You are on page 1of 10

Station OutputCase P V2 M3

m Text Kgf Kgf Kgf-m BẢNG NỘI LỰC CỘT


Chân cộtTT Chân cột 0 TT -7559.56 -1214.86 -4049.11
Vai cột dướiTT Vai cột dưới 5.18 TT -5819.63 -1214.86 5305.28 Dmax Dmax Tmax -Tmax T max -Tmax
CẤU TIẾT NỘI Tĩnh tải Hoạt tải trái Hoạt tải phải Gió trái Gió phải Gió dọc
Chân cộtHTT Chân cột 0 HTT -2523.63 -565.09 -1485.19 cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải THCB1 THCB2
KIỆN DIỆN LỰC
Vai cột dướiHTT Vai cột dưới 5.18 HTT -2523.63 -565.09 2865.97 n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 n c=1 n c=0.9 nc=1 n c=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 n c=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
Chân cộtHTP Chân cột 0 HTP -822.57 -565.09 -2410.43 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 M+ M- Nmax Nmin Vmax M+ M- Nmax Nmin Vmax
Vai cột dướiHTP Vai cột dưới 5.18 HTP -822.57 -565.09 1940.73 4.10.14.22 4,6,8,12,20,24 4,6,8,10,16 Max Min 4,21 4,23 4,21 4,9,15 4,23 4,10,20,22 4,6,8,12,18,24 4,6,8,10,16 4,6,8,10,18,24
Chân cộtDmax-T Chân cột 0 Dmax-T -14511.59 -983.94 -1502.84 Chân M -4049.11 -1485.19 -1336.67 -2410.43 -2169.39 -1502.84 -1352.56 -4255.82 -3830.24 1220.60 1098.54 -1220.60 -1098.54 -1554.41 -1398.97 1554.41 1398.97 28653.88 25788.49 -10664.93 -9598.44 3269.04 2942.14 21485.4 -19584.9 -10006.3 28653.9 -10664.9 25009.68 -14714.04 25009.68 -7106.36 -14714.04 22190.71 -22382.81 *** -10006.26 -19905.13
Vai cột dướiDmax-T Vai cột dưới 5.18 Dmax-T -14511.59 -983.94 6073.47 cột N -7559.56 -2523.63 -2271.27 -822.57 -740.31 -14511.59 -13060.43 -6295.41 -5665.87 43.96 39.56 -43.96 -39.56 -43.96 -39.56 43.96 39.56 7303.08 6572.77 4635.04 4171.54 6628.86 5965.97 -14007.7 -12025.9 -23671.1 7303.1 -14511.6 499.48 -2924.52 499.48 -22115.11 -2924.52 -13251.70 -12105.04 **** -23671.14 -19499.60
Chân cộtDmax-P Chân cột 0 Dmax-P -6295.41 -983.94 -4255.82 V -1214.86 -565.09 -508.58 -565.09 -508.58 -983.94 -885.55 -983.94 -885.55 184.65 166.19 -184.65 -166.19 -276.56 -248.90 276.56 248.90 7491.56 6742.40 -1490.05 -1341.05 20.74 18.67 4808.2 -4209.7 -3283.8 7491.6 -1490.1 6398.19 -2704.91 6398.19 -2475.36 -2704.91 5012.39 -4707.52 *** -3283.75 -4707.52
Vai cột dướiDmax-P Vai cột dưới 5.18 Dmax-P -6295.41 -983.94 3320.5 4,6,8,10,16 4,12,18,22 4,6,8,10,16, 0.0 0.0 M+ M- Nmax Nmin Vmax M+ M- Nmax Nmin Vmax
Chân cộtTmax-P Chân cột 0 Tmax-P -43.96 -276.56 -1554.41 11580.0 Vai cột M 5305.28 2865.97 2579.37 1940.73 1746.66 6073.47 5466.12 3320.50 2988.45 -201.20 -181.08 201.20 181.08 575.11 517.60 -575.11 -517.60 -14367.52 -12930.77 -4690.37 -4221.33 -7888.36 -7099.52 15278.5 -4119.4 15278.5 6073.5 -14367.5 11953.86 -9592.77 -9592.77 11953.86 11953.86 15615.03 -8156.02 -8156.02 15615.03 11393.70
Vai cột dướiTmax-P Vai cột dưới 5.18 Tmax-P -43.96 -276.56 575.11 -20375.2 dưới N -5819.63 -2523.63 -2271.27 -822.57 -740.31 -14511.59 -13060.43 -6295.41 -5665.87 43.96 39.56 -43.96 -39.56 -43.96 -39.56 43.96 39.56 7303.08 6572.77 4635.04 4171.54 6628.86 5965.97 -21931.2 -4952.3 -21931.2 7303.1 -14511.6 -20375.18 2065.41 2065.41 -20375.18 -20375.18 -21931.21 1335.11 1335.11 -21931.21 -17759.67
Chân cộtTmax-T Chân cột 0 Tmax-T 43.96 184.65 1220.6 -2383.5 V -1214.86 -565.09 -508.58 -565.09 -508.58 -983.94 -885.55 -983.94 -885.55 184.65 166.19 -184.65 -166.19 -276.56 -248.90 276.56 248.90 3682.83 3314.55 -61.78 -55.60 2877.29 2589.56 -3283.8 965.2 -3283.8 3682.8 -983.9 -2475.36 2589.46 2589.46 -2475.36 -2475.36 -3366.47 2221.17 2221.17 -3366.47 -3422.07
CỘT
Vai cột dướiTmax-T Vai cột dưới 5.18 Tmax-T 43.96 184.65 -201.2 4,6,8,12,20 4,10,14,22 4,6,8,12,20 0.0 0.0 M+ M- Nmax Nmin Vmax M+ M- Nmax Nmin Vmax
Chân cộtGT Chân cột 0 GT 7303.08 7491.56 28653.88 Vai cột M 5004.33 3148.51 2833.66 2223.27 2000.94 -5154.56 -4639.10 -1113.14 -1001.83 -293.52 -264.17 293.52 264.17 713.39 642.05 -713.39 -642.05 -16147.10 -14532.39 -4682.66 -4214.39 -9373.37 -8436.03 8195.1 -14431.3 8195.1 3148.5 -16147.1 8152.84 -11643.20 -11643.20 8152.84 563.16 9838.93 -15309.65 -14931.77 9479.16 5841.88
Vai cột dướiGT Vai cột dưới Station GT 7303.08 3682.83 -14367.52 trên N -4387.16 -2523.63 -2271.27 -822.57 -740.31 138.41 124.57 -138.41 -124.57 43.96 39.56 -43.96 -39.56 -43.96 -39.56 43.96 39.56 7303.08 6572.77 4635.04 4171.54 6628.86 5965.97 -7483.7 2349.7 -7483.7 7303.1 -2523.6 -6910.79 3354.64 3354.64 -6910.79 -4292.71 -7398.74 2788.46 2788.46 -7562.87 -7313.74
Chân cộtGP Chân cột 0 GP 4635.04 -1490.05 -10664.93 V -1214.86 -565.09 -508.58 -565.09 -508.58 -983.94 -885.55 -983.94 -885.55 184.65 166.19 -184.65 -166.19 -276.56 -248.90 276.56 248.90 3435.51 3091.96 30.96 27.86 3062.78 2756.50 -2868.7 1157.7 -2868.7 3435.5 -983.9 -1779.95 2342.14 2342.14 -1779.95 -2475.36 -2232.02 1361.94 1279.22 -3366.47 -3366.47
Vai cột dướiGP Vai cột dưới 5.18 GP 4635.04 -61.78 -4690.37 4,6,10,14,22 4,8,12,20,24 4,8,12,20,24 0.0 0.0 M+ M- Nmax Nmin Vmax M+ M- Nmax Nmin Vmax
Chân cộtGD Chân cột 0 GD 6628.86 20.74 3269.04 M 7434.04 4278.68 3850.81 3353.44 3018.10 -3186.68 -2868.01 854.74 769.27 -662.82 -596.54 662.82 596.54 620.82 558.74 -620.82 -558.74 -22028.84 -19825.96 -5115.57 -4604.01 -16240.88 -14616.79 -12005.7 6058.7 6058.7 4278.7 -22028.8 11712.72 -15338.20 -15338.20 11712.72 3688.62 15668.75 -16599.87 14887.55 15630.95 12031.47
Đỉnh cột
Vai cột dướiGD Vai cột dưới 5.18 GD 6628.86 2877.29 -7888.36 N -3882.00 -2523.63 -2271.27 -822.57 -740.31 138.41 124.57 -138.41 -124.57 43.96 39.56 -43.96 -39.56 -43.96 -39.56 43.96 39.56 7303.08 6572.77 4635.04 4171.54 6628.86 5965.97 583.6 -535.8 -535.8 7303.1 -2523.6 -6405.63 3809.28 3809.28 -6405.63 -3704.03 -7057.71 3243.11 -6669.51 -7057.71 -6808.58
Vai cột trênTT Vai cột trên 0 TT -4387.16 -1214.86 5004.33 V -1214.86 -565.09 -508.58 -565.09 -508.58 -983.94 -885.55 -983.94 -885.55 184.65 166.19 -184.65 -166.19 184.65 166.19 -184.65 -166.19 2446.23 2201.61 401.94 361.75 3804.74 3424.27 -241.2 -2413.4 -2413.4 3804.7 -983.9 -1779.95 1352.86 1352.86 -1779.95 -2364.99 -3283.75 388.87 -2829.90 -2951.38 -3283.75
Mép dưới dànTT Mép dưới dàn 2.7 TT -3882 -1214.86 7434.04 CHÂN CỘT CHÂN CỘT MEP DƯỚI GIÀN CHÂN CỘT CHÂN CỘT MÉP DƯỚI GIÀN
Vai cột trênHTT Vai cột trên 0 HTT -2523.63 -565.09 3148.51 Mmax Mmin Nmax Nmin Vmax
Mép dưới dànHTT Mép dưới dàn 2.7 HTT -2523.63 -565.09 4278.68 25009.68 -22382.81 3809.28 -23671.14 -4707.52 -2364.99
Vai cột trênHTP Vai cột trên 0 HTP -822.57 -565.09 2223.27 VC dưới VC dưới VC trên VC DƯỚI VC DƯỚI VC TRÊN
Mép dưới dànHTP Mép dưới dàn 2.7 HTP -822.57 -565.09 3353.44 m1/3 -9592.77 8916.03 -9592.77 5464.00 11393.70
Vai cột trênDmax-T Vai cột trên 0 Dmax-T 138.41 -983.94 -5154.56 2065.41 -10365.11 2065.41 -7313.74 -17759.67
Mép dưới dànDmax-T Mép dưới dàn 2.7 Dmax-T 138.41 -983.94 -3186.68 2589.46 -3422.07 2589.46 -3283.75 -3422.07
Vai cột trênDmax-P Vai cột trên 0 Dmax-P -138.41 -983.94 -1113.14 TỔ HỢP NỘI LỰC CỘT
Mép dưới dànDmax-P Mép dưới dàn 2.7 Dmax-P -138.41 -983.94 854.74 M+
Vai cột trênTmax-P Vai cột trên 0 Tmax-P -43.96 -276.56 713.39 Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2 4,21
2.7 Tmax-P -43.96 184.65 620.82 -Tmax-
Mép dưới dànTmax-P Mép dưới dàn CẤU KIỆN TIẾT DIỆN NỘI LỰC M+max; Ntu; Vtu M-min; Ntu; Vtu Nmax M+max; Ntu; Vtu M-min; Ntu; Vtu Nmax CẤU KIỆN TIẾT DIỆN NỘI LỰC TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD 25009.68
T
Vai cột trênTmax-T Vai cột trên 0 Tmax-T 43.96 184.65 -293.52 ( daN) ( daN) Mtu; Vtu ( daN) ( daN) Mtu; Vtu 499.48
Mép dưới dànTmax-T Mép dưới dàn 2.7 Tmax-T 43.96 184.65 -662.82 Tải trọng 4,21 4,23 4,9,15 4,9,19,21 4,11,17,23 4,5,7,9,15 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 6398.19
Vai cột trênGT Vai cột trên 0 GT 7303.08 3435.51 -16147.1 M 24604.8 -14714.0 -6772.6 10324.2 -14610.8 -10006.3 Tải trọng
Chân cột
Mép dưới dànGT Mép dưới dàn 2.7 GT 7303.08 2446.23 -22028.84 N -256.5 -2924.5 -22115.1 -16928.9 -10947.5 -23671.1 M -4049.1 -1485.2 -2410.4 -1502.8 -4255.8 1220.6 -1220.6 -1554.4 1554.4 28653.9 -10664.9 3269.0
Chân cột
Vai cột trênGP Vai cột trên 0 GP 4635.04 30.96 -4682.66 V 6276.7 -2704.9 -2383.5 1894.3 -3094.3 -3283.8 N -7559.6 -2523.6 -822.6 -14511.6 -6295.4 44.0 -44.0 -44.0 44.0 7303.1 4635.0 6628.9
Mép dưới dànGP Mép dưới dàn 2.7 GP 4635.04 401.94 -5115.57 Tải trọng 4,9,17 4,21 4,9,15 4,5,7,9,17 - 4,5,7,9,15 V -1214.9 -565.1 -565.1 -983.9 -983.9 184.7 -184.7 -276.6 276.6 7491.6 -1490.1 20.7
Vai cột trênGD Vai cột trên 0 GD 6628.86 3062.78 -9373.37 M 11953.9 -9062.2 11580.0 15615.0 - 15278.5 Tải trọng
Vai cột dưới
Mép dưới dànGD Mép dưới dàn 2.7 GD 6628.86 3804.74 -16240.88 N -20375.2 1483.5 -20375.2 -21931.2 - -21931.2 M 5305.3 2866.0 1940.7 6073.5 3320.5 -201.2 201.2 575.1 -575.1 -14367.5 -4690.4 -7888.4
Vai cột dưới
Trên mép dànTT Trên mép dàn 0 TT -93.44 4011.74 5918.61 V -2475.4 2468.0 -2383.5 -3366.5 - -3283.8 N -5819.6 -2523.6 -822.6 -14511.6 -6295.4 44.0 -44.0 -44.0 44.0 7303.1 4635.0 6628.9
CỘT
Đỉnh cộtTT Đỉnh cột 1.5 TT 171.58 4011.74 -98.99 Tải trọng 4,5,7 4,21 4,5,7 4,5,7,11,17 4,9,19,21 4,5,7,11,15 V -1214.9 -565.1 -565.1 -983.9 -983.9 184.7 -184.7 -276.6 276.6 3682.8 -61.8 2877.3
Trên mép dànHTT Trên mép dàn 0 HTT 62.78 2179.49 3244.12 M 10376.1 -11142.8 10376.1 9479.2 -8350.4 9101.3 Tải trọng
Vai cột trên
Đỉnh cộtHTT Đỉnh cột 1.5 HTT 62.78 2179.49 -25.11 N -7733.4 2915.9 -7733.4 -7562.9 -571.5 -7562.9 M 5004.3 3148.5 2223.3 -5154.6 -1113.1 -293.5 293.5 713.4 -713.4 -16147.1 -4682.7 -9373.4
Vai cột trên
Trên mép dànHTP Trên mép dàn 0 HTP 198.79 2016.27 2944.9 V -2345.0 2220.7 -2345.0 -3366.5 -133.7 -3283.8 N -4387.2 -2523.6 -822.6 138.4 -138.4 44.0 -44.0 -44.0 44.0 7303.1 4635.0 6628.9
