Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Công, Lương, Báo Cáo Lương, Thanh Toán Lương Trọn Bộ Mới Nhất 2021
Tổng Hợp Công, Lương, Báo Cáo Lương, Thanh Toán Lương Trọn Bộ Mới Nhất 2021
1 LIN001 Nguyên Văn 1 Phòng Ý Tưởng Sáng Tạo 17-Jun-21 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 9,000,000 50,000,000 59,000,000 - 20.5 - - 54,977,273 - 54,977,273 - - - 4 - 2 - 2 - 1 - 1 - 1 - 11.0 1,034,489 556,364 230,000 800,000 318,549 462,763 57,823,074 55,843,947 720,000 135,000 90,000 945,000 1 15,400,000 16,345,000 39,498,947 6,624,737 90,000 12,323 50,175,660 1,530,000 45,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 59,938,074
18-Apr-21
Phòng Kế Hoạch Chiến
2 LIN002 Nguyên Văn 2 12-Jul-21 Đang làm việc TV-CT Đóng BH Có 10,000,000 9,000,000 19,000,000 7.0 14.5 - 5,138,636 12,522,727 - 17,661,364 - - - 1 4 4 4 4 2 4 1 1 1 4 1 30.0 3,716,903 2,161,505 230,000 800,000 418,549 562,763 23,389,579 19,705,310 800,000 150,000 100,000 1,050,000 - 11,000,000 12,050,000 7,655,310 515,531 100,000 21,724,048 1,700,000 50,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 25,739,579
Lược 13-May-21
Phòng Hành Chính Nhân
3 LIN003 Nguyên Văn 3 10-Jun-21 9-Aug-21 Đang làm việc Thử việc KHÔNG Không 10,500,000 10,000,000 20,500,000 21.0 - - 16,632,955 - - 16,632,955 - - - 1 - - - - - - - 1 - - - 2.0 228,196 126,776 230,000 800,000 518,549 662,763 19,072,463 17,322,924 - - - - - 11,000,000 11,000,000 6,322,924 1,907,246 - 17,165,216 - - - - - 210,000 19,282,463
Sự
4 LIN004 Nguyên Văn 4 Phòng Tài Chính Kế Toán 7-Apr-16 Đã nghỉ việc 19-Jul-21 Chính thức Đóng BH Có 11,000,000 11,000,000 22,000,000 - 12.0 - - 12,000,000 - 12,000,000 - - - - 3 - 3 - 3 - 1 2 1 - 1 13.5 1,846,875 1,021,875 230,000 800,000 618,549 762,763 16,258,187 13,513,549 880,000 165,000 110,000 1,155,000 - 11,000,000 12,155,000 1,358,549 67,927 110,000 12,323 14,937,583 1,870,000 55,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 18,843,187
7-Feb-16
Phòng Công Nghệ Thông
5 LIN005 Nguyên Văn 5 20-May-21 19-Jul-21 Đang làm việc TV-CT KHÔNG Không 11,500,000 12,000,000 23,500,000 13.0 9.5 - 11,803,409 10,147,727 - 21,951,136 - - - - 3 - 1 - 3 - 4 3 1 - 4 18.0 3,093,892 1,947,159 230,000 800,000 618,549 762,763 27,456,340 23,786,418 - - - - 1 15,400,000 15,400,000 8,386,418 588,642 - 26,867,699 - - - - - 230,000 27,686,340
Tin
6 LIN006 Nguyên Văn 6 Phòng Mua Hàng 29-Apr-19 28-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 12,000,000 13,000,000 25,000,000 - 20.0 - - 22,727,273 - 22,727,273 - - - - 2 - 1 - 2 - 1 4 1 - 4 14.5 2,672,727 1,725,000 230,000 800,000 618,549 762,763 27,811,312 24,363,549 960,000 180,000 120,000 1,260,000 2 19,800,000 21,060,000 3,303,549 165,177 120,000 26,266,134 2,040,000 60,000 360,000 120,000 2,580,000 240,000 30,631,312
