Tiểu luận ĐLKTTG nhóm 4

You might also like

You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

VIỆN KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ


--------♣♣♣♣♣--------

MÔN HỌC: ĐỊA LÝ KINH TẾ THẾ GIỚI

TIỂU LUẬN

Đề tài: Địa lý kinh tế của


Bahamas

Nhóm thực hiện : Nhóm 4


Lớp : TMA201.1
Giảng viên hướng dẫn : Thầy Đỗ Ngọc Sơn
Cô Ngô Hoàng Quỳnh Anh

Hà Nội, tháng 3/2021


DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM 4

Họ và tên sinh viên Mã sinh viên

Nguyễn Thị Lê Na 1911110277

Nguyễn Thị Như Quỳnh 1911110335

Nguyễn Yến Linh 1911110233

Phạm Thị Mai Hương 1911110178

Lê Hồng Ngọc 1911110289

Trần Thị Thùy Dương 1911110106

Nguyễn Thu Hương 1911110176


Mục lục

Chương I. Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên....................1
1. Vị trí địa lý........................................................................................................1

2. Điều kiện tự nhiên.............................................................................................1

3. Tài nguyên thiên nhiên......................................................................................2

Chương II. Dân cư – xã hội và chế độ chính trị....................................................3


1. Dân cư...............................................................................................................3

2. Văn hóa xã hội:..................................................................................................3

3. Chế độ chính trị:................................................................................................4

Chương III. Kinh tế.................................................................................................5


1. Tổng quan nền kinh tế Bahamas........................................................................5

1.1. Xuất – nhập siêu.........................................................................................5

1.2. Chính sách của chính phủ...........................................................................6

1.3. Các chỉ số...................................................................................................6

2. Các ngành kinh tế..............................................................................................6

Chương IV. Những điểm nổi bật của Bahamas và Bài học rút ra cho Việt
Nam...........................................................................................................................8
1. Những đặc điểm địa lý kinh tế nổi bật của Bahamas.........................................8

2. Bài học rút ra cho Việt Nam..............................................................................8

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO.............................................................10


Chương I. Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên
nhiên
Sơ lược về Bahamas

Tên nước : Thịnh vượng chung Bahamas


Thủ đô : Nassau
Ngày thành lập : 10 tháng 7 năm 1973
Ngôn ngữ chính thức : Tiếng Anh
1. Vị trí địa lý
 Nằm ở vùng biển Caribbean, châu Mỹ La-tinh, thuộc Đại Tây Dương.
Bahamas có trên 700 hòn đảo, cồn và đảo nhỏ (30 đảo có người ở), phía
đông nam bang Florida của Mỹ và phía bắc Cuba.
 Tọa độ: 24015 vĩ bắc, 76000 kinh tây.
 Diện tích: 13.940 km2 , xếp hạng thứ 160 trên Thế giới
 Các thành phố lớn: Freeport, West End...

2. Điều kiện tự nhiên


 Địa hình bằng phẳng, có đồi thấp bao quanh. Đảo gần nhất với Hoa Kỳ là
Bimini. Hòn đảo Abaco nằm ở phía đông Grand Bahama. Đảo cực đông nam
là Inagua. Các hòn đảo nổi tiếng khác gồm Eleuthera, Đảo Cat, Đảo San
Salvador, Acklins, Đảo Crooked, Exuma và Mayaguana.
 Nassau là thủ đô và thành phố lớn nhất nước, nằm tại New Providence. Quần
đảo này có khí hậu cận nhiệt đới, được dòng Gulf Stream giữ ôn hoà.
 Khí hậu Bahamas từ cận nhiệt đới tới nhiệt đới, và được dòng nước Gulf
Stream giữ ôn hoà, đặc biệt vào mùa đông. Trái lại, vào mùa hè và mùa thu
nó thường gây ra những cơn bão lớn đi qua hay gần hòn đảo.
 Nhiệt độ trung bình thay đổi từ thấp 70°F (khoảng 21°C) trong mùa đông đến
thấp 80°F (khoảng 27°C) trong mùa hè, và hiếm khi xuống dưới mức 60°F
(khoảng 16°C) hoặc tăng trên mức 90°F (khoảng 32°C).
 Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1.120 mm, chủ yếu trong những
tháng mùa hè. Những cơn gió thịnh hành, đến từ đông bắc vào mùa đông và
từ đông nam vào mùa hè, tạo ảnh hưởng làm mát cho bầu không khí thường
ẩm. Lốc xoáy nhiệt đới (bão) thường xảy ra trong khoảng thời gian từ tháng
6 đến tháng 11 và đôi khi gây ra sự tàn phá lớn.

3. Tài nguyên thiên nhiên


 Tài nguyên thiên nhiên chính: muối, đất trồng trọt, gỗ, khoáng (aragonit)…
 Đất canh tác: đất trồng trọt chiếm khoảng 0, 8% tổng diện tích đất nước.
 Trái cây: các loại trái cây được trồng ở Bahamas là một số tài nguyên thiên
nhiên quan trọng nhất ở nước này. Khí hậu của Bahamas hỗ trợ nhiều loại
trái cây như bơ và cam. Trồng trái cây đặc biệt phổ biến trên Quần đảo
Abaco nằm ở rìa phía bắc của Bahamas.
 Cá: do nguồn tài nguyên nông nghiệp hạn chế ở Bahamas, cá là một món ăn
phổ biến ở Bahamas.
 Rừng: rừng chiếm khoảng 51,5% tổng diện tích đất của Bahamas (2015).
Một số loại cây phát triển mạnh ở Bahamas với loại phổ biến nhất là cây kéo,
cây có chữ ký và gỗ gụ Tây Ấn.
 Dầu: Bahamas có trữ lượng dầu lớn trong vùng biển của mình.
 Phong cảnh đẹp: một số điểm đẹp nhất trong tiểu bang bao gồm Đảo Grand
Bahama, Quần đảo Bimini và Đảo Andros, thành phố Nassau, Bảo tàng cổ
Bahamas, cảng Freeport, đảo Mèo, các bãi biển, ...
Chương II. Dân cư – xã hội và chế độ chính trị
1. Dân cư
 Dân số hiện tại của Bahamas là 395.782 người vào ngày 10/03/2021 theo số
liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc. (Nguồn: https://danso.org/bahamas/), chiếm
0,01% dân số thế giới.
 Bahamas đang đứng thứ 178 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các
nước và vùng lãnh thổ. Mật độ dân số của Bahamas là 40 người/km2. Tổng
diện tích đất là 10.018 km2 với 83,25% dân số sống ở thành thị (327.359
người vào năm 2019). 
 Độ tuổi trung bình ở Bahamas là 32,6 tuổi.
 Gần 85% dân số Bahamas có nguồn gốc châu Phi, tiếp theo là Cáp cát 12%.
Các sắc tộc thiểu số khác gồm người châu Á và Hispanics với tỷ lệ 3%. 
 Là một đất nước tôn giáo mạnh, số lượng nơi thờ tự trên đầu người tại
Bahamas cao nhất thế giới. Các hòn đảo đều có số lượng tín đồ Tin Lành
Thiên chúa giáo áp đảo (hơn 80%). Baptists là giáo phái lớn nhất (khoảng
một phần ba), tiếp theo là Anh giáo và nhà thờ Cơ đốc giáo La Mã.

2. Văn hóa xã hội: 


 Văn hoá Bahamas là sự pha trộn giữa ảnh hưởng Châu Phi và Châu Âu
 Phong cách âm nhạc nổi tiếng nhất của nước này là Junkanoo. Lễ hội nổi
tiếng đầy màu sắc Junkanoo được tổ chức hằng năm tại thủ đô của Bahamas
đã truyền tải được văn hóa Bahamas thông qua các điệu nhảy truyền thống
và ẩm thực đường phố gợi nhắc đến thời kỳ gian nan của chế độ nô lệ từng
ngự trị ở nơi này, thu hút được nhiều du khách ghé thăm.
 Các ban nhạc hành khúc ở Bahamas đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống,
chơi trong những đám ma, đám cưới và các sự kiện nghi lễ khác.
 Đua thuyền buồm là một trong những sự kiện xã hội quan trọng ở Bahamas.
 Ngôn ngữ chủ yếu của người Bahamas là tiếng Anh, ngoài ra tiếng Creole
cũng được sử dụng.

6
 Xã hội Bahamas phải đối mặt với nhiều vấn đề nhức nhối như tình trạng lạm
dụng rượu và ma túy ngày càng gia tăng, béo phì và HIV / AIDS đã trở thành
những mối lo ngại lớn ở quốc gia này.
 Sự phân bố của cải không đồng đều dẫn đến tình trạng những người dân
nghèo và học vấn thấp thường sống ở những nơi tập trung đông người và có
nền kinh tế kém phát triển. Xu hướng này dẫn đến các vấn đề xã hội như gia
tăng tội phạm và tan vỡ gia đình ở Bahamas.

