You are on page 1of 12

BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,


1 A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.596 αR= 0.419 mmin = 0.10% 3 %

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CIII,


3 A-III Rs=Rsc= 365 ξR= 0.541 αR= 0.395
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

20.0 110.0 α1 = ### M1 = #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 100 #VALUE! #VALUE!

S2
9 6.30 8.20 6.91 0.30 130
29.0

20.0

30.0
101.0

110.0

100.0
1.30
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 = #VALUE!

MI = #VALUE!

MII = #VALUE!
###

###

###
###

###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
8

10

10
###

###

###
120

120

120
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

27.0 103.0 α1 = ### M1 = #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!

`
1 5.10 7.90 8.93 95.00 130
30.0

21.0

32.0
100.0

109.0

98.0
1.55
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 = #VALUE!

MI = 17.00

MII = #VALUE!
###

0.094

###
###

0.098

###
#VALUE! #VALUE!

4.49 0.41%

#VALUE! #VALUE!
10

12

10
###

252

###
150

120

100
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 A s
TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

ptc L1 L2 Eb b h q1nh f1
1.2 6000 7900 32500 1000 130 0.900 0.511
gdh L1 L2 Eb b h q2dh f2
7.54 6000 7900 32500 1000 130 5.658 3.209

130000
q 10.81
q1 8.11
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 A s
TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
q2 2.7 q=8.33+1.95
10.3
qn= 7.7
23.1

79.2
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T


4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.603 αR= 0.421 mmin = 0.10% 3 %

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB400-V


7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.546 αR= 0.397
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

24.0 86.0 M+(X) = 5.30 0.047 0.048 3.01 0.35% 8 167 120 #VALUE! #VALUE!

32.0 78.0 M+(Y)= 6.60 0.071 0.074 4.18 0.54% 8 120 120 #VALUE! #VALUE!
Bản Nắp 110

25.0 85.0 M-(X)= -10.20 0.092 0.097 3.60 0.42% 10 218 150 #VALUE! #VALUE!

35.0 75.0 M-(Y)= -10.50 0.122 0.131 4.28 0.57% 10 184 150 #VALUE! #VALUE!

25.0 135.0 M+(X) = 15.30 0.055 0.056 3.33 0.25% 10 236 200 #VALUE! #VALUE!

Bản đáy 160 35.0 125.0 M+(Y)= 18.00 0.075 0.078 4.28 0.34% 10 183 100 #VALUE! #VALUE!

25.0 135.0 M-(X)= -23.00 0.082 0.086 5.09 0.38% 10 154 120 #VALUE! #VALUE!

36.0 124.0 M-(Y)= -24.00 0.102 0.108 5.85 0.47% 12 193 200 #VALUE! #VALUE!

26.0 124.0 M =
+
33.20 0.141 0.153 8.28 0.67% 12 137 100 #VALUE! #VALUE!
Bản THÀNH 150
38.0 112.0 M-= -10.00 0.052 0.054 2.62 0.23% 12 431 100 #VALUE! #VALUE!
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T


4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.603 αR= 0.421 mmin = 0.10% 3 %

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB400-V


7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.546 αR= 0.397
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S2
7 3.60 3.60 4.50 1.95 100
27.0

20.0

30.0
73.0

80.0

70.0
1.00
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
8

10

10
###

###

###
200

200

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S5
9 3.60 5.70 5.10 3.60 100 27.0

20.0

30.0
73.0

80.0

70.0
1.58 α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
8

10

10
###

###

###
200

200

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S8
8 3.60 4.60 5.10 2.40 100 27.0

20.0

30.0
73.0

80.0

70.0
1.28 α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
8

10

10
###

###

###
200

200

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

6
27.0 73.0 α2 = ### M2 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!
S8* 3.60 4.60 5.10 2.40 100 1.28
20.0 80.0 β1 = ### MI = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

30.0 70.0 β2 = ### MII = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S9
9 2.35 3.60 4.50 1.95 100 1.53
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT
(mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

S9
9 2.35 3.60 4.50 1.95 100
27.0

20.0

30.0
73.0

80.0

70.0
1.53
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
8

10

10
###

###

###
200

200

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

27.0 73.0 α2 = ### M2 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S10
7 6.95 3.60 5.10 1.95 100 20.0

