Professional Documents
Culture Documents
ENT403 Vocabulary
ENT403 Vocabulary
VOCABULARY
Level ENT403: Summit 1
UNIT 1
Outlook (n.) quan điểm sống
Behavior (n.) hành vi
Realist (n.) người thực tế
Pessimist (n.) người bi quan
Stomachache (n.) đau bụng
Thought (n.) sự suy nghĩ
Probably (adv.) có lẽ là
Take some medicine (v.) uống thuốc
Apply for (v.) nộp đơn xin
Guess (v.) đoán, cho rằng
Respect (v.) tôn trọng
Unexpectedly (adv.) một cách không mong đợi
Relative (n.) người bà con
Surprise (v.) gây ngạc nhiên
Salesperson (n.) người bán hàng tiếp thị
Criminal (n.) tên tội phạm
Get a promotion (v.) thăng chức
Raise (n.) việc được tăng lương
Socialize (v.) giao tế, hòa đồng
From time to time (adv.) thỉnh thoảng
News (n.) tin tức
Crime (n.) tội ác
Disaster (n.) thảm họa
Realize (v.) nhận ra
Positive (adj.) tích cực
Negative (adj.) tiêu cực
1
Mosquito (n.) con muỗi
As a matter of fact (idiom) thật vậy
Global warming (n.) nóng lên toàn cầu
Suppose (v.) cho rằng
It’s just a matter of time chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn
Scary (adj.) đáng ghê sợ
What are you going to do? Bạn có thể làm được gì chứ?
This has just started getting to me Điều này bắt đầu khiến tôi lo
Scared (adj.) sợ hãi
Come down with mắc phải căn bệnh
Pretty rare (adj. phrase) khá hiếm
Part of life một phần của cuộc sống
You’ve got to roll with the punches Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn
You’re just a sitting duck Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ
bản thân mình
Long sleeves (n.) áo dài tay
Better safe than sorry thà là an toàn còn hơn hối tiếc
Seem (v.) dường như
Bother (v.) gây phiền toái
Easygoing (adj.) dễ tính
Waste (v.) lãng phí
Get a lot done (v.) làm xong được nhiều việc
Hardworking (adj.) chăm chỉ
Aware of (adj.) nhận thức về…
Need (n.) nhu cầu
Champion (n.) nhà vô địch
Modest (adj.) khiêm tốn
Shy (adj.) rụt rè, nhút nhát
Outgoing (adj.) hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với
người khác
Reliable (adj.) đáng tin cậy
= trustworthy
4
Discover (v.) phát hiện
Careless (adj.) bất cẩn
Lie on the ground nằm trên nền đất
Perhaps (adv.) có lẽ
Case (n.) trường hợp, vỏ bao ngoài
Spot (v.) phát hiện ra
Stash (v.) cất giữ
Scroll (v.) lăn tròn
Snoop (n.) kẻ tò mò
Spy (v.) theo dõi lén lút
Purposeful (adj.) có mục đích
Identity (n.) sự nhận dạng
Owner (n.) người chủ sở hữu
Recognize (v.) nhận dạng ra
Urge (v.) thúc giục
Come across (v.) tình cờ bắt gặp
Locate (v.) định vị, xác định
Contact (v.) tiếp xúc
Meaningless (adj.) vô nghĩa
Waste of time (n.) sự lãng phí thời gian
Powerful (adj.) mạnh mẽ có quyền lực
Useful (adj.) hữu ích
Creative (adj.) mang tính sáng tạo
Way (n.) cách thức con đường
Achieve (v.) đạt được
Goal (n.) mục tiêu
Unbalanced (adj.) không đều đặn không cân bằng
Rest (v.) nghỉ ngơi thư giãn
Hardly ever (adv.) hiếm khi
UNIT 2
6
Innovative (adj.) sáng tạo, mới mẻ
Blow you away (v.) khiến bạn ngạc nhiên
Extraordinary (adj.) phi thường
Top-notch (adj.) hàng đầu
Talented (adj.) có tài năng
Great deals (n.) những việc bán giảm giá tuyệt vời
The Phantom of the Opera Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch)
Stage (n.) sân khấu
Swan Lake Hồ Thiên nga (tên vở ballet)
Ballet (n.) múa ba lê
Awesome (adj.) tuyệt vời
Nothing to write home about không có gì đặc biệt
Hard to please khó chiều lòng
I don’t mean to be a pain Tôi không có ý gây khó dễ
Right up your alley (idiom) đúng ngay ý thích của bạn
Exhibit (n.) việc triển lãm
Museum (n.) bảo tàng
Gallery (n.) sự trưng bày trong buổi triển lãm
Now you’re talking! Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó!
Live theater (n.) kịch diễn trực tiếp
Les Miserables Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết theo tiếng Pháp)
Excellent (adj.) xuất sắc
Productive (adj.) có khả năng làm việc tốt
Sentimental (adj.) sến súa, quá lãng mạn
Commercial (adj.) mang tính thị trường, thương mại
Dated (ad.) lỗi thời
a variety of : sự đa dạng
Soisy : ồn ào
to breathe : thở
intellectual disabilities ; khiếm khuyết về mặt học thuật / thiểu năng trí tuệ
Divorce ; ly hôn
to express : bộc lộ
9
to describe : miêu tả
UNIT 3
UNIT 4
UNIT 5
18
What really gets on my nerves is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets to me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil (v) Phá hỏng, làm hỏng
Vulnerable (adj) Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Criminal activities Những hoạt động tội phạm
Valuables (n) Đồ quý giá, vật có giá trị
Out of their comfort zone Ra khỏi vùng an toàn
Let their guard down (v) Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out (ph.v) Nổi bật
Residents (n) Dân cư ở 1 nơi
Violent crime Tội phạm bạo lực
Primarily (adv) Chủ yếu, trước hết
Target (v) Nhắm vào
Theft (n) Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain (v) Thu được, lấy được, giành được
Forms of identification Các hình thức nhận dạng
Out-of-town visitors Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate (v) Tập hợp, tụ họp
Tourist attractions Điểm du lịch
Criminals (n) Tên tội phạm
Pickpocket (n) Tên móc túi
Unnoticed (adj) Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách
Grab (v) Chộp lấy
Mugger (n) Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property (n) Tài sản
Precautions (n) Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets Túi có dây kéo hoặc gài nút
A money belt Đai tiền (túi “bao tử”)
19
It goes without saying Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit (adj) Sáng đèn
Stay aware of (v) Để ý, xem chừng
Fumble (v) Lóng ngóng, lần mò
Wary (adj) Thận trọng, cảnh giác
Size up (ph.v) Đánh giá
Suspicious (adj) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption (n) Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally (adv) Một cách cố ý
Distraction (n) Sự xao nhãng
Cross-body purse Túi đeo chéo
Injure (v) Làm cho bị thương
Burglar (n) Tên trộm
Break in (ph.v) Đột nhập
Better safe than sorry Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy
Interfere (v) Can thiệp
A dresser drawer Hộcquần quần áo
A parade (n) Cuộc diễu hành
There’s safety in numbers Đông người thì không phải sợ
Be accustomed to Quen với
Community service activities Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích)
Beautify (v) Làm đẹp
Litter (n) Rác rưởi
Donate (v) Quyên góp
Raise (v) Vận động quyên góp
A charity (n) Hội từ thiện
Cause (n) Việc chính nghĩa
Ice Bucket Challenge Thử thách xô đá
Lead to Dẫn đến
Dump (v) Đổ ầm xuống
Celebrities (n) Người nổi tiếng
Call attention to themselves Gây sự chú ý
20
