You are on page 1of 20

Yêu cầu:

I/ Hàm If, And, Or

Trong trang tính MOS Score list, kí tự thứ 2 và 3 của mã số sinh viên (StudentNo) thể hiện năm nhập học.
1/ Thực hiện các yêu cầu sau:

a/ Kết quả thi (Certificate Status) là "PASS" nếu điểm thi MOS>=700, ngược lại là "FAIL"

b/ Điểm đạt (Required score) là 400 nếu năm nhập học là 13, 500 nếu năm nhập học là 14, 700 nếu năm n
học là 15 và 750 nếu năm nhập học là 16 trở lên.

Kết quả môn học (Subject Result) là "PASS" nếu điểm thi MOS (MOS Score)>=điểm đạt, ngược lại là
c/ "FAIL"

d/ Lệ phí thi lần 2 (2nd Test Fee) là 800000 nếu (điểm đạt - điểm thi MOS)>100, 400000 (giảm 50%) nếu
0<(điểm đạt - điểm MOS)<=100, còn lại là 0.

2/ Trong trang tính IF And, kiểm tra các điều kiện L1, L2, L3 cho mỗi sinh viên.

Trong trang tính IF And, Result là "ĐĐKDT" nếu đủ 3 điều kiện L1, L2 và L3, ngược lại Result là
3/ "KĐĐKDT"

4/ Trong trang tính IF Or, kiểm tra các điều kiện L1, L2, L3 cho mỗi sinh viên.

Trong trang tính IF Or, cột Learning Result ghi "KĐĐKDT" nếu có ít nhất 1 trong 3 điều kiện L1, L2 hoặ
5/ L3 đúng, ngược lại Learning Result là "ĐĐKDT"

II Các hàm thống kê Sumif, AverageIf, CountIf

6/ Trong trang tính MOS Score list, thống kê số sinh viên có chứng chỉ, không có chứng chỉ, đạt môn học và
không đạt môn học, tổng lệ phí thi của sinh viên được giảm, không được giảm khi thi lần 2.

7/ Trong trang tính IF And, thống kê số sinh viên đủ điều kiện dự thi, không đủ điều kiện dự thi, điểm trung bì
kiểm tra của từng nhóm.

8/ Trong trang tính IF OR AND, thực hiện các yêu cầu sau:

a/ Loại Phòng (Room type): Nếu khu A và lầu từ 5 đến 7 thì là Phòng Máy Tính, khu A, lầu 8 là Thư vi
còn lại là Phòng Học Lý Thuyết

b/ Máy lạnh (Air Conditioner) (Có/ Không): ở tất cả các lầu của Khu A hoặc lầu 2 của Khu B thì có máy
lạnh
c/ Máy Chiếu (Projector) (Có/ Không): Phòng nào cũng có máy chiếu trừ phòng máy tính
d/ Mạng nội bộ (LAN) (Có/ Không):Chỉ Phòng Học Lý Thuyết là không có mạng nội bộ
e/ Wifi (Có/ Không): Khu A hoặc Lầu 1 Khu B là có Wifi
No) thể hiện năm nhập học.

c lại là "FAIL"

hập học là 14, 700 nếu năm nhập

ore)>=điểm đạt, ngược lại là

100, 400000 (giảm 50%) nếu

3, ngược lại Result là

trong 3 điều kiện L1, L2 hoặc

chứng chỉ, đạt môn học và


khi thi lần 2.

ều kiện dự thi, điểm trung bình

Tính, khu A, lầu 8 là Thư viện,

lầu 2 của Khu B thì có máy

òng máy tính

mạng nội bộ
Requirements:

I/ The If, And, Or functions

1/ On the MOS Score list worksheet, the second and the third characters of StudentNo imply the year of enrol
Perform the following tasks:
a/ Certificate Status is "PASS" if MOS Score is greater than or equal to 700, otherwise it is "FAIL"

b/ Required score is 400, 500, 700 or 750 if the year of enrollment is 14, 15, 16 or 17 and later respective

c/ Subject Result is "PASS" if MOS Score is greater than or equal to Requires Score, otherwise it is "FA

2nd Test Fee is 800000 if (Required Score - MOS Score) is greater than 100, is 400000 (discount 50%
d/ 0<(Required Score - MOS Score)<=100, otherwise it is 0.

2/ On the IF And worksheet, check L1, L2 and L3 conditions for each student.

On the IF And worksheet, Result is "ĐĐKDT" if all conditions L1, L2 and L3 are TRUE, otherwise the R
3/ is "KĐĐKDT"

4/ On the IF Or worksheet, check the L1, L2 and L3 conditions for each student.

5/ On the IF Or worksheet, Learning Result is "KĐĐKDT" if any condition L1, L2 or L3 is TRUE, otherwis
"ĐĐKDT"
II The Sumif, AverageIf, CountIf funtions

6/ On the MOS Score list worksheet, use the statistical functions to fill in the empty column of the Statistical ta

7/ On the IF And worksheet, use the statistical functions to fill in the empty column of the Statistical table.
8/ On the IF OR AND worksheet, do the following tasks:

Type of room: If building is A and the floor number is 5 through 7 then the room type is "Computer",
a/ building is A and floor number is 8, it is "Library", otherwise it is "Theory"

Air Conditioner (Y/ N): It is "Y" in all the rooms of building A or the rooms which are in building B an
b/ the second floor.

c/ Projector (Y/ N): It is "Y" in all the rooms except the computer rooms.

d/ LAN (Y/ N)):Only the rooms for studying theory have not local access network.

e/ Wifi (Y/ N)): All the rooms in building A or the rooms on the first floor of building B have Wifi
ntNo imply the year of enrollment.

, otherwise it is "FAIL"

16 or 17 and later respectively.

res Score, otherwise it is "FAIL"

100, is 400000 (discount 50%) if

3 are TRUE, otherwise the Result

L2 or L3 is TRUE, otherwise it is

ty column of the Statistical table.

mn of the Statistical table.

room type is "Computer", else if


y"

s which are in building B and on

work.

building B have Wifi


IF, COUNTIF, SUMIF
No StudentNo LastName FirstName MOS Score Certificate Status

1 11701025 Nguyễn Phạm Huỳnh Anh 546 FAIL

2 21400020 Trịnh Thị Vân Anh 814 PASS

3 11303005 Trần Hoàng Diệp Chi 878 PASS

4 01501103 Nguyễn Thị Kim Cương 789 PASS

5 11701037 Nguyễn Tấn Đạt 778 PASS

6 41301270 Phạm Phát Đạt 810 PASS

7 81421009 Hoàng Thế Điệp 845 PASS

8 41302139 Hoàng Kim Dưỡng 853 PASS

9 51503218 Trần Hoàng Duy 681 FAIL

10 81604030 Phan Minh Hiếu 686 FAIL

11 51503033 Nguyễn Minh Hiếu 152 FAIL

12 11503050 Đặng Nguyên Hoàng 599 FAIL

13 11401024 Lê Vũ Hoàng 0 FAIL

14 11403007 Phạm Phước Lộc 677 FAIL

15 01580056 Nguyễn Ngọc Tú Minh 0 FAIL

16 11601040 Lê Kim Quỳnh My 711 PASS

17 31403407 Nguyễn Thành Nam 977 PASS

18 01302133 Mai Hồng Ngọc 184 FAIL

19 01401083 Nguyễn Đắc Nhân 903 PASS

20 E1500270 Đàm Thị Tuyết Nhung 925 PASS

21 61303708 Trần Thiên Phúc 868 PASS

22 11701102 Phan Thị Phượng 707 PASS

23 B1300467 Nguyễn Hồng Sơn 829 PASS

24 71604271 Trần Hoàng Sơn 685 FAIL

25 81601130 Nguyễn Chí Tâm 849 PASS

26 31604046 Đặng Quang Thắng 693 FAIL


27 01401029 Nguyễn Thị Phương Thảo 781 PASS

28 01402082 Nguyễn Vân Thái Thảo 921 PASS

29 81602149 Trần Quốc Thi 894 PASS

30 31605119 Trương Công Thoan 648 FAIL

31 01503060 Lê Thanh Thư 655 FAIL

32 91502033 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 638 FAIL

33 E1701657 Lê Anh Trúc 828 PASS

34 71400587 Trần Thanh Tú 975 PASS

35 11604047 Bùi Tường Vân 707 PASS

Statistical Table

Number of students have passed the certificate


Số sinh viên đậu chứng chỉ 21

Number of students have not passed the certificate


Số sinh viên rớt chứng chỉ 14

Number of students have passed the subject


Số sinh viên đạt môn học 19

Number of students have not passed the subject


Số sinh viên không đạt môn học 16

Total Fee of all students who have the 2nd fee cut in half
Tổng lệ phí thi của những SV được giảm khi thi lần 2 5200000

Total Fee of all students who have the full 2nd fee.
Tổng lệ phí thi của những SV không được giảm khi thi lần 2 5600000
SUMIF
Required Score Subject Result 2nd Test Fee

750 FAIL 800000

500 PASS 0

400 PASS 0

700 PASS 400000

750 PASS 400000

400 PASS 0

500 PASS 0

400 PASS 0

700 FAIL 400000

750 FAIL 400000

700 FAIL 800000


700 FAIL 800000

500 FAIL 800000

500 PASS 0

700 FAIL 800000

750 FAIL 400000

500 PASS 0

400 FAIL 800000

500 PASS 0

700 PASS 0

400 PASS 0

750 FAIL 400000

400 PASS 0

750 FAIL 400000

750 PASS 400000

750 FAIL 400000


500 PASS 0

500 PASS 0

750 PASS 0
750 FAIL 800000

700 FAIL 400000

700 FAIL 400000

750 PASS 400000

500 PASS 0

750 FAIL 400000


IF, AND, COUNTIF, AVE
TS - HW -
No StudentNo LastName FirstName Group
Test Score Home work

1 71704164 Trần Thị Huyền 1 791 7


2 71704169 Huỳnh Nhật Tài 2 100 2

3 71704170 Lâm Nguyễn Tấn Phát 3 828 6

4 71704172 Lê Văn Ngọc 4 729 9

5 71704179 Ngô Xuân Tụng 4 808 8

6 71704190 Phan Đình Quân 3 747 8

7 71704194 Đỗ Anh Tuấn 1 824 7

8 71704198 Lê Ngọc Hoàng 2 809 9

9 71704206 Nguyễn Lê Anh Hữu 3 822 5

10 71704209 Dương Chí Trung 2 755 8

11 71704219 Nguyễn Chí Thanh 1 803 10

12 71704220 Nguyễn Đăng Quốc Chí 4 759 7

13 71704222 Trần Hoàng Ân 2 500 5

14 71704231 Phan Minh Thùy 1 614 7

15 71704233 Trần Ngọc Khiết Tâm 4 592 8

16 71704240 Mai Thị Thúy Loan 3 911 8

17 71704244 Nguyễn Lê Anh Thy 3 664 4

18 71704245 Nguyễn Ngọc Yến Nhã 4 813 5


19 71704248 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1 681 8

20 71704259 Trương Nhựt Tân 2 696 9

21 71704260 Phạm Hoàng Ngọc Lan 3 716 6

22 71704269 Nguyễn Thị Thùy Linh 2 0 0

23 71704272 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 4 876 9


24 71704288 Lê Thanh Diễm Ngọc 1 681 7

25 71704290 Nguyễn Thị Cúc Tiên 2 688 5


26 71704298 Nguyễn Thanh Trúc 3 750 8

Statistical Table

Number of students that are eligible to take exam


Số sinh viên đủ điều kiện thi

Number of students that are not eligible to take exam


Số sinh viên không đủ điều kiện thi

Average Test Score of Goup 1


Điểm thi trung bình của Nhóm 1

Average Test Score of Goup 2


Điểm thi trung bình của Nhóm 2

Average Test Score of Goup 3


Điểm thi trung bình của Nhóm 3

Average Test Score of Goup 4


Điểm thi trung bình của Nhóm 4
IF, AVERAGEIF
AC - L1: L2: L3: Learning
Absent classes TS >= 600? HW >= 6 AC<3 Result

