You are on page 1of 15

MỤC LỤC

Mục lục .................................................................Error! Bookmark not defined.

CẤU TẠO MÁY ............................................................................................... 2

Flow cell......................................................................................................... 2

Vệ sinh Flowcell......................................................................................... 2

Màn hình ....................................................................................................... 3

LẮP ĐẶT LẦN ĐẦU ....................................................................................... 3

BẢO TRÌ (CHUNG) ......................................................................................... 4

BẢO TRÌ HÀNG NGÀY.................................................................................. 5

CÀI ĐẶT THÔNG SỐ MÁY ........................................................................... 6

CÀI ĐẶT MÁY (Service Menu) ...................................................................... 7

ABS Mode ..................................................................................................... 8

Pump Calibration ......................................................................................... 8

Diagnostic & Service..................................................................................... 9

THỰC HIỆN PHÂN TÍCH............................................................................ 11

LỰA CHỌN PHÂN TÍCH ............................................................................. 11

CHỈNH SỬA CÁC THÔNG SỐ VÀ LẬP TRÌNH PHÂN TÍCH MỚI....... 11

KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG ....................................................................... 12

QC................................................................................................................ 12

Cách bật/tắt chương trình QC cho xét nghiệm hiện tại ............................ 12

Cách lấy mẫu QC ........................................................................................ 13

Xem dữ liệu QC và biểu đồ ........................................................................ 14

LƯU GIÁ TRỊ BLANK ................................................................................. 14

1
CẤU TẠO MÁY

Flow cell
Thiết bị có thể đọc trong Flowcell hoặc trong cuvette tiêu chuẩn. Thiết bị được trang bị
Flowcell có thể tích là 18 µL. Hãy chú ý đến hướng của Flowcell khi bạn lắp nó vào
ngăn đọc - đảm bảo rằng mặt có mũi tên màu trắng hướng về phía người vận hành.

Độ nghiêng của Flowcell bên trong ngăn đọc là tối ưu vì nó đảm bảo rằng không có bọt
khí nào hình thành bên trong ô.

Vệ sinh Flowcell
Để làm sạch bên trong flowcell, nhấn phím WASH hút NaOCl (pha loãng 10%) và
không khí. Trong trường hợp vẫn không đủ, bạn có thể sử dụng một chất khử protein
như axit Perchloric (0,33 mol) để loại bỏ phần còn lại.

Nên sử dụng dung dịch NaOCl pha loãng (10 %) hoặc chất tẩy lỏng dành cho đồ thủy
tinh để làm sạch bên ngoài flowcell.

Chú ý không tháo Flowcell bằng các ống, bạn có thể làm gãy phía trên của ô

2
Màn hình

LẮP ĐẶT LẦN ĐẦU


Đặt thiết bị trên một giá đỡ ổn định và không bị rung. Tránh đặt thiết bị gần các nguồn
nhiệt (ví dụ: lò sưởi, lò nướng, dưới đèn công suất cao), dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp,
gần các nguồn điện từ mạnh (ví dụ: động cơ) hoặc đặt lưng thiết bị sát tường, sẽ chặn
luồng không khí làm mát. Phạm vi nhiệt độ hoạt động là 15-30Cº và độ ẩm phải dưới
80%.

- Trước khi kết nối thiết bị với nguồn điện, đảm bảo rằng thiết bị đã được tắt. Công
tắc ở phía sau thiết bị phải ở vị trí 0.
- Nối ống xả chất thải với đầu ra trên bảng mặt sau của thiết bị và đặt nắp của nó
vào bên trong thùng chứa chất thải.
- Tháo nhãn dán trên ngăn Flowcell và mở ra.
- Mở ngăn Flowcell và tháo lớp bảo vệ của Flowcell.
- Bật thiết bị: màn hình sẽ hiển thị số phiên bản phần mềm, ngày và giờ
- Sau đó, theo yêu cầu của thông báo trên màn hình, đặt vòi hút vào bên trong
khoảng 1,5 ml nước cất (lượng này có thể không chính xác, nó chỉ được sử dụng
để làm trống bên trong và khởi tạo Flowcell) và nhấn 'Push' ở mặt trước của thiết
bị: thiết bị vào chế độ Self-test.
- Đợi quá trình Tự kiểm tra hoàn tất: thiết bị thực hiện kiểm tra chẩn đoán tự động,
quá trình này sẽ kết thúc, nếu không có lỗi xảy ra, sẽ nhắc cài đặt ngày và giờ.
Nếu Tự kiểm tra không thành công, thông báo lỗi sẽ được in: trong trường hợp

