You are on page 1of 8

STT Mã cán bộ Tên cán bộ Phòng/Ban Số TK cá nhân

1 PQHOAN Phạm Quốc Hoàn Ban giám hiệu 1904765251


2 NTHIEN Nguyễn Thu Hiền Ban giám hiệu 2501855739
3 HMGIANG Hoàng Minh Giang Phòng kế toán 1353912127
4 NTHUONG Nguyễn Thị Hường Phòng kế toán 2791805123
5 MCHOA Mai Chí Hòa Phòng tổ chức hành chính 2022822819
6 NHVU Nguyễn Huy Vũ Phòng quản lý thiết bị 2128378972
7 VBHA Vương Bá Hà Phòng quản lý thiết bị 7100678234
8 NVTIEN Nguyễn Văn Tiến Phòng quản lý đào tạo 7100678238
9 NDKHOA Nguyễn Đăng Khoa Phòng quản lý đào tạo 7100678265
10 DTHAI Đặng Tân Hải Tổ bộ môn 1514399358
11 MHHOA Mai Huy Hòa Tổ bộ môn 2457597196
12 LTMINH Lê Thị Minh Tổ bộ môn 1268446267
13 TTBAY Trần Thị Bảy Tổ bộ môn 2671251357
14 NHDOANH Nguyễn Hữu Doanh Tổ bộ môn 1574656722
15 HVNGOC Hoàng Viết Ngọc Tổ bộ môn 2145426234
16 NHNGUYEN Nguyễn Hữu Nguyên Tổ bộ môn 124874654
17 HTHUYEN Hoàng Thị Huyền Tổ bộ môn 1346549874
18 TDMINH Tạ Duy Minh Tổ bộ môn 157454478
19 LTHIEN Lê Thị Hiền Nhà bếp 214256786
20 NTHAI Nguyễn Thị Hai Nhà bếp 213467152
21 LNLONG Lê Ngọc Long Tổ bảo vệ 1648412475
TỔNG CỘNG
Địa chỉ Loại cán bộ
Số 125/6 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Số 122/5 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Ngõ 165 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Biên chế
Số nhà 122Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Biên chế
Chung cư Bắc Linh Đàm, Giáp Bát, Hà Nội Biên chế
Số 20 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Số 130 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Số nhà 622/2 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Biên chế
Số 23/7 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Số 10 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Số 23 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Biên chế
Tòa N03-T1 khu Ngoại giao đoàn Bắc Từ Liêm, Hà Nội Biên chế
Chung cư Resco, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hợp đồng 68
Chung cư Thăng Long, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hợp đồng 68
Số 20 Phạm Văn Đồng, Hà Nội Biên chế
Số 45, Ngõ 310 Cổ Nhuế, Hà Nội Biên chế
Số 20 Ngõ 432 Cổ Nhuế, Hà Nội Biên chế
Số 2567 Chung cư C1 khu Ngoại giao đoàn Bắc Từ Liêm, Hà Nội Biên chế
Số 18/4 Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hợp đồng 68
Số 3018 chung cư C1 khu Ngoại giao đoàn Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hợp đồng 68
Số 60 Ngõ 432 Cổ Nhuế, Hà Nội Hợp đồng 68
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG

Thông tin lương


Bậc lương Hệ số/ Số tiền Hệ số phụ cấp chức vụ
8 4.65 4
7 4.32 3
5 3.66 2
4 3.33
6 3.99 2
5 3.66 1
5 3.66
2 2.67 2
3 3
5 3.66 3
3 3
1 2.34
1 3,500,000
1 3,500,000
2 2.67
4 3.33
4 3.33
4 3.33
3,000,000
3,000,000
3,000,000
1,490,000

