Professional Documents
Culture Documents
Flow cell......................................................................................................... 2
Vệ sinh Flowcell......................................................................................... 2
QC................................................................................................................ 12
Cách bật/tắt chương trình QC cho xét nghiệm hiện tại ............................ 12
1
CẤU TẠO MÁY
Flow cell
Thiết bị có thể đọc trong Flowcell hoặc trong cuvette tiêu chuẩn. Thiết bị được trang bị
Flowcell có thể tích là 18 µL. Hãy chú ý đến hướng của Flowcell khi bạn lắp nó vào
ngăn đọc - đảm bảo rằng mặt có mũi tên màu trắng hướng về phía người vận hành.
Độ nghiêng của Flowcell bên trong ngăn đọc là tối ưu vì nó đảm bảo rằng không có bọt
khí nào hình thành bên trong ô.
Vệ sinh Flowcell
Để làm sạch bên trong flowcell, nhấn phím WASH hút NaOCl (pha loãng 10%) và
không khí. Trong trường hợp vẫn không đủ, bạn có thể sử dụng một chất khử protein
như axit Perchloric (0,33 mol) để loại bỏ phần còn lại.
Nên sử dụng dung dịch NaOCl pha loãng (10 %) hoặc chất tẩy lỏng dành cho đồ thủy
tinh để làm sạch bên ngoài flowcell.
Chú ý không tháo Flowcell bằng các ống, bạn có thể làm gãy phía trên của ô
2
Màn hình
- Trước khi kết nối thiết bị với nguồn điện, đảm bảo rằng thiết bị đã được tắt. Công
tắc ở phía sau thiết bị phải ở vị trí 0.
- Nối ống xả chất thải với đầu ra trên bảng mặt sau của thiết bị và đặt nắp của nó
vào bên trong thùng chứa chất thải.
- Tháo nhãn dán trên ngăn Flowcell và mở ra.
- Mở ngăn Flowcell và tháo lớp bảo vệ của Flowcell.
- Bật thiết bị: màn hình sẽ hiển thị số phiên bản phần mềm, ngày và giờ
- Sau đó, theo yêu cầu của thông báo trên màn hình, đặt vòi hút vào bên trong
khoảng 1,5 ml nước cất (lượng này có thể không chính xác, nó chỉ được sử dụng
để làm trống bên trong và khởi tạo Flowcell) và nhấn 'Push' ở mặt trước của thiết
bị: thiết bị vào chế độ Self-test.
- Đợi quá trình Tự kiểm tra hoàn tất: thiết bị thực hiện kiểm tra chẩn đoán tự động,
quá trình này sẽ kết thúc, nếu không có lỗi xảy ra, sẽ nhắc cài đặt ngày và giờ.
Nếu Tự kiểm tra không thành công, thông báo lỗi sẽ được in: trong trường hợp
3
này, hãy tham khảo Phụ lục A (Khắc phục sự cố) để biết thêm chi tiết và các giải
pháp khả thi.
- Đặt ngày giờ
- Khi lời nhắc chính được hiển thị, bắt đầu hút nước cất bằng cách nhấn phím
WASH cho đến khi toàn bộ mạch thủy lực đầy nước (tức là nước cất bắt đầu chảy
ra khỏi đầu nối chất thải đi vào Bể chứa chất thải).
Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong bước này (như máy bơm dường như không đủ công
suất để hút nước cất này) bạn có thể sử dụng ống tiêm để bơm trực tiếp 5 ml nước đầu
tiên vào vòi hút, đồng thời nhấn phím WASH để duy trì hoạt động của động cơ bơm nhu
động. Theo cách như vậy, bạn sẽ khởi tạo bơm nhu động thủy lực và bạn sẽ có thể hút
bình thường bằng cách sử dụng nút WASH và NÚT PUSH.
- Hút NaOCl (nồng độ từ 6% đến 10%) bằng cách sử dụng phím WASH, với thể
tích 20-30 ml.
- Hút nước cất bằng phím WASH với thể tích 20-30 ml.
Bây giờ thiết bị đã được cài đặt và sẵn sàng hoạt động.
Chờ ít nhất 15 phút trước khi thực hiện bất kỳ phân tích nào, để buồng ủ đạt được
trạng thái nhiệt tối ưu
4
- Làm sạch ngăn đọc và buồng ủ bằng NaOCl hoặc chất tẩy rửa tiêu chuẩn (ví dụ
nước rửa kính).
- Vệ sinh vỏ bằng chất tẩy rửa.
- Tránh bụi và che thiết bị bằng vỏ nhựa khi không sử dụng.
