You are on page 1of 1

1.

A/V+(으)면서도: Dù… (hai vế cùng chủ ngữ)


 Giải thích ngữ pháp:
- Đây là ngữ pháp kết hợp từ hai ngữ pháp “(으)면서” (“vừa… vừa…”) và “아/어
도” (“cho dù… cũng”).
- Biểu hiện nội dung ở vế sau “(으)면서도” trái ngược với vế trước.
- Có thể kết hợp với thời thể quá khứ 았/었
 Ví dụ:
- Dù đã có bạn trai nhưng Phụng Tiên vẫn gỉa vờ nói mình không có.
 Phụng Tiên 씨가 남자 친구 있으면서도 없다고 말했어요.
- Dù đã suy nghĩ ra nhưng không thể nói được.

- Dù cô ấy đẹp nhưng tôi không thích.

- Mặc dù đã đăng ký rồi nhưng vẫn không dùng được.

- Mặc dù đã chuẩn bị rồi nhưng không thể hoàn thành sớm.

- Mặc dù học rất tốt nhưng vẫn không nóid được.

- Mặc dù đã nghe bài hát đó rồi nhưng không thể hát theo được.

- Mặc dù đã ghi lại rồi nhưng vẫn không nhớ.

- Dù đã gặp rồi nhưng không nhớ mặt.

- Dù đã đóng cửa nhưng vẫn vào.

2. A/V+더라도: Dù / Cho dù… cũng (Giả định tình huống)
 Giải thích ngữ pháp:
- Ngữ pháp này biểu hiện giả định rằng dù hành động/sự kiện ở vế đầu diễn ra
như thế nào thì cũng không gây ảnh hưởng đến sự kiện/kết quả của vế sau.
 Ví dụ:
-

You might also like