Professional Documents
Culture Documents
Khảo Sát Tỉ Lệ Đường
Khảo Sát Tỉ Lệ Đường
1% đường 1.45
Lần 1 1% đường 1.5 1.4833
1% đường 1.5
1% đường 1.4
Lần 2 1% đường 1.45 1.4333 1.4444
1% đường 1.45
1% đường 1.4
Lần 3 1% đường 1.45 1.4167
1% đường 1.4
2% đường 1.5
Lần 1 2% đường 1.55 1.5333
2% đường 1.55
2% đường 1.5
Lần 2 2% đường 1.55 1.5333 1.5278
2% đường 1.55
2% đường 1.5
Lần 3 2% đường 1.5 1.5167
2% đường 1.55
3% đường 1.8
Lần 1 3% đường 1.75 1.7667
3% đường 1.75
3% đường 1.7
Lần 2 3% đường 1.75 1.7333 1.7333
3% đường 1.75
3% đường 1.7
Lần 3 3% đường 1.7 1.7000
3% đường 1.7
4% đường 1.8
Lần 1 4% đường 1.85 1.8167
4% đường 1.8
4% đường 1.8
Lần 2 4% đường 1.75 1.7667 1.7722
4% đường 1.75
4% đường 1.75
Lần 3 4% đường 1.7 1.7333
4% đường 1.75
5% đường 1.85
Lần 1 5% đường 1.85 1.8333
5% đường 1.8
5% đường 1.8
Lần 2 1.7833 1.8111
Lần 2 5% đường 1.75 1.7833 1.8111
5% đường 1.8
5% đường 1.8
Lần 3 5% đường 1.8 1.8167
5% đường 1.85
KẾT QUẢ
Độ Acid
0.2500
0.2219 0.226
0.2000 0.1956
0.1849
0.1956
0.1500
g/100ml
0.1000
0.0500
0.0000
0.2219 1% đường 2% đường 3% đường 4% đườ
0.2268
0.2318
0.2318
3% đường 4% đường 5% đường
0.2219 0.2268 0.2318
Độ Acid
0.2268 0.2318
0.2219
Độ Acid
Homogeneous Groups
A
B
C
CD
D
Range Stnd. skewness
0.0666 0.916484
0.0166 -1.22474
0.0667 0.00318039
0.0834 0.412179
0.05 -0.665883
1% đường 2% đường 3% đường
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 1 3.5500 3.5000 3.4800
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 2 3.5600 3.5300 3.4800
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 3 3.5300 3.5000 3.4700
3.0000
2.5000
Độ pH trung bình
2.0000
1.5000
1.0000
0.5000
0.0000
1% đường 2% đường 3% đường 4% đường 5% đường
4% đường 5% đường
3.4700 3.4500
3.4700 3.4500
3.4600 3.4500
4% đường 5% đường
3.4667 3.4500
Homogeneous Groups
A
AB
B
C
D
Stnd. skewness
-0.6613
1.22474
-1.22474
-1.22474
-1.73205