUR/USD
Điểm vào lệnh: 1.3716
Stop Loss 1.365
Mục tiêu lợi nhuận 1: 1.375
Khả năng chốt lời Mục tiêu 1: 100%
Mục tiêu lợi nhuận 2: 1.38
Khả năng chốt lời Mục tiêu 2: 50%
Giá trị mỗi Pip: 10

PHÂN TÍCH RỦI RO - RISK


Thiệt hại tính bằng Pip: 66
Thiệt hại tính bằng Tiền: 660.00 USD

PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN - REWARD


Số Pip thu được với TP Mục tiêu 1: 34
Tiền lãi khi TP Mục tiêu 1 340.00 USD
Số Pip thu được với TP Mục tiêu 2: 84
Tiền lãi khi TP Mục tiêu 2: 420.00 USD
Tổng số tiền lãi: 760.00

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH VÀ KHUYẾN NGHỊ


Tỷ lệ Lời:Lỗ 1.15 NÊN VÀO LỆNH
Khuyến nghị khối lượng giao dịch 0.03

Ghi chú: Loại tài khoản có 2 loại là Mini và Standard


Mini là 1 lot bao gồm 10 oz vàng hay 10.000 đơn vị (tương đương 0.1 của Standard)
Standard : 1 lot gồm 100 oz vàng hay 100.000 đơn vị
mforex.vn@gmail.com
https://www.facebook.com/mforex.vn

🔴Forex Nâng Cao: https://bit.ly/2HlZCrF


🔴Forex Nhập Môn: https://bit.ly/37rLnfJ
🔴Phân tích thị trường: https://bit.ly/3b0sgeL
🔴Tâm sự Trader: https://bit.ly/3bEllbG
🔴Chiến lược giao dịch hoàn chỉnh: https://bit.ly/2B1UgTa
🔴Nhóm Telegram trao đổi kinh nghiệm: https://forms.gle/Kx6Dp75bkNH8JCZh7
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

1. Nhập số tiền hiện có trong tài khoản vào ô "Số dư tài khoản hiện tại"
2. Nhập mức % rủi ro bạn chấp nhận cho lệnh đó

3. Nhập cặp tiền bạn định vào lệnh


4. Nhập mức giá vào lệnh
5. Nhập mức stoploss dự kiến
6. Nhập mức takeprofit dự kiến 1
7. Nhập mức takeprofit dự kiến 2

8. Hệ thống sẽ tính mức thua lỗ theo Pip


9. Hệ thống sẽ tính mức thua lỗ theo tiền

10. Hệ thống sẽ tính toán mức độ lợi nhuận

11. Hệ thống TỰ TÍNH tỷ lệ Lời / Lỗ (Reward / Risk Ratio).


Đồng thời, hệ thống sẽ tư vấn khối lượng giao dịch phù
hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn
PIP VALUE
STD MINI
EUR/USD 10 1
USD/JPY 12.21 1.221
GBP/USD 10 1
USD/CHF 10.77 1.077
EUR/CHF 10.77 1.077
AUD/USD 10 1
USD/CAD 10.14 1.014
EUR/GBP 16.16 1.616
EUR/JPY 12.21 1.221
GBP/JPY 12.21 1.221
EUR/CAD 10.14 1.014
EUR/AUD 10.03 1.003
GBP/CHF 10.78 1.078
CHF/JPY 12.21 1.221
AUD/CAD 10.14 1.014
AUD/JPY 12.21 1.221
NZD/USD 10 1
NZD/JPY 12.21 1.221
CAD/JPY 12.21 1.221
GBP/AUD 10.03 1.003
AUD/NZD 7.45 0.745
USD/HKD 1.28 0.128
USD/SGD 7.81 0.781
USD/ZAR 1.41 0.141
ZAR/JPY 12.21 1.221
USD/MXN 0.82 0.082
XAU/USD 10 1
XAU/EUR 13.75 1.375
XAG/USD 10 1
XAG/EUR 13.75 1.375
AUD/CHF 10.78 1.078
GBP/CAD 10.15 1.015
GBP/NZD 7.46 0.746
USD/DKK 1.85 0.185
EUR/DKK 1.85 0.185
EUR/PLN 3.45 0.345
USD/PLN 3.45 0.345
EUR/TRY 6.22 0.622
EUR/SEK 1.56 0.156
EUR/NOK 1.78 0.178
USD/NOK 1.78 0.178
USD/SEK 1.56 0.156
EUR/TRY 6.22 0.622
EUR/NZD 7.46 0.746
Mini
Standard

You might also like