Phòng Truyền Thông
7 LIN007 Nguyên Văn 7 29-Apr-19 28-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 12,500,000 14,000,000 26,500,000 - 21.0 - - 25,295,455 - 25,295,455 - - - - 3 - 3 - 1 - 4 5 3 - 3 22.0 4,037,642 2,528,409 230,000 800,000 618,549 762,763 31,744,409 27,493,237 1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 3 24,200,000 25,512,500 1,980,737 99,037 125,000 12,323 30,220,195 2,125,000 62,500 375,000 125,000 2,687,500 250,000 34,681,909
Thương Hiệu
8 LIN008 Nguyên Văn 8 Phòng Quản Lý Sản Xuất 7-Mar-16 6-May-16 Nghỉ thai sản Chính thức KHÔNG Không 13,000,000 15,000,000 28,000,000 - 2.0 - - 2,545,455 - 2,545,455 - - - - 2 - 1 - 4 - 3 - 1 - 3 13.5 2,600,000 1,602,841 230,000 800,000 618,549 762,763 7,556,767 4,231,163 - - - - 4 28,600,000 28,600,000 - - - 7,556,767 - - - - - 260,000 7,816,767
Phòng Quản Lý Phân Phối
9 LIN009 Nguyên Văn 9 8-Feb-16 8-Apr-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 13,500,000 16,000,000 29,500,000 - 21.5 - - 28,829,545 - 28,829,545 - - - 1 4 4 4 4 2 4 1 1 1 4 1 30.0 5,017,820 2,918,033 230,000 800,000 618,549 762,763 36,258,677 31,617,881 1,080,000 202,500 135,000 1,417,500 5 33,000,000 34,417,500 - - 135,000 34,706,177 2,295,000 67,500 405,000 135,000 2,902,500 270,000 39,431,177
Bán Lẻ
10 LIN010 Nguyên Văn 10 Phòng Sản Xuất 12-Jul-21 10-Sep-21 Đang làm việc Thử việc KHÔNG Không 14,000,000 17,000,000 31,000,000 21.5 - - 25,751,136 - - 25,751,136 - - - 2 - - - - - - - 2 - - - 4.0 608,523 338,068 230,000 800,000 618,549 762,763 28,770,971 26,710,140 - - - - 6 37,400,000 37,400,000 - 2,877,097 - 25,893,874 - - - - - 280,000 29,050,971
11 LIN011 Nguyên Văn 11 Phòng Dịch Vụ 30-Apr-19 29-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 14,500,000 18,000,000 32,500,000 - 20.5 - - 30,284,091 - 30,284,091 - - - - 3 - 3 - 3 - 1 - 1 - 1 11.5 2,014,347 1,066,904 230,000 800,000 618,549 762,763 34,709,750 31,920,083 1,160,000 217,500 145,000 1,522,500 7 41,800,000 43,322,500 - - 145,000 33,042,250 2,465,000 72,500 435,000 145,000 3,117,500 290,000 38,117,250
12 LIN012 Nguyên Văn 12 Phòng Bán Hàng 30-Apr-19 29-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 15,000,000 19,000,000 34,000,000 - 20.5 - - 31,681,818 - 31,681,818 - - - - 3 - 1 - 3 - 4 - 1 - 4 15.0 3,383,523 2,105,114 230,000 800,000 618,549 762,763 37,476,653 33,648,776 1,200,000 225,000 150,000 1,575,000 8 46,200,000 47,775,000 - - 149,000 35,752,653 2,550,000 75,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 41,001,653
13 LIN013 Nguyên Văn 13 Phòng Ý Tưởng Sáng Tạo 8-Mar-16 7-May-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 15,500,000 20,000,000 35,500,000 - 21.0 - - 33,886,364 - 33,886,364 - - - - 2 - 1 - 2 - 1 - 1 - 4 10.5 2,553,977 1,629,261 230,000 800,000 618,549 762,763 38,851,653 35,499,629 1,240,000 232,500 155,000 1,627,500 9 50,600,000 52,227,500 - - 149,000 12,323 37,087,476 2,635,000 77,500 465,000 155,000 3,332,500 310,000 42,494,153