- Tránh nhét đồ vật vào các lỗ làm mát.
GIAI ĐOẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG:
Nếu thiết bị phải được chuẩn bị trong thời gian dài không hoạt động (hơn một tuần), nên
làm theo hướng dẫn này:
- Hút NaOCl bằng phím WASH, với thể tích 20-30 ml.
- Hút nước cất bằng phím WASH với thể tích 20-30 ml.
- Làm khô hoàn toàn bên trong (nhấn nút WASH và để thiết bị hút không khí, cho
đến khi nước không còn chảy ra khỏi đầu nối chất thải).
Bảo quản thiết bị trong khoảng từ 0°C đến 50°C, tránh nơi ẩm ướt.
Nếu bạn nhấn nút PUSH, thiết bị sẽ tự động hút nước cất vào Flowcell.
Bộ điều chỉnh nhiệt không được kết nối trong trạng thái này.
LƯU Ý: Sau khi hiệu chuẩn này, đợi 15 phút để bắt đầu vận hành máy phân tích, nhằm
ổn định đèn và nhiệt độ.
5
CÀI ĐẶT THÔNG SỐ MÁY
Khi bật thiết bị, sau khi tự kiểm tra, màn hình sẽ hiển thị Menu chính. Từ Menu chính,
bạn có thể đến Menu Setting để tùy chỉnh thiết bị.
Nhấn Menu để di chuyển con trỏ trong Menu. Con trỏ hiện đang ở trên “SETUP”: nhấn
ENTER/YES để chọn “SETUP”. Body window sẽ hiện ra như sau:
Nhấn ENTER để vào SETTING và sau đó cuộn nó bằng cách nhấn UP hoặc DOWN.
Chọn tính năng bạn muốn thay đổi bằng cách nhấn nút ENTER. Việc sửa đổi sẽ được
thực hiện thông qua các nút của mũi tên. Đây là danh sách đầy đủ của tính năng bạn có
thể sửa đổi:
Set Language: Chọn ngôn ngữ của hướng dẫn trên màn hình
Enable Print: Kết nối và ngắt kết nối máy in. Khi máy in bị ngắt kết nối, không thể
thực hiện bất kỳ thao tác in nào.
Enable Plot: Bật hoặc tắt biểu đồ trên phân tích Kinetic và Multi Standards. Khi biểu
đồ bị vô hiệu hóa, chỉ có kết quả phân tích và thông số được in (nếu máy in được bật).
6
Lamp Save: Nếu bật Tiết kiệm đèn, đèn sẽ tự động tắt khi ở menu chính, thiết bị không
được sử dụng trong 2 phút
Print method: Chọn OFF để ngắt kết nối hoàn toàn máy in khi vào chương trình; PRZ
để nhận bản in tự động ngày, giờ, tên và số phân tích, giá trị tham chiếu và giới hạn
tuyến tính của phép thử, mỗi khi chọn một phép phân tích, TOT để nhận bản in tự động
tất cả các thông số đã lưu, mỗi khi chọn một phép phân tích , REP để tự động in tên xét
nghiệm mỗi khi tính kết quả.
Print result: Kích hoạt hoặc ngắt kết quả tự động in kết quả phân tích
Number rows: Bạn có thể chèn số lượng hàng trắng giữa một hàng được in và hàng
tiếp theo.
Autoreset ID: Nếu số ID được bật sẽ được đặt lại mỗi khi người dùng thực hiện kiểm
tra mới
Air aspiration: Chọn thể tích khe hở khí. Nên nhập tối đa 00110. Trên thể tích này,
không khí có thể đi vào cuvet.
Delay(s): Nhập thời gian trễ giữa lượng mẫu và lượng khe hở không khí.
Temperature(°C): Nhập Nhiệt độ mặc định. Nếu nó khác 0°C, thiết bị sẽ đạt đến nhiệt
độ này khi được bật và mỗi lần không có xét nghiệm nào được chọn
Khi một cài đặt được sửa đổi, nhấn ENTER để xác nhận. Sau đó, bạn có thể tiếp tục
cuộn Menu bằng các mũi tên LÊN và XUỐNG và chọn một tính năng mới cần thay đổi.
Khi bạn hoàn thành việc sửa đổi các tính năng, nhấn STOP để thoát.
7
ABS Mode
Để chọn Chế độ ABS, hãy nhập Service Menu như đã giải thích ở trên.
Máy sẽ yêu cầu bạn, theo trình tự, chọn bước sóng của bộ lọc, thể tích mẫu được hút và
nhiệt độ của tủ ấm. Các cài đặt này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng nút mũi
tên.
