You are on page 1of 17

29.

Đặc điểm chung của quan niệm duy vật về vật chất ở
thời kỳ cổ đại là gì?
a. Đồng nhất vật chất nói chung với nguyên tử. 
b. Đồng nhất vật chất với vật thể. 
c. Đồng nhất vật chất với năng lượng. 
d. Đồng nhất vật chất với ý thức. 
30. Tính đúng đắn trong quan niệm về vật chất của các nhà triết học duy
vật thời kỳ cổ đại là gì?
a. Xuất phát điểm từ chính từ các yếu tố vật chất để giải thích về thế giới vật
chất. 
b. Lấy bản thân giới tự nhiên để giải thích về giới tự nhiên. 
c. Xuất phát từ kinh nghiệm thực tiễn. 
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
31. Nhà triết học nào cho rằng cơ sở vật chất đầu tiên của
thế giới là “nước”? 
a. Ta-lét. 
b. Anaximen. 
c. Heraclit. 
d. Đêmôcrit. 
32. Nhà triết học nào cho rằng “lửa” là thực thể đầu tiên của thế giới? 
a. Ta-lét. 
b. Anaximen. ( không khí)
c. Heraclit. 
d. Đêmôcrit. 
33. Nhà triết học nào cho rằng “nguyên tử” là thực thể đầu tiên, quy định
toàn bộ thế giới vật  chất? 
a. Ta-lét. 
b. Anaximen. 
c. Heraclit. 
d. Đêmôcrit. 
34. Quan niệm được coi là tiến bộ nhất về vật chất thời kỳ cổ đại là gì?  
a. “Nguyên tử”. 
b. “Apeirôn”. 
c. “Đạo”. 
d. “Nước”. 
35. Đồng nhất vật chất với “khối lượng”, đó là quan niệm về vật chất của
các nhà triết học ở thời  kỳ nào? 
a. Các nhà triết học duy vật thời kỳ cổ đại. 
b. Các nhà triết học duy vật biện chứng thời kỳ cổ đại. 
c. Các nhà triết học duy vật biện chứng. 
d. Các nhà triết học duy vật cận đại. 
36. Trường phái triết học nào giải thích mọi hiện tượng của tự nhiên bằng
sự tác động qua lại  giữa “lực hút” và “lực đẩy”? 
a. Chủ nghĩa duy vật tự phát thời kỳ cổ đại. 
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII – XVIII. 
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng. 
d. Chủ nghĩa duy tâm. 
37. Khi khoa học tự nhiên phát hiện ra tia X; hiện tượng phóng xạ; điện tử
(là một thành phần  cấu tạo nên nguyên tử). Theo V.I.Lênin điều đó chứng
tỏ gì? 
a. Vật chất không tồn tại thực sự. 
b. Vật chất bị tan biến. 
c. Giới hạn hiểu biết trước đây của chúng ta về vật chất mất đi. 
d. Vật chất có tồn tại thực sự nhưng không thể nhận thức được. 

38. Những phát minh của vật lý học cận đại đã bác bỏ khuynh
hướng triết học nào?

a. Duy vật chất phác. 


b. Duy vật siêu hình. 
c. Duy vật biện chứng. 
d. Duy vật chất phác( cổ đại) và duy vật siêu hình. 
39. Phát minh khoa học nào đã chứng minh không gian, thời gian, khối
lượng luôn biến đổi cùng  với sự vận động của vật chất? 
a. Tia X của Rơnghen. 
b. Hiện tượng phóng xạ của Béccơren. 
c. Điện tử của Tômxơn. 
d. Thuyết Tương đối của Anhxtanh. 
40. Ai là người đưa ra định nghĩa: "Vật chất là phạm trù triết học dùng để
chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được
cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản  ánh và tồn tại không lệ thuộc
vào cảm giác"? 
a. C.Mác. 
b. Ph.Ăngghen. 
c. V.I.Lênin. 
d. L.V.Phoiơbắc. 
41. Thuộc tính cơ bản nhất để phân biệt vật chất và ý thức là gì? 
a. Vận động. 
b. Tồn tại khách quan. 
c. Phản ánh. 
d. Có khối lượng. 
