Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 05
ĐỀ SỐ 05
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ ÔN THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
(Đề thi gồm có 14 trang) Môn thi: TOÁN – ĐỀ SỐ 05
Thaø ñeå nhöõng gioït moà hoâi rôi treân trang vôû, ñöøng ñeå gioït nöôùc maét rôi treân
baøi thi !
Câu 1. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại cạnh vuông góc với đáy và
Thể tích của khối chóp bằng
A. B.
C. D.
Câu 2. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng Thể tích khối chóp bằng
A. B.
C. D.
Câu 3. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều. Tam giác vuông cân tại
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. B.
C. D.
Câu 4. Cho khối lập phương có Thể tích khối lập phương bằng
A. B.
C. D.
Câu 5. Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại
Thể tích của khối lăng trụ bằng
A. B.
C. D.
Câu 6. Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy là bằng diện tích tam giác
bằng Thể tích khối lăng trụ bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Hình chóp có lần lượt trung điểm của Gọi là thể tích khối
A. B.
C. D.
Câu 8. Cho khối nón có bán kính đáy bằng và diện tích xung quanh bằng Thể tích hình nón
đã cho bằng
A. B.
C. D.
Câu 9. Trong không gian cho tam giác vuông tại và Thể tích của
khối nón nhận được khi quay tam giác quanh cạnh bằng
A. B.
C. D.
Câu 10. Cho tứ diện đều cạnh Diện tích xung quanh của hình nón đỉnh và đường tròn
đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng và diện tích xung quanh bằng Thể tích khối trụ
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 12. Cho hình chữ nhật có Diện tích xung quanh của hình trụ khi
quay hình chữ nhật xung quanh trục bằng
A.
B.
“Thaønh coâng laø noùi khoâng vôùi löôøi bieáng !” Trang 78
Heä thoáng caùc daïng toaùn thöôøng gaëp trong kyø thi trung hoïc phoå thoâng Quoác Gia Löu haønh noäi
boä
C.
D.
Câu 13. Cho hình lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng chiều cao là Tính
thể tích của khối trụ ngoại tiếp hình lăng trụ.
A. B.
C. D.
Câu 14. Cho khối cầu có thể tích bằng Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A. B.
C. D.
Câu 16. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số nghịch biến các khoảng xác định ?
A. B.
C. D. Vô số.
Câu 17. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số đạt cực trị tại
A.
B.
C.
D.
Câu 19. Cho hàm số Tìm tham số để giá trị nhỏ nhất trên bằng
A.
B.
“Thaønh coâng laø noùi khoâng vôùi löôøi bieáng !” Trang 79
Heä thoáng caùc daïng toaùn thöôøng gaëp trong kyø thi trung hoïc phoå thoâng Quoác Gia Löu haønh noäi
boä
C.
D.
Câu 20. Cho hàm số xác định trên và có bảng biến thiên:
A.
B.
C.
D.
A.
B. O x
C.
D.
y
Câu 23. Cho đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới. Tìm tham số để phương trình
có đúng nghiệm phân biệt ?
1
A.
B. - 1O 1 x
C.
D.
Câu 24. Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh bằng nhau và bằng Diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Tìm để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại ba điểm phân
Câu 26. Tìm tham số để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân
biệt sao cho là trọng tâm tam giác
A.
B.
C.
D.
Baøi taäp maãu soá 25 Baøi taäp maãu soá 26
Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
Cho hàm số Phương trình tiếp
biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng
tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại điểm là
A. B.
A. B.
C. D.
C. D.
Chọn đáp án B.
Chọn đáp án D.
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm
Câu 27. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là
A. B.
C. D.
Câu 28. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là
A. B.
C. D.
Câu 29. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng
là
A. B.
C. D.
Câu 30. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng là
A. B.
C. D.
Câu 31. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến có hệ số góc là
A. B.
C. D.
Câu 32. Cho hàm số có đồ thị Tiếp tuyến của song song với đường thẳng
có phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 33. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng là
A. và
B. và
C. và
D. và
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị có hệ số góc nhỏ nhất là
A. B.
C. D.
Câu 35. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị có hệ số góc lớn nhất là
A. B.
C. D.
Câu 36. Cho hàm số có đồ thị phương trình tiếp tuyến của tại cắt
tại điểm Dộ dài đoạn thẳng bằng
A. B.
C. D.
Câu 37. Gọi là hai tiếp tuyến của đồ thị hàm tại hai điểm lần lượt có
để song song
A. B.
C. D.
Câu 38. Tìm tham số để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
bằng đi qua điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Gọi là điểm thuộc đồ thị hàm số có hoành độ bằng Hỏi
giá trị của tham số thuộc khoảng nào thì tiếp tuyến tại điểm sẽ vuông góc với đường
thẳng có phương trình
A.
B.
C.
D.
Baøi taäp maãu soá 27 Baøi taäp maãu soá 28
Khi đó Suy ra
Chọn đáp án C.
Chọn đáp án D.
n số a
Cho và
và
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 44. Với và là hai số thực dương tùy ý và Khẳng định nào đúng ?
A.
B.
C.
D.
A. B.
C. D.
Câu 47. Cho biểu thức với Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 55. Cho lần lượt là số hạng thứ nhất và thứ năm của một cấp số cộng có công sai Giá
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 57. Cho với Giá trị của biểu thức bằng
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
xác định
A. B.
C. D. Vô số.
Câu 73. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
xác định
A. B.
C. D.
Câu 74. Tìm tất cả các giá trị của để hàm số xác định
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 76. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên của tham số để hàm số xác
định trên khoảng
A.
B.
C.
D. Vô số.
Baøi taäp maãu soá 29 Baøi taäp maãu soá 30
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
A. B. B.
C.
C. D.
D.
Ta có: Ta có:
Tính
Suy ra và
Chọn đáp án D.
Chọn đáp án A.
c. Hàm số logarit
hàm số đồng biến. hàm số nghịch biến.
Lưu ý: Nếu hàm số không có dạng chuẩn như trên ta làm theo các bước ở chương 1 đã biết:
Tìm điều kiện và tính đạo hàm
Lập bảng biến thiên và xét dấu.
Từ bảng xét dấu kết luận các khoảng đơn điệu và điểm cực trị của hàm số.
A. B.
C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 82. Hãy tính đạo hàm của hàm số trên khoảng
A. B. C. D.
A. B.
C. D.
A. B. C. D.
Câu 89. Cho hàm số và có Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 90. Cho hàm số Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 92. Cho Hỏi mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. B.
C. D.
C. D. hoặc
Câu 94. Hỏi với giá trị nào của thì hàm số nghịch biến trên ?
A. B.
C. D.
Câu 95. Hỏi với giá trị nào của thì hàm số đồng biến trên ?
A. B.
C. D.
Câu 96. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. B.
C. D.
A. B.
C. D.
Câu 99. Cho hàm số Tìm giá trị cực đại của hàm số đã cho.
A. B.
C. D.
Câu 100. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của trên là
A. và B. và
C. và D. và
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 05
1.C 2.A 3.C 4.D 5.D 6.D 7.C 8.A 9.D 10.B
11.A 12.B 13.D 14.C 15.A 16.B 17.C 18.D 19.C 20.C
21.A 22.A 23.C 24.C 25.D 26.C 27.D 28.A 29.D 30.A
31.D 32.D 33.C 34.A 35.C 36.A 37.C 38.D 39.C 40.B
41.A 42.C 43.C 44.C 45.B 46.A 47.A 48.B 49.C 50.B
51.A 52.A 53.D 54.C 55.C 56.A 57.D 58.C 59.A 60.D
61.C 62.C 63.D 64.B 65.B 66.C 67.C 68.B 69.C 70.B
71.B 72.C 73.B 74.B 75.D 76.B 77.B 78.C 79.D 80.C
81.D 82.A 83.C 84.A 85.B 86.B 87.D 88.C 89.B 90.A
91.A 92.B 93.A 94.A 95.D 96.D 97.C 98.B 99.A 100.A