Professional Documents
Culture Documents
Đ I T Nhân Xưng
Đ I T Nhân Xưng
His (của anh ấy, của ông His (của anh ấy,
He (anh ấy, ông ấy)
ấy) của ông ấy)
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy) Her (của cô ấy,...) Hers (của cô ấy,...)
Your eyes
Their house
My ball
Our mum
His bike
Its tail
Her dog
ST
Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
T
1 I
2 You
3 He
4 She
5 It
6 We
7 They
Bài 2: Chọn các tính từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu: