You are on page 1of 5

PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH CĂN HỘ

D'. LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Mã căn Ngày ký TTĐC Ngày ký HĐMB Chính sách bán hàng Bảng giá
a2104 7/4/2019 7/19/2019 Ban hành ngày 01/07/2019 7/1/2019

I. Thông tin khách hàng: a


Mã căn hộ a2104
HTLS 0% cho khoản vay
Tiến độ thông thường Thanh toán sớm 100%
45% trong 24 tháng
Diện tích theo thông thủy (m2) 222.30 222.30 222.30
Đơn giá thông thủy (chưa VAT) 83,794,129 83,794,129 83,794,129
Tỷ lệ chiết khấu (nếu có) 3.0% 9.5%
Đơn giá thông thủy sau ck (chưa VAT) 81,280,305 75,833,687 83,794,129
Tổng giá trị căn hộ (chưa VAT) trước quà tặng 18,068,611,830 16,857,828,563 18,627,434,877
Tổng giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) trước quà tặng 20,192,294,151 18,836,216,892 20,818,175,964
Giá trị gói quà tặng đặc biệt 150,000,000 150,000,000 150,000,000
Đơn giá thông thủy sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 80,677,837 75,231,219 83,191,661
Giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 17,934,683,258 16,723,899,992 18,493,506,306
Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 445,510,985 445,510,985 445,510,985
Thuế VAT 1,748,917,227 1,627,838,901 1,804,799,532
Giá trị căn hộ (gồm VAT) 19,683,600,485 18,351,738,893 20,298,305,838
Kinh phí bảo trì 2% 358,693,665 334,478,000 369,870,126
Giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) 20,042,294,151 18,686,216,892 20,668,175,964

THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ THÔNG THƯỜNG


Tổng thanh toán các đợt
TIẾN ĐỘ NGÀY THANH TOÁN %
theo tiến độ
Ký Thỏa thuận đặt cọc 7/4/2019 200,000,000
5,617,634,285
Đợt 1: Ký HĐMB
7/19/2019 (gồm VAT) 25% 4,920,900,121
(Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC)
(chưa gồm VAT) 5% 896,734,164

Đợt 2 : Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 8/18/2019 (gồm VAT) 20% 3,936,720,097

Đợt 3 : Theo thông báo bàn giao căn hộ


10,287,939,769
(Dự kiến trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB)
9/17/2019 (gồm VAT) 50% 9,841,800,243
- VAT của 5% GTCH đợt 4 5% 87,445,861
- Kinh phí bảo trì 2% 358,693,665

Đã khấu trừ từ giá trị TTĐC


Đợt 4 : Giấy chứng nhận quyền sở hữu (chưa gồm VAT) 5%
đảm bảo thực hiện HĐMB

Tổng 100% GTCH & 2%KPBT 20,042,294,151


THANH TOÁN SỚM 100%

Tổng thanh toán các đợt


TIẾN ĐỘ NGÀY THANH TOÁN %
theo tiến độ
Ký Thỏa thuận đặt cọc 7/4/2019 200,000,000
Đợt 1: 18,070,346,947
- Ký HĐMB 7/19/2019 (gồm VAT) 25% 4,587,934,723
(Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC) (chưa gồm VAT) 5% 836,194,999
- Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký HĐMB 8/3/2019 (gồm VAT) 70% 12,846,217,225
Đợt 2 : Theo thông báo bàn giao căn hộ
9/17/2019 415,869,945
(Dự kiến trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB)
- Kinh phí bảo trì 2% 334,478,000
- VAT của 5% GTCH đợt 3 5% 81,391,945
Đợt 3 : Giấy chứng nhận quyền sở hữu
Tổng 100% GTCH & 2%KPBT 18,686,216,892

CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ LÃI SUẤT NGÂN HÀNG

Tổng thanh toán các đợt


TIẾN ĐỘ NGÀY THANH TOÁN %
theo tiến độ
Ký Thỏa thuận đặt cọc 7/4/2019 200,000,000
Đợt 1: 5,799,251,774
- Ký HĐMB 7/19/2019 (gồm VAT) 25% 5,074,576,460
(Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC) (chưa gồm VAT) 5% 924,675,314
Đợt 2 : Trong vòng 20 ngày kể từ ngày ký HĐMB 8/8/2019 (gồm VAT) 45% 9,134,237,627
Đợt 3 : Theo thông báo bàn giao căn hộ
5,534,686,563
(Dự kiến trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB)
9/17/2019 (gồm VAT) 25% 5,074,576,460
- Kinh phí bảo trì 2% 369,870,126
- VAT của 5% GTCH đợt 4 5% 90,239,977
Đợt 4 : Giấy chứng nhận quyền sở hữu
Tổng 100% GTCH & 2%KPBT 20,668,175,964

Lưu ý: Phiếu tính giá có tính chất tham khảo.