42. Từ định nghĩa vật chất của V.I.Lênin chúng ta rút ra được ý nghĩa
phương pháp luận gì?
a. Khắc phục những thiếu sót trong các quan điểm siêu hình, máy móc về
vật chất, giải quyết triệt để  vấn đề cơ bản của triết học. 
b. Định hướng cho sự phát triển của khoa học. 
c. Là cơ sở để xác định vật chất xã hội, để luận giải nguyên nhân cuối
cùng của mọi biến đổi xã hội. 
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
43. Theo quan điểm duy vật biện chứng, quan điểm nào sau đây đúng?  
a. Vật chất là cái tồn tại. 
b. Vật chất là cái không tồn tại. 
c. Vật chất là cái tồn tại khách quan. 
d. Vật chất là cái tồn tại chủ quan. 
44. Ý thức có tồn tại không? Tồn tại ở đâu?  
a. Không tồn tại. 
b. Có tồn tại, tồn tại khách quan. 
c. Có tồn tại, tồn tại chủ quan. 
d. Có tồn tại, tồn tại trong linh hồn. 
45. Chủ nghĩa duy tâm quan niệm như thế nào về nguồn gốc của ý thức?  
a. Ý thức là nguyên thể đầu tiên, tồn tại vĩnh viễn, là nguyên nhân sinh
thành, chi phối sự tồn tại, biến  đổi của toàn bộ thế giới vật chất. 
b. Tuyệt đối hoá vai trò của lý tính, khẳng định thế giới "ý niệm", hay "ý
niệm tuyệt đối" là bản thể, sinh  ra toàn bộ thế giới hiện thực. 
c. Tuyệt đối hoá vai trò của cảm giác, coi cảm giác là tồn tại duy nhất, "tiên
thiên", sản sinh ra thế giới  vật chất.  
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
46. Chủ nghĩa duy vật siêu hình quan niệm như thế nào về
nguồn gốc của ý thức? 
a. Phủ nhận tính chất siêu tự nhiên của ý thức, tinh thần. 
b. Xuất phát từ thế giới hiện thực để lý giải nguồn gốc của ý thức. 
c. Đồng nhất ý thức với vật chất, coi ý thức cũng chỉ là một dạng vật chất
đặc biệt, do vật chất sản sinh  ra.  
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
47. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng ý thức có mấy nguồn
gốc, đó là nguồn gốc  nào? 
a. Một, nguồn gốc tự nhiên. 
b. Một, nguồn gốc xã hội. 
c. Hai, nguồn gốc tự nhiên và thế giới khách quan. 
d. Hai, nguồn gốc tự nhiên và nguồn gốc xã hội. 
48. Nguồn gốc tự nhiên của ý thức là gì? 
a. Ý thức có nguồn gốc từ thần thánh. 
b. Ý thức là thuộc tính của mọi dạng vật chất. 
c. Ý thức là cái vốn có trong bộ não con người. 
d. Hoạt động của bộ não cùng mối quan hệ giữa con người với thế giới
khách quan là nguồn gốc tự  nhiên của ý thức.  
49. Cơ quan vật chất của ý thức là yếu tố nào? 
a. Bộ óc người. 
b. Thế giới khách quan. 
c. Thực tiễn. 
d. Thế giới vật chất. 
50. Sự khác nhau cơ bản giữa hình thức phản ánh ý thức và các hình thức
phản ánh khác là ở chỗ nào? 
a. Tính ngẫu nhiên của phản ánh. 
b. Tính trung thực của phản ánh. 
c. Tính năng động, sáng tạo của phản ánh. 
d. Tính phụ thuộc tuyệt đối của phản ánh. 
51. Hình thức phản ánh nào đặc trưng cho vật chất vô sinh? 
a. Phản ánh lý – hóa. 
b. Phản ánh sinh học. 
c. Phản ánh tâm lý. 
d. Phản ánh năng động, sáng tạo. 
52. Phản ánh nào mang tính thụ động, chưa có định hướng lựa chọn
của vật chất tác động?
a. Phản ánh lý – hóa. 
b. Phản ánh sinh học. 
c. Phản ánh tâm lý.
d. Phản ánh năng động, sáng tạo. 
53. Hình thức phản ánh nào biểu hiện qua tính kích thích,
tính cảm ứng, phản xạ?
a. Phản ánh lý – hóa. 
b. Phản ánh sinh học. 
c. Phản ánh tâm lý. 
d. Phản ánh năng động, sáng tạo. 
54. Phản ánh tâm lý là phản ánh của dạng vật chất nào? 
a. Vật chất vô sinh. 
b. Giới tự nhiên hữu sinh. 
c. Động vật có hệ thần kinh trung ương. 
d. Vật chất thì không thể có phản ánh tâm lý. 
55. Phản ánh năng động, sáng tạo đặc trưng cho dạng vật chất nào? 
a. Vật chất vô sinh.  
b. Giới tự nhiên hữu sinh. 
c. Động vật có hệ thần kinh trung ương. 
d. Bộ óc người. 
56. Hình thức phản ánh nào chỉ có ở con người? 
a. Phản ánh lý – hóa. 
b. Phản ánh sinh học. 
c. Phản ánh tâm lý. 
d. Phản ánh năng động, sáng tạo. 
57. Nhân tố cơ bản, trực tiếp tạo thành nguồn gốc xã hội của ý
thức là nhân tố nào?
a. Bộ óc con người. 
b. Sự tác động của thế giới khách quan vào bộ óc con người. 
c. Lao động và ngôn ngữ. 
d. Hoạt động nghiên cứu khoa học. 
58. Trong kết cấu của ý thức thì yếu tố nào là quan trọng nhất?  
a. Tri thức. 
b. Tình cảm. 
c. Ý chí. 
d. Tiềm thức, vô thức. 
59. Trong kết cấu của ý thức, yếu tố nào thể hiện mặt
năng động của ý thức? a. Tri thức. 
b. Ý chí. 
c. Tình cảm. 
d. Tiềm thức. 
60. Đề cập đến thái độ của con người đối với đối tượng phản ánh là đề cập
đến yếu tố nào trong  kết cấu của ý thức? 
a. Tri thức. 
b. Ý chí. 
c. Tình cảm. 
d. Tiềm thức. 
61. Tri thức kết hợp với tình cảm hình thành nên yếu tố nào?

a. Niềm tin. 
b. Tự ý thức. 
c. Tiềm thức. 
d. Vô thức. 
62. Yếu tố nào trong kết cấu của ý thức thể hiện sức mạnh bản thân mỗi
con người nhằm thực  hiện mục đích của mình? 
a. Tri thức. 
b. Ý chí. 
c. Tình cảm. 
d. Tiềm thức. 
63. Chủ nghĩa duy vật biện chứng giải quyết mối quan hệ giữa vật chất
và ý thức như thế nào? a. Vật chất là thực thể tồn tại độc lập và quyết định
ý thức. 
b. Vật chất không tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào ý thức. 
c. Vật chất và ý thức là hai thực thể độc lập, song song cùng tồn tại. 
d. Ý thức phụ thuộc vào vật chất nhưng nó có tính độc lập tương đối. 
64. Theo quan điểm duy vật biện chứng, ý thức tác động trở
lại vật chất thông qua: a. Sự suy nghĩ của con người. 
b. Hoạt động thực tiễn. 
c. Hoạt động lý luận. 
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
65. Nội dung nào sau đây thể hiện ý thức có tính độc lập tương đối và
tác động trở lại vật chất? a. Ý thức không lệ thuộc một cách máy móc vào
vật chất. 
b. Ý thức có thể làm biến đổi những điều kiện, hoàn cảnh vật chất. 
c. Ý thức chỉ đạo hành động của con người, nó có thể quyết định làm cho hoạt
động con người đúng hay  sai, thành hay bại. 
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
66. Từ mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy
vật biện chứng, chúng ta  rút ra nguyên tắc triết học gì? 
a. Quan điểm khách quan. 
b. Quan điểm toàn diện. 
c. Quan điểm lịch sử - cụ thể. 
d. Quan điểm thực tiễn. 
67. Theo quan điểm khách quan, nhận thức và hoạt động thực tiễn của
chúng ta phải như thế nào? a. Phải xuất phát từ thực tế khách quan. 
b. Phát huy tính năng động chủ quan của con người. 
c. Phải xuất phát từ thực tế khách quan, tôn trọng khách quan; đồng thời phải
phát huy tính năng động chủ  quan của con người. 
d. Tùy vào mỗi tình huống cụ thể mà nhận thức và hành động. 
68. Bệnh chủ quan, duy ý chí biểu hiện như thế nào trong việc định ra chiến
lược và sách lược cách  mạng? 
a. Căn cứ vào kinh nghiệm lịch sử để định ra chiến lược và sách lược cách
mạng. 
b. Căn cứ vào kinh nghiệm của các nước khác để định ra chiến
lược và sách lược cách mạng. c. Chỉ căn cứ vào mong muốn chủ
quan để định ra chiến lược và sách lược cách mạng.
10 

d. Căn cứ vào thực tiễn để định ra chiến lược và sách lược cách mạng. 
69. Biện chứng là gì? 
a. Là khái niệm dùng để chỉ sự tách biệt, cô lập, tĩnh tại, không vận động, không
phát triển của các sự  vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy. 
b. Là khái niệm dùng để chỉ quá trình vận động tiến lên không ngừng của các sự
vật, hiện tượng, quá  trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy. 
c. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ, tương tác, chuyển hóa và vận động
phát triển theo quy luật của  các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã
hội và tư duy. 
d. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau của các sự vật, hiện
tượng, quá trình trong  tự nhiên, xã hội và tư duy. 
70. Biện chứng khách quan là gì? 
a. Là những quan niệm biện chứng tiên nghiệm, có trước kinh nghiệm. 
b. Là những quan niệm biện chứng được rút ra từ ý niệm tuyệt đối độc
lập với ý thức con người. c. Là biện chứng của các tồn tại vật chất. 
d. Là biện chứng không thể nhận thức được nó. 
71. Biện chứng chủ quan là gì? 
a. Là biện chứng của thế giới vật chất. 
b. Là biện chứng của ý thức - tư duy biện chứng.  
c. Là biện chứng của thực tiễn xã hội. 
d. Là biện chứng của lý luận. 
72. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, giữa biện chứng
khách quan và biện  chứng chủ quan quan hệ với nhau như thế nào? 
a. Biện chứng chủ quan quyết định biện chứng khách quan. 
b. Biện chứng chủ quan hoàn toàn độc lập với biện chứng khách quan. 
c. Biện chứng chủ quan phản ánh biện chứng khách quan. 
d. Biện chứng khách quan là sự thể hiện của biện chứng chủ quan. 
73. Nội dung cơ bản của phép biện chứng duy vật gồm những gì? 
a. Hai nguyên lý cơ bản. 
b. Các cặp phạm trù cơ bản thể hiện mối liên hệ phổ biến, tồn tại ở mọi sự vật,
hiện tượng, quá trình của  thế giới. 
c. Các quy luật cơ bản thể hiện sự vận động và phát triển của các sự
vật, hiện tượng, quá trình. d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
74. Phép biện chứng duy vật bao gồm những nguyên lý cơ bản nào?  
a. Nguyên lý về mối liên hệ và sự vận động. 
b. Nguyên lý về tính hệ thống và tính cấu trúc.  
c. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển.  
d. Nguyên lý về sự vận động và sự phát triển. 
75. Nguồn gốc của mối liên hệ phổ biến là từ đâu? 
a. Do lực lượng siêu nhiên (Thượng đế, ý niệm) quy định. 
b. Do tính thống nhất vật chất của thế giới. 
c. Do tư duy của con người tạo ra rồi đưa vào tự nhiên và xã hội. 
d. Do tính ngẫu nhiên của các hiện tượng vật chất.
11 
76. Quan điểm của trường phái triết học nào cho rằng cơ sở của mối liên hệ
giữa các sự vật, hiện  tượng, quá trình là ở tính thống nhất vật chất của thế
giới? 
a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan. 
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình. 
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan. 
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng. 
77. Tính chất của mối liên hệ phổ biến là gì? 
a. Tính khách quan, tính phổ biến, tính liên tục. 
b. Tính khách quan, tính lịch sử, tính đa dạng, phong phú. 
c. Tính phổ biến, tính đa dạng, tính ngẫu nhiên. 
d. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng phong phú. 
78. Cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện là nguyên lý nào? 
a. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến. 
b. Nguyên lý về sự phát triển. 
c. Nguyên lý về tính thống nhất vật chất của thế giới. 
d. Nguyên lý về sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất. 
79. Từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến của phép biện chứng duy vật
chúng ta rút ra những  nguyên tắc phương pháp luận nào cho hoạt động lý
luận và thực tiễn?  
a. Quan điểm phát triển, lịch sử - cụ thể. 
b. Quan điểm hệ thống - cấu trúc, lịch sử - cụ thể. 
c. Quan điểm toàn diện, phát triển.  
d. Quan điểm toàn diện, lịch sử - cụ thể. 