Phòng Kế Hoạch Chiến
14 LIN014 Nguyên Văn 14 9-Feb-16 9-Apr-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 16,000,000 21,000,000 37,000,000 - 21.5 - - 36,159,091 - 36,159,091 - - - - 3 - 3 - 1 - 4 - 3 - 3 17.0 4,009,091 2,463,636 230,000 800,000 618,549 762,763 42,579,494 38,393,094 1,280,000 240,000 160,000 1,680,000 10 55,000,000 56,680,000 - - 149,000 40,750,494 2,720,000 80,000 480,000 160,000 3,440,000 320,000 46,339,494
Lược
Phòng Hành Chính Nhân
15 LIN015 Nguyên Văn 15 13-Jul-21 11-Sep-21 Đang làm việc Thử việc KHÔNG Không 16,500,000 22,000,000 38,500,000 21.0 - - 31,237,500 - - 31,237,500 - - - 3 - - - - - - - 3 - - - 6.0 1,075,781 597,656 230,000 800,000 618,549 762,763 34,724,593 32,404,174 - - - - 11 59,400,000 59,400,000 - 3,472,459 - 31,252,134 - - - - - 330,000 35,054,593
Sự
16 LIN016 Nguyên Văn 16 Phòng Tài Chính Kế Toán 1-May-19 30-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 17,000,000 23,000,000 40,000,000 - 20.0 - - 36,363,636 - 36,363,636 - - - 1 4 4 4 4 2 4 1 1 1 4 1 30.0 6,318,736 3,674,560 230,000 800,000 618,549 762,763 45,093,684 39,696,361 1,360,000 255,000 170,000 1,785,000 12 63,800,000 65,585,000 - - 149,000 12,323 43,172,007 2,890,000 85,000 510,000 170,000 3,655,000 340,000 49,088,684
Phòng Công Nghệ Thông
17 LIN017 Nguyên Văn 17 1-May-19 30-Jun-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 17,500,000 24,000,000 41,500,000 - 21.5 - - 40,556,818 - 40,556,818 - - - - 1 - 2 - 1 - 2 - 1 - 1 7.0 1,710,227 1,014,204 230,000 800,000 618,549 762,763 44,678,357 41,941,390 1,400,000 262,500 175,000 1,837,500 13 68,200,000 70,037,500 - - 149,000 42,691,857 2,975,000 87,500 525,000 175,000 3,762,500 350,000 48,790,857
Tin
18 LIN018 Nguyên Văn 18 Phòng Mua Hàng 9-Mar-16 8-May-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 18,000,000 25,000,000 43,000,000 - 22.0 - - 43,000,000 - 43,000,000 - - - - 3 - 3 - 3 - 1 - 1 - 1 11.5 2,500,568 1,324,432 230,000 800,000 618,549 762,763 47,911,880 44,864,685 1,440,000 270,000 180,000 1,890,000 14 72,600,000 74,490,000 - - 149,000 45,872,880 3,060,000 90,000 540,000 180,000 3,870,000 360,000 52,141,880
Phòng Truyền Thông
19 LIN019 Nguyên Văn 19 10-Feb-16 10-Apr-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 18,500,000 26,000,000 44,500,000 - 21.0 - - 42,477,273 - 42,477,273 - - - - 3 - 1 - 3 - 4 - 1 - 4 15.0 4,173,011 2,596,306 230,000 800,000 618,549 762,763 49,061,596 44,742,526 1,480,000 277,500 185,000 1,942,500 15 77,000,000 78,942,500 - - 149,000 12,323 46,982,419 3,145,000 92,500 555,000 185,000 3,977,500 370,000 53,409,096
Thương Hiệu