BẢNG GIÁ CĂN HỘ
DỰ ÁN D'.LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Diện Diện Đơn giá Giá trị


Đơn giá Đơn giá Giá trị
Mã Loại tích tích Thuế KPBT thông thủy căn hộ
TT Tòa Tầng thông thủy tim tim căn hộ Tiền đất
căn hộ căn hộ thông tim VAT 2% (bao gồm (bao gồm
(chưa VAT) (chưa VAT) (chưa VAT)
thủy tim VAT+PBT) VAT+PBT)

(m2) (m2) (VNĐ/m2) (VNĐ/m2) (VND) (VND) (VND) (VND) (VND)


1 B303 B 03 3 135.70 146.00 58,478,159 54,352,645 7,935,486,176 271,956,099 766,353,008 158,709,724 65,295,128 8,860,548,908
2 A408 A 08 4 135.70 146.00 58,573,816 54,441,554 7,948,466,831 271,956,099 767,651,073 158,969,337 65,402,264 8,875,087,241
3 B503 B 03 5 135.70 146.00 60,824,336 56,533,304 8,253,862,395 271,956,099 798,190,630 165,077,248 67,922,847 9,217,130,273
4 B504 B 04 5 135.70 146.00 58,667,461 54,528,592 7,961,174,458 271,956,099 768,921,836 159,223,489 65,507,147 8,889,319,783
5 B703 B 03 7 135.70 146.00 63,926,432 59,416,554 8,674,816,822 271,956,099 840,286,072 173,496,336 71,397,194 9,688,599,230
6 B704 B 04 7 135.70 146.00 60,864,102 56,570,265 8,259,258,641 271,956,099 798,730,254 165,185,173 67,967,384 9,223,174,068
7 B812 B 12 8 103.50 111.40 74,508,034 69,224,251 7,711,581,519 207,424,143 750,415,738 154,231,630 83,248,588 8,616,228,887
8 B904 B 04 9 136.60 146.00 65,696,394 61,466,626 8,974,127,420 273,759,787 870,036,763 179,482,548 73,379,551 10,023,646,731
9 A907 A 07 9 136.60 146.00 80,995,265 75,780,501 11,063,953,199 273,759,787 1,079,019,341 221,279,064 90,514,287 12,364,251,604
10 A909 A 09 9 81.80 88.00 76,081,462 70,721,177 6,223,463,592 163,935,216 605,952,838 124,469,272 85,010,828 6,953,885,702
11 A1001A A 01A 10 103.90 111.40 69,442,348 64,767,145 7,215,059,957 208,225,782 700,683,418 144,301,199 77,575,020 8,060,044,574
12 A1002 A 02 10 106.30 116.50 76,583,032 69,877,908 8,140,776,302 213,035,617 792,774,069 162,815,526 85,572,586 9,096,365,897
13 B1004 B 04 10 136.60 146.00 66,020,516 61,769,880 9,018,402,486 273,759,787 874,464,270 180,368,050 73,742,568 10,073,234,806
14 B1009 B 09 10 136.60 146.00 59,376,821 55,553,930 8,110,873,749 273,759,787 783,711,396 162,217,475 66,301,630 9,056,802,620
15 B1010 B 10 10 136.60 146.00 58,703,745 54,924,189 8,018,931,567 273,759,787 774,517,178 160,378,631 65,547,785 8,953,827,376
16 A1110 A 10 11 103.90 111.40 71,661,805 66,837,177 7,445,661,540 208,225,782 723,743,576 148,913,231 80,060,812 8,318,318,347
17 A1203 A 03 12 136.60 146.00 63,538,713 59,447,864 8,679,388,196 273,759,787 840,562,841 173,587,764 70,962,949 9,693,538,801
18 A1204 A 04 12 136.60 146.00 78,619,420 73,557,622 10,739,412,772 273,759,787 1,046,565,299 214,788,255 87,853,341 12,000,766,326
19 B1207 B 07 12 103.90 111.40 68,832,492 64,198,348 7,151,695,919 208,225,782 694,347,014 143,033,918 76,891,981 7,989,076,851
20 B1210 B 10 12 136.60 146.00 67,613,355 63,260,166 9,235,984,293 273,759,787 896,222,451 184,719,686 75,526,548 10,316,926,430
21 A1212 A 12 12 103.90 111.40 72,441,006 67,563,919 7,526,620,523 208,225,782 731,839,474 150,532,410 80,933,517 8,408,992,407
22 A12A03 A 03 12A 136.60 146.00 59,747,519 55,900,761 8,161,511,095 273,759,787 788,775,131 163,230,222 66,716,811 9,113,516,448
23 A12A04 A 04 12A 136.60 146.00 74,431,722 69,639,543 10,167,373,225 273,759,787 989,361,344 203,347,465 83,163,119 11,360,082,034
24 B12A09 B 09 12A 136.60 146.00 65,098,212 60,906,957 8,892,415,759 273,759,787 861,865,597 177,848,315 72,709,588 9,932,129,671
25 B12A10 B 10 12A 136.60 146.00 65,952,239 61,705,999 9,009,075,847 273,759,787 873,531,606 180,181,517 73,666,098 10,062,788,970
26 A1403 A 03 14 136.60 146.00 63,030,503 58,972,375 8,609,966,710 273,759,787 833,620,692 172,199,334 70,393,754 9,615,786,736
27 B1409 B 09 14 136.60 146.00 68,547,435 64,134,107 9,363,579,621 273,759,787 908,981,983 187,271,592 76,572,717 10,459,833,196
28 A1410-11 A 10-11 14 221.00 234.00 87,568,595 82,703,673 19,352,659,495 442,905,658 1,890,975,384 387,053,190 97,876,417 21,630,688,069