30.0
80.0

70.0
1.93 β1 =

β2 =
###

###
MI =

MII =
###

###
###

###
###

###
#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
10

10
###

###
200

200
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

9
19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S11 4.65 4.80 5.10 2.40 100 27.0 73.0 1.03 α2 = ### M2 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!
20.0 80.0 β1 = ### MI = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

30.0 70.0 β2 = ### MII = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

7
19.0 81.0 α1 = ### M1 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S12 4.65 4.80 5.10 2.40 100 27.0 73.0 1.03 α2 = ### M2 = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!
20.0 80.0 β1 = ### MI = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

30.0 70.0 β2 = ### MII = ### ### ### #VALUE! #VALUE! 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM

Cấp bền BT : B30 5 Rn = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CB300-T


5 Rs=Rsc= 260 ξR= 0.581 αR= 0.412 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB400-V


7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.546 αR= 0.397
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 A s
TT
H.lượng Ø aTT
a
BT
AsCH H.lượng
l2/l1 αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

b
19.0 81.0 Mnh = 9/128 .q.L = 8.05 0.080 0.084 3.99 0.49% 8 126 120 ### #VALUE!
S1 3.60 7.20 6.88 1.95 100 2.00
20.0 80.0 Mg = -1/8 .q.L = -14.30 0.146 0.159 5.55 0.69% 10 142 120 ### #VALUE!

c
19.0 81.0 Mnh = 1/24 .q.L = 4.05 0.040 0.041 1.96 0.24% 8 256 200 ### #VALUE!
S4 3.60 7.20 5.10 2.40 100 2.00
20.0 80.0 Mg = -1/12 .q.L = -8.10 0.083 0.086 3.02 0.38% 10 260 200 ### #VALUE!

c
19.0 81.0 Mnh = 1/24 .q.L = 1.38 0.014 0.014 0.81 0.10% 8 621 200 ### #VALUE!
S6 2.10 7.20 5.10 2.40 100 3.43
20.0 80.0 Mg = -1/12 .q.L = -2.76 0.028 0.029 1.00 0.12% 10 786 200 ### #VALUE!

c
19.0 81.0 Mnh = 1/24 .q.L = 2.76 0.028 0.028 1.33 0.16% 8 378 200 ### #VALUE!
S7 2.76 9.60 5.10 3.60 100 3.48
20.0 80.0 Mg = -1/12 .q.L = -5.52 0.056 0.058 2.03 0.25% 10 387 200 ### #VALUE!
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH (BẢN LIÊN TỤC)

Cấp bền BT : B20 3 Rb = 11.5 Cốt thép Ø ≤ 8 1CI, A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.645 αR= 0.437 mmin = 0.10%

Cốt thép Ø > 8 2CII, A-II Rs=Rsc= 280 ξR= 0.623 αR= 0.429
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ζ
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

1
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 160 #VALUE! #VALUE!
23.0 77.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 8 ### 120 #VALUE! #VALUE!
S1 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 6 ### 200 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 6 ### 200 #VALUE! #VALUE!

2
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
2 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

3
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
3 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

4
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
4 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

5
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
5 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

6
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!

6 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25


Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ζ

6
(m) (m) (N/m )2
(N/m ) (mm) (mm) (mm)
2
(N.m/m) (cm /m)
2
m (%) (mm) (mm) (mm)
TT (cm /m)
2
mBT (%)

22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
6 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

7
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
7 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

8
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
7 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

9
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
9 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

1
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
10 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!

2
15.0 85.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
22.0 78.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 6 ### 100 #VALUE! #VALUE!
11 4.00 5.00 5,000 4,000 100 1.25
15.0 85.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 10 ### 150 #VALUE! #VALUE!
15.0 85.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM

Cấp bền BT : B20 3 Rn = 11.5 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,1A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.645 αR= 0.437 mmin = 0.10%

Cốt thép Ø > 8 CII,2A-II Rs=Rsc= 280 ξR= 0.623 αR= 0.429
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
STT Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ζ

a
(m) (m) (N/m2) (N/m2) (mm) (mm) (mm) (N.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