3
này, hãy tham khảo Phụ lục A (Khắc phục sự cố) để biết thêm chi tiết và các giải
pháp khả thi.
- Đặt ngày giờ
- Khi lời nhắc chính được hiển thị, bắt đầu hút nước cất bằng cách nhấn phím
WASH cho đến khi toàn bộ mạch thủy lực đầy nước (tức là nước cất bắt đầu chảy
ra khỏi đầu nối chất thải đi vào Bể chứa chất thải).

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong bước này (như máy bơm dường như không đủ công
suất để hút nước cất này) bạn có thể sử dụng ống tiêm để bơm trực tiếp 5 ml nước đầu
tiên vào vòi hút, đồng thời nhấn phím WASH để duy trì hoạt động của động cơ bơm nhu
động. Theo cách như vậy, bạn sẽ khởi tạo bơm nhu động thủy lực và bạn sẽ có thể hút
bình thường bằng cách sử dụng nút WASH và NÚT PUSH.

- Hút NaOCl (nồng độ từ 6% đến 10%) bằng cách sử dụng phím WASH, với thể
tích 20-30 ml.
- Hút nước cất bằng phím WASH với thể tích 20-30 ml.

Bây giờ thiết bị đã được cài đặt và sẵn sàng hoạt động.

Chờ ít nhất 15 phút trước khi thực hiện bất kỳ phân tích nào, để buồng ủ đạt được
trạng thái nhiệt tối ưu

BẢO TRÌ (CHUNG)


- Tránh làm sạch dụng cụ bằng nước hoặc cồn. Sử dụng một miếng vải khô.
- Tuy nhiên, nên làm sạch định kỳ Flowcell , bằng cách hút NaOCl. Rửa Flowcell
bằng phím WASH để làm sạch các ống và bên trong Flowcell. Sử dụng 10 mL
NaOCl (pha loãng từ 6 đến 9%) và nút WASH, xen kẽ không khí và dung dịch
rửa.
- Cuối buổi làm việc nên hút nước cất vào bên trong flow cell để làm sạch bơm
nhu động và loại bỏ chất bẩn, dung dịch lắng đọng bên ngoài flow cell. Sử dụng
nút WASH và 10-20 ml nước cất cho mục đích này. Để thiết bị với nước cất bên
trong Flowcell qua đêm.
- Nếu bạn định không làm việc với máy trong hơn 3 ngày, hãy chuẩn bị cho thời
gian dài không hoạt động (tham khảo phần bên dưới).
- Tránh làm rơi hơi ẩm và nước vào ngăn đọc và buồng ủ.

4
- Làm sạch ngăn đọc và buồng ủ bằng NaOCl hoặc chất tẩy rửa tiêu chuẩn (ví dụ
nước rửa kính).
- Vệ sinh vỏ bằng chất tẩy rửa.
- Tránh bụi và che thiết bị bằng vỏ nhựa khi không sử dụng.
- Tránh nhét đồ vật vào các lỗ làm mát.
GIAI ĐOẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG:

Nếu thiết bị phải được chuẩn bị trong thời gian dài không hoạt động (hơn một tuần), nên
làm theo hướng dẫn này:

- Hút NaOCl bằng phím WASH, với thể tích 20-30 ml.
- Hút nước cất bằng phím WASH với thể tích 20-30 ml.
- Làm khô hoàn toàn bên trong (nhấn nút WASH và để thiết bị hút không khí, cho
đến khi nước không còn chảy ra khỏi đầu nối chất thải).

Bảo quản thiết bị trong khoảng từ 0°C đến 50°C, tránh nơi ẩm ướt.

