Professional Documents
Culture Documents
THUỐC
THUỐC
2. Có thể định lượng amoxicillin bằng phương pháp nào dưới đây?
A. Complexon
B. Đo iod trực tiếp
C. Đo kiểm trong môi trường khan
D. Đo quang
3. Để điều trị nhiễm trùng Staphylococcus aureus, có thể lựa chọn các thuốc nào dưới đây?
(1) Ampicillin; (2) Nafcillin; (3) Dicloxacillin; (4) Piperacillin
A. (1), (2)
B. (2), (3)
C. (3), (4)
D. (1), (4)
4. Khả năng đề kháng B-lactamase của các cephalosporin từ thế hệ 1 đến thế hệ 4:
A. Giữ nguyên giữa các thế hệ
B. Tăng dần theo các thế hệ
C. Giảm dần theo các thế hệ
D. Tăng hoặc giảm không theo thế hệ
5. Dựa trên tính chất hoá học, thuốc dưới đây có thể định tính bằng phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hoá bởi thuốc thử Marki cho hỗn hợp màu
B. Phản ứng với acid picric cho tủa màu vàng
C. Phản ứng tạo màu với thuốc thử ninhydrin
D. Phản ứng tạo tủa trắng với AgNO3
7. Kháng sinh nào dưới đây tác dụng được với chủng Pseudomonas
(1) Ticarcillin; (2) Oxacillin; (3) Amoxicillin; (4) Mezlocillin
A. (1), (2)
B. (2), (3)
Vitamin Dược
C. (3), (4)
D. (1), (4)
9. Phản ứng nào dưới đây KHÔNG dùng để định tính cefuroxim
A. Giải phóng NH3 sau khi đun trong kiềm loãng
B. Phản ứng oxy hoá bởi H2SO4 đặc tạo hỗn hợp màu
C. Phản ứng tạo phẩm màu nitơ
D. Phản ứng với hydroxylamin, sau đó phản ứng với FeCl3 cho màu đỏ
10. Để kéo dài tác dụng của penicillin G, có thể dùng dạng muối nào dưới đây?
A. Muối Na+ hoặc K+
B. Muối HCl
C. Muối benzathin
D. Muối H2SO4
13. Thuốc nào dưới đây thuộc nhóm kháng sinh aminobenzylpenicillin?
(1) Ampicillin; (2) Nafcillin; (3) Amoxicillin; (4) Temocillin
A. (1), (2)
B. (2), (3)
C. (2), (4)
D. (1), (3)
14. Dựa trên tính chất hoá học, thuốc dưới đây có thể định tính bằng phản ứng nào?
16. Kháng sinh cephalosporin nào dưới đây bị phá huỷ bởi cephalosporinase?
17. Có thể dùng nguyên liệu nào dưới đây để bào chế thuốc tiêm lincomycin?
A. Lincomycin
B. Lincomycin phosphat
C. Lincomycin H2S04
D. Lincomycin HCl
18. Nhóm -N(CH3)2 ở phần đường của azithromycin có thể ứng dụng để:
(1) Định tính bằng phản ứng với thuốc thử chung của alcaloid;
(2) Phản ứng với acid tạo muối để làm nguyên liệu dược dụng;
(3) Định lượng bằng độ acid trong môi trường khan
A. (1), (2)
B. (2), (3)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
19. Erythromycin KHÔNG bền trong môi trường acid do: (1) Cấu trúc có nhóm ceton ở vị trí 10; (2)
Cấu trúc có nhóm – OH ở vị trí 7 tạo vòng bán cetal; (3) Cấu trúc bị thuỷ phân mất phần đường
A. (1)
B. (2)
C. (1), (2)
D. (1), (2), (3)
Vitamin Dược
20. Để nhận biết sơ bộ các macrolid, có thể sử dụng thuốc thử nào dưới đây?
A. Xanthydrol
B. Streng
C. Fehling
D. 8-Naphtol trong kiềm
21. Để khắc phục vị đắng của cloramphenicol, có thể dùng nguyên liệu nào dưới đây để bào chế viên nén?
(1) Cloramphenicol palmitat; (2) Cloramphenicol stearat; (3) Cloramphenicol succinat mononatri
A. (1), (2)
B. (2), (3)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
22. Kháng sinh penicillin nào dưới đây KHÔNG uống được?
3. Có thể định lượng ethambutol hydroclorid bằng phương pháp nào dưới đây?
A. Đo acid trong môi trường khan
B. Đo iod (trực tiếp)
C. Đo UV
D. Đo nitrit
4. Khi cho isoniazid tác dụng với dung dịch vanilin thu được sản phẩm có đặc điểm gì?
A. Tủa màu vàng
B. Dung dịch màu xanh
C. Tủa màu đỏ nâu
D. Dung dịch màu đỏ nâu
5. Chất chuyển hóa gây độc cho gan của isoniazid là chất nào?
A. Monoacetyl hydrazin
B. Acid isonicotinic
C. N-acetylisoniazid
D. Cả 3 chất trên
5. Cơ chế tác dụng của các thuốc chống nấm nhóm azol là gì?
A. Ức chế quá trình tổng hợp protein của nấm
B. Ức chế enzym demethylase của nấm
C. Ức chế enzym epoxidase của nấm
D. Ức chế tổng hợp gai glycoprotein
6. Các kháng sinh chống nấm nhóm polyen có đặc điểm chung gì?
THUỐC VIRUS
1. Oseltamivir có đặc điểm nào dưới đây?
A. Oseltamivir
B. 3- Zidovudin
C. 4-Acyclovir
D. 1-Amatadin
6. Trong các thuốc sau, thuốc nào có tác dụng trực tiếp (không phải tiền thuốc)
A. Oseltamivir
B. Famciclovir
C. Aciclovir
D. Cả 3 thuốc trên
7. Thuốc nào dưới đây có tác dụng điều trị Herpes virus chọn lọc?
A. Acyclovir
B. Idoxuridin
C. Zidovudin
D. Oseltamivir
8. Các thuốc kháng HIV được phân loại chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
15. Cặp dung dịch chuẩn độ - dung môi nào có thể dùng để định lượng idoxuridin?
(1) Tetrabutyl hydroxyd 0,1M; (2) HClO4 0,1M; (3) Dimethylformamid; (4) Acid acetic khan
THUỐC KST
1. Albendazol tham gia phản ứng nào dưới đây?
3. Có thể định tính trực tiếp niclosamid bằng phản ứng với thuốc thử nào?
A. Zimmermann
B. AgNO3
C. FeCl3
D. Beta-naphthol
4. Artesunat có những tính chất nào? (1) Phổ hồng ngoại đặc trưng; (2) Hấp thụ mạnh ánh sáng tử ngoại; (3)
Có góc quay cực riêng
A. (1), (2)
Vitamin Dược
B. (2), (3)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
7. Có thể định tính cloroquin bằng phản ứng nào dưới đây?
11. Quinin có thể tạo thành nhiều loại muối (trung tính, kiềm, acid) là do phân tử có nhóm nào?
a. methoxy
b. Alcol bậc II
Vitamin Dược
c. Hai nhóm N
d. Hai nhóm N và alcol bậc II
13. Chú ý gì khi dùng các thuốc trị giun sán nên?
a. Uống càng nhiều nước càng tốt
b. Dùng chung với rượu nhẹ
c. Uống càng ít nước càng tốt
d. Nhai kỹ
14. Thuốc nào ưu tiên điều trị tất cả các loại sán trong cơ thể?
a. Tiabendazol
b. Praziquantel
c. Flubendazol
d. Menbendazol
15. Thuốc nên chọn ưu tiên để điều trị tất cả các loại giun trong cơ thể?
a.Thiabendazol
b.Mebendazol
c. Ceftriazol
d.Flubendazol