You are on page 1of 2

A.

ĐẠI TỪ SỞ HỮU (possesive pronoun)

I. Định nghĩa: là những đại từ để chỉ sự sở hữu và được sử dụng thường xuyên nhằm tránh sự lặp
từ ở những câu trước.
Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
I Mine
We Ours
You Yours
He His
She Hers
It Its
They Theirs

Ví dụ: Her house is wide. Mine is narrow.


(Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.)

Ở đây đại từ sở hữu được sử dụng với vai trò là 1 chủ ngữ của câu thứ hai. Nhằm thay thế cho
danh từ ngôi nhà ở câu thứ nhất, tuy nhiên nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi” chứ không phải
“của cô ấy” như ở câu thứ nhất.
II. Cách sử dụng đại từ sở hữu
Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập
trước đó.

Cụ thể:

- mine (cái... của tôi) = my + danh từ

- yours (cái của (các) bạn) = your + danh từ

Vì vậy, sau đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.

Ví dụ:

- I gave it to my friends and to yours (= your friend).

(Tôi đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.)

- Her shirt is white, and mine (= my shirt) is blue.

(Áo cô ấy màu trắng còn của tôi màu xanh.)

B. TÍNH TỪ SỞ HỮU (possesive adjective)


I. Định nghĩa tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu
tùy thuộc chủ sở hữu.
Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
I My
we Our
They Their
You Your
He His
She Her
It Its

Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi
theo.
Ví dụ:

- my mother (mẹ của tôi)

- his work (công việc của anh ta)

- our office (cơ quan của chúng tôi)

- your good friend (người bạn tốt của bạn)

II. Cách sử dụng tính từ sở hữu


Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc
về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng.

Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể
hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của
vật bị sở hữu.

Ví dụ:
He sees his grandparents. (Anh ấy thăm ông bà của mình.)

He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón lên và rời phòng của mình.)

I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc.)

She changed her mind. (Cô ta đổi ý.)

You might also like