Critics (n) Nhà phê bình, người chỉ trích
Casualties (n) Tỉ lệ thương vong
Blood transfusion Sự truyền máu
Developers (n) Chủ công trình xây dựng
UNIT 6
21
Defenseless animals Những động vật không có sức phản kháng
Ban (v) Cấm
Medical research Nghiên cứu y khoa
Ridiculous (adj) Kỳ cục, nực cười, lố bịch
Inhumane treatment Việc đối xử vô nhân đạo
Justify (v) Chứng minh là đúng, có lý do chính đáng
When it comes to + Noun Khi đề cập tới…
Beef cattle (n) Bò nuôi để lấy thịt
Filthy (adj) Bẩn thỉu, dơ dáy
Slaughter (v) Giết mổ
Prohibit (v) Cấm, ngăn cản
Preserve (v) Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn
People with disabilities Người khuyết tật
Do tricks on command (v) Làm trò theo mệnh lệnh
Aggressive (adj) Hung hăng,
Hides (n) Da thú (chưa thuộc)
Fur (n) Lông thú
Playful (adj) Hay đùa nghịch
Affectionate (adj) Tình cảm,
Good-natured (adj) Tốt bụng, hiền lành
Low-maintenance (adj) Không phải chăm sóc kỹ
Devoted (adj) Tận tụy, nhiệt tình
Protective (adj) Bảo hộ, che chở
High-strung/Excitable (adj) Dễ xúc động, dễ bị kích động
Destructive (adj) Hay phá phách
A poodle (n) Chó poodle (chó săn vịt)
A guinea pig (n) Chuột lang (nhà)
A flock of birds Một đàn chim
A herd of cattle Một đàn gia súc
A school of fish Một đàn cá
A pack of wolves Một bầy sói
Claws (n) Móng vuốt
Hooves (n) Móng guốc
22
A beak (n) Mỏ chim
Horns (n) Sừng
Predators (n) Động vật săn mồi
Prey (n) Con mồi
A dominant animal Con đầu đàn, thống lĩnh
Learned behavior Hành vi được học
Instinct (n) Bản năng
As opposed to Đối lại với, ngược lại với
Perceive (v) Lĩnh hội, nhận thức
Socialize (v) Hợp thành đoàn thể
Endangered animals Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Threats (n) Mối đe dọa
Survival (n) Sự sống còn, tồn tại
Biodiversity (n) Đa dạng sinh học
Species (n) Loài
At an alarming rate Ở mức báo động
Habitats (n) Môi trường sống
At risk of becoming extinct Có nguy cơ tuyệt chủng
Irreversible (adj) Không thể đảo ngược lại
Shifts (n) Sự thay đổi, chuyển đổi
A dismal failure Một thất bại thảm hại
Remarkable (adj) Khác thường, đáng chú ý
Passenger pigeons (n) Bồ câu đưa thư
Darken (v) Làm u ám
A large-scale commercial enterprise Doanh nghiệp thương mại quy mô lớn
A steady supply Sự cung cấp đều đặn
Shrink (v) Co lại, rút lại
Settlers (n) Người di cư, đến lập nghiệp ở nơi khác
Roam (v) Đi rong chơi, lang thang
Flatlands (n) Vùng bình nguyên bằng phẳng
Magnificent (adj) Đẹp lộng lẫy
Creatures (n) Sinh vật
23
Distinctive (adj) Đặc trưng
Shelter (n) Nơi ẩn náu, nhà lều
Plain (n) Vùng đồng bằng
Enormous (adj) Cực kỳ to lớn
Ecosystem (n) Hệ sinh thái
Sustain (v) Giữ vững, chống đỡ
Pick at (ph.v) Tìm kiếm thức ăn (một cách bất đắc dĩ)
Obstacle (n) Chướng ngại
Remain (v) Còn lại
Conservation (n) Sự bảo tồn
Generate (v) Tạo ra
Foolish (adj) Dại khờ, ngu xuẩn
“Survival of the fittest” Kẻ sống còn là kẻ hòa nhập tốt nhất
UNIT 7
24
We’ll call it even. Chúng ta huề nhau nhé.
I owe you one. Tôi nợ bạn lần này. (Thay thế “Thank you”)
Browse (v) Xem lướt qua
Bargain hunt (v) Săn hàng giá rẻ
Comparison shop (v) Dọ giá
Window shop (v) Nhìn hàng hoá bày qua ô kính mà (thường) không
có ý định mua gì
Pricey (adj) Đắt tiền
Rock bottom Hạ thấp nhất (giá)
Affordable (adj) Giá phải chăng
A bargain (n) Một món hời
Cost an arm and a leg Rất đắt tiền
Obnoxious (adj) Rất khó chịu
A dumb ad Một mẩu quảng cáo ngớ ngẩn
TV commercial Quảng cáo truyền hình
A goldfish bowl Bể cá vàng
Bark (v) Sủa
Crack up (ph.v) Làm cho cười phá lên
Goodwill (n) Lợi thế thương mại
Billboard (n) Biển quảng cáo
Choke up (ph.v) Làm cho nghẹn lời
Blow away (ph.v) Làm cho ai đó thấy ấn tượng, ngạc nhiên
Upsetting (adj) Khó chịu, buồn phiền
Prime time Giờ vàng
Telemarketers (n) Người tiếp thị qua điện thoại
Resent (v) Không bằng long, bực tức
Compulsive shopping Chứng nghiện mua sắm
Pastime (n) Trò tiêu khiển, giải trí
Harmless (adj) Vô hại
Spiral (v) Di chuyển theo đường xoắn ốc
Out of control Ngoài tầm kiểm soát
Destructive addictions Những loại nghiện có tính chất hủy hoại
25
Drug abuse Lạm dụng ma túy
Compulsive gambling Nghiện cờ bạc
Release (v) Phóng thích
Pleasurable sensations Những cảm giác thích thú
Resist (v) Kháng cự lại
Hard to kick Khó bỏ (thói quen)
Shopaholism (n) Chứng nghiện mua sắm
Alcoholics (n) Người nghiện rượu
Purchases (n) Những món mua được
Long-lived (adj) Sống lâu, lâu dài
Chronic (adj) Mãn tính
Impulse (n) Sự bốc đồng
Deprive (v) Tước đoạt, lấy đi
Underlying depression Chứng trầm cảm tiềm ẩn
Psychotherapist (n) Chuyên gia tâm lý trị liệu
Physician (n) Thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải
dùng phẫu thuật)
Temptation (n) Sự cám dỗ
Empty-handed (adj) Tay trắng
Indulge (v) Đắm mình
There are no two ways about it. Không nghi ngờ gì về tính chân thật của một việc.
Patriotism (n) Chủ nghĩa yêu nước
“Snob appeal” Sự hấp dẫn đối với những kẻ đua đòi
Elite (adj) Ưu tú, tinh nhuệ, tinh hoa
Testimonials (n) Chứng thực của khách hang
Manipulate (v) Thao túng
Formal attire Trang phục trang trọng
Imply (v) Ngụ ý
UNIT 8
26
Misbehave (v) Cư xử không đúng đắn
Be grounded Bị cấm túc
Off-limits (adj) Bất khả xâm phạm
Patch things up (ph.v) Hàn gắn, khắc phục tình hình
Split up (ph.v) Chia rẽ, chia tay
Out of touch Lạc hậu tình hình
Have a falling out (v) Có một trận cãi vả
Go downhill (v) Xuống dốc, trở nên tệ hơn
Incredible (adj) Không thể tin được, lạ thường
Snowball (v) Càng ngày càng to (như banh tuyết)
Hit the nail on the head (v) Vô cùng chính xác
Economical (adj) Tiết kiệm
Fall apart (ph.v) Vỡ vụn, sụp đổ
Apparently (adv) Rõ rang, hiển nhiên
Constant conflict Mâu thuẫn liên tục
Obey (v) Vâng lệnh, nghe lời
A gossip (n) Chuyện tán gẫu
Talk behind their backs (v) Nói sau lưng
Birthrates (n) Tỉ lệ sinh
Impact (v) Tác động, ảnh hưởng
Employment (n) Công ăn việc làm
Life expectancy Tuổi thọ trung bình
Pose (v) Đưa ra, gây ra
Generational differences Sự khác biệt giữa các thế hệ
Restrictions (n) Những giới hạn
Lenient (adj) Dễ dãi
Overprotective (adj) Bảo vệ quá mức
Rebellious (adj) Nổi loạn
Spoiled (adj) Hư hỏng
Disrespectful (adj) Bất kính
Shape up (ph.v) Cải thiện hành vi
Act up at school Cư xử tệ ở trường