Hình ảnh sau đây hiển thị Body Windows cho cài đặt bước sóng, đối với hai tính năng
khác, Body Window sẽ xuất hiện tương tự:
Sử dụng các mũi tên để chọn bộ lọc, sau đó nhấn ENTER để xác nhận và chuyển sang
cài đặt tiếp theo (Nhiệt độ và thể tích hút).
Ngược lại, nhấn STOP để thoát khỏi chế độ ABS. Khi bạn thiết lập xong, trên Body
Window sẽ xuất hiện thông báo “INSERT BLANK”. Chèn cuvet trắng vào ô đọc và
nhấn ENTER. Sau đó sẽ xuất hiện thông báo “INSERT SAMPLE”: cho cuvette mẫu
vào ô đọc và nhấn ENTER. Giá trị độ hấp thụ sẽ liên tục được hiển thị cho đến khi nhấn
phím STOP. Phương pháp này, được áp dụng cho các dung dịch Sample Control có giá
trị độ hấp thụ đã biết ở một bước sóng cụ thể, có thể được sử dụng để xác minh độ
chính xác của thiết bị.
Pump Calibration
Bơm nhu động được vận hành bởi stepper motor cho phép lấy lượng mẫu với độ chính
xác cao
Việc hiệu chuẩn này nên được thực hiện định kỳ, bởi vì sự thay đổi độ đàn hồi
của ống silicon nhu động có thể thay đổi thể tích được hút vào
8
Quy trình:
- Khi đã được hút (5 mL), nhấn ngay nút Push. Màn hình LCD hiển thị giá trị tính bằng
mili giây thời gian hút. Giá trị này được lưu trữ và được sử dụng làm tài liệu tham khảo
để thiết bị lấy bất kỳ lượng mẫu nào. Giá trị tối ưu từ 8000 đến 14000.
Giá trị:
- < 8000 động cơ chạy bất thường. Quá nhanh hoặc sai ống.
- < 8000 - 14000 cao su hiệu quả và ở tình trạng tốt.
- > 14000 Vật cản trên vòi hút hoặc ống tiêu thụ
Nếu bạn chọn “Quick Diagnostic”, máy phân tích sẽ in một số thông số tự chẩn đoán,
điều này có thể hữu ích khi bạn gọi dịch vụ để giải quyết bất kỳ vấn đề nào.
9
Phần này sẽ giải thích ý nghĩa của các thông số được in ra bởi chế độ “Quick diagnostic”
Đừng bao giờ chọn “SERVICE ONLY”, khu vực này có quyền truy cập dành riêng cho kỹ sư
dịch vụ. Nếu bạn truy cập nhầm vào khu vực này, bạn có thể tắt thiết bị và bật lại một cách an
toàn
10
THỰC HIỆN PHÂN TÍCH
Cuvette dùng một lần, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, cũng như cuvette Flowcell
có thể được vận hành trên thiết bị này.
phân tích bằng các nút mũi tên, sau đó nhấn ENTER. Với LÊN và XUỐNG, bạn có thể cuộn
menu phân tích trong trang hiện tại, với các mũi tên TRÁI và PHẢI, bạn sẽ cuộn menu phân tích
theo từng trang (120 bài kiểm tra được phân bổ trong 20 trang).
Khi một phân tích được chọn, các tham số của nó sẽ được in (nếu tính năng in tự động đã được
bật). Trên màn hình, trong Top Window, dòng đầu tiên hiển thị tên phân tích, loại phân tích, ký
hiệu K và giá trị hằng số K, dòng thứ hai hiển thị Giá trị giới hạn thấp và Giá trị giới hạn cao
với đơn vị chính xác.
11
Tham số phương pháp (Parameter Method)
Chọn “PARAMETER METHOD” và nhấn ENTER. Sử dụng mũi tên LÊN và XUỐNG để trượt
menu và ENTER để chọn tham số cần sửa đổi. Sử dụng các nút mũi tên để sửa đổi các giá trị,
sau đó nhấn STOP. Sau khi bạn đã sửa đổi tất cả các tham số mong muốn, hãy nhấn STOP rồi
ENTER để lưu các thay đổi vào bộ nhớ.
QC thu thập 30 kết quả cuối cùng và tính toán (sau khi thu thập đầy đủ 30 mẫu) các thông số
thống kê quan trọng hơn, chẳng hạn như:
SD = Độ lệch chuẩn
CV = Hệ số biến thiên
Với các thông số này máy phân tích có thể in biểu đồ kiểm soát Levey-Jennings, với khoảng
thời gian 2s và 3s. Xem phần bên dưới để biết thêm chi tiết.