BẢO TRÌ HÀNG NGÀY


Hoạt động sơ bộ trước khi sử dụng hàng ngày. Ở mỗi lần bật nguồn, thiết bị sẽ thực hiện
hiệu chuẩn và tự kiểm tra, được gọi là quy trình khởi tạo. Vì thành của Flowcell trống
có thể bị bẩn, điều này có thể dẫn đến việc truyền chùm tia sáng kém và để người dùng
không phải tháo ra mỗi khi Flowcell, thiết bị, khi được bật, sẽ yêu cầu người dùng cho
1,5 ml nước cất trong vòi hút để thực hiện hiệu chuẩn và tự kiểm tra.

Trong cửa sổ Body sẽ xuất hiện yêu cầu:

Nếu bạn nhấn nút PUSH, thiết bị sẽ tự động hút nước cất vào Flowcell.

Bộ điều chỉnh nhiệt không được kết nối trong trạng thái này.

LƯU Ý: Sau khi hiệu chuẩn này, đợi 15 phút để bắt đầu vận hành máy phân tích, nhằm
ổn định đèn và nhiệt độ.

5
CÀI ĐẶT THÔNG SỐ MÁY
Khi bật thiết bị, sau khi tự kiểm tra, màn hình sẽ hiển thị Menu chính. Từ Menu chính,
bạn có thể đến Menu Setting để tùy chỉnh thiết bị.

Nhấn Menu để di chuyển con trỏ trong Menu. Con trỏ hiện đang ở trên “SETUP”: nhấn
ENTER/YES để chọn “SETUP”. Body window sẽ hiện ra như sau:

Nhấn ENTER để vào SETTING và sau đó cuộn nó bằng cách nhấn UP hoặc DOWN.
Chọn tính năng bạn muốn thay đổi bằng cách nhấn nút ENTER. Việc sửa đổi sẽ được
thực hiện thông qua các nút của mũi tên. Đây là danh sách đầy đủ của tính năng bạn có
thể sửa đổi:

Set Language: Chọn ngôn ngữ của hướng dẫn trên màn hình

Set Date & Time: ngày và giờ hiện tại

Contrast: Chọn giá trị độ tương phản cho màn hình

Enable Print: Kết nối và ngắt kết nối máy in. Khi máy in bị ngắt kết nối, không thể
thực hiện bất kỳ thao tác in nào.

Enable Plot: Bật hoặc tắt biểu đồ trên phân tích Kinetic và Multi Standards. Khi biểu
đồ bị vô hiệu hóa, chỉ có kết quả phân tích và thông số được in (nếu máy in được bật).

6
Lamp Save: Nếu bật Tiết kiệm đèn, đèn sẽ tự động tắt khi ở menu chính, thiết bị không
được sử dụng trong 2 phút

Print method: Chọn OFF để ngắt kết nối hoàn toàn máy in khi vào chương trình; PRZ
để nhận bản in tự động ngày, giờ, tên và số phân tích, giá trị tham chiếu và giới hạn
tuyến tính của phép thử, mỗi khi chọn một phép phân tích, TOT để nhận bản in tự động
tất cả các thông số đã lưu, mỗi khi chọn một phép phân tích , REP để tự động in tên xét
nghiệm mỗi khi tính kết quả.

Print result: Kích hoạt hoặc ngắt kết quả tự động in kết quả phân tích

Number rows: Bạn có thể chèn số lượng hàng trắng giữa một hàng được in và hàng
tiếp theo.

Autoreset ID: Nếu số ID được bật sẽ được đặt lại mỗi khi người dùng thực hiện kiểm
tra mới

Air aspiration: Chọn thể tích khe hở khí. Nên nhập tối đa 00110. Trên thể tích này,
không khí có thể đi vào cuvet.

Delay(s): Nhập thời gian trễ giữa lượng mẫu và lượng khe hở không khí.

Temperature(°C): Nhập Nhiệt độ mặc định. Nếu nó khác 0°C, thiết bị sẽ đạt đến nhiệt
độ này khi được bật và mỗi lần không có xét nghiệm nào được chọn

Khi một cài đặt được sửa đổi, nhấn ENTER để xác nhận. Sau đó, bạn có thể tiếp tục
cuộn Menu bằng các mũi tên LÊN và XUỐNG và chọn một tính năng mới cần thay đổi.
Khi bạn hoàn thành việc sửa đổi các tính năng, nhấn STOP để thoát.