3. Chế độ chính trị: 


 Bahamas là một quốc gia độc lập và là thành viên của Khối thịnh vượng
chung. Chính trị và truyền thống pháp luật của nước này có sự tương đồng
lớn với Vương quốc Anh.
 Nữ hoàng Anh là nguyên thủ quốc gia theo nghi thức, được đại diện bởi một
Toàn quyền người Bahamas. Thủ tướng là lãnh đạo chính phủ và lãnh đạo
đảng đa số trong Quốc hội. Thượng viện do chỉ định. Quyền hành pháp thuộc
nội các. Quyền lập pháp vừa do chính phủ vừa do hai viện đảm nhiệm.
 Hệ thống đảng phái chủ yếu do Đảng Tự do Tiến bộ trung tả và Mặt trận Tự
do Quốc gia trung hữu kiểm soát.
 Bahamas là một thành viên của Cộng đồng Caribe. Tư pháp độc lập với lập
pháp và hành pháp. Hệ thống luật pháp dựa theo luật pháp Anh.

7
Chương III. Kinh tế
1. Tổng quan nền kinh tế Bahamas
1.1. Xuất – nhập siêu
Xuất khẩu 2019 (tỷ USD) 1,22

Vật liệu cách nhiệt (19,5%), dầu mỏ (15,9%), động


Mặt hàng xuất khẩu vật giáp xác (13,3%), các hợp chất dị vòng (11,1%)
và du thuyền (4,9%)

Đối tác xuất khẩu Ba Lan, Hoa Kỳ, Ecuador, Trung Quốc, Nhật Bản

Nhập khẩu 2019 (tỷ USD) 9,51

Dầu mỏ, xe có động cơ, đồ nội thất, dầu thô, tấm


Mặt hàng nhập khẩu
nhựa không tế bào

Đối tác nhập khẩu Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Nga

 Trong năm 2019, Bahamas đã xuất khẩu tổng cộng 1,22 tỷ đô la, trở thành
nhà xuất khẩu đứng thứ 151 trên thế giới. Các mặt hàng xuất khẩu chính của
nó là vật liệu cách nhiệt (19,5%), dầu mỏ (15,9%), động vật giáp xác
(13,3%), các hợp chất dị vòng (11,1%) và du thuyền (4,9%). Các đối tác xuất
khẩu hàng đầu là Ba Lan, Hoa Kỳ, Ecuador, Trung Quốc, Nhật Bản.
 Năm 2019, Bahamas đã nhập khẩu 9,51 tỷ đô la, trở thành điểm đến thương
mại thứ 108 trên thế giới. Bahamas chủ yếu nhập khẩu dầu mỏ, xe có động
cơ, đồ nội thất, dầu thô, tấm nhựa không tế bào. Các đối tác nhập khẩu phổ
biến nhất của Bahamas là Hoa Kỳ (2,95 tỷ USD), Hàn Quốc (2,79 tỷ
USD), Nhật Bản (1,29 tỷ USD), Trung Quốc (355 tỷ USD) và Nga (281 tỷ
USD).
 Kết quả là Bahamas ghi nhận cán cân thương mại âm 8,3 tỷ USD. Về thương
mại dịch vụ, nhập khẩu đạt 2,1 tỷ USD trong năm 2018, trong khi xuất khẩu
là 3,2 tỷ USD, do đó Bahamas là nước xuất khẩu ròng dịch vụ.
8
1.2. Chính sách của chính phủ
 Bahamas rất cởi mở đối với thương mại, chiếm 77% GDP. Tuy nhiên, quốc
gia này đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào một lĩnh vực duy nhất và phát
triển hơn nữa hoạt động ngoại thương, vì vậy Chính phủ đang tích cực theo
đuổi chính sách đa dạng hóa và tự do hóa nền kinh tế. Bất chấp thuế hải quan
cao, các quy tắc và quy định phức tạp về nhập khẩu, quốc gia này có một
chính sách thương mại tự do.
 Bahamas duy trì quan hệ kinh tế và chính trị chặt chẽ với Hoa Kỳ, cho đến
nay là đối tác thương mại lớn nhất của nước này, cả về thương mại và đầu
tư. Các đối tác chính của nước này là Hoa Kỳ, Pháp, Phần Lan, Cộng hòa
Dominica, Vương quốc Anh, Canada. Các nhà cung cấp hàng đầu là Hoa Kỳ,
Dominica, Nhật Bản, Pháp và Brazil. 
 Bahamas tham gia vào một số hiệp định thương mại, bao gồm Sáng kiến Lưu
vực Caribe (CBI) và Hiệp định Thương mại Tự do CARICOM Canada, và
EU Hiệp định Đối tác Kinh tế CARIFORUM-EU, nhằm giúp người dân và
doanh nghiệp từ hai khu vực đầu tư và giao thương với nhau dễ dàng hơn, và
do đó để giúp các nước Caribe phát triển kinh tế và tạo việc làm. 