Đối với mỗi thử nghiệm, có thể bật 2 chương trình QC khác nhau, với giới hạn là tổng số QC đã
bật không thể vượt quá 30.
Để bật hoặc tắt chương trình QC cho xét nghiệm, hãy chọn xét nghiệm và vào "Menu Method"
để chọn “Parameter Method’’. Cuộn Menu cho đến khi bạn đến “Enable QC1” hoặc “Enable
QC2”.
Quan trọng: Tắt QC và lưu các thay đổi sẽ xóa bộ nhớ QC hiện có, làm mất dữ liệu và thông số
QC.
12
Cách lấy mẫu QC
Chọn xét nghiệm mà bạn muốn lấy mẫu QC trong Menu bằng cách sử dụng nút mũi tên và nhấn
ENTER
Nhấn Menu để di chuyển con trỏ trong Cửa sổ Menu, sau đó chọn QC và nhấn ENTER. Body
Window sẽ xuất hiện dưới dạng sau:
Chọn “SET SAMPLE QC1” hoặc “SET SAMPLE QC2” tùy theo chương trình QC mà bạn muốn
đặt mẫu.
Khi trong Window Body xuất hiện thông báo “INSERT QC”, hãy chèn mẫu QC của bạn và nhấn
nút ENTER hoặc PUSH (tùy thuộc vào việc bạn đang sử dụng cuvette hay Flowcell). Khi mẫu
đã được đọc, máy phân tích sẽ lưu mẫu vào bộ nhớ QC. Nếu bộ nhớ đầy, thiết bị sẽ hỏi bạn
những câu hỏi sau trong Body Window:
Trả lời YES bạn sẽ nói với máy phân tích rằng tất cả các mẫu bên trong bộ nhớ sẽ được dịch
chuyển một bước. Mẫu đầu tiên bị xóa và mẫu hiện tại sẽ được lưu dưới dạng mẫu cuối cùng
được lấy.
Nếu bạn trả lời NO, thiết bị sẽ hỏi bạn có muốn tính toán lại các tham số thống kê hay không:
Trả lời YES, bạn sẽ cho máy phân tích biết rằng các tham số thống kê (chẳng hạn như MEAN,
SD, CV và khoảng thời gian 2 giây, 3 giây) sẽ được tính toán lại bằng cách sử dụng 30 tham số
cuối cùng bên trong bộ nhớ dưới dạng lịch sử QC mẫu.
Nếu bạn trả lời NO, thiết bị sẽ chỉ hỏi bạn có muốn xóa bộ nhớ QC hay không, giữ nguyên các
thông số thống kê được tính toán trong phiên trước đó:
Trả lời YES, bạn sẽ cho máy phân tích biết rằng các thông số thống kê (chẳng hạn như MEAN,
SD, CV và khoảng thời gian 2 giây, 3 giây) sẽ giữ nguyên và chỉ có 30 dữ liệu mẫu QC sẽ bị
xóa.
13
Lưu ý rằng ví dụ trên đề cập đến QC1 trong một bài kiểm tra không xác định. Bạn sẽ có hành vi
tương tự với từng bài kiểm tra và QC2.
14
Chọn “YES” để bật hoặc “NO” để tắt Blank. Nếu Blank đã được kích hoạt cho một xét nghiệm
nhất định (ví dụ GLUCOSE), lần đầu tiên bạn sẽ chạy thiết bị xét nghiệm này sẽ yêu cầu bạn
cung cấp cuvet Blank THUỐC THỬ. Một thông báo sẽ xuất hiện:
Khi mẫu trắng đã được máy phân tích đọc, nó được lưu trữ bên trong bộ nhớ trong và được sử
dụng để tính toán kết quả.
Mỗi khi bạn bước vào một bài kiểm tra trong đó bộ trống đã được bật và mẫu trắng đã được lưu
trữ, thiết bị sẽ hỏi người dùng có muốn hiệu chỉnh lại mẫu trắng hay không (lưu trữ mẫu Blank
mới trong bộ nhớ) bằng một thông báo trong BodyWindow:
Nếu bạn chọn “YES”, thiết bị sẽ đặt một khoảng trống mới vào bộ nhớ, cập nhật giá trị cũ bằng
giá trị mới. Nếu bạn chọn “NO”, máy sẽ tiếp tục sử dụng mẫu trắng cũ, cho phép người dùng
tiết kiệm thuốc thử.
15