Professional Documents
Culture Documents
Ch20a2a 51665 Nguyễn Thị Phương Thảo Thvp
Ch20a2a 51665 Nguyễn Thị Phương Thảo Thvp
65 9.29 2
50 7.14 5
68 9.71 1
65 9.29 2
22.5 3.21 6
53 7.57 4
ất: 9.71
hất: 3.21
i A:
g môn*Hệ số
ỂM/TỔNG HỆ SỐ
Kết quả Top Học bổng
- NẾU 2 ký tự đầu
của MÃ SỐ là HD
thì ghi là HONDA
là 2 KÝ TỰ là KÝ TỰ thứ là KÝ TỰ cuối
- NẾU 2 ký tự đầu
ĐẦU của 3 và 4 của MÃ cùng của MÃ
của MÃ SỐ là YA
MÃ SỐ SỐ SỐ
thì ghi là YAMAHA
- Còn lại thì ghi là
KHÁC
BẢNG 1 Bảng 2
MÃ XE TÊN HÃNG MÃ XE YA
YA Yamaha TÊN HÃNG Yamaha
HD Honda
LE Lexus VLOOKUP LEFT
VE Vespa HLOOKUP RIGHT
IF MID
VALUE
TÊN HÃNG 1
RANK
SUMIF
COUNTIF
BẢNG KÊ HÀNG HÓA
Số phiếu Tên hàng Số lượng Ngày bán Đơn Giá Thành tiền
BẢNG 1
Đơn giá
MÃ HÀNG TÊN HÀNG
loại 1 loại 2
GAO Gạo 15000 13000
BOT Bột 10000 10000
DUO Đường 12000 8000
BẢNG THỐNG KÊ
Mặt hàng Tổng tiền
Gạo
Bột
Đường
Bảng tra
Tích của số
Dựa vào mã hàng với
lượng và
bảng tra
đơn giá
Tổng số Tổng số
Tổng số tiền nhập
tiền tiền xuất
BẢNG TÍNH TIỀN TRONG KHÁCH SẠN
Tiền thanh toá
Stt Tên Ngày đến Mã số
Số tuần Giá tuần
1 Anh 5/5/2014 101-A
2 Bình 5/5/2014 205-B
3 Cảnh 5/5/2014 109-C
4 Thủy 5/8/2014 302-B
5 Tuấn 5/5/2014 108-C
6 Vũ 15/05/2014 207-A
Ngày đi 20/05/2014
Lấy số nguyên Dựa vào
của ngày đi trừ kí tự đầu
ngày đến tiên của
mã số và
bảng tra
BẢNG TRA
Đơn giá
Loại phòng
Giá tuần Giá ngày
1 400000 70000
2 280000 50000
3 200000 35000
H TIỀN TRONG KHÁCH SẠN
Tiền thanh toán
Tổng
Thành tiền tuần Số ngày Giá ngày Thành tiền ngày
Thống kê
Tổng Thực
Tên phòng ban Tổng số NV
Lĩnh
Kế hoạch
Hành chính
Kế Toán
Đếm số nhân
viên
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01
Mã chức vụ Tiềm phụ cấp
TP 1000000
NV 500000
TP 1000000
NV 500000
PP 700000
TP 1000000
BẢNG TRA
A B
Kế Hoạch Hành Chính
Tên phòng ban Thực lĩnh
Kế Hoạch 3457000
Hành Chính 2484500
Kế Hoạch 4150000
Kế Toán 3996500
Kế Hoạch 3598000
Hành Chính 3457000
Dựa vào kí tự đầu của mã nhân viên Lương cơ bản +tiền trợ
và bảng tra cấp
C
Kế Toán
BẢNG TIỀN LƯƠNG THÁNG 6
STT Tên Nhóm HSL HSTN Công Lương Xếp Loại Thưởng
1 Anh SX 2.34 1 22 3507000
2 Bình VP 2.67 2 19 4234841
3 Cảnh SX 3.00 1 21 4009091
4 Thủy SX 3.33 3 23 6948614
5 Tuấn VP 2.34 1 17 2709955
6 Vinh VP 2.67 2 20 4457727
Công quy định 22
Đơn vị tiền lương 1050000 Bảng tiền thưởng
Phần trăm BHYT 5% A
Phần trăm BHXH 2% 300000
Tổng lương khối VP: 11402523
Tổng lương khối SX 14464705
Đếm số nhân viên khối VP 3
Lương = HSL cộng HSTN nhân Công nhân đơn vị tiền lương chia công quy định
Xếp loại: nếu công lơn hơn hoặc bằng công quy