CÀI ĐẶT MÁY (Service Menu)


Để vào Service Menu, nhấn MENU khi bạn đang ở Main Menu, sau đó chọn
“SERVICE” bằng cách sử dụng mũi tên XUỐNG và nhấn ENTER. Cửa sổ xuất hiện
như sau:

7
ABS Mode
Để chọn Chế độ ABS, hãy nhập Service Menu như đã giải thích ở trên.

Máy sẽ yêu cầu bạn, theo trình tự, chọn bước sóng của bộ lọc, thể tích mẫu được hút và
nhiệt độ của tủ ấm. Các cài đặt này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng nút mũi
tên.

Hình ảnh sau đây hiển thị Body Windows cho cài đặt bước sóng, đối với hai tính năng
khác, Body Window sẽ xuất hiện tương tự:

Sử dụng các mũi tên để chọn bộ lọc, sau đó nhấn ENTER để xác nhận và chuyển sang
cài đặt tiếp theo (Nhiệt độ và thể tích hút).

Ngược lại, nhấn STOP để thoát khỏi chế độ ABS. Khi bạn thiết lập xong, trên Body
Window sẽ xuất hiện thông báo “INSERT BLANK”. Chèn cuvet trắng vào ô đọc và
nhấn ENTER. Sau đó sẽ xuất hiện thông báo “INSERT SAMPLE”: cho cuvette mẫu
vào ô đọc và nhấn ENTER. Giá trị độ hấp thụ sẽ liên tục được hiển thị cho đến khi nhấn
phím STOP. Phương pháp này, được áp dụng cho các dung dịch Sample Control có giá
trị độ hấp thụ đã biết ở một bước sóng cụ thể, có thể được sử dụng để xác minh độ
chính xác của thiết bị.

Pump Calibration
Bơm nhu động được vận hành bởi stepper motor cho phép lấy lượng mẫu với độ chính
xác cao

Việc hiệu chuẩn này nên được thực hiện định kỳ, bởi vì sự thay đổi độ đàn hồi
của ống silicon nhu động có thể thay đổi thể tích được hút vào

8
Quy trình:

- Chọn chương trình Pump Calibration.

- Đặt vòi hút vào cuvet có chính xác 5 ml nước cất.

- Nhấn nút Push. Nhu động sẽ bắt đầu hoạt động.

- Khi đã được hút (5 mL), nhấn ngay nút Push. Màn hình LCD hiển thị giá trị tính bằng
mili giây thời gian hút. Giá trị này được lưu trữ và được sử dụng làm tài liệu tham khảo
để thiết bị lấy bất kỳ lượng mẫu nào. Giá trị tối ưu từ 8000 đến 14000.

- Máy sẽ tự động trở về menu chính sau vài giây.

Giá trị:

- < 8000 động cơ chạy bất thường. Quá nhanh hoặc sai ống.
- < 8000 - 14000 cao su hiệu quả và ở tình trạng tốt.
- > 14000 Vật cản trên vòi hút hoặc ống tiêu thụ

Diagnostic & Service


Bạn có thể truy cập “Diagnostic & Service” chọn “Diagnostic & Service” trong Menu
Service sẽ hiện ra như sau:

Nếu bạn chọn “Quick Diagnostic”, máy phân tích sẽ in một số thông số tự chẩn đoán,
điều này có thể hữu ích khi bạn gọi dịch vụ để giải quyết bất kỳ vấn đề nào.

9
Phần này sẽ giải thích ý nghĩa của các thông số được in ra bởi chế độ “Quick diagnostic”

Đừng bao giờ chọn “SERVICE ONLY”, khu vực này có quyền truy cập dành riêng cho kỹ sư
dịch vụ. Nếu bạn truy cập nhầm vào khu vực này, bạn có thể tắt thiết bị và bật lại một cách an
toàn

10
THỰC HIỆN PHÂN TÍCH
Cuvette dùng một lần, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, cũng như cuvette Flowcell
có thể được vận hành trên thiết bị này.

Để đọc một Flowcell, bạn chỉ phải nhấn nút PUSH.

LỰA CHỌN PHÂN TÍCH


Khi bật thiết bị, sau khi hoàn thành Self-test, màn hình hiển thị Menu Chính: bạn có thể chọn

phân tích bằng các nút mũi tên, sau đó nhấn ENTER. Với LÊN và XUỐNG, bạn có thể cuộn
menu phân tích trong trang hiện tại, với các mũi tên TRÁI và PHẢI, bạn sẽ cuộn menu phân tích
theo từng trang (120 bài kiểm tra được phân bổ trong 20 trang).