20 LIN020 Nguyên Văn 20 Phòng Quản Lý Sản Xuất 14-Jul-21 12-Sep-21 Đang làm việc Thử việc KHÔNG Không 19,000,000 27,000,000 46,000,000 21.5 - - 38,211,364 - - 38,211,364 - - - 4 - - - - - - - 4 - - - 8.0 1,651,705 917,614 230,000 800,000 618,549 762,763 42,274,381 39,634,004 - - - - 16 81,400,000 81,400,000 - 4,227,438 - 38,046,943 - - - - - 380,000 42,654,381
Phòng Quản Lý Phân Phối
21 LIN021 Nguyên Văn 21 2-May-19 1-Jul-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 19,500,000 28,000,000 47,500,000 - 21.5 - - 46,420,455 - 46,420,455 - - - - 3 - 3 - 1 - 4 - 3 - 3 17.0 4,886,080 3,002,557 230,000 800,000 618,549 762,763 53,717,847 48,992,526 1,560,000 292,500 195,000 2,047,500 17 85,800,000 87,847,500 - - 149,000 51,521,347 3,315,000 97,500 585,000 195,000 4,192,500 390,000 58,300,347
Bán Lẻ
22 LIN022 Nguyên Văn 22 Phòng Sản Xuất 2-May-19 1-Jul-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 20,000,000 29,000,000 49,000,000 - 21.5 - - 47,886,364 - 47,886,364 - - - - 2 - 1 - 4 - 3 - 1 - 3 13.5 4,000,000 2,465,909 230,000 800,000 618,549 762,763 54,297,676 50,109,004 1,600,000 300,000 200,000 2,100,000 18 90,200,000 92,300,000 - - 149,000 52,048,676 3,400,000 100,000 600,000 200,000 4,300,000 400,000 58,997,676
23 LIN023 Nguyên Văn 23 Phòng Dịch Vụ 10-Mar-16 9-May-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 20,500,000 30,000,000 50,500,000 - 22.0 - - 50,500,000 - 50,500,000 - - - - 2 - 1 - 2 - 1 - 1 - 4 10.5 3,377,841 2,154,830 230,000 800,000 618,549 762,763 56,289,153 52,411,560 1,640,000 307,500 205,000 2,152,500 19 94,600,000 96,752,500 - - 149,000 53,987,653 3,485,000 102,500 615,000 205,000 4,407,500 410,000 61,106,653
24 LIN024 Nguyên Văn 24 Phòng Bán Hàng 11-Feb-16 11-Apr-16 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 21,000,000 31,000,000 52,000,000 - 20.5 - - 48,454,545 - 48,454,545 - - - - 3 - 3 - 1 - 4 - 3 - 3 17.0 5,261,932 3,233,523 230,000 800,000 618,549 762,763 56,127,789 51,171,504 1,680,000 315,000 210,000 2,205,000 20 99,000,000 101,205,000 - - 149,000 53,773,789 3,570,000 105,000 630,000 210,000 4,515,000 420,000 61,062,789
25 LIN025 Nguyên Văn 25 Phòng Sản Xuất 15-Jul-21 13-Sep-21 Đang làm việc Thử việc KHÔNG Không 21,500,000 32,000,000 53,500,000 22.0 - - 45,475,000 - - 45,475,000 - - - 5 - - - - - - - 5 - - - 10.0 2,336,293 1,297,941 230,000 800,000 618,549 762,763 50,222,605 47,201,901 - - - - 21 103,400,000 103,400,000 - 5,022,261 - 45,200,345 - - - - - 430,000 50,652,605
26 LIN026 Nguyên Văn 26 Phòng Dịch Vụ 3-May-19 2-Jul-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 22,000,000 33,000,000 55,000,000 - 21.5 - - 53,750,000 - 53,750,000 - - - 1 4 4 4 4 2 4 1 1 1 4 1 30.0 8,177,188 4,755,313 230,000 800,000 618,549 762,763 64,338,500 57,860,424 1,760,000 330,000 220,000 2,310,000 22 107,800,000 110,110,000 - - 149,000 61,879,500 3,740,000 110,000 660,000 220,000 4,730,000 440,000 69,508,500
