You are on page 1of 8

Frequency Percent

NAM 95 37.3
Valid NU 160 62.7
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Năm 1 38 14.9
Năm 2 35 13.7
Valid Năm 3 118 46.3
Năm 4 60 23.5
Khác 4 1.6
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Trường Kinh tế 69 27.1
Trường Khoa Học Máy tính 28 11.0
Trường Công Nghệ 32 12.5
Valid Trường Y Dược 41 16.1
Trường Ngoại ngữ - Xã hội Nhân văn 43 16.9
Viện Đào tạo Quốc tế 23 9.0
Viện Đào tạo & Nghiên cứu Du lịchDuy Tân 19 7.5
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Dưới 3 triệu 116 45.5
Valid Từ 3 - 5 triệu 99 38.8
Trên 5 triệu 40 15.7
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Rất nhiều (hơn 5 lần/ tuần) 20 7.8
Thường xuyên (4-5 lần/ tuần) 58 22.7
Valid Thỉnh thoảng (3-4 lần/ tuần) 80 31.4
Không thường xuyên (1-2 lần/ tuần) 73 28.6
Hầu như không sử dụng 24 9.4
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Gia đình 43 11.8
Bạn bè 153 41.9
Valid Internet 128 35.1
TV, báo đài 40 11.0
Tôi không dùng ! 1 0.3
TOTAL 365 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 26 10.2
Không đồng ý 43 16.9
Valid Trung lập 60 23.5
Đồng ý 87 34.1
Hoàn toàn đồng ý 39 15.3
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 19 7.5
Không đồng ý 49 19.2
Valid Trung lập 78 30.6
Đồng ý 83 32.5
Hoàn toàn đồng ý 26 10.2
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 26 10.2
Không đồng ý 40 15.7
Valid Trung lập 76 29.8
Đồng ý 82 32.2
Hoàn toàn đồng ý 31 12.2
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 22 8.6
Không đồng ý 38 14.9
Valid Trung lập 84 32.9
Đồng ý 68 26.7
Hoàn toàn đồng ý 43 16.9
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 18 7.1
Không đồng ý 39 15.3
Valid Trung lập 79 31.0
Đồng ý 86 33.7
Hoàn toàn đồng ý 33 12.9
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 17 6.7
Không đồng ý 43 16.9
Valid Trung lập 102 40.0
Đồng ý 60 23.5
Hoàn toàn đồng ý 33 12.9
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 24 9.4
Không đồng ý 38 14.9
Valid Trung lập 104 40.8
Đồng ý 58 22.7
Hoàn toàn đồng ý 31 12.2
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 19 7.5
Không đồng ý 48 18.8
Valid Trung lập 86 33.7
Đồng ý 75 29.4
Hoàn toàn đồng ý 27 10.6
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 18 7.1
Không đồng ý 40 15.7
Valid Trung lập 82 32.2
Đồng ý 83 32.5
Hoàn toàn đồng ý 32 12.5
TOTAL 255 100.0

Frequency Percent
Hoàn toàn không đồng ý 20 7.8
Không đồng ý 40 15.7
Valid Trung lập 75 29.4
Đồng ý 85 33.3
Hoàn toàn đồng ý 35 13.7
TOTAL 255 100.0
Valid Percent Cumulative Percent
37.3 37.3
62.7 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


14.9 14.9
13.7 28.6
46.3 74.9
23.5 98.4
1.6 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


27.1 27.1
11.0 38.0
12.5 50.6
16.1 66.7
16.9 83.5
9.0 92.5
7.5 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


45.5 45.5
38.8 84.3
15.7 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.8 7.8
22.7 30.6
31.4 62.0
28.6 90.6
9.4 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


11.8 11.8
41.9 53.7
35.1 88.8
11.0 99.7
0.3 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


10.2 10.2
16.9 27.1
23.5 50.6
34.1 84.7
15.3 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.5 7.5
19.2 26.7
30.6 57.3
32.5 89.8
10.2 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


10.2 10.2
15.7 25.9
29.8 55.7
32.2 87.8
12.2 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


8.6 8.6
14.9 23.5
32.9 56.5
26.7 83.1
16.9 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.1 7.1
15.3 22.4
31.0 53.3
33.7 87.1
12.9 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


6.7 6.7
16.9 23.5
40.0 63.5
23.5 87.1
12.9 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


9.4 9.4
14.9 24.3
40.8 65.1
22.7 87.8
12.2 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.5 7.5
18.8 26.3
33.7 60.0
29.4 89.4
10.6 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.1 7.1
15.7 22.7
32.2 54.9
32.5 87.5
12.5 100.0
100.0

Valid Percent Cumulative Percent


7.8 7.8
15.7 23.5
29.4 52.9
33.3 86.3
13.7 100.0
100.0

You might also like