1.3. Các chỉ số


 GDP của Bahamas năm 2019 đạt 13,58 tỷ USD, đứng thứ 135 trên thế giới
(theo Liên hơp quốc). Ước tính năm 2020, GDP của nước này giảm xuống
còn 11,56 tỷ USD và xếp thứ 136 thế giới (theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế) do du
lịch bị trì trệ bởi dịch COVID 19.
 Theo đó, tốc độ tăng trưởng GDP của Bahamas năm 2019 là 0,9% trong khi
năm 2020 là -0,6%.
 Tỷ lệ lạm phát 1,2 % theo The World Factbook năm 2014.

2. Các ngành kinh tế


Cơ cấu ngành kinh tế của Bahamas bao gồm: Công nghiệp chiếm 5%, nông
nghiệp: 3% và dịch vụ: 92%

 Du lịch: Bahamas có nền kinh tế phát triển ổn định dựa vào du lịch và dịch
vụ ngân hàng nước ngoài. Ngành du lịch cung cấp hơn 60% GDP và thu hút
9
hơn 50% lực lượng lao động. Nhờ khí hậu nắng ấm, các bãi biển cát trắng
rộng lớn và gần Hoa Kỳ, quần đảo đầy nét hấp dẫn này thu hút khoảng hai
triệu khách du lịch mỗi năm và tạo điều kiện cho ngành công nghiệp du
lịch phát triển. Trung bình hàng năm đón khoảng 7 triệu khách du lịch,
khoảng 85% trong số đó đến từ Hoa Kỳ. Tăng trưởng du lịch vững chắc cộng
với sự bùng nổ xây dựng các khách sạn, khu du lịch và dinh thự mới dẫn tới
sự tăng trưởng GDP vững chắc trong những năm gần đây.
 Dịch vụ tài chính là lĩnh vực quan trọng thứ hai của nền kinh tế, chiếm tới
15% GDP. Khu vực phát triển tốt này bao gồm 270 ngân hàng được cấp
phép và công ty tín thác, 120 đại lý môi giới và công ty tư vấn đầu tư, và 60
quản trị viên quỹ hoạt động trong phạm vi quyền hạn.
 Chế tạo và nông nghiệp chiếm khoảng 10% GDP và có mức độ tăng trưởng
thấp, mặc dầu được Chính phủ quan tâm nhiều, nhưng các khu vực kinh tế
này cũng không mấy phát triển. Các ngành sản xuất nông nghiệp phát triển
chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa.
 Sản phẩm nông nghiệp chính: hoa quả, gia súc, gia cầm.
 Sản phẩm công nghiệp: Xi măng, dầu mỏ, muối, rượu, dược phẩm.

Tuy nhiên, nền kinh tế Bahamian đang phải vật lộn với cuộc khủng hoảng kinh tế
kép chưa từng có do ảnh hưởng của cơn bão Dorian vào tháng 9 năm 2019 và
những ảnh hưởng đang diễn ra của đại dịch COVID-19 toàn cầu, dự kiến gây ra
thiệt hại tổng hợp 7,5 tỷ USD hoặc 60% GDP. Theo dự báo vào tháng 4 năm 2020
của Standard & Poor, GDP của Bahamas dự kiến sẽ giảm 16% chưa từng có vào
năm 2020 do COVID-19. Dự báo tỷ lệ thất nghiệp là từ 35 đến 45 phần trăm. Sự
phục hồi kinh tế hoàn toàn không được dự đoán sớm nhất cho đến năm 2022, chủ
yếu phụ thuộc vào sức nổi của ngành du lịch và sự phục hồi kinh tế toàn cầu sau đại
dịch.

10
Chương IV. Những điểm nổi bật của Bahamas và Bài học rút ra
cho Việt Nam
1. Những đặc điểm địa lý kinh tế nổi bật của Bahamas
 Bahamas là một quần đảo với 700 hòn đảo, cồn và đảo nhỏ.
 Dân số ít, dân cư đa sắc tộc.
 Ngành Dịch vụ chiếm khoảng 92% GDP. Ngành du lịch phát triển. Chỉ riêng
du lịch chiếm hơn 60% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và trực tiếp hay gián
tiếp sử dụng tới một nửa lượng lao động.
 Các ngành công nghiệp và nông nghiệp chỉ đóng góp chưa đầy 10% vào tổng
sản lượng quốc dân.
 Bahamas là một trong những thiên đường thuế nổi tiếng nhất tại khu vực
Caribbean. Một số các quốc gia lựa chọn để trở thành thiên đường thuế do
mức thuế thấp sẽ giúp hấp dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài và học hỏi công
nghệ từ các nước phát triển, hoặc tạo ra công ăn việc làm cho người lao động
ở trong nước.