27 LIN027 Nguyên Văn 27 Phòng Bán Hàng 3-May-19 2-Jul-19 Đang làm việc Chính thức Đóng BH Có 22,500,000 34,000,000 56,500,000 - 22.0 - - 56,500,000 - 56,500,000 - - - - 1 - 2 - 1 - 2 - 1 - 1 7.0 2,198,864 1,303,978 230,000 800,000 618,549 762,763 61,110,176 58,083,435 1,800,000 337,500 225,000 2,362,500 23 112,200,000 114,562,500 - - 149,000 58,598,676 3,825,000 112,500 675,000 225,000 4,837,500 450,000 66,397,676
TỔNG ### 609,000,000 ### 127 418 - 174,250,000 766,965,909 - 941,215,909 - - - - - 21 57 18 47 18 46 17 48 34 26 17 47 395 84,486,231 50,529,768 6,210,000 ### ### ### 1,089,607,564 993,163,195 26,040,000 4,882,500 3,255,000 34,177,500 277 ### ### 68,506,434 25,567,553 2,762,000 - 73,938 - 1,027,174,450 ### 1,627,500 9,765,000 3,255,000 69,982,500 8,630,000 ###
B
Bắt đầu 7/1/2021
Kết thúc 7/31/2021
1 2 3 4 5 6
1 LIN001 Nguyên Văn 1 Phòng Ý Tưởng Sáng Tạo 4/18/2021 Đang làm việc
Phòng Kế Hoạch Chiến
2 LIN002 Nguyên Văn 2 Lược
5/13/2021 Đang làm việc
Phòng Hành Chính Nhân
3 LIN003 Nguyên Văn 3 Sự
6/10/2021 Đang làm việc
Phòng Tài Chính Kế
4 LIN004 Nguyên Văn 4 Toán
2/7/2016 Đã nghỉ việc 7/19/2021
Phòng Công Nghệ Thông
5 LIN005 Nguyên Văn 5 Tin
5/20/2021 Đang làm việc
6 LIN006 Nguyên Văn 6 Phòng Mua Hàng 4/29/2019 Đang làm việc
Phòng Truyền Thông
7 LIN007 Nguyên Văn 7 Thương Hiệu
4/29/2019 Đang làm việc
8 LIN008 Nguyên Văn 8 Phòng Quản Lý Sản Xuất 3/7/2016 Nghỉ thai sản
Phòng Quản Lý Phân
9 LIN009 Nguyên Văn 9 Phối Bán Lẻ
2/8/2016 Đang làm việc
10 LIN010 Nguyên Văn 10 Phòng Sản Xuất 7/12/2021 Đang làm việc
11 LIN011 Nguyên Văn 11 Phòng Dịch Vụ 4/30/2019 Đang làm việc
12 LIN012 Nguyên Văn 12 Phòng Bán Hàng 4/30/2019 Đang làm việc
13 LIN013 Nguyên Văn 13 Phòng Ý Tưởng Sáng Tạo 3/8/2016 Đang làm việc
Phòng Kế Hoạch Chiến
14 LIN014 Nguyên Văn 14 Lược
2/9/2016 Đang làm việc
Phòng Hành Chính Nhân
15 LIN015 Nguyên Văn 15 Sự
7/13/2021 Đang làm việc
Phòng Tài Chính Kế
16 LIN016 Nguyên Văn 16 Toán
5/1/2019 Đang làm việc
Phòng Công Nghệ Thông
17 LIN017 Nguyên Văn 17 Tin
5/1/2019 Đang làm việc
18 LIN018 Nguyên Văn 18 Phòng Mua Hàng 3/9/2016 Đang làm việc
Phòng Truyền Thông
19 LIN019 Nguyên Văn 19 Thương Hiệu
2/10/2016 Đang làm việc
20 LIN020 Nguyên Văn 20 Phòng Quản Lý Sản Xuất 7/14/2021 Đang làm việc
Phòng Quản Lý Phân
21 LIN021 Nguyên Văn 21 Phối Bán Lẻ
5/2/2019 Đang làm việc
22 LIN022 Nguyên Văn 22 Phòng Sản Xuất 5/2/2019 Đang làm việc
23 LIN023 Nguyên Văn 23 Phòng Dịch Vụ 3/10/2016 Đang làm việc
24 LIN024 Nguyên Văn 24 Phòng Bán Hàng 2/11/2016 Đang làm việc
25 LIN025 Nguyên Văn 25 Phòng Sản Xuất 7/15/2021 Đang làm việc
26 LIN026 Nguyên Văn 26 Phòng Dịch Vụ 5/3/2019 Đang làm việc
27 LIN027 Nguyên Văn 27 Phòng Bán Hàng 5/3/2019 Đang làm việc
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12
Ngày bắt Phân loại hợp
đầu HĐLĐ đồng
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
CN
CN
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
6/17/2021 Chính thức X X X X X X X X
7/12/2021 TV-CT X X X X X X X P
8/9/2021 Thử việc X X X X/2 X X X X
4/7/2016 Chính thức X X X X X X X X
7/19/2021 TV-CT X X X X X X X X
6/28/2019 Chính thức X X X X X X/2 X X
6/28/2019 Chính thức X/2 X/2 X X X X X X
5/6/2016 Chính thức X X
4/8/2016 Chính thức X X X X X X X P/2
9/10/2021 Thử việc X X X X X X X X
6/29/2019 Chính thức X X/2 X X X X X X
6/29/2019 Chính thức X/2 X X X/2 X X X X
5/7/2016 Chính thức X X/2 X X X X X X
4/9/2016 Chính thức X X X X X/2 X X X
9/11/2021 Thử việc X X X X X X X X
6/30/2019 Chính thức X X/2 X/2 X X X X/2 X
6/30/2019 Chính thức X X X X X X X X
5/8/2016 Chính thức X X X X X X X X
4/10/2016 Chính thức X X X X/2 X X X X
9/12/2021 Thử việc X X X X X X X X
7/1/2019 Chính thức X/2 X X X X X X X
7/1/2019 Chính thức X X X X X X X X
5/9/2016 Chính thức X X X X X X X X
4/11/2016 Chính thức X X/2 X X X X/2 X X
9/13/2021 Thử việc X X X X X X X X
7/2/2019 Chính thức X/2 X X X X X X X
7/2/2019 Chính thức X X X X X X X X
TY HỌC CÙNG HELEN
năm 2021
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
CN
CN
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
X/ X/
X X X X X X X/2 X/2 X X
2+P/2 2+P/2
P X X X X X X X X X X/2 X
X X X X X X X X X X X X
X X X X
X X X X X X X X X X X X/2
X X X X X P/2 X X X P/2 X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X/2 X
X/
X P/2 X X X X X/2 X X X X
2+P/2
X X X X X X X X X X X X
X/
X P/2 X X P X P X X P X
2+P/2
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X/2 X X X X/2 X
X X P/2 X X X X X X X X X
X X X X X X X/2 X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X/2 X
X X X X X X/2 X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X/2 X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X
X X/2 P P/2 X/2+P/2 Số giờ làm
Thứ 6
Thứ 7
Thử Chính Thử Chính Thử Chính Thử Chính phép Thử Chính Thử
việc thức việc thức việc thức việc thức việc thức việc
37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51
X P/2 - 18.0 - 0.5 - 2.0 - 20.5 1.5 4 2
X X 7.0 12.5 - 2.0 - - 7.0 14.5 2.0 0.5 4 4
X/2 X 21.0 - - - - - 21.0 - - 1 0 0
- 12.0 - - - - - 12.0 - 0 3 0
X X 13.0 9.5 - - - - 13.0 9.5 - 0 3 0
X X/2 - 19.0 - 1.0 - - - 20.0 1.0 0 2 0
X/
X - 20.0 - - - 1.0 - 21.0 0.5 0 3 0
2+P/2
- 2.0 - - - - - 2.0 - 0 2 0
X X - 21.0 - 0.5 - - - 21.5 0.5 0.5 4 4
X X 21.5 - - - - - 21.5 - - 2 0 0
X X - 19.0 - 0.5 - 1.0 - 20.5 1.0 0 3 0
X X/2 - 20.5 - - - - - 20.5 - 0 3 0
X X - 16.5 - 3.5 - 1.0 - 21.0 4.0 0 2 0
X X - 21.5 - - - - - 21.5 - 0 3 0
X X 21.0 - - - - - 21.0 - - 3 0 0
X X - 19.5 - 0.5 - - - 20.0 0.5 0.5 4 4
X X - 21.5 - - - - - 21.5 - 0 0.5 0
