Professional Documents
Culture Documents
BT1: Tính các giá trị lượng giác của cung α biết:
a ¿ sinα= √ , < α < π b ¿ tanα=2 , 1800 <α <2700
2 π
5 2
BT2:Tính các giá trị lượng giác của góc α , biết
3π 11 π
a ¿ cos α=0,6 ; < ¿ α <2 π ¿ b ¿ tan α=¿ ;0< α < ¿
2 5 2
BT trắc nghiệm:
Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .C. .D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
A. . B. . C. .D. .
.
π π π π
sin >0 cos <0 tan >0 cot <0
Câu 8.Cho các mệnh đề 3 ; 3 ; 3 ; 3 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 .
3π
π <α <
Câu 9.Cho 2 , chọn kết quả đúng?
Câu10. Cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xẩy ra?
cosα=− √
1 3
sin α=
A. sin α=1 và cosα=1 B. 2 và 2
1 1
sin α= cos α=−
C. 2 và 2 D. sin α=1 và cosα=1 .
Câu 11.Trong các công thức sau, công thức nào sai?
1 π
2 2
1+tan α 2 = ( α ≠ + kπ , k ∈ Z )
A. sin α +cos α=1 B.
2
cos α 2
1+cot 2 α =
1
( α ≠kπ , k ∈ Z )
kπ
tan α +cot α=1(α≠ ,k∈Z )
C. sin 2 α D. 2 .
3π 1
π <α < cosα=−
Câu 12. Cho 2 và 3 , sin x nhận giá trị nào sau đây:
2 √2 2 √2 √3 2
− −
A. 3 B. 3 C. 2 D. 3
3 π
sin α= <α<¿ ¿
Câu 13. Cho 5 và 2 π . Chọn kết quả đúng ?
4 3 4 3
cos α= ,tan α =− cosα= ,tan α =
A. 5 4 B. 5 4
4 3 4 3
cos α=− ,tan α = cosα =− ,tan α=−
C. 5 4 D. 5 4
.