Professional Documents
Culture Documents
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
2 TK 1362.1 Phải thu tiền doanh thu bán hàng và thuế
Dư đầu kỳ 620,000,000 620,000,000 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
3 TK 3362.1 Phải trả tiền doanh thu hàng
Dư đầu kỳ 314,725,905,948 314,725,905,948 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
5 TK 3362.2 Phải trả tiền doanh thu cước
Dư đầu kỳ -76,236,072,658 -76,236,072,658 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
7 TK 3362.3 Phải trả tạm tính doanh thu
Dư đầu kỳ -157,726,419,615 -157,726,419,615 0
Phát sinh Có 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
10 TK 1363.2 Phải thu tiền chi HĐSXKD
Dư đầu kỳ -87,326,172,031 -87,326,172,031 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
12 TK 1363.3 Phải thu tiền chi hộ
Dư đầu kỳ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
13 TK 3363.3 Phải trả tiền chi hộ
Dư đầu kỳ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
14 TK 1363.4 Phải thu tiền chi đầu tư
Dư đầu kỳ 433,312,672,738 433,312,672,738 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
17 TK 3363.5 Phải trả tiền chi trả thuê vị trí
Dư đầu kỳ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
18 TK 1363.6 Phải thu nội bộ - Quỹ KHCN đã trích tại đơn vị
Dư đầu kỳ 60,031,119,291 60,031,119,291 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
21 TK 1364 Phải thu vật tư đã cấp
Dư đầu kỳ 33,926,378,414 33,926,378,414 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
24 TK 1366.1 Phải thu báo nợ TSCĐ
Dư đầu kỳ 1,528,117,713,502 1,528,117,713,502 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
26 TK 1366.2 Phải thu các khoản báo nợ chi phí khác
Dư đầu kỳ 185,169,615,877 185,169,615,877 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
28 TK 1366.3 Phải thu các khoản tạm tính chi phí
Dư đầu kỳ -335,584,504,884 -335,584,504,884 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
30 TK 1366.4 Phải thu thuế TNCN
Dư đầu kỳ 45,484,729,163 45,484,729,163 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
32 TK 1366.5 Phải thu về công cụ dụng cụ
Dư đầu kỳ 20,154,420 20,154,420 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
34 TK 3367 Phải trả tiền lãi SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
35 TK 3368 Phải trả tiền lỗ SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0
Phát sinh Nợ 0 0 0
Phát sinh Có 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
36 TK 3369 Phải trả xác định SXKD
Dư đầu kỳ 0 0 0
Dư Cuối kỳ 0 0 0
BAN DỊCH VỤ DÙNG CHUNG TỔNG CÔNG TY GIẢI PHÁP DOANH NGHIỆP VIETTEL
PHÓ TRƯỞNG BAN TP.TÀI CHÍNH KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC