You are on page 1of 7

Bảng thành phần của hỗn hợp Methanol và Ethanol

X 0 5 10 20 30 40 50 60
Y 0 9.2 16.7 30.3 42.5 53 62.6 71.6
t 1181212z 115.4 113.8 110.1 107.5 105.8 104.4 103.3

Xđ Xf Xw R F
99 661,896 164,745 4.5 151,442

100
95
90
85
80
75
70
65
60
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0 XF
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60
thanol
70 80 90 100
70.5 86.4 92 100
102.1 101.3 100.6 100

Xp

5 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
Bảng thành phần của hỗn hợp Methanol và Ethanol
X 0 5 10 20 30 40 50 60 70
Y 0 7.4 14.3 27.1 39.6 51.5 62.6 72.3 79.8
T 78.3 77.2 76.5 75 73.6 72.2 70.8 69.4 68.2

100
95 Xd Xf
90
85
80
75 chuyển đổi về nồng độ phần
70
65 Xf Xp
60 37.3 0.917
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100
Đường phân giác yF*
80 90 100 X 0 100 48.35919
86.6 93.2 100 y 0 100
66.9 65.9 64.4 48.35919
Xf
X 37.3 37.3
y 37.3 0
Xw R
Xp
x y
chuyển đổi về nồng độ phần mol 91.7 91.7
Xw 91.7 0
0.0157

0
7.4
14.3
27.1
39.6
51.5
62.6
72.3
79.8
86.6
83.2
100
X Y xF xP xW yF* Rmin b R
mol/mol mol/mol mol/mol mol/mol mol/mol 1.5
0 0 37.3 91.7 1.57 48.36 3.92 Select 5.878
5 7.4 1.2
10 14.3 1.4
27.1
20
x p - yF * = 1.5
30 39.6 R min = 1.6
40 51.5 yF * - x F 1.8
50 62.6 2
60 72.3 R x = b ´ R min 2.2
70 79.8 2.4
80 86.6 R Xp 2.6
90 93.2 Y cat

R  1
x 
R 1
100 100

100
95
90
85
80
75
70
65
60
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10 XF
5 Xp
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

Đường phân giác xF xP


0 0 37.3 37.3 91.7 91.7
100 100 37.3 0 91.7 0
X Y X Y
Đường cất Vẽ mâm lý thuyết
91.7 91.7 91.7 91.7
37.3 45.2 87.7 91.7
Đường nhập liệu 87.7 88.3
37.3 37.3 82.6 88.3
37.3 45.2 82.6 83.9
Đường chưng 76.0 83.9
1.57 1.57 76.0 78.3
37.3 45.2 67.8 78.3
67.8 71.3
58.8 71.3
58.8 63.6
51.0 63.6
51.0 56.9
44.8 56.9
44.8 51.6
40.1 51.6
40.1 47.6
36.6 47.6
36.6 44.6
34.2 44.6
đoạn chưng 34.2 41.4
31.4 41.4
31.4 38.1
28.7 38.1
28.7 34.8
26.1 34.8
26.1 31.5
Xp
23.5 31.5
80 85 90 95 100
23.5 28.4
21.0 28.4
21.0 25.3
18.6 25.3
18.6 22.3
16.2 22.3
16.2 19.5
14.0 19.5
14.0 16.7
11.8 16.7
11.8 14.1
9.9 14.1
9.9 11.7
8.1 11.7
8.1 9.5
6.5 9.5
6.5 7.6
5.1 7.6
5.1 5.9
4.0 5.9
4.0 4.5

You might also like