80. Yêu cầu của quan điểm toàn diện là gì? 
a. Cần phải xem xét một mối liên hệ cơ bản của sự vật. 
b. Cần phải xem xét tất cả các mối liên hệ của sự vật. 
c. Cần phải xem xét tất cả các mối liên hệ của sự vật, đồng thời phải xác định vị
trí, vai trò của các mối  liên hệ. 
d. Cần phải xem xét sự vật như một chỉnh thể thống nhất. 
81. Chọn phán đoán đúng về mối quan hệ giữa vận động và phát triển? 
a. Vận động và phát triển là hai khái niệm đồng nhất nhau. 
b. Phát triển bao hàm mọi sự vận động.  
c. Phát triển là quá trình vận động theo khuynh hướng đi lên từ thấp đến cao, từ
đơn giản đến phức tạp,  từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. 
d. Vận động và phát triển là hai khái niệm không đồng nhất nhau nhưng chúng
có quan hệ với nhau,  phát triển bao hàm mọi sự vận động. 
82. Quan điểm siêu hình xem xét sự phát triển của thế giới
vật chất như thế nào? a. Sự phát triển chỉ là sự tăng, giảm đơn
thuần về lượng. 
b. Sự phát triển là một quá trình tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức
tạp, bao hàm cả sự thụt  lùi, đứt đoạn. 
c. Sự phát triển là một quá trình đi lên, bao hàm cả sự lặp lại cái
cũ trên cơ sở cái mới. d. Sự phát triển bao hàm sự thay đổi về
lượng và sự nhảy vọt về chất. 
83. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, sự khác biệt căn bản giữa
sự vận động và sự phát  triển là gì?
12 

a. Sự vận động và sự phát triển là hai quá trình độc lập, tách rời nhau. 
b. Sự phát triển là trường hợp đặc biệt của sự vận động, sự phát triển là sự vận
động theo chiều hướng  tiến lên. 
c. Sự vận động là nội dung, sự phát triển là hình thức. 
d. Sự phát triển là khuynh hướng chung của quá trình vận động của sự vật, nên
nó bao hàm mọi sự vận  động. 
84. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, nguồn gốc của sự vận
động, phát triển là do đâu? a. Phát triển là sự sắp đặt của Thượng đế và
thần thánh. 
b. Sự phát triển trong hiện thực là biểu hiện của sự phát triển
của ý niệm tuyệt đối. c. Sự phát triển của thế giới vật chất là
do con người quyết định. 
d. Mâu thuẫn tồn tại khách quan trong chính sự vật quy định sự vận
động, phát triển của sự vật. 85. Sự phát triển của các sự vật, hiện
tượng trong thế giới có những tính chất nào? a. Tính khách quan,
tính phổ biến, tính liên tục. 
b. Tính khách quan, tính lịch sử, tính đa dạng, phong phú. 
c. Tính phổ biến, tính đa dạng, tính ngẫu nhiên. 
d. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng. 
86. Thế nào là tính khách quan của sự phát triển? 
a. Nguồn gốc của sự phát triển nằm trong chính bản thân sự vật, hiện tượng. 
b. Không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người. 
c. Đó là việc giải quyết mâu thuẫn tồn tại khách quan trong chính sự vật quy
định sự vận động, phát  triển của sự vật. 
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
87. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm nguyên nhân: “Phạm trù
nguyên nhân dùng để  chỉ…..giữa các mặt trong một sự vật, hiện tượng hoặc
giữa các sự vật, hiện tượng với nhau để từ đó  tạo ra…..”. 
a. Sự tác động lẫn nhau – sự biến đổi nhất định. 
b. Sự liên hệ lẫn nhau – một sự vật mới. 
c. Sự tương tác – một sự vật mới. 
d. Sự chuyển hóa lẫn nhau – sự biến đổi nhất định. 
88. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm kết quả: “Phạm trù kết quả
dùng để chỉ những…..  xuất hiện do….. giữa các mặt, các yếu tố trong một
sự vật, hiện tượng, hoặc giữa các sự vật hiện  tượng”. 
a. Biến đổi – sự tác động. 
b. Sự vật, hiện tượng mới – sự kết hợp. 
c. Mối liên hệ - sự chuyển hóa. 
d. Sự vật, hiện tượng mới – sự liên hệ. 
89. "Đói nghèo" và "Dốt nát", hiện tượng nào là nguyên nhân, hiện
tượng nào là kết quả? a. Đói nghèo là nguyên nhân, dốt nát là kết quả. 
b. Dốt nát là nguyên nhân, đói nghèo là kết quả. 
c. Cả hai đều là nguyên nhân. 
d. Hiện tượng này vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của hiện tượng kia. 
90. Mối liên hệ nhân quả có những tính chất nào? 
a. Tính khách quan.
13 

b. Tính phổ biến. 


c. Tính tất yếu. 
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
91. Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Quy luật là những mối liên
hệ .... giữa các mặt,  các yếu tố, các thuộc tính bên trong mỗi một sự vật, hay
giữa các sự vật, hiện tượng với nhau”. a. Chủ quan, ngẫu nhiên và lặp lại. 
b. Bản chất nhưng không phổ biến, không lặp lại. 
c. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến và lặp lại. 
d. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến. 
92. Nếu căn cứ vào mức độ của tính phổ biến để phân loại quy luật thì có
những loại quy luật  nào? 
a. Những quy luật riêng. 
b. Những quy luật chung. 
c. Những quy luật phổ biến.  
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
93. Nếu căn cứ vào lĩnh vực tác động thì quy luật được phân loại thành
các nhóm quy luật nào? a. Nhóm quy luật tự nhiên. 
b. Nhóm quy luật xã hội. 
c. Nhóm quy luật của tư duy. 
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
94. Phép biện chứng duy vật nghiên cứu những quy luật nào? 
a. Những quy luật riêng trong từng lĩnh vực cụ thể. 
b. Những quy luật chung tác động trong một số lĩnh vực nhất định. 
c. Những quy luật chung nhất, phổ biến tác động toàn bộ các lĩnh vực tự
nhiên, xã hội và tư duy. d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
95. Phát triển chính là quá trình được thực hiện bởi: 
a. Sự tích lũy dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất của sự vật. 
b. Sự vận động của mâu thuẫn trong bản thân sự vật. 
c. Sự phủ định biện chứng đối với sự vật cũ. 
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng. 
96. Quy luật nào đóng vai trò hạt nhân của phép biện chứng duy vật? 
a. Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay
đổi về chất và ngược lại. b. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt
đối lập. 
c. Quy luật phủ định của phủ định. 
d. Các quy luật đều có vai trò ngang nhau trong phép biện chứng duy vật. 
97. Vị trí của quy luật lượng – chất trong phép biện chứng duy vật là gì? 
a. Chỉ ra cách thức chung của các quá trình vận động và phát triển. 
b. Chỉ ra nguồn gốc cơ bản, phổ biến của mọi quá trình vận động và phát triển. 
c. Chỉ ra khuynh hướng vận động, phát triển của sự vật. 
d. Chỉ ra động lực cơ bản của quá trình vận động và phát triển. 
98. Phạm trù triết học nào dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có
của sự vật, hiện tượng, là  sự thống nhất hữu cơ các thuộc tính cấu thành
nó, phân biệt nó với cái khác?
a. Chất.
b. Lượng. 
c. Độ. 
d. Điểm nút. 
99. Chất của sự vật được xác định bởi? 
a. Thuộc tính cơ bản gắn liền với sự vật. 
b. Các yếu tố cấu thành sự vật. 
c. Phương thức liên kết. 
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
100. Lượng của sự vật là gì?  
a. Là số lượng các sự vật. 
b. Là phạm trù của số học. 
c. Là phạm trù của khoa học cụ thể để đo lường sự vật. 
d. Là phạm trù của triết học, chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật về
mặt số lượng, quy mô… 101. Phạm trù dùng để chỉ tính quy định, mối liên
hệ thống nhất giữa chất và lượng, là khoảng  giới hạn trong đó sự thay đổi
về lượng chưa làm thay đổi căn bản chất của sự vật, hiện tượng?
a. Độ. 
b. Điểm nút. 
c. Bước nhảy. 
d. Lượng. 
102. Cách mạng tháng 8/1945 của Việt Nam là bước nhảy gì?  
a. Lớn, dần dần. 
b. Nhỏ, cục bộ.  
c. Lớn, toàn bộ, đột biến. 
d. Lớn, cục bộ. 
103. Việc không dám thực hiện những bước nhảy cần thiết khi tích luỹ về
lượng đã đạt đến giới hạn  Độ là biểu hiện của xu hướng nào? 
a. Hữu khuynh. 
b. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh. 
c. Tả khuynh. 
d. Quan điểm trung dung. 
104. Việc không tôn trọng quá trình tích luỹ về lượng ở mức độ cần thiết
cho sự biến đổi về chất là  biểu hiện của xu hướng nào? 
a. Tả khuynh. 
b. Hữu khuynh. 
c. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh. 
d. Quan điểm trung dung. 
105. Trong đời sống xã hội, quy luật lượng – chất được thực hiện
với điều kiện gì? a. Vì là quy luật nên sự tác động là tất nhiên, không
cần đến hoạt động có ý thức của con người. 
b. Cần hoạt động có ý thức của con người. 
c. Không cần bất cứ điều kiện nào. 
d. Cần có sự tham gia của con người chỉ trong một số trường hợp nhất định. 
106. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập nói lên đặc tính
nào của sự vận động  và phát triển?
a. Khuynh hướng của sự vận động và phát triển. 
b. Cách thức của sự vận động và phát triển. 
c. Nguồn gốc và động lực của sự vận động và phát triển. 
d. Mâu thuẫn của sự vật. 
107. Mặt đối lập có nguồn gốc từ đâu? 
a. Do ý thức, cảm giác của con người sinh ra. 
b. Do sự sáng tạo của Thượng đế. 
c. Là cái vốn có của thế giới vật chất. 
d. Do sự ngẫu hợp những đặc điểm khác biệt nhau của thế giới vật chất. 
108. Mâu thuẫn nổi lên hàng đầu ở một giai đoạn phát triển của sự vật và
chi phối các mâu thuẫn  khác trong giai đoạn đó gọi là mâu thuẫn gì? 
a. Mâu thuẫn đối kháng. 
b. Mâu thuẫn thứ yếu. 
c. Mâu thuẫn chủ yếu. 
d. Mâu thuẫn cơ bản. 
109. Mâu thuẫn đối kháng tồn tại ở đâu? 
a. Trong tư duy. 
b. Trong tự nhiên. 
c. Trong xã hội có đấu tranh giai cấp. 
d. Trong mọi hình thái kinh tế - xã hội. 
110. Vai trò của quy luật phủ định của phủ định trong phép
biện chứng duy vật?
a. Chỉ ra phương thức chung của các quá trình vận động và phát
triển. 
b. Chỉ ra nguồn gốc, động lực cơ bản, phổ biến của mọi quá trình
vận động và phát triển. c. Chỉ ra khuynh hướng vận động và phát
triển của sự vật. 
d. Chỉ ra cách thức của quá trình vận động và phát triển. 
111. Phạm trù nào thể hiện sự thay thế sự vật, hiện tượng này bằng sự vật,
hiện tượng khác, thay  thế hình thái tồn tại này bằng hình thái tồn tại khác
của cùng một sự vật? 
a. Vận động. 
b. Phủ định. 
c. Phủ định biện chứng. 
d. Phủ định của phủ định. 
112. Phạm trù nào thể hiện sự phủ định tạo điều kiện, tiền đề cho quá
trình phát triển của sự vật?
a. Phủ định của phủ định 
b. Phủ định siêu hình. 
c. Phủ định biện chứng. 
d. Biến đổi. 
113. Con đường phát triển của sự vật mà quy luật phủ định của phủ định
vạch ra là con đường  nào? 
a. Đường thẳng đi lên. 
b. Đường tròn khép kín. 
c. Con đường “xoáy ốc” 
d. Con đường zíc – zắc.
114. Quan điểm ủng hộ cái mới tiến bộ, chống lại cái cũ, cái lỗi thời kìm
hãm sự phát triển là  quan điểm được rút ra trực tiếp từ quy luật nào của
phép biện chứng? 
a. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập. 
b. Quy luật từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi
về chất và ngược lại.
c. Quy luật phủ định của phủ định. 
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng. 
115. Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?  
a. Có khả năng nhận thức nhưng nhận thức là một quá trình. 
b. Không có khả năng nhận thức. 
c. Có nhận thức được nhưng do Thượng đế mách bảo. 
d. Chỉ nhận thức được các hiện tượng không nhận thức được bản chất của sự
vật. 116. Chọn cụm từ thích hợp điềm vào chỗ trống: Nhận thức là ..... tích
cực, sáng tạo thế giới khách  quan vào bộ óc con người trên cơ cở thực tiễn,
nhằm sáng tạo ra những tri thức về thế giới khách  quan đó. 
a. Sự phản ánh. 
b. Sự tác động. 
c. Quá trình phản ánh. 
d. Sự vận động. 
117. Thực tiễn là gì?  
a. Là hoạt động sản xuất vật chất của con người. 
b. Là hoạt động vật chất và tinh thần của con người. 
c. Là hoạt động vật chất có mục đích mang tính lịch sử - xã hội của con người
nhằm cải tạo tự nhiên và  xã hội. 
d. Là hoạt động của con người nhằm cải tạo xã hội. 
118. Đấu tranh giai cấp, đấu tranh giải phóng dân tộc, đấu tranh cho hòa
bình, dân chủ, tiến bộ  xã hội là nội dung của hoạt động nào? 
a. Hoạt động sản xuất vật chất. 
b. Hoạt động chính trị - xã hội. 
c. Hoạt động thực nghiệm khoa học. 
d. Hoạt động nhận thức. 
119. Trong các hình thức của hoạt động thực tiễn, hoạt động nào
giữ vai trò quyết định?  a. Hoạt động sản xuất vật chất. 
b. Hoạt động chính trị - xã hội. 
c. Thực nghiệm khoa học. 
d. Chúng có vai trò như nhau. 
120. Hoạt động tất yếu, đầu tiên của con người và xã hội loài
người là hoạt động nào?
a. Hoạt động sinh hoạt tín ngưỡng – tôn giáo. 
b. Hoạt động sản xuất vật chất. 
c. Hoạt động thực nghiệm khoa học. 
d. Hoạt động chính trị - xã hội. 
121. Ba hình thức cơ bản của thực tiễn là gì? 
a. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị - xã hội,
thực nghiệm khoa học. b. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt
động chính trị xã hội và sáng tạo nghệ thuật.
c. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động sáng tạo nghệ thuật và hoạt động tín
ngưỡng – tôn giáo.
d. Hoạt động quản lý xã hội, hoạt động tín ngưỡng – tôn giáo và thực nghiệm
khoa học.

122. Trường phái triết học nào cho thực tiễn là cơ sở chủ yếu và trực
tiếp nhất của nhận thức? a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan. 
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình. 
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng. 
d. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan. 
123. Hình thức nào trong giai đoạn nhận thức cảm tính cho ta hình ảnh
tương đối trọn vẹn về sự  vật, hiện tượng? 
a. Cảm giác. 
b. Tri giác. 
c. Biểu tượng. 
d. Khái niệm. 
124. Hình thức nào trong giai đoạn nhận thức cảm tính giúp con người tái
hiện sự vật trong trí  nhớ khi sự vật không còn trực tiếp tác động vào giác
quan của con người? 
a. Cảm giác. 
b. Tri giác. 
c. Biểu tượng. 
d. Phán đoán. 
125. Giai đoạn nhận thức nào gắn liền trực tiếp với thực tiễn? 
a. Nhận thức cảm tính. 
b. Nhận thức lý tính. 
c. Cả nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính đều gắn liền với thực tiễn. 
d. Nhận thức và thực tiễn là hai quá trình riêng biệt nên không có giai đoạn nào
của nhận thức gắn liền  với thực tiễn. 
126. Giai đoạn nhận thức nào phản ánh trừu tượng, khái quát hóa những
đặc điểm chung, bản  chất của sự vật, hiện tượng? 
a. Nhận thức lý tính.  
b. Nhận thức lý luận. 
c. Nhận thức khoa học. 
d. Nhận thức cảm tính. 
127. Nhận thức lý tính là nhận thức được thực hiện thông qua các
hình thức cơ bản nào?  a. Khái niệm, phán đoán, suy lý.  
b. Khái niệm, phán đoán, tri giác. 
c. Biểu tượng, khái niệm, suy lý.  
d. Phán đoán, tri giác, suy lý. 

You might also like