3
Diện Diện Đơn giá Giá trị
Đơn giá Đơn giá Giá trị
Mã Loại tích tích Thuế KPBT thông thủy căn hộ
TT Tòa Tầng thông thủy tim tim căn hộ Tiền đất
căn hộ căn hộ thông tim VAT 2% (bao gồm (bao gồm
(chưa VAT) (chưa VAT) (chưa VAT)
thủy tim VAT+PBT) VAT+PBT)

29 B1412 B 12 14 103.90 111.40 77,720,826 72,488,275 8,075,193,821 208,225,782 786,696,804 161,503,876 86,846,915 9,023,394,501
30 A1501 A 01 15 104.30 111.40 73,141,107 68,479,510 7,628,617,460 209,027,421 741,959,004 152,572,349 81,717,630 8,523,148,813
31 A1503 A 03 15 137.20 146.00 65,847,624 61,878,726 9,034,294,013 274,962,246 875,933,177 180,685,880 73,548,929 10,090,913,070
32 B1509 B 09 15 137.20 146.00 72,040,564 67,698,393 9,883,965,381 274,962,246 960,900,314 197,679,308 80,485,022 11,042,545,003
33 A1512 A 12 15 104.30 111.40 73,916,382 69,205,374 7,709,478,643 209,027,421 750,045,122 154,189,573 82,585,938 8,613,713,338
34 A1603 A 03 16 137.20 146.00 66,592,988 62,579,164 9,136,557,954 274,962,246 886,159,571 182,731,159 74,383,737 10,205,448,684
35 B1611 B 11 16 82.40 88.00 88,621,840 82,982,268 7,302,439,616 165,137,675 713,730,194 146,048,792 99,056,051 8,162,218,602
36 B1612 B 12 16 104.30 111.40 85,100,777 79,676,939 8,876,011,041 209,027,421 866,698,362 177,520,221 95,112,460 9,920,229,624
37 A1703 A 03 17 137.20 146.00 66,341,987 62,343,292 9,102,120,616 274,962,246 882,715,837 182,042,412 74,102,616 10,166,878,865
38 B1708 B 08 17 82.40 88.00 78,426,804 73,436,007 6,462,368,650 165,137,675 629,723,098 129,247,373 87,637,611 7,221,339,121
39 B1710 B 10 17 137.20 146.00 74,383,259 69,899,884 10,205,383,135 274,962,246 993,042,089 204,107,663 83,108,840 11,402,532,887
40 A1801 A 01 18 104.30 111.40 74,427,914 69,684,304 7,762,831,430 209,027,421 755,380,401 155,256,629 83,158,854 8,673,468,460
41 B1805 B 05 18 82.40 88.00 80,183,920 75,081,307 6,607,155,008 165,137,675 644,201,733 132,143,100 89,605,581 7,383,499,841
42 A1808 A 08 18 82.40 88.00 89,289,095 83,607,062 7,357,421,428 165,137,675 719,228,375 147,148,429 99,803,377 8,223,798,232
43 B1808 B 08 18 82.40 88.00 80,183,920 75,081,307 6,607,155,008 165,137,675 644,201,733 132,143,100 89,605,581 7,383,499,841
44 B1810 B 10 18 137.20 146.00 75,521,631 70,969,642 10,361,567,773 274,962,246 1,008,660,553 207,231,355 84,383,817 11,577,459,681
45 A1810-11 A 10-11 18 222.30 234.00 93,735,922 89,049,126 20,837,495,461 445,510,985 2,039,198,448 416,749,909 104,783,823 23,293,443,818
46 A1812 A 12 18 104.30 111.40 75,562,668 70,746,735 7,881,186,272 209,027,421 767,215,885 157,623,725 84,429,778 8,806,025,882
47 B1812 B 12 18 104.30 111.40 85,845,095 80,373,819 8,953,643,409 209,027,421 874,461,599 179,072,868 95,946,097 10,007,177,876
48 A1901 A 01 19 104.30 111.40 73,500,587 68,816,079 7,666,111,224 209,027,421 745,708,380 153,322,224 82,120,248 8,565,141,828
49 A1902 A 02 19 82.40 88.00 74,354,392 69,622,749 6,126,801,901 165,137,675 596,166,423 122,536,038 83,076,509 6,845,504,362
50 B1908 B 08 19 82.40 88.00 78,426,804 73,436,007 6,462,368,650 165,137,675 629,723,098 129,247,373 87,637,611 7,221,339,121
51 B2002-03 B 02-03 20 222.30 234.00 86,675,137 82,341,380 19,267,882,955 445,510,985 1,882,237,197 385,357,659 96,875,744 21,535,477,811
52 A2003 A 03 20 137.20 146.00 68,062,965 63,960,540 9,338,238,798 274,962,246 906,327,655 186,764,776 76,030,111 10,431,331,229
53 A2004 A 04 20 222.30 234.00 83,992,559 79,792,931 18,671,545,866 445,510,985 1,822,603,488 373,430,917 93,871,256 20,867,580,271
54 B2004 B 04 20 222.30 234.00 81,934,714 77,837,978 18,214,086,922 445,510,985 1,776,857,594 364,281,738 91,566,470 20,355,226,254
55 B2005 B 05 20 104.30 111.40 74,538,871 69,788,189 7,774,404,245 209,027,421 756,537,682 155,488,085 83,283,126 8,686,430,012
56 B2006 B 06 20 104.30 111.40 74,538,871 69,788,189 7,774,404,245 209,027,421 756,537,682 155,488,085 83,283,126 8,686,430,012
57 B2008 B 08 20 137.20 146.00 74,383,259 69,899,884 10,205,383,135 274,962,246 993,042,089 204,107,663 83,108,840 11,402,532,887
58 B2009 B 09 20 82.40 88.00 86,646,655 81,132,777 7,139,684,372 165,137,675 697,454,670 142,793,687 96,843,844 7,979,932,729
59 A2101 A 01 21 104.30 111.40 73,141,107 68,479,510 7,628,617,460 209,027,421 741,959,004 152,572,349 81,717,630 8,523,148,813

4
Diện Diện Đơn giá Giá trị
Đơn giá Đơn giá Giá trị
Mã Loại tích tích Thuế KPBT thông thủy căn hộ
TT Tòa Tầng thông thủy tim tim căn hộ Tiền đất
căn hộ căn hộ thông tim VAT 2% (bao gồm (bao gồm
(chưa VAT) (chưa VAT) (chưa VAT)
thủy tim VAT+PBT) VAT+PBT)