2. Bài học rút ra cho Việt Nam


Thông qua tìm hiểu về địa lý kinh tế của Bahamas, rút ra bài học:

 Bài học về phát triển du lịch: Nhờ lĩnh vực du lịch nền kinh tế Bahamas
khởi sắc và đã có những bước tăng trưởng thần kỳ. Trong khi đó, Việt Nam
cũng có rất nhiều tiềm năng phát triển du lịch đặc biệt là du lịch biển, du lịch
sinh thái do sở hữu một bờ biển dài, đẹp và giàu tài nguyên. Với các lợi thế
về du lịch đó, Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển du lịch trở thành ngành
kinh tế mũi nhọn thông qua viêc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch, đào tạo
và cải thiện nguồn nhân lực du lịch, phát triển thị trường, xúc tiến quảng bá
và thương hiệu du lịch….
 Bài học về cảnh giác trước vốn đầu tư trực tiếp từ các nước được mệnh
danh là thiên đường thuế như Bahamas:

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đến từ các thiên đường thuế
càng ngày càng thường xuyên hơn, tăng 47% chỉ trong vòng một năm. Tính

11
lũy kế các dự án còn hiệu lực đến hết tháng 11/2017 thì số vốn rót vào Việt
Nam của nhà đầu tư Bahamas là 108 triệu USD. Theo chuyên gia của
Oxfam, các quốc gia đang phát triển bao gồm cả Việt Nam thiệt hại khoảng
170 tỷ USD mỗi năm do hành vi lợi dụng các thiên đường thuế để trốn thuế
của các tập đoàn đa quốc gia. 50% vốn FDI đầu tư vào Việt Nam là đến từ
thiên đường thuế nên lợi nhuận đều chuyển về đó. Do đó, lợi nhuận của các
khoản đầu tư này chỉ phải đóng khoản thuế rất nhỏ tại các thiên đường thuế
trong khi Việt Nam lại không thu được một đồng nào.

Do đó, những giải pháp được đưa ra để ngăn chặn các cá nhân, doanh
nghiệp, tổ chức tìm cách giảm đóng góp thuế ở Việt Nam thông qua các thiên
đường thuế là:

1. Chính phủ cần rà soát chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp (ưu đãi thuế,
chuyển giá tập đoàn đa quốc gia) sao cho hệ thống này đem lại nguồn thu tối
đa và không tạo ra bất bình đẳng.
2. Việt Nam phải rõ ràng trong việc thu hút FDI các doanh nghiệp, không nên
ưu đãi bằng mọi giá, ưu đãi chỉ bằng thuế và chính sách đất đai, mà bằng
cách tạo môi trường đầu tư tốt, bằng các quy định về thuế rõ ràng, minh
bạch, không tiêu cực, nhũng nhiễu và thừa nhận chi phí hợp lý, thực tế của
doanh nghiệp.
3. Thành lập các danh sách đen về các thiên đường thuế, sử dụng những biện
pháp mạnh như luật pháp để ngăn chặn các công ty chuyển dịch lợi nhuận
sang các thiên đường thuế
4. Đàm phán các hiệp định về thuế với các tổ chức tài chính quốc tế tránh việc
lợi dụng những chính sách về thuế của những quốc gia đang phát triển. Vì
các nước có lợi thường là những nước có thu nhập cao hơn, những quốc gia
giàu có phải có trách nhiệm đảo bảo sự cân bằng về thuế đối với những dự
án đầu tư của họ
5. Tạo ra cơ quan thuế toàn cầu để lãnh đạo và điều phối thuế quốc tế dựa trên
cơ sở bình đằng giữa các quốc gia. Ví dụ Nhật Bản có luật gọi là Luật chống
lại thiên đường thuế.

12
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
 Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB
%91c_gia_theo_GDP_(danh_ngh%C4%A9a)
 Dân số Bahamas: https://danso.org/bahamas/
 https://d1tn3vj7xz9fdh.cloudfront.net/s3fs-public/bn-stopping-the-scandals-
government-recommendations-081117-en.pdf
 S&P: Bahamas To Shrink By 16% :
http://www.tribune242.com/news/2020/apr/17/sp-bahamas-shrink-16/

13

You might also like