2 YES YES YES ĐĐKDT


6 NO NO NO KĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT

5 YES YES NO KĐĐKDT

1 YES YES YES ĐĐKDT

1 YES YES YES ĐĐKDT

4 YES YES NO KĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES NO YES KĐĐKDT

1 YES YES YES ĐĐKDT

1 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT

0 NO NO YES KĐĐKDT

4 YES YES NO KĐĐKDT

1 NO YES YES KĐĐKDT

1 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES NO YES KĐĐKDT

2 YES NO YES KĐĐKDT


1 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT

8 NO NO NO KĐĐKDT

2 YES YES YES ĐĐKDT


0 YES YES YES ĐĐKDT

2 YES NO YES KĐĐKDT


2 YES YES YES ĐĐKDT
IF, OR
TS -
No StudentNo LastName FirstName Group
Test Score

1 71704164 Trần Thị Huyền 1 791

2 71704169 Huỳnh Nhật Tài 2 100

3 71704170 Lâm Nguyễn Tấn Phát 3 828

4 71704172 Lê Văn Ngọc 4 729

5 71704179 Ngô Xuân Tụng 4 808

6 71704190 Phan Đình Quân 3 747

7 71704194 Đỗ Anh Tuấn 1 824

8 71704198 Lê Ngọc Hoàng 2 809

9 71704206 Nguyễn Lê Anh Hữu 3 822

10 71704209 Dương Chí Trung 2 755

11 71704219 Nguyễn Chí Thanh 1 803

12 71704220 Nguyễn Đăng Quốc Chí 4 759

13 71704222 Trần Hoàng Ân 2 500

14 71704231 Phan Minh Thùy 1 614

15 71704233 Trần Ngọc Khiết Tâm 4 592

16 71704240 Mai Thị Thúy Loan 3 911

17 71704244 Nguyễn Lê Anh Thy 3 664

18 71704245 Nguyễn Ngọc Yến Nhã 4 813

19 71704248 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1 681

20 71704259 Trương Nhựt Tân 2 696

21 71704260 Phạm Hoàng Ngọc Lan 3 716

22 71704269 Nguyễn Thị Thùy Linh 2 0

23 71704272 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 4 876


24 71704288 Lê Thanh Diễm Ngọc 1 681

25 71704290 Nguyễn Thị Cúc Tiên 2 688

26 71704298 Nguyễn Thanh Trúc 3 750


IF, OR
HW - AC - L1: L2: L3: Learning
Home work Absent classes TS < 600? HW < 6 AC>=3 Result

7 2 NO NO NO ĐĐKDT

2 6 YES YES YES KĐĐKDT

6 2 NO NO NO ĐĐKDT

9 5 NO NO YES KĐĐKDT

8 1 NO NO NO ĐĐKDT

8 1 NO NO NO ĐĐKDT

7 4 NO NO YES KĐĐKDT

9 2 NO NO NO ĐĐKDT

5 2 NO YES NO KĐĐKDT

8 1 NO NO NO ĐĐKDT

10 1 NO NO NO ĐĐKDT

7 2 NO NO NO ĐĐKDT

5 0 YES YES NO KĐĐKDT

7 4 NO NO YES KĐĐKDT

8 1 YES NO NO KĐĐKDT

8 1 NO NO NO ĐĐKDT

4 2 NO YES NO KĐĐKDT

5 2 NO YES NO KĐĐKDT

8 1 NO NO NO ĐĐKDT

9 2 NO NO NO ĐĐKDT

6 2 NO NO NO ĐĐKDT

0 8 YES YES YES KĐĐKDT

9 2 NO NO NO ĐĐKDT
7 0 NO NO NO ĐĐKDT

5 2 NO YES NO KĐĐKDT

8 2 NO NO NO ĐĐKDT
IF, OR, AND
Room Code Floor Buiding Room type
A506 5 A PHÒNG MÁY TÍNH
A702 7 A PHÒNG MÁY TÍNH
B122 1 B PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
C309 3 C PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
C114 1 C PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
A605 6 A PHÒNG MÁY TÍNH
B220 2 B PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
A801 8 A PHÒNG THƯ VIỆN
B318 3 B PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
C411 4 C PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT
OR, AND
Air Conditioner Projector Lan Wifi
CÓ KHÔNG CÓ CÓ
CÓ KHÔNG CÓ CÓ
KHÔNG CÓ KHÔNG CÓ
KHÔNG CÓ KHÔNG KHÔNG
KHÔNG CÓ KHÔNG KHÔNG
CÓ KHÔNG CÓ CÓ
CÓ CÓ KHÔNG KHÔNG
CÓ CÓ CÓ CÓ
KHÔNG CÓ KHÔNG KHÔNG
KHÔNG CÓ KHÔNG KHÔNG

You might also like