You are on page 1of 4

DIANOVA

THIẾT BỊ LỌC MÁU TỐI ƯU

HD KT/V TRỰC TUYẾN

HF BPM

HP BVM

UF BTM

HDF KHẢ NĂNG KẾT NỐI

ONLINE HDF BƠM TRỰC TUYẾN

HỆ THỐNG VƯỢT TRỘI CHO KHẢ NĂNG LỌC


THẬN TIÊN TIẾN
MANUFACTURED BY:
DIALIFE SA
Industrial Center Vedeggio 3 Tel: +41 91 647 09 57
Via al Fiume 3 Fax: +41 91 647 09 70
0476
6807 Taverne info@dialifegroup.com
Switzerland www.dialifegroup.com UNI EN ISO 13485:2016
DIANOVA
THIẾT BỊ LỌC MÁU TỐI ƯU

HỆ THỐNG ĐIỀU TRỊ TOÀN DIỆN


Model thiết bị Hệ thống bơm Clinical Applications

Thẩm tách máu


Bơm máu Lọc máu hấp
DIANOVA X1
Bơm heparin phụ
Siêu lọc

Thẩm tách máu


Siêu lọc máu
Bơm máu Lọc máu hấp phụ
DIANOVA X2 Bơm heparin Siêu lọc
Bơm bù dịch Thẩm tách kết hợp siêu lọc máu
Thẩm tách siêu lọc bù dịch trực tiếp

CÁC CHỨC NĂNG ƯU VIỆT:


✓ THEO DÕI ONLINE KT/V: Đảm bảo liều lọc máu thích
hợp theo thời gian thực

✓ THEO DÕI ÁP SUÁT MÁU: Hệ thống tự động và không


xâm lấn để kiểm soát huyết áp bệnh nhân.

✓ THEO DÕI THỂ TÍCH MÁU: Cho phép theo dõi siêu lọc
theo các biến đổi thể tích máu

✓ THEO DÕI NHIỆT ĐỘ: Kiểm soát nhiệt độ cơ thể để đảm


bảo cân bằng huyết động.

✓ THEO DÕI KẾT NỐI MẠNG: Giao diện kết nối với phần
mềm các máy thận để quản lý dữ liệu tập trung; Cổng USB cũng
có thể sử dụng một cách khác là để tải trực tiếp dữ liệu.

MANUFACTURED BY:
DIALIFE SA
Industrial Center Vedeggio 3 Tel: +41 91 647 09 57
Via al Fiume 3 Fax: +41 91 647 09 70
0476
6807 Taverne info@dialifegroup.com
Switzerland www.dialifegroup.com UNI EN ISO 13485:2016
DIANOVA
THIẾT BỊ LỌC MÁU TỐI ƯU

CÁC TÍNH NĂNG THIẾT BỊ NÀY HỖ TRỢ:


✓ Màn hình cảm ứng 15” inch có thể xoay trái/
phải giúp tăng khả năng đọc và dễ dàng quan
sát
✓ Thiết kế tinh xảo, phần mềm thân thiện với
người dùng với mức độ giám sát và cá nhân hóa
cao

✓ Kết nối hộp bicarbonate tối ưu hóa sự linh


động, vệ sinh và an toàn.

✓ Bơm Heparin được thiết kế cho nhiều kích cỡ


ống tiêm với chức năng phát hiện kích cỡ ống
tiêm tự động. Hệ thống báo động tự kiểm tra và
hồ sơ heparin

✓ Bộ phận phát hiện bọt khí VP với hệ thống


siêu âm và quang học kép để phát hiện bọt khí
chính xác, hồi máu an toàn và theo dõi phát
hiện liên tục bọt khí siêu nhỏ.

✓ Hệ thống lọc nội độc tố với 1 giai đoạn ở


model DIANOVA X1 cho lọc máu tinh khiết
HD.
✓ Hệ thống lọc nội độc tố với 1 giai đoạn ở
model DIANOVA X2 cho lọc máu tinh khiết
HD và thẩm tách siêu lọc máu bù dịch trực tiếp
HDF online
✓ Chế độ bảo dưỡng thuận tiện thông qua chế
độ bảo trì thông minh và sự sắp xếp rõ ràng,
đơn giản hóa các thành phần điện và thủy lực

MANUFACTURED BY:
DIALIFE SA
Industrial Center Vedeggio 3 Tel: +41 91 647 09 57
Via al Fiume 3 Fax: +41 91 647 09 70
0476
6807 Taverne info@dialifegroup.com
Switzerland www.dialifegroup.com UNI EN ISO 13485:2016
DIANOVA
THIẾT BỊ LỌC MÁU TỐI ƯU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bơm máu và bơm bù dịch
Lưu lượng máu 0 ~ 650 ml/phút; Độ chính xác: ±10%
Tỉ lệ dòng bù 0 ~ 650 ml/phút; Độ chính xác: ±10%
Phạm vi dòng bù 0 ~ 39 lít/giờ (HDF online)
Bơm heparin
Lưu lượng bơm Heparin 0 ~ 10 ml/giờ; Độ chính xác: ±0.2 ml/giờ
Độ phân giải lưu lượng bơm Heparin 0.1 ml/giờ
Kích thước ống tiêm 10ml, 20ml, 30ml, 50ml
Tốc độ tiêm 10 ~ 1800 ml/giờ
Dịch lọc máu và độ dẫn điện
Dòng lọc thận 0, 100 đến 1000 ml/phút; Độ chính xác: < ±5%
Độ phân giải lưu lượng lọc thận 1ml/phút
Nhiệt độ lọc thận 33o ~ 40 o C; Độ chính xác: ±0.5 o C
Độ dẫn điện lọc thận 12.0 ~ 18.0 ms/cm; Độ chính xác: ±0.1 ms/cm
Kiểm soát siêu lọc
Tỷ lệ UF 0 ~ 6000 ml/giờ
Hệ thống giám sát
VP -700 ~ 800 mmHg,; Độ chính xác: ±5 mmHg
AP -700 ~ 800 mmHg; Độ chính xác: ±5 mmHg
TMP -700 ~ 800 mmHg; Độ chính xác: ±5 mmHg
Theo dõi rò rỉ máu ≥ 0.35 ml/phút (HCT 32%)
Bộ phát hiện bọt khí Các bọt khí ≥ 0.02 ml hoặc bọt khí nhỏ liên tục ≥ 0.0003 ml
Khử trùng và làm sạch
Rửa sạch Nước/37OC/700ml/phút
Rửa nóng Nước/≥93OC/700 ml/phút
Khử canxi 20% - 30% - 50% Citric Acid/37oC/700 ml/phút
Khử trùng nhiệt 20% - 30% - 50% Citric Acid/93oC/700 ml/phút
Khử trùng hóa chất 5% - 10% Sodium Hypochlorite/Nhiệt độ phòng/700 ml/phút
Theo dõi huyết áp (Không xâm lấn)
Dải huyết áp 0 ~ 300 mmHg
Độ phân giải 1 mmHg
Phạm vi giám sát xung 30 ~ 220 bpm
Độ chính xác giám sát xung ± 3 bpm
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 1460 x 490 x 715 mm
Trọng lượng xấp xỉ 85kg
Nguồn nước cấp
Áp suất 0.5 ~ 8.0 bar
Nhiệt độ 5°C to 30°C
Nguồn điện cấp
Điện áp nguồn 100 ~ 240 V AC
Tần số 50 ~ 60 Hz
Pin dự phòng 40 phút
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 đến 40o C
Độ ẩm ≤75%
Hoạt động tại áp suất khí quyển 70 kPa ~ 106 kPa (700 ~ 1060 mbar)
Lớp bảo vệ IPX1
Công suất bộ gia nhiệt 1800W

You might also like