định thì xếp loại A, nếu trong tháng nghỉ không quá
2 ngày thì xếp loiaj B còn lại là C
Thưởng: Dựa vào xếp loại và bảng tiền lương
BHXH,BHYT : Dựa vào lương và các cột tỉ lệ %
LƯƠNG THÁNG 6
Các khoản phải trừ
Thực Lĩnh
BHXH BHYT T.ỨNG
BẢNG TRA
Mã Đơn giá
Tên hàng
hàng Giá sĩ Giá Lẽ
X Xi măng 50000 55000
G Gạch 5000 5500
N Ngói 6000 6500
Bảng thống kê
Stt Tên mặt hàng Tổng số lượng
1 Xi măng 3120
2 Gạch 60
O DANH THU THÁNG 10
Đơn Giá Cước Phí Thành Tiền Chuyên Chở Phải Trả
50000 3%
5500 3%
6000 4%
5500 3%
55000 4%
50000 3%
Dựa vào kí Dựa vào kí tự Dựa vào Dựa vào
tự đầu đầu với cuối thành tiền và thành tiền
cước phí và chuyên
vớigiữa của của mã số và chở
mã số và bảng tra
bảng tra
Cước Phí
Khu vực 1 Khu vực 2
3% 4%
1% 3%
4% 6%
Tiền điện
nhân 5%
DANH SÁCH ĐĂNG KÍ T
Mã dịch
Tên khách Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày ở
vụ
Nhung 103 1/5/2014 2/5/2014
Danh 106 3/8/2014 4/1/2014
Loan 207 4/10/2014 21/04/2014
An 307 16/4/2014 20/05/2014
Tính 205 5/6/2014 5/7/2014
Bảo 404 5/7/2014 5/12/2014
Bảng 2
Tầng 1 2 3 4
Giá phòng 60000 50000 40000 30000
Bảng 3
Dựa vào mã dịch vụ và Dựa vào Dựa vào Dựa vào Nếu số
bảng 3 kí tự số ngày ở số ngày ở ngày ở lớn
đầu của và giá và giá hơn hoặc
số dịch vụ phòng bằng 7 thì
phòng lấy 10%
và bảng nhân tổng
2 tiền dịch vụ
và tiền
phòng
Tiền phải
trả
CHI TIẾT XUẤT NHẬP THÁNG 02
Mã hàng
STT Ngày Nhập/Xuất Số lượng Mã khách
hóa
1 2/2/2014 GHN N 140 HN15
2 2/4/2014 GHN X 75 SG01
3 2/4/2014 GTQ N 45 SG02
4 2/3/2014 GTQ N 30 DN03
5 2/6/2014 GTQ X 45 HN15
6 2/6/2014 S10 N 35 DN01
7 2/3/2014 S10 N 30 DN01
8 2/7/2014 S10 X 60 HP14
9 2/2/2014 S12 N 50 SG01
10 2/3/2014 S12 N 20 DN02
11 2/10/2014 S12 X 60 HU02
12 2/5/2014 V12 N 70 DN01
13 2/10/2014 V12 X 45 HP14
14 2/8/2014 V24 N 50 DN12
15 2/10/2014 V24 X 25 DN12
16 2/7/2014 X30 N 50 SG12
17 2/12/2014 X30 X 40 HP03
Thực hiện Sử dụng Filter để
sắp xếp lọc dữ liệu: 1.Lọc
(Sort) theo dữ liệu chi tiết xuất
mã khách nhập cho từng mặt
hàng hàng. 2.Lọc chi tiết
xuất nhập của mặt
hàng sắt (mã hàng
sắt là S)
3. Lọc chi tiết
hàng nhập, khách
hàng là ĐN
4. Lọc chi
tiết hàng hóa nhập từ
ngày 5 đến ngày
10/02/2014.
CHI TIẾT XUẤT NHẬP THÁNG 02
Mã hàng
STT Ngày Nhập/Xuất
hóa
1 2/2/2014 GHN N
2 2/4/2014 GHN X
3 2/4/2014 GTQ N
4 2/3/2014 GTQ N
5 2/6/2014 GTQ X
6 2/6/2014 S10 N
7 2/3/2014 S10 N
8 2/7/2014 S10 X
9 2/2/2014 S12 N
10 2/3/2014 S12 N
11 2/10/2014 S12 X
12 2/5/2014 V12 N
13 2/10/2014 V12 X
14 2/8/2014 V24 N
15 2/10/2014 V24 X
16 2/7/2014 X30 N
17 2/12/2014 X30 X
HẬP THÁNG 02