You are on page 1of 4

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT


- Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở
hiện tại.
Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening

VD: Jane has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng
bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

- Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

VD: David has written five books and is working on another one. (David


đã viết được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)

- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”

VD: My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật
vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)

- Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

VD: We have just eaten. (Chúng tôi vừa mới ăn xong.)

- Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không
được biết rõ.

VD: I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa
mất xe đạp.)

- Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động
đến hiện tại

VD: They have cancelled the meeting. (Họ đã hủy buổi họp.)

- Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
VD: You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi
tôi. Tôi đánh mất điện thoại di động của mình rồi).

CÁC TỪ NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH


 Before: trước đây
 Ever: đã từng
 Never: chưa từng, không bao giờ
 For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
 Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
 Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
 …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
 Just = Recently =  Lately: gần đây, vừa mới
 Already: rồi
 So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

Ví dụ: 

 I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
 Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie
mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)
Ví dụ:

 Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
 Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh
này?)

You might also like