27
Troublemaker (n) Kẻ chuyên gây rối
Mobility (n) Việc đi lại
Childbearing (n) Việc sinh con
Generation (n) Thế hệ
Demographic shift Sự chuyển đổi nhân khẩu học
Aging populations Dân số già
Precedent (n) Tiền lệ
Be accompanied by Được hộ tống, đi theo
Be associated with Được cho liên quan với
Social engagement Tương tác xã hội
Productivity (n) Năng suất lao động
Dependency (n) Sự phụ thuộc
Age-related diseases Những bệnh liên quan đến tuổi tác
Stroke (n) Đột quỵ
Diabetes (n) Bệnh tiểu đường
Address (v) Giải quyết, hướng đến
Prevalence (n) Sự thịnh hành, phổ biến
Dementia (n) Bệnh đãng trí người già
Reason (v) Suy luận, lý luận
Undergo (v) Trải qua
Rehabilitation (n) Sự phục hồi chức năng
The oldest-old Những người già lớn tuổi nhất
Nursing home (n) Nhà dưỡng lão (provides medical and
personal care in a clinical setting; medicare or
Medicaid may cover the cost)
Assist (v) Hỗ trợ, trợ giúp
Assisted Living facilities (AFL) Viện dưỡng lão (provide personal care in a home-
like, social setting, private pay)
Specialized hospitals Bệnh viện chuyên khoa
Bear-bore-borne (v) Mang
Immense (adj) Mênh mông, bao la
Adequately (adv) Một cách đầy đủ
Socialize (v) Tương tác xã hội
28
To make ends meet Kiếm đủ tiền sống
Well-being (n) Sức khỏe, tình trạng hạnh phúc
UNIT 9
29
Remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh
Inhabited (adj) Có người ở
Huge stone figures Hình người bằng đá to lớn
Shroud (v) Bao phủ, che giấu
Islanders (n) Người dân đảo
Upright (adv) Thẳng đứng
Ropes (n) Dây thừng
Rock (v) Làm rung chuyển
Back and forth Tới lui
Theorize (v) Đưa ra các giả thiết
Lay down (ph.v) Đặt xuống
Flat (adv) Bằng phẳng
Roll over (ph.v) Lăn
Logs Khúc gỗ
Accomplish (v) Đạt được, hoàn thành nhiệm vụ
Explorer (n) Nhà thám hiểm
Sail a raft Thả bè, lái bè
Cite (v) Trích dẫn
Lush (adj) Xanh mướt
Palm forests Rừng cọ
Native trees Cây bản địa
Pyramids (n) Kim tự tháp
Aliens (n) Người ngoài hành tinh
Revelation (n) Sự phát hiện, khám phá
Escape (v) Trốn thoát, thoát khỏi
Hairy (adj) Nhiều lông
Capture (v) Bắt giữ
A yeti (n) Người tuyết
Sightings (n) Sự trông thấy
Carve (v) Khắc
Incident (n) Việc bất ngờ, tình cờ
Saucer (n) Cái đĩa nhỏ
Wreckage (n) Đống đổ nát
30
Differ (v) Khác
A military conspiracy conspiracy : Âm mưu quân sự
âm mưu
Top secret Tuyệt mật
Crash sites Địa điểm xảy ra vụ va chạm
Alive (adj) Còn sống
Imprison (v) Bỏ tù
Witness (n) Nhân chứng
Claims (n) Tuyên bố
Exhaustively (adv) Một cách kiệt sức
Investigate (v) Nghiên cứu, điều tra
Thoroughly (adv) Một cách triệt để, thấu đáo
Debunk (v) Vạch trần, lật tẩu
Skeptics (n) Người theo chủ nghĩa hoài nghi
Conspiracy critic Nhà phê bình thuyết âm mưu
Admit (v) Thừa nhận
“Let’s not pull any punches.” Không phải sợ người khác phiền lòng nữa. (Hãy nói
thẳng)
Publisher (n) Nhà xuất bản
Afterward (adv) Sau này, về sau
News agencies Tòa soạn
A publicity stunt Chiêu trò nhằm thu hút sự chú ý của công chúng
Punishment (n) Hình phạt
Judgement (n) Sự phán xét
Skeptical (adj) Hoài nghi
UNIT 10
31
Sociable (adj) Thích giao du, kết bạn
Be on call Túc trực (tại nơi làm việc)
Laid back (adj) Thư thái, ung dung, nhàn nhã
I’ve got a lot on my plate. Tôi có rất nhiều việc.
Slack off (ph.v) Ít năng lượng và nhiệt tình, ít nỗ lực
Keep up (ph.v) Duy trì, hoàn thành mọi việc
Previous (adj) Trước đây
Draw the line Vạch ra mức giới hạn
Suppose (v) Cho là, cho rằng
Be a nervous wreck Trở thành người hay lo lắng, căng thẳng
I give it my all. Đặt toàn bộ năng lượng và nỗ lực vào
Take a breather (v) Nghỉ xả hơi
Set aside some down time (v) Để dành thời gian tạm nghỉ ngơi
Set limits (v) Đặt ra giới hạn
Learn to laugh things off (v) Học cách không quan tâm đến những điều không
quan trọng
Take up a hobby (v) Theo đuổi một sở thích
Inform (v) Báo tin, cho biết
Store clerks Người bán hàng và chăm sóc khách hàng
I really messed up. Tôi đã làm cho mọi thứ rối tung lên.
Tôi đã làm hỏng mọi việc.
Turn in (ph.v) Nộp
It completely slipped my mind. Tôi đã quên béng đi mất.
Model kits Bộ lắp ráp mô hình
Show off (ph.v) Khoe, nổ, phô trương
Engines (n) Động cơ
Sew (v) May vá
Embarrassing (adj) Xấu hổ, ngượng ngùng
Quilts (n) Tấm mền, chăn
Martial arts Võ thuật
Antique stores Cửa hang đồ cổ
Astronomical (adj) Thuộc thiên văn
Take risks (v) Đón nhận rủi ro
32
Advances (n) Những tiến bộ, sự tiên tiến
Efficiency (n) Sự hiệu quả
Leisure time Thời gian nhàn rỗi
Odds (n) Khả năng cao (việc gì có thể xảy ra)
Unwind (v) Nghỉ ngơi, thư giãn
Poll (n) Cuộc bỏ phiếu
Respondents (n) Người đáp
Psychiatrist (n) Bác sĩ tâm thần
Throw off (ph.v) Loại bỏ, thoát khỏi, ngắt
Sleep cycle Giai đoạn giấc ngủ
Switch off (ph.v) Tắt
Lack (n) Sự thiếu hụt
Performance (n) Biểu hiện
A contributing factor Một nhân tố góp phần cho việc gì
Time off Thời gian nghỉ ngơi
Tweets (n) Dòng tin nhắn ngắn
Superficial (adj) Nông cạn, hời hợt, ngoài mặt
Turn back (ph.v) Quay lại
Recommendations (n) Những gợi ý
A live volcano Núi lửa còn hoạt động
Roller coaster (n) Tàu lượn siêu tốc
Live on the edge (v) Sống như đang đứng trên bờ vực
An adrenaline rush Trạng thái căng thẳng tột độ
Fortunate (adj) May mắn
Parachute (n) Dù nhảy
Cliff (n) Vách đá
Hike (n) Chuyến đi bộ đường dài
Accidental (adj) Tình cờ
A risk-taker (n) Người thích liều lĩnh
A risk-avoider (n) Người ngại rủi ro
33
34