Khi một phân tích được chọn, các tham số của nó sẽ được in (nếu tính năng in tự động đã được
bật). Trên màn hình, trong Top Window, dòng đầu tiên hiển thị tên phân tích, loại phân tích, ký
hiệu K và giá trị hằng số K, dòng thứ hai hiển thị Giá trị giới hạn thấp và Giá trị giới hạn cao
với đơn vị chính xác.

CHỈNH SỬA CÁC THÔNG SỐ VÀ LẬP TRÌNH PHÂN TÍCH MỚI


Để sửa đổi các tham số của một phân tích, trước tiên bạn phải chọn phân tích trong Menu chính
bằng cách sử dụng các nút mũi tên và nhấn ENTER. Trong Body Window sẽ xuất hiện một trong
các thông báo sau: “INSERT BLANK”, “INSERTSAMPLE”, “INSERT STANDARD”,
“INSERT TEST”. Nhấn MENU để tương tác với Menu Window và chọn “METHOD”.
BodyWindow xuất hiện như sau:

Loại phương pháp (Type Method)

11
Tham số phương pháp (Parameter Method)

Chọn “PARAMETER METHOD” và nhấn ENTER. Sử dụng mũi tên LÊN và XUỐNG để trượt
menu và ENTER để chọn tham số cần sửa đổi. Sử dụng các nút mũi tên để sửa đổi các giá trị,
sau đó nhấn STOP. Sau khi bạn đã sửa đổi tất cả các tham số mong muốn, hãy nhấn STOP rồi
ENTER để lưu các thay đổi vào bộ nhớ.

(Xem thêm bảng trong Manual)

KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG


QC
Đối với tất cả các phương pháp, có thể có tối đa 2 chương trình kiểm soát chất lượng cho mỗi
kênh, với tổng số tối đa là 30 chương trình QC độc lập.

QC thu thập 30 kết quả cuối cùng và tính toán (sau khi thu thập đầy đủ 30 mẫu) các thông số
thống kê quan trọng hơn, chẳng hạn như:

Mean= Giá trị trung bình

SD = Độ lệch chuẩn

CV = Hệ số biến thiên

Với các thông số này máy phân tích có thể in biểu đồ kiểm soát Levey-Jennings, với khoảng
thời gian 2s và 3s. Xem phần bên dưới để biết thêm chi tiết.

Cách bật/tắt chương trình QC cho xét nghiệm hiện tại


Trong mỗi xét nghiệm được thực hiện bên trong phần cuvette (cuvette hoặc Flowcell), có thể
bật/tắt chương trình QC.

Đối với mỗi thử nghiệm, có thể bật 2 chương trình QC khác nhau, với giới hạn là tổng số QC đã
bật không thể vượt quá 30.

Để bật hoặc tắt chương trình QC cho xét nghiệm, hãy chọn xét nghiệm và vào "Menu Method"
để chọn “Parameter Method’’. Cuộn Menu cho đến khi bạn đến “Enable QC1” hoặc “Enable
QC2”.

Quan trọng: Tắt QC và lưu các thay đổi sẽ xóa bộ nhớ QC hiện có, làm mất dữ liệu và thông số
QC.

12
Cách lấy mẫu QC
Chọn xét nghiệm mà bạn muốn lấy mẫu QC trong Menu bằng cách sử dụng nút mũi tên và nhấn
ENTER
Nhấn Menu để di chuyển con trỏ trong Cửa sổ Menu, sau đó chọn QC và nhấn ENTER. Body
Window sẽ xuất hiện dưới dạng sau:

Chọn “SET SAMPLE QC1” hoặc “SET SAMPLE QC2” tùy theo chương trình QC mà bạn muốn
đặt mẫu.
Khi trong Window Body xuất hiện thông báo “INSERT QC”, hãy chèn mẫu QC của bạn và nhấn
nút ENTER hoặc PUSH (tùy thuộc vào việc bạn đang sử dụng cuvette hay Flowcell). Khi mẫu
đã được đọc, máy phân tích sẽ lưu mẫu vào bộ nhớ QC. Nếu bộ nhớ đầy, thiết bị sẽ hỏi bạn
những câu hỏi sau trong Body Window:

Trả lời YES bạn sẽ nói với máy phân tích rằng tất cả các mẫu bên trong bộ nhớ sẽ được dịch
chuyển một bước. Mẫu đầu tiên bị xóa và mẫu hiện tại sẽ được lưu dưới dạng mẫu cuối cùng
được lấy.
Nếu bạn trả lời NO, thiết bị sẽ hỏi bạn có muốn tính toán lại các tham số thống kê hay không:

Trả lời YES, bạn sẽ cho máy phân tích biết rằng các tham số thống kê (chẳng hạn như MEAN,
SD, CV và khoảng thời gian 2 giây, 3 giây) sẽ được tính toán lại bằng cách sử dụng 30 tham số
cuối cùng bên trong bộ nhớ dưới dạng lịch sử QC mẫu.
Nếu bạn trả lời NO, thiết bị sẽ chỉ hỏi bạn có muốn xóa bộ nhớ QC hay không, giữ nguyên các
thông số thống kê được tính toán trong phiên trước đó:

Trả lời YES, bạn sẽ cho máy phân tích biết rằng các thông số thống kê (chẳng hạn như MEAN,
SD, CV và khoảng thời gian 2 giây, 3 giây) sẽ giữ nguyên và chỉ có 30 dữ liệu mẫu QC sẽ bị
xóa.

13
Lưu ý rằng ví dụ trên đề cập đến QC1 trong một bài kiểm tra không xác định. Bạn sẽ có hành vi
tương tự với từng bài kiểm tra và QC2.

Xem dữ liệu QC và biểu đồ


Để truy cập dữ liệu QC, bạn phải vào Menu QC rồi chọn “View history QC1” hoặc “View
history QC2”. Nếu bộ nhớ QC không trống, dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ không thay đổi
sẽ được báo cáo. Nếu các tham số thống kê đã được tính toán thì biểu đồ kiểm soát Levey-
Jennings cũng được vẽ

LƯU GIÁ TRỊ BLANK


Giá trị của mẫu trắng được lưu vĩnh viễn bên trong bộ nhớ của thiết bị và được sử dụng để tính
toán độ hấp thụ và kết quả, cho đến khi người dùng quyết định chạy lại mẫu trắng mới hoặc vô
hiệu hóa bộ mẫu trắng.
Mẫu trắng có thể được bật hoặc tắt cho từng phương pháp trong số 120 phương pháp của thiết
bị. Để bật/tắt tính năng này, hãy vào trong Menu “METHOD” theo của từng xét nghiệm. Sau đó
chọn “PARAMETER METHOD” và nhấn ENTER. Trượt menu bằng các nút mũi tên LÊN và
XUỐNG cho đến khi bạn chạm đến “BLANK SAVE” và nhấn ENTER.

14
Chọn “YES” để bật hoặc “NO” để tắt Blank. Nếu Blank đã được kích hoạt cho một xét nghiệm
nhất định (ví dụ GLUCOSE), lần đầu tiên bạn sẽ chạy thiết bị xét nghiệm này sẽ yêu cầu bạn
cung cấp cuvet Blank THUỐC THỬ. Một thông báo sẽ xuất hiện:

Khi mẫu trắng đã được máy phân tích đọc, nó được lưu trữ bên trong bộ nhớ trong và được sử
dụng để tính toán kết quả.
Mỗi khi bạn bước vào một bài kiểm tra trong đó bộ trống đã được bật và mẫu trắng đã được lưu
trữ, thiết bị sẽ hỏi người dùng có muốn hiệu chỉnh lại mẫu trắng hay không (lưu trữ mẫu Blank
mới trong bộ nhớ) bằng một thông báo trong BodyWindow:

Nếu bạn chọn “YES”, thiết bị sẽ đặt một khoảng trống mới vào bộ nhớ, cập nhật giá trị cũ bằng
giá trị mới. Nếu bạn chọn “NO”, máy sẽ tiếp tục sử dụng mẫu trắng cũ, cho phép người dùng
tiết kiệm thuốc thử.

15

You might also like