X X - 22.0 - - - - - 22.0 - 0 3 0
X X - 21.0 - - - - - 21.0 - 0 3 0
X X 21.5 - - - - - 21.5 - - 4 0 0
X X - 21.5 - - - - - 21.5 - 0 3 0
X/2 X - 21.5 - - - - - 21.5 - 0 2 0
X X - 22.0 - - - - - 22.0 - 0 2 0
X X - 20.5 - - - - - 20.5 - 0 3 0
X X 22.0 - - - - - 22.0 - - 5 0 0
X X - 21.5 - - - - - 21.5 - 0.5 4 4
X X - 22.0 - - - - - 22.0 - 0 0.5 0
127 405 - 9 - 5 127 418 11 21 57 18
Số giờ làm thêm trong tháng
52 53 54 55 56 57 58 59 60
2 1 1 1
4 4 2 4 1 1 1 4 0.5
0 0 0 0 0 1 0 0 0
3 0 3 0 1 2 1 0 0.5
0.5 0 3 0 4 3 0.5 0 4
1 0 2 0 1 4 0.5 0 4
3 0 1 0 4 5 3 0 3
0.5 0 4 0 3 0 1 0 3
4 4 2 4 1 1 1 4 0.5
0 0 0 0 0 2 0 0 0
3 0 3 0 1 0 1 0 0.5
0.5 0 3 0 4 0 0.5 0 4
1 0 2 0 1 0 0.5 0 4
3 0 1 0 4 0 3 0 3
0 0 0 0 0 3 0 0 0
4 4 2 4 1 1 1 4 0.5
2 0 1 0 2 0 1 0 0.5
3 0 3 0 1 0 1 0 0.5
0.5 0 3 0 4 0 0.5 0 4
0 0 0 0 0 4 0 0 0
3 0 1 0 4 0 3 0 3
0.5 0 4 0 3 0 1 0 3
1 0 2 0 1 0 0.5 0 4
3 0 1 0 4 0 3 0 3
0 0 0 0 0 5 0 0 0
4 4 2 4 1 1 1 4 0.5
2 0 1 0 2 0 1 0 0.5
47 18 46 17 48 34 26 17 47
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ
THÁNG 7 NĂM 2021
CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ NLĐ CÁC KHOẢN DN PHẢI NỘP
9 Phòng Quản Lý Phân Phối Bán Lẻ 89,976,524 2,640,000 495,000 330,000 284,000 - - 5,775,000 990,000 330,000 660,000 86,227,524 85,827,524 Phòng QUẢN LÝ PHÂN PHỐI BÁN LẺ 400000 Phòng QUẢN LÝ PHÂN PHỐI BÁN
LẺ
10 Phòng Sản Xuất 133,291,252 1,600,000 300,000 200,000 149,000 7,899,358 - 3,500,000 600,000 200,000 1,110,000 123,142,894 123,242,894 Phòng sản xuất -100000
Phòng sản xuất
11 Phòng Dịch Vụ 155,337,403 4,560,000 855,000 570,000 443,000 - - 9,975,000 1,710,000 570,000 1,140,000 148,909,403 149,009,403 Phòng DỊCH VỤ -100000
12 Phòng Bán Hàng 154,714,619 4,680,000 877,500 585,000 447,000 - - 10,237,500 1,755,000 585,000 1,170,000 148,125,119 148,225,119 Phòng Bán hàng -100000 Phòng DỊCH VỤ
TỔNG CỘNG 1,089,607,564 26,040,000 4,882,500 3,255,000 2,762,000 25,567,553 73,938 56,962,500 9,765,000 3,255,000 8,630,000 1,027,174,450 Phòng Bán hàng
Mã chứng từ/
Code
Hình thức thanh toán/ Payment by: Chuyển khoản/ By Bank transfer Tiền mặt/ Cash
Tên TK/ Account Holder:
Số TK/ Account Number:
Ngân hàng/ Bank name
Chi nhánh/ Branch of Bank:
Số tiền chi tiết/ Amount
STT/No Nội dung các khoản thanh toán/ Description for payment: Mã CP/ Cost Code Có chứng từ/ Không có chứng từ/ Ghi chú/ Note
Invoice No Invoice
Thanh toán tiền lương tháng 7/2021 của HỌC CÙNG HELEN 1,027,174,450
Bằng chữ/ Amount: Một Tỷ Hai Mươi Bảy Triệu Một Trăm Bảy Mươi Bốn Ngàn Bốn Trăm Bốn Mươi Chín Đồng
Chứng từ xin nợ/ Docs need to submit : Hóa đơn Hợp đồng Phiếu nhập xuất kho Chứng từ khác:
Phần dành cho đơn vị chuyển tiền Phần dành cho Ngân hàng
Ghi sổ ngày…………………………………… Ghi sổ ngày……………………………………
Kế toán trưởng Chủ tài khoản / NDDHP của CTK Giao dịch viên Kiểm soát viên