You are on page 1of 7

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI


NAM
TỔNG CÔNG TY GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIETTEL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN ĐỐI CHIẾU CÔNG NỢ NỘI BỘ


GIỮA TỔNG CÔNG TY GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIETTEL VÀ TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG
QUÂN ĐỘI
Từ ngày: 01/06/2022 - Đến ngày: 30/06/2022
Đơn vị tính: Đồng
ST
TÀI KHOẢN DIỄN GIẢI SỐ TẬP ĐOÀN SỐ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH LÝ DO
T
A B C (1) (2) (3) = (1)-(2) (4)
1 TK 3361 null
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
2 TK 1362.1 Phải thu tiền doanh thu bán hàng và thuế
Dư đầu kỳ 620,000,000 620,000,000 0

Phát sinh Nợ 16,323,182,845 16,323,182,845 0

Phát sinh Có 16,943,182,845 16,943,182,845 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
3 TK 3362.1 Phải trả tiền doanh thu hàng
Dư đầu kỳ 314,725,905,948 314,725,905,948 0

Phát sinh Nợ 164,886,840,811 164,886,840,811 0

Phát sinh Có 513,833,780,474 513,833,780,474 0

Dư Cuối kỳ 663,672,845,611 663,672,845,611 0


4 TK 1362.2 Phải thu tiền cước trả sau
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
5 TK 3362.2 Phải trả tiền doanh thu cước
Dư đầu kỳ -76,236,072,658 -76,236,072,658 0

Phát sinh Nợ 337,698,944,455 337,698,944,455 0

Phát sinh Có 141,347,942,151 141,347,942,151 0

Dư Cuối kỳ -272,587,074,962 -272,587,074,962 0


6 TK 1362.3 Phải thu tạm tính doanh thu
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
7 TK 3362.3 Phải trả tạm tính doanh thu
Dư đầu kỳ -157,726,419,615 -157,726,419,615 0

Phát sinh Nợ 125,147,079,839 125,147,079,839 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ -282,873,499,454 -282,873,499,454 0


8 TK 1363.1 Phải thu tiền cấp ứng vốn gối đầu
Dư đầu kỳ 35,800,000,000 35,800,000,000 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 35,800,000,000 35,800,000,000 0


9 TK 3363.1 Phải trả tiền cấp ứng vốn gối đầu
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
10 TK 1363.2 Phải thu tiền chi HĐSXKD
Dư đầu kỳ -87,326,172,031 -87,326,172,031 0

Phát sinh Nợ 54,616,016,361 54,616,016,361 0

Phát sinh Có 154,456,131,959 154,456,131,959 0

Dư Cuối kỳ -187,166,287,629 -187,166,287,629 0


11 TK 3363.2 Phải trả tiền chi HĐSXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 4,441,759,865 8,541,871,240 -4,100,111,375

Phát sinh Có 4,441,759,865 8,541,871,240 -4,100,111,375

Dư Cuối kỳ 0 0 0
12 TK 1363.3 Phải thu tiền chi hộ
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
13 TK 3363.3 Phải trả tiền chi hộ
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
14 TK 1363.4 Phải thu tiền chi đầu tư
Dư đầu kỳ 433,312,672,738 433,312,672,738 0

Phát sinh Nợ 69,837,180,654 69,837,180,654 0

Phát sinh Có 58,292,855,479 58,292,855,479 0

Dư Cuối kỳ 444,856,997,913 444,856,997,913 0


15 TK 3363.4 Phải trả tiền chi đầu tư
Dư đầu kỳ 7,937,137,763 7,937,137,763 0

Phát sinh Nợ 56,204,043,876 56,204,043,876 0

Phát sinh Có 48,266,906,113 48,266,906,113 0


Dư Cuối kỳ 0 0 0
16 TK 1363.5 Phải thu tiền chi trả thuê vị trí
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
17 TK 3363.5 Phải trả tiền chi trả thuê vị trí
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
18 TK 1363.6 Phải thu nội bộ - Quỹ KHCN đã trích tại đơn vị
Dư đầu kỳ 60,031,119,291 60,031,119,291 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 60,031,119,291 60,031,119,291 0