15.0 65.0 Mnh = 1/8 .q.L = 3,958 0.081 0.957 2.83 0.43% 8 178 150 ### ###
1 8.00 2.00 3,115 4,800 80 4.00
15.0 65.0 Mg = 0 0.000 1.000 0.65 0.10% 6 435 200 ### ###

2
b 2.00 6.00 3,115 4,800 80
15.0 65.0

15.0 65.0
3.00
Mnh = 9/128 .q.L = 2,751

Mg = -1/8 .q.L = ###


0.057 0.971

0.081 0.957
1.94

2.83
0.30%

0.43%
6

8
146 140

178 150
###

###
###

###

3
c 2.00 6.00 3,115 4,800 80
15.0 65.0

15.0 65.0
3.00
Mnh = 1/24 .q.L = 2,119

Mg = -1/12 .q.L = ###


0.044 0.978

0.054 0.972
1.48

1.86
0.23%

0.29%
6

6
191 150

152 150
###

###
###

###
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,


1 A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.596 αR= 0.419 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CIII,


3 A-III Rs=Rsc= 365 ξR= 0.541 αR= 0.395
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

13.0 87.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 6 ### 120 #VALUE! #VALUE!

S_BN
9 3.58 3.93 3.46 0.975 100
19.0

15.0

24.0
81.0

85.0

76.0
1.10
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
6

10

8
###

###

###
200

200

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

19.0 161.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 200 #VALUE! #VALUE!

S_BD
6 3.43 3.78 5.31 15.00 180
27.0

20.0

30.0
153.0

160.0

150.0
1.10
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
###

###

###
200

100

200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

BẢN THÀNH
9 150
20.0

30.0
130.0

120.0
α1 =

α2 =
###

###
M1 =

M2 =
4.12

1.88
0.016 0.016

0.009 0.009
1.30

1.20
0.10%

0.10%
10

10
604

654
200

200
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

q 10.81
q1 8.11
q2 2.7

ptc L1 L2 Eb b h q1nh f1
1.2 6000 7900 32500 1000 150 0.900 0.332
gdh L1 L2 Eb b h q2dh f2
10.81 6000 7900 32500 1000 150 8.111 2.995
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CI,


1 A-I Rs=Rsc= 225 ξR= 0.596 αR= 0.419 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CIII,


3 A-III Rs=Rsc= 365 ξR= 0.541 αR= 0.395
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m )
2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

14.0 86.0 α1 = ### M1 = 7.32 0.065 0.067 3.91 0.46% 8 128 100 #VALUE! #VALUE!

S1_BN
9 3.50 3.75 3.45 0.98 100
22.0

15.0

25.0
78.0

85.0

75.0
1.07
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
7.37

14.00

14.50
0.079 0.083

0.127 0.136

0.168 0.186
4.38

4.84

5.84
0.56%

0.57%

0.78%
8

10

10
115

162

135
100

120

120
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

20.0 280.0 α1 = ### M1 = 19.00 0.016 0.016 2.80 0.10% 10 280 200 #VALUE! #VALUE!

S2_BD
9 3.50 3.75 5.18 18.00 300
30.0

20.0
270.0

280.0
1.07
α2 =

β1 =
###

###
M2 =

MI =
19.30

10.60
0.017 0.017

0.009 0.009
2.70

2.80
0.10%

0.10%
10

10
291

280
200

200
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

9
30.0 270.0 β2 = ### MII = 9.27 0.008 0.008 2.70 0.10% 10 291 200 #VALUE! #VALUE!

20.0 180.0 α1 = ### M1 = 13.40 0.027 0.027 2.07 0.11% 10 380 200 #VALUE! #VALUE!
BẢN THÀNH 3.50 3.75 5.18 18.00 200 1.07
30.0 170.0 α2 = ### M2 = -19.00 0.043 0.044 3.13 0.18% 10 251 200 #VALUE! #VALUE!

16.78

q 10.81
q1 8.11
q2 2.7 1.9

ptc L1 L2 Eb b h q1nh f1
1.2 6000 7900 32500 1000 150 0.900 0.332
gdh L1 L2 Eb b h q2dh f2
10.81 6000 7900 32500 1000 150 8.111 2.995

You might also like