Professional Documents
Culture Documents
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
VD: Jane has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng
bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
- Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”
VD: My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật
vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
- Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không
được biết rõ.
VD: I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa
mất xe đạp.)
- Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động
đến hiện tại
- Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
VD: You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi
tôi. Tôi đánh mất điện thoại di động của mình rồi).
Ví dụ:
I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie
mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)
Ví dụ:
Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh
này?)