19 TK 1363.7 Phải thu nội bộ - Chi phí quỹ khoa học công nghệ
Dư đầu kỳ -13,561,292,784 -13,561,292,784 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ -13,561,292,784 -13,561,292,784 0


20 TK 3363.7 Phải trả nội bộ - Chi phí quỹ khoa học công nghệ
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
21 TK 1364 Phải thu vật tư đã cấp
Dư đầu kỳ 33,926,378,414 33,926,378,414 0
Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 502,963,095 502,963,095 0

Dư Cuối kỳ 33,423,415,319 33,423,415,319 0


22 TK 1365 Phải thu hàng hóa đã cấp
Dư đầu kỳ 150,784,261,520 150,784,261,520 0

Phát sinh Nợ 43,381,588,968 43,381,588,968 0

Phát sinh Có 50,371,530,988 50,371,530,988 0

Dư Cuối kỳ 143,794,319,500 143,794,319,500 0


23 TK 3365 Phải trả hàng hóa đã cấp
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
24 TK 1366.1 Phải thu báo nợ TSCĐ
Dư đầu kỳ 1,528,117,713,502 1,528,117,713,502 0

Phát sinh Nợ -8,101,344,110 -8,101,344,110 0

Phát sinh Có 12,331,099,916 12,331,099,916 0

Dư Cuối kỳ 1,507,685,269,476 1,507,685,269,476 0


25 TK 3366.1 Phải trả báo nợ TSCĐ
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 460,247,901 -460,247,901

Phát sinh Có 0 460,247,901 -460,247,901

Dư Cuối kỳ 0 0 0
26 TK 1366.2 Phải thu các khoản báo nợ chi phí khác
Dư đầu kỳ 185,169,615,877 185,169,615,877 0

Phát sinh Nợ 81,870,186,018 81,870,186,018 0

Phát sinh Có 74,972,156,373 74,972,156,373 0

Dư Cuối kỳ 192,067,645,522 192,067,645,522 0


27 TK 3366.2 Phải trả các khoản báo nợ chi phí khác
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 791,119,657 791,119,657 0

Phát sinh Có 791,119,657 791,119,657 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
28 TK 1366.3 Phải thu các khoản tạm tính chi phí
Dư đầu kỳ -335,584,504,884 -335,584,504,884 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 14,811,005,480 14,811,005,480 0

Dư Cuối kỳ -350,395,510,364 -350,395,510,364 0


29 TK 3366.3 Phải trả các khoản tạm tính chi phí
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
30 TK 1366.4 Phải thu thuế TNCN
Dư đầu kỳ 45,484,729,163 45,484,729,163 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 45,484,729,163 45,484,729,163 0


31 TK 3366.4 Phải trả thuế TNCN
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
32 TK 1366.5 Phải thu về công cụ dụng cụ
Dư đầu kỳ 20,154,420 20,154,420 0

Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 20,154,420 20,154,420 0


33 TK 1367 Phải thu tiền lãi SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 209,119,747,702 209,119,747,702 0

Phát sinh Có 209,119,747,702 209,119,747,702 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
34 TK 3367 Phải trả tiền lãi SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
35 TK 3368 Phải trả tiền lỗ SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 0 0 0

Phát sinh Có 0 0 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0
36 TK 3369 Phải trả xác định SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0

Phát sinh Nợ 474,151,819,523 474,151,819,523 0

Phát sinh Có 474,151,819,523 474,151,819,523 0

Dư Cuối kỳ 0 0 0

BAN DỊCH VỤ DÙNG CHUNG TỔNG CÔNG TY GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIETTEL
PHÓ TRƯỞNG BAN TP.TÀI CHÍNH KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC

You might also like