Giải thích ngữ pháp: - Đây là ngữ pháp kết hợp từ hai ngữ pháp “(으)면서” (“vừa… vừa…”) và “아/어 도” (“cho dù… cũng”). - Biểu hiện nội dung ở vế sau “(으)면서도” trái ngược với vế trước. - Có thể kết hợp với thời thể quá khứ 았/었 Ví dụ: - Dù đã có bạn trai nhưng Phụng Tiên vẫn gỉa vờ nói mình không có. Phụng Tiên 씨가 남자 친구 있으면서도 없다고 말했어요. - Dù đã suy nghĩ ra nhưng không thể nói được. - Dù cô ấy đẹp nhưng tôi không thích. - Mặc dù đã đăng ký rồi nhưng vẫn không dùng được. - Mặc dù đã chuẩn bị rồi nhưng không thể hoàn thành sớm. - Mặc dù học rất tốt nhưng vẫn không nóid được. - Mặc dù đã nghe bài hát đó rồi nhưng không thể hát theo được. - Mặc dù đã ghi lại rồi nhưng vẫn không nhớ. - Dù đã gặp rồi nhưng không nhớ mặt. - Dù đã đóng cửa nhưng vẫn vào. 2. A/V+더라도: Dù / Cho dù… cũng (Giả định tình huống) Giải thích ngữ pháp: - Ngữ pháp này biểu hiện giả định rằng dù hành động/sự kiện ở vế đầu diễn ra như thế nào thì cũng không gây ảnh hưởng đến sự kiện/kết quả của vế sau. Ví dụ: -