60 A2103 A 03 21 137.20 146.00 67,736,102 63,653,378 9,293,393,194 274,962,246 901,843,095 185,867,864 75,664,024 10,381,104,153
61 A2104 A 04 21 222.30 234.00 83,794,129 79,604,423 18,627,434,877 445,510,985 1,818,192,389 372,548,698 93,649,015 20,818,175,964
62 B2105 B 05 21 104.30 111.40 74,176,939 69,449,324 7,736,654,738 209,027,421 752,762,732 154,733,095 82,877,762 8,644,150,565
63 B2106 B 06 21 104.30 111.40 74,176,939 69,449,324 7,736,654,738 209,027,421 752,762,732 154,733,095 82,877,762 8,644,150,565
64 B2107 B 07 21 222.30 234.00 82,298,441 78,183,519 18,294,943,434 445,510,985 1,784,943,245 365,898,869 91,973,844 20,445,785,548
65 B2109 B 09 21 82.40 88.00 86,449,138 80,947,829 7,123,408,971 165,137,675 695,827,130 142,468,179 96,622,625 7,961,704,280
66 A2202 A 02 22 82.40 88.00 75,075,306 70,297,787 6,186,205,214 165,137,675 602,106,754 123,724,104 83,883,933 6,912,036,072
67 B2204 B 04 22 222.30 234.00 81,937,932 77,841,035 18,214,802,284 445,510,985 1,776,929,130 364,296,046 91,570,074 20,356,027,460
68 B2206 B 06 22 104.30 111.40 73,815,007 69,110,460 7,698,905,230 209,027,421 748,987,781 153,978,105 82,472,398 8,601,871,116
69 B2208 B 08 22 137.20 146.00 73,662,061 69,222,156 10,106,434,769 274,962,246 983,147,252 202,128,695 82,301,099 11,291,710,716
70 B2210 B 10 22 104.30 111.40 83,071,889 77,777,361 8,664,398,023 209,027,421 845,537,060 173,287,960 92,840,106 9,683,223,043
71 A2301 A 01 23 104.30 111.40 70,984,228 66,460,099 7,403,654,980 209,027,421 719,462,756 148,073,100 79,301,926 8,271,190,836
72 B2302-03 B 02-03 23 222.30 234.00 85,685,904 81,401,609 19,047,976,459 445,510,985 1,860,246,547 380,959,529 95,767,803 21,289,182,535
73 A2303 A 03 23 137.20 146.00 66,252,711 62,259,397 9,089,871,949 274,962,246 881,490,970 181,797,439 74,002,627 10,153,160,358
74 A2304 A 04 23 222.30 234.00 81,278,803 77,214,863 18,068,277,907 445,510,985 1,762,276,692 361,365,558 90,831,850 20,191,920,157
75 B2304 B 04 23 222.30 234.00 79,535,500 75,558,725 17,680,741,650 445,510,985 1,723,523,067 353,614,833 88,879,350 19,757,879,550
76 B2305 B 05 23 104.30 111.40 72,417,178 67,801,721 7,553,111,665 209,027,421 734,408,424 151,062,233 80,906,830 8,438,582,322
77 B2307 B 07 23 222.30 234.00 80,202,325 76,192,209 17,828,976,848 445,510,985 1,738,346,586 356,579,537 89,626,194 19,923,902,971
78 B2310 B 10 23 104.30 111.40 81,367,142 76,181,265 8,486,592,911 209,027,421 827,756,549 169,731,858 90,930,789 9,484,081,318
79 A2402 A 02 24 82.40 88.00 74,700,939 69,947,243 6,155,357,374 165,137,675 599,021,970 123,107,147 83,464,642 6,877,486,491
80 A2404 A 04 24 222.30 234.00 83,198,838 79,038,896 18,495,101,687 445,510,985 1,804,959,070 369,902,034 92,982,289 20,669,962,791
81 B2404 B 04 24 222.30 234.00 81,936,944 77,840,097 18,214,582,651 445,510,985 1,776,907,167 364,291,653 91,568,967 20,355,781,471
82 B2406 B 06 24 104.30 111.40 73,453,075 68,771,595 7,661,155,723 209,027,421 745,212,830 153,223,114 82,067,034 8,559,591,667
83 B2407 B 07 24 222.30 234.00 82,297,343 78,182,476 18,294,699,349 445,510,985 1,784,918,836 365,893,987 91,972,614 20,445,512,172
84 A2409 A 09 24 82.40 88.00 85,587,422 80,140,950 7,052,403,573 165,137,675 688,726,590 141,048,071 95,657,503 7,882,178,234
85 B2409 B 09 24 82.40 88.00 86,210,975 80,724,822 7,103,784,340 165,137,675 693,864,667 142,075,687 96,355,882 7,939,724,694
86 B2502 B 02 25 329.10 345.40 96,288,495 91,744,481 31,688,543,705 659,548,652 3,102,899,505 633,770,874 107,642,705 35,425,214,084
987,080,694,587

* Ghi chú: Giá bán trên là giá bán bàn giao gói semi fitout, ngoại trừ các căn hộ tầng 25 Penthouse là giá bàn giao thô.

You might also like