Lương hàng tháng


Hệ số phụ cấp trách nhiệm Lương ngạch bậc Lương hợp đồng Phụ cấp chức vụ
5 6,928,500 5,960,000
4 6,436,800 4,470,000
3 5,453,400 2,980,000
4,961,700 -
3 5,945,100 2,980,000
2 5,453,400 1,490,000
5,453,400 -
3 3,978,300 2,980,000
4,470,000 -
3 5,453,400 4,470,000
4,470,000 -
3,486,600 -
3,500,000 -
3,500,000 -
3,978,300 -
4,961,700 -
4,961,700 -
4,961,700 -
3,000,000 -
3,000,000 -
3,000,000 -
81,354,000 16,000,000 25,330,000
Truy lĩnh lương
háng Tiền lương ngày 10-3
Hệ số truy lĩnh Số tiền
Phụ cấp trách nhiệm
7,450,000 500,000
5,960,000 500,000
4,470,000 500,000
- 500,000
4,470,000 500,000
2,980,000 500,000
- 500,000
4,470,000 500,000
- 500,000
4,470,000 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000 0.99 1,475,100
- 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000
- 500,000
34,270,000 10,500,000
Làm thêm giờ
TỔNG TIỀN ĐƯỢC
THANH TOÁN
Số giờ làm thêm ngày thường Số giờ làm thêm CN Số tiền
- 20,838,500
- 17,366,800
- 13,403,400
- 5,461,700
- 13,895,100
8 473,414 10,896,814
- 5,953,400
- 11,928,300
12 609,545 5,579,545
- 14,893,400
- 4,970,000
- 3,986,600
- 5,475,100
- 4,000,000
- 4,478,300
8 338,298 5,799,998
- 5,461,700
- 5,461,700
- 3,500,000
- 3,500,000
- 3,500,000
16 1,421,257 170,350,357
Nghỉ không lương, nghỉ sinh Khấu trừ các khoản nộp theo lương của CBVC
Ủng hộ bão lũ
Số ngày Số tiền
BHXH BHYT
100,000 - 1,031,080 193,328
100,000 - 872,544 163,602
100,000 - 674,672 126,501
100,000 - 396,936 74,426
100,000 - 714,008 133,877
100,000 - 555,472 104,151
100,000 - 436,272 81,801
100,000 - 556,664 104,375
100,000 - 357,600 67,050
100,000 - 793,872 148,851
100,000 - 357,600 67,050
100,000 22 3,486,600 - -
100,000 - 280,000 52,500
100,000 - 280,000 52,500
100,000 - 318,264 59,675
100,000 - 396,936 74,426
100,000 2 451,064 360,851 67,660
100,000 - 396,936 74,426
100,000 - 240,000 45,000
100,000 - 240,000 45,000
100,000 - 240,000 45,000
2,100,000 24 3,937,664 9,499,707 1,781,195
khoản nộp theo lương của CBVC
TỔNG TIỀN KHẤU SỐ TIỀN CÒN ĐƯỢC
TRỪ LĨNH
BHTN KPCĐ
128,885 128,885 1,582,178 19,256,323
109,068 109,068 1,354,282 16,012,518
84,334 84,334 1,069,841 12,333,559
49,617 49,617 670,596 4,791,105
89,251 89,251 1,126,387 12,768,714
69,434 69,434 898,491 9,998,323
54,534 54,534 727,141 5,226,259
69,583 69,583 900,205 11,028,096
44,700 44,700 614,050 4,965,495
99,234 99,234 1,241,191 13,652,209
44,700 44,700 614,050 4,355,950
- - 3,586,600 400,000
35,000 35,000 502,500 4,972,600
35,000 35,000 502,500 3,497,500
39,783 39,783 557,505 3,920,796
49,617 49,617 670,596 5,129,402
45,106 45,106 1,069,787 4,391,913
49,617 49,617 670,596 4,791,105
30,000 30,000 445,000 3,055,000
30,000 30,000 445,000 3,055,000
30,000 30,000 445,000 3,055,000
1,187,463 1,187,463 19,693,492 150,656,865

You might also like