You are on page 1of 2

Bài

Bài
tập Bài
tập
Bài Bài Bài tại tập
Bài tại Co Abs
tập tập tập lớp tại ĐIỂ
tập lớp mp Fact trac ĐIỂ
tại tại tại - lớp- Mẫu M ĐIỂM
Mẫ - osit ory t M
Nhóm Họ tên MSSV lớp - lớp - lớp - Mẫ Mẫu Itera SEM QUÁ
u Mẫ e met Fac BÀI
Mẫu Mẫu Mẫu u State tor INA TRÌNH
Stra u Pat hod tor TẬP
Adap Brid Obse Te và R
tegy Co tern y
ter ge rver mpl Singl
mm
ate eton
and
Met
Hoàng Trung Nhật 19110253 10 8 8.8
1 x x x x x x x x x x x
Lưu Ngạn Lâm 20110513 10 8 8.8
Trần Tiến Phát 19110261 10 8 8.8
2 x x x x x x x x x x
Nguyễn Văn Hoàng 19110209 X 10 8 8.8
Hoàng Văn Bình 19110170 10 9 9.4
3 Lê Nguyễn Đức Mạnh 19110240 x x x x x x x x x x X 10 9 9.4
Trần Văn Quang 19110271 10 9 9.4
Phạm Phi Anh 19110512 9.5 8.5 8.9
4 Nguyễn Hùng Minh 19110254 x X x x x x x x X- x x 9.5 8.5 8.9
Mai Thanh Nhã 19110250 9.5 8.5 8.9
Nguyễn Hồng Phúc 19110267 10 7.5 8.5
5 Tạ Quang Sang 19110277 x x X x x x x x x x x 10 7.5 8.5
Lê Minh Hiếu 19110203 10 5 7
Phạm Quỳnh Nhựt 19110258 9 7.5 8.1
6 x x x X x x K x x x x
Nguyễn Ngọc Bích 19110299 9 7.5 8.1
Nguyễn Thị Xuân 19110285 10 8 8.8
7 Lê Trung Hậu 19110028 x x x x X x x x x x x 10 8 8.8
Nguyễn Thuận 19110295 10 8 8.8
Trần Nguyễn Quốc 19110227 10 9 9.4
8 x x x x x x x x x x x
Diệp Thái Dương 19110009 10 9 9.4
Nguyễn Trường Giang 19110354 10 7.5 8.5
9 x x x x x x x x x x x
9 x x x x x x x x x x x
Dan Bảo Nguyên 19110036 10 7.5 8.5
Ngô Bùi Tuấn Anh 19110163 10 7.5 8.5
10 Dương Quang Đức 19110190 x x x x x x x x x x x 10 7.5 8.5
La Gia Phong 19119208 10 7.5 8.5
Đặng Lê Quang 19110270 10 8.5 9.1
11 x x x x x x x x x x x
Mai Thanh Phúc 19110266 10 8.5 9.1
Nguyễn Tiến Dũng 19110176 9 8.5 8.7
12 x x x x x x x x x
Trần Mạnh Cường 19110159 K X 9 8.5 8.7
Nguyễn Trần Đăng 19154035 10 9 9.4
13 Trần Thành Đạt 19110185 x x x x x x x x x x X 10 9 9.4
Trần Duy Thanh 19110286 10 9 9.4
Lê Hoàng Mai Ngân 19110245 10 8.5 9.1
14 Hoàng Nhựt Khánh 19110038 x X x x x x x x x x x 10 8.5 9.1
Dương Hoàng Thy Trân 19110300 10 8.5 9.1
Hồ Quốc Vinh 19110318 10 8 8.8
15 x x X x x x x x x x x
Nguyễn Nhật Tâm 19110283 10 8 8.8
Lê Nhựt Trường 19110034 5 8 6.8
16 Trần Võ Hoàng Lâm 19110032 K K x X K K x x x x 5 8 6.8
Nguyễn Quốc Khang 19110224 K 5 8 6.8
Nguyễn Thành Trọng 19110303 10 8 8.8
17 x x x x X x x x x x x
Trịnh Đinh Hoàng Huy 19110218 10 8 8.8
Nguyễn Thành Trung 19110304 9.5 8.5 8.9
18 X- x x x x X x x x x x
Đoàn Quốc Việt 19110314 9.5 8.5 8.9
Võ Bảo Long 19110234 10 7.5 8.5
19 x x x x x x x x x x x
Đỗ Minh Quân 19119122 10 7.5 8.5
Võ Thành Đạt 19110186 8 7.5 7.7
Nguyễn Mai Phương
20 K x x x K x x x x x x 8 7.5 7.7
Thảo 19110290
Vũ Đức Hậu 19110199 8 7.5 7.7

You might also like