Đỉnh cộtHTP Đỉnh cột 1.5 HTP 198.79 2016.27 -79.52 Tải trọng 44,5,7 4,21 4,5,7 44,5,7,11,15 4,9,13,21 4,5,7,11,15 V -1214.9 -565.1 -565.1 -983.9 -983.9 184.7 -184.7 -276.6 276.6 3435.5 31.0 3062.8
Trên mép dànDmax-T Trên mép dàn 0 Dmax-T -205.81 -2087.55 -3049 M 15066.2 -14594.8 15066.2 15668.8 -7044.9 15668.8 CỘT Tải trọng
Đỉnh cộtDmax-T Đỉnh cột 1.5 Dmax-T -205.81 -2087.55 82.33 Đỉnh cột
N -7228.2 3421.1 -7228.2 -7057.7 -66.3 -7057.7 Mép dưới M 7434.0 4278.7 3353.4 -3186.7 854.7 -662.8 662.8 620.8 -620.8 -22028.8 -5115.6 -16240.9
Trên mép dànDmax-P Trên mép dàn 0 Dmax-P 52.54 532.92 778.36 V -2345.0 1231.4 -2345.0 -3283.8 -711.1 -3283.8 dàn N -3882.0 -2523.6 -822.6 138.4 -138.4 44.0 -44.0 -44.0 44.0 7303.1 4635.0 6628.9
Đỉnh cộtDmax-P Đỉnh cột 1.5 Dmax-P 52.54 532.92 -21.02 V -1214.9 -565.1 -565.1 -983.9 -983.9 184.7 -184.7 184.7 -184.7 2446.2 401.9 3804.7
Trên mép dànTmax-P Trên mép dàn 0 Tmax-P 39.65 402.15 587.37 Tải trọng
Đỉnh cộtTmax-P Đỉnh cột 1.5 Tmax-P 39.65 402.15 -15.86 Trên mép M 5918.6 3244.1 2944.9 -3049.0 778.4 -628.3 628.3 587.4 -587.4 -18720.5 -3283.0 -13358.0
Trên mép dànTmax-T Trên mép dàn 0 Tmax-T -42.41 -430.16 -628.27 dàn N -93.4 62.8 198.8 -205.8 52.5 -42.4 42.4 39.7 -39.7 -967.9 53.6 -578.4
Đỉnh cộtTmax-T Đỉnh cột 1.5 Tmax-T -42.41 -430.16 16.96 V 4011.7 2179.5 2016.3 -2087.6 532.9 -430.2 430.2 402.2 -402.2 -12367.4 -2313.5 -9337.8
Trên mép dànGT Trên mép dàn 0 GT -967.91 -12367.43 -18720.45 Tải trọng
Đỉnh cộtGT Đỉnh cột 1.5 GT -967.91 -13109.39 387.16 M -99.0 -25.1 -79.5 82.3 -21.0 17.0 -17.0 -15.9 15.9 387.2 -21.4 231.4
Đỉnh cột
Trên mép dànGP Trên mép dàn 0 GP 53.57 -2313.49 -3282.98 N 171.6 62.8 198.8 -205.8 52.5 -42.4 42.4 39.7 -39.7 -967.9 53.6 -578.4
Đỉnh cộtGP Đỉnh cột 1.5 GP 53.57 -2035.25 -21.43 V 4011.7 2179.5 2016.3 -2087.6 532.9 -430.2 430.2 402.2 -402.2 -13109.4 -2035.3 -8781.3
Trên mép dànGD Trên mép dàn 0 GD -578.38 -9337.79 -13357.99
Đỉnh cộtGD Đỉnh cột 1.5 GD -578.38 -8781.32 231.35

AP LUC
TINH TAI HOAT TAI LUC HAM GIO
DUNG
Chân cột Tải trọng 4 5 9 19 21
Mmax -4049.1 -1485.2 -1502.8 1554.4 28653.9
Ntu -7559.56 -2523.63 -14511.59 44.0 7303.1
Vtu -1214.86 -565.09 -983.94 276.6 7491.6
Tải trọng 4 5,7 11 17 23
Mmin -4049.1 -3895.6 -4255.8 -1554.4 -10664.9
Ntu -7559.6 -3346.2 -6295.41 -44.0 4635.0 tổ hợp cơ bản
TINH TAI HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO
Vtu -1214.9 -1130.18 -983.94 -276.6 -1490.1 1
Tải trọng 4 5,7 9 15 23 Tải trọng 4 7 11 13 21 4,21
M -4049.1 -3895.62 -1502.84 -1220.6 -10664.93 M -3312.9 -2410.43 -4255.82 1220.6 28653.88 25340.9718182
Nmax -7559.6 -3346.2 -14511.6 -44.0 4635.0 Nmax -6185.1 -822.6 -6295.4 44.0 7303.1 1117.98545455
V -1214.9 -1130.18 -983.94 -184.65 -1490.05 V -994.0 -565.09 -983.94 184.65 7491.56 6497.58363636
Vai cột dưới Tải trọng 4 5,7 9 17 23
Mmax 5305.3 4806.7 6073.5 575.1 -4690.4
Ntu -5819.63 -3346.2 -14511.59 -44.0 4635.0
Vtu -1214.86 -1130.18 -983.94 -276.6 -61.8
Tải trọng 4 7 11 19 21
Mmin 5305.3 1940.7 3320.5 -575.1 -14367.5
Ntu -5819.6 -822.57 -6295.41 44.0 7303.1
Vtu -1214.9 -565.09 -983.94 276.6 3682.8
Tải trọng 4 5,7 9 15 23
M 5305.3 4806.7 6073.47 201.2 -4690.37
Nmax -5819.6 -3346.2 -14511.6 -44.0 4635.0
V -1214.9 -1130.18 -983.94 -184.65 -61.78
Vai cột trên Tải trọng 4 5,7 11 17 23
Mmax 5004.3 5371.8 -1113.1 713.4 -4682.7
Ntu -4387.16 -3346.2 -138.41 -44.0 4635.0
Vtu -1214.86 -1130.18 -983.94 -276.6 31.0
Tải trọng 4 7 9 19 21
Mmin 5004.3 2223.3 -5154.6 -713.4 -16147.1
Ntu -4387.2 -822.57 138.41 44.0 7303.1
Vtu -1214.9 -565.09 -983.94 276.6 3435.5
Tải trọng 4 5,7 11 15 23
M 5004.3 5371.78 -1113.14 293.52 -4682.66
Nmax -4387.2 -3346.2 -138.4 -44.0 4635.0
V -1214.9 -1130.18 -983.94 -184.65 30.96
Mép dưới dàn Tải trọng 44 5,7 11 15 23
Mmax 7434.0 7632.1 854.7 662.8 -5115.6
Ntu -3882 -3346.2 -138.41 -44.0 4635.0
Vtu -1214.86 -1130.18 -983.94 -184.7 401.9
Tải trọng 4 7 9 13 21
Mmin 7434.0 3353.4 -3186.7 -662.8 -22028.8
Ntu -3882.0 -822.57 138.41 44.0 7303.1
Vtu -1214.9 -565.09 -983.94 184.7 2446.2
Tải trọng 4 5,7 11 15 23
M 7434.0 7632.12 854.74 662.82 -5115.57
Nmax -3882.0 -3346.2 -138.4 -44.0 4635.0
V -1214.9 -1130.18 -983.94 -184.65 401.94
Trên mép dàn Tải trọng 4 #VALUE! 0 #REF! #REF!
Mmax 5918.6 6189.0 778.4 628.3 -3283.0
Ntu -93.44 261.57 52.54 42.4 53.6
Vtu 4011.74 4195.76 532.92 430.2 -2313.5
Tải trọng 4 #VALUE! 0 #REF! #REF!
Mmin 5918.6 2944.9 -3049.0 -628.3 -18720.5
Ntu -93.4 198.79 -205.81 -42.4 -967.9
Vtu 4011.7 2016.27 -2087.55 -430.2 -12367.4
Tải trọng 4 0 0 #REF! #REF!
M 5918.6 3244.12 -3049 -628.27 -18720.45
Nmax -93.4 62.8 -205.8 -42.4 -967.9
V 4011.7 2179.49 -2087.55 -430.16 -12367.43
Đỉnh cột Tải trọng 4 0 0 #REF! 0
Mmax -99.0 -25.1 82.3 17.0 387.2
Ntu 171.58 62.78 -205.81 -42.4 -967.9
Vtu 4011.74 2179.49 -2087.55 -430.2 -13109.4
Tải trọng 4 0 0 #REF! 0
Mmin -99.0 -104.6 -21.0 -17.0 -21.4
Ntu 171.6 261.57 52.54 42.4 53.6
Vtu 4011.7 4195.76 532.92 430.2 -2035.3
Tải trọng 4 0 0 #REF! 0
M -99.0 -25.11 82.33 16.96 387.16
Nmax 171.6 62.8 -205.8 -42.4 -967.9
V 4011.7 2179.49 -2087.55 -430.16 -13109.39
Frame OutputCase P chú ý trong đây chưa xét trường hợp có D có thể không có T
Text Text Kgf XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (nc =1) XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (nc = 0.9)
T1TT T1 TT 2634.47 AP LUC AP LUC
HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO
T1HTT T1 HTT 1669.17 TINH TAI DUNG DUNG
T1HTP T1 HTP 1861.31 max min max min
T1Dmax-T T1 Dmax-T -3423.66 TAI TRONG 4,6 10 18 22 4 8 16 20 5,7 11 19 23 5 9 17 21
T1
T1Dmax-P T1 Dmax-P 1686.54 GIA TRI 2634.47 3530.48 1686.54 907.94 2764.35 1669.17 -3423.66 -907.94 -13463.46 3177.432 1517.886 817.146 2487.915 1502.253 -3081.294 -817.146 -12117.114
T1Tmax-P T1 Tmax-P -907.94 TAI TRONG 6 10 18 22 4,6 8 16 20 7 11 19 23 5,7 9 17 21
T2
T1Tmax-T T1 Tmax-T -724.65 GIA TRI -2456.53 -144.18 986.46 624.92 10080.42 -3121.36 -2444.2 -624.92 -1218.59 -129.762 887.814 562.428 9072.378 -2809.224 -2199.78 -562.428 -1096.731
T1GT T1 GT -13463.5 TAI TRONG 6 10 18 22 4,6 8 16 20 7 11 19 23 5,7 9 17 21
T3
T1GP T1 GP 2764.35 GIA TRI -2456.53 -144.18 986.46 624.92 10143.54 -3121.36 -2444.2 -624.92 -1174.41 -129.762 887.814 562.428 9129.186 -2809.224 -2199.78 -562.428 -1056.969
T1GD T1 GD -7433.01 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T4
T2TT T2 TT -2456.53 GIA TRI -5252.5 -1593.96 480.37 420.31 14042.97 -6765.32 -1736.14 -420.31 6465.78 -1434.564 432.333 378.279 12638.673 -6088.788 -1562.526 -378.279 5819.202
T2HTT T2 HTT -2977.18 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T5
T2HTP T2 HTP -144.18 GIA TRI -5252.5 -1593.96 480.37 420.31 14131.34 -6765.32 -1736.14 -420.31 6509.96 -1434.564 432.333 378.279 12718.206 -6088.788 -1562.526 -378.279 5858.964
T2Dmax-T T2 Dmax-T -2444.2 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T6
T2Dmax-P T2 Dmax-P 986.46 GIA TRI -6576.99 -2690.89 97.45 265.51 17728.47 -8499.46 -1200.41 -265.51 11226.48 -2421.801 87.705 238.959 15955.623 -7649.514 -1080.369 -238.959 10103.832
T2Tmax-P T2 Tmax-P -624.92 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T7
T2Tmax-T T2 Tmax-T -471.1 GIA TRI -6575.69 -2690.89 97.45 265.51 17816.84 -8499.46 -1200.41 -265.51 11270.66 -2421.801 87.705 238.959 16035.156 -7649.514 -1080.369 -238.959 10143.594
T2GT T2 GT -1218.59 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T8
T2GP T2 GP 10080.42 GIA TRI -6932.35 -3549.82 -202.39 144.29 18735.9 -8945.36 -780.92 -144.29 14015.05 -3194.838 -182.151 129.861 16862.31 -8050.824 -702.828 -129.861 12613.545
T2GD T2 GD 6387.27 TAI TRONG 6 10 18 24 4,6 8 16 20 7 11 19 25 5,7 9 17 21
T9
T3TT T3 TT -2456.53 GIA TRI -6395.35 -3270.81 -194.28 136.8 17506.36 -8185.95 -772.81 -136.8 11926.79 -2943.729 -174.852 123.12 15755.724 -7367.355 -695.529 -123.12 10734.111
T3HTT T3 HTT -2977.18 TAI TRONG 4 8 12 24 4,6 8 14 22 5 9 13 25 5,7 9 15 23
T10
T3HTP T3 HTP -144.18 GIA TRI -5603.16 -3475.27 -427.14 31.66 15285.47 -7151.93 -427.14 -31.66 11289.26 -3127.743 -384.426 28.494 13756.923 -6436.737 -384.426 -28.494 10160.334

T3Dmax-T T3 Dmax-T -2444.2 BANG TO HOP NOI LUC DAN TỔ HỢP NỘI LỰC THANH CÁNH TRÊN
T3Dmax-P T3 Dmax-P 986.46
T3Tmax-P T3 Tmax-P -624.92 Loại Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Kí hiêu
T3Tmax-T T3 Tmax-T -471.1 thanh TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T -Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD Loại Kí hiêu N kéo N nén
thanh
T3GT T3 GT -1174.41 thanh thanh N kéo N nén N kéo N nén ( daN) (daN)
( daN) (daN) ( daN) (daN)
T3GP T3 GP 10143.54 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
T3GD T3 GD 6475.64 3,4,6 3,20 3,5,7,11,19 3,9,17,21
T1 T1
T4TT T4 TT -5252.5 2634.5 1669.2 1861.3 -3423.7 1686.5 -724.7 724.7 -907.9 907.9 -13463.5 2764.4 -7433.0 6164.95 -10828.99 8146.93 -7995.70 8146.9 -10829.0
T4HTT T4 HTT -5171.36 3,22 3,4,6 3,11,19,23 3,5,7,9,17
T2 T2
T4HTP T4 HTP -1593.96 -2456.5 -2977.2 -144.2 -2444.2 986.5 -471.1 471.1 -624.9 624.9 -1218.6 10080.4 6387.3 7623.89 -5577.89 4033.92 -8027.96 7623.9 -8028.0
T4Dmax-T T4 Dmax-T -1736.14 3,22 3,4,6 3,11,19,23 3,5,7,9,17
T3 T3
T4Dmax-P T4 Dmax-P 480.37 -2456.5 -2977.2 -144.2 -2444.2 986.5 -471.1 471.1 -624.9 624.9 -1174.4 10143.5 6475.6 7687.01 -5577.89 4065.48 -8027.96 7687.0 -8028.0
T4Tmax-P T4 Tmax-P -420.31 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T4 T4
T4Tmax-T T4 Tmax-T -287.81 -5252.5 -5171.4 -1594.0 -1736.1 480.4 -287.8 287.8 -420.3 420.3 6465.8 13701.4 14043.0 8790.47 -12017.82 2579.60 -13282.09 8790.5 -13282.1
T4GT T4 GT 6465.78 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T5 T5
T4GP T4 GP 13701.39 Thanh -5252.5 -5171.4 -1594.0 -1736.1 480.4 -287.8 287.8 -420.3 420.3 6510.0 13764.5 14131.3 8878.84 -12017.82 2623.78 -13282.09 8878.8 -13282.1
T4GD T4 GD 14042.97 cánh trên T6 Thanh cánh trên 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T6
T5TT T5 TT -5252.5 -6577.0 -5808.6 -2690.9 -1200.4 97.5 -149.1 149.1 -265.5 265.5 11226.5 14936.1 17728.5 11151.48 -15076.45 2613.91 -15545.83 11151.5 -15545.8
T5HTT T5 HTT -5171.36 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T7 T7
T5HTP T5 HTP -1593.96 -6575.7 -5808.6 -2690.9 -1200.4 97.5 -149.1 149.1 -265.5 265.5 11270.7 14999.2 17816.8 11241.15 -15075.15 2659.39 -15544.53 11241.2 -15544.5
T5Dmax-T T5 Dmax-T -1736.14 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T8 T8
T5Dmax-P T5 Dmax-P 480.37 -6932.4 -5395.5 -3549.8 -780.9 -202.4 -40.5 40.5 -144.3 144.3 14015.1 14561.3 18735.9 11803.55 -15877.71 2383.31 -15815.86 11803.6 -15877.7
T5Tmax-P T5 Tmax-P -420.31 3,24 3,4,6 3,11,19,25 3,5,7,9,17
T9 T9
T5Tmax-T T5 Tmax-T -287.81 -6395.4 -4915.1 -3270.8 -772.8 -194.3 -48.0 48.0 -136.8 136.8 11926.8 13895.4 17506.4 11111.01 -14581.30 2306.10 -14581.35 11111.0 -14581.4
T5GT T5 GT 6509.96 3,24 3,4,6 3,9,13,25 3,5,7,9,15 BẢNG NỘI LỰC THANH CÁNH TRÊN
T10 T10
T5GP T5 GP 13764.5 -5603.2 -3475.3 -3676.7 -427.1 -427.1 31.7 -31.7 -31.7 31.7 11577.1 11289.3 15285.5 9682.31 -12755.09 1683.64 -12452.82 9682.3 -12755.1
T5GD T5 GD 14131.34 Kí Tĩnh tải Dmax Dmax Tmax -Tmax Tmax -Tmax
Loại Hoạt tải trái Hoạt tải phải Gió trái Gió phải Gió dọc
T6TT T6 TT -6576.99 hiêu cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải
thanh
T6HTT T6 HTT -5808.57 thanh n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
T6HTP T6 HTP -2690.89 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
T6Dmax-T T6 Dmax-T -1200.41
T1
T6Dmax-P T6 Dmax-P 97.45 2634.5 1669.2 1502.3 1861.3 1675.2 -3423.7 -3081.3 1686.5 1517.9 -724.7 -652.2 724.7 652.2 -907.9 -817.1 907.9 817.1 -13463.5 -12117.1 2764.4 2487.9 -7433.0 -6689.7
T6Tmax-P T6 Tmax-P -265.51
T2
T6Tmax-T T6 Tmax-T -149.13 -2456.5 -2977.2 -2679.5 -144.2 -129.8 -2444.2 -2199.8 986.5 887.8 -471.1 -424.0 471.1 424.0 -624.9 -562.4 624.9 562.4 -1218.6 -1096.7 10080.4 9072.4 6387.3 5748.5
T6GT T6 GT 11226.48
T3
T6GP T6 GP 14936.12 -2456.5 -2977.2 -2679.5 -144.2 -129.8 -2444.2 -2199.8 986.5 887.8 -471.1 -424.0 471.1 424.0 -624.9 -562.4 624.9 562.4 -1174.4 -1057.0 10143.5 9129.2 6475.6 5828.1
T6GD T6 GD 17728.47
T4
T7TT T7 TT -6575.69 -5252.5 -5171.4 -4654.2 -1594.0 -1434.6 -1736.1 -1562.5 480.4 432.3 -287.8 -259.0 287.8 259.0 -420.3 -378.3 420.3 378.3 6465.8 5819.2 13701.4 12331.3 14043.0 12638.7
T7HTT T7 HTT -5808.57
Thanh T5
T7HTP T7 HTP -2690.89 -5252.5 -5171.4 -4654.2 -1594.0 -1434.6 -1736.1 -1562.5 480.4 432.3 -287.8 -259.0 287.8 259.0 -420.3 -378.3 420.3 378.3 6510.0 5859.0 13764.5 12388.1 14131.3 12718.2
cánh
T7Dmax-T T7 Dmax-T -1200.41 trên T6
T7Dmax-P T7 Dmax-P 97.45 -6577.0 -5808.6 -5227.7 -2690.9 -2421.8 -1200.4 -1080.4 97.5 87.7 -149.1 -134.2 149.1 134.2 -265.5 -239.0 265.5 239.0 11226.5 10103.8 14936.1 13442.5 17728.5 15955.6
T7Tmax-P T7 Tmax-P -265.51
T7
T7Tmax-T T7 Tmax-T -149.13 -6575.7 -5808.6 -5227.7 -2690.9 -2421.8 -1200.4 -1080.4 97.5 87.7 -149.1 -134.2 149.1 134.2 -265.5 -239.0 265.5 239.0 11270.7 10143.6 14999.2 13499.3 17816.8 16035.2
T7GT T7 GT 11270.66
T8
T7GP T7 GP 14999.24 -6932.4 -5395.5 -4856.0 -3549.8 -3194.8 -780.9 -702.8 -202.4 -182.2 -40.5 -36.5 40.5 36.5 -144.3 -129.9 144.3 129.9 14015.1 12613.5 14561.3 13105.1 18735.9 16862.3
T7GD T7 GD 17816.84
T9
T8TT T8 TT -6932.35 -6395.4 -4915.1 -4423.6 -3270.8 -2943.7 -772.8 -695.5 -194.3 -174.9 -48.0 -43.2 48.0 43.2 -136.8 -123.1 136.8 123.1 11926.8 10734.1 13895.4 12505.9 17506.4 15755.7
T8HTT T8 HTT -5395.54
T10
T8HTP T8 HTP -3549.82 -5603.2 -3475.3 -3127.7 -3676.7 -3309.0 -427.1 -384.4 -427.1 -384.4 31.7 28.5 -31.7 -28.5 -31.7 -28.5 31.7 28.5 11577.1 10419.4 11289.3 10160.3 15285.5 13756.9
T8Dmax-T T8 Dmax-T -780.92
T8Dmax-P T8 Dmax-P -202.39
T8Tmax-P T8 Tmax-P -144.29
T8Tmax-T T8 Tmax-T -40.54
T8GT T8 GT 14015.05
T8GP T8 GP 14561.25
T8GD T8 GD 18735.9
T9TT T9 TT -6395.35
T9HTT T9 HTT -4915.14
T9HTP T9 HTP -3270.81
T9Dmax-T T9 Dmax-T -772.81
T9Dmax-P T9 Dmax-P -194.28
T9Tmax-P T9 Tmax-P -136.8
T9Tmax-T T9 Tmax-T -48.03
T9GT T9 GT 11926.79
T9GP T9 GP 13895.4
T9GD T9 GD 17506.36
T10TT T10 TT -5603.16
T10HTT T10 HTT -3475.27
T10HTP T10 HTP -3676.66
T10Dmax-T T10 Dmax-T -427.14
T10Dmax-P T10 Dmax-P -427.14
T10Tmax-P T10 Tmax-P -31.66
T10Tmax-T T10 Tmax-T 31.66
T10GT T10 GT 11577.11
T10GP T10 GP 11289.26
T10GD T10 GD 15285.47
Frame OutputCase P chú ý trong đây chưa xét trường hợp có D có thể không có T
Text Text Kgf XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (nc =1) XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (nc = 0.9)
D1TT D1 TT -838.85 AP LUC AP LUC
HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO
D1HTT D1 HTT 434.38 TINH TAI DUNG DUNG
D1HTP D1 HTP -1368.36 max min max min
D1Dmax-T D1 Dmax-T 1166.18 TAI TRONG 4 8 16 20 6 10 18 22 5 9 17 21 7 11 19 23
D1
D1Dmax-P D1 Dmax-P -3009.77 GIA TRI -838.85 434.38 1166.18 1138.97 8511.19 -1368.36 -3009.77 -1138.97 -6874.48 390.942 1049.562 1025.073 7660.071 -1231.524 -2708.793 -1025.073 -6187.032
D1Tmax-P D1 Tmax-P 1138.97 TAI TRONG 4,6 8 16 20 6 10 18 22 5,7 9 17 21 7 11 19 23
D2
D1Tmax-T D1 Tmax-T 195.15 GIA TRI 2953.9 4006.44 343.05 901.11 -1059.4 317.05 -2421.42 -901.11 -11994.38 3605.796 308.745 810.999 -953.46 285.345 -2179.278 -810.999 -10794.942
D1GT D1 GT 8511.19 TAI TRONG 4,6 8 16 20 6 10 18 22 5,7 9 17 21 7 11 19 23
D3
D1GP D1 GP -6874.48 GIA TRI 4931.61 6582.8 -266.78 724.9 -7010.95 1565.69 -1985.54 -724.9 -14160.5 5924.52 -240.102 652.41 -6309.855 1409.121 -1786.986 -652.41 -12744.45
D1GD D1 GD 3843.88 TAI TRONG 4,6 8 16 20 6 10 18 22 5,7 9 17 21 7 11 19 23
D4
D2TT D2 TT 2953.9 GIA TRI 5719.3 7608.64 -736.7 589.11 -10588.87 2527.87 -1649.66 -589.11 -14389.32 6847.776 -663.03 530.199 -9529.983 2275.083 -1484.694 -530.199 -12950.388
D2HTT D2 HTT 3689.39 TAI TRONG 4,6 8 16 20 6 10 18 22 5,7 9 17 21 7 11 19 23
D5
D2HTP D2 HTP 317.05 GIA TRI 5420.52 7156.93 -1114.24 477.26 -11546.21 3142.97 -1387.24 -477.26 -12611.03 6441.237 -1002.816 429.534 -10391.589 2828.673 -1248.516 -429.534 -11349.927
D2Dmax-T D2 Dmax-T 343.05 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D6
D2Dmax-P D2 Dmax-P -2421.42 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D2Tmax-P D2 Tmax-P 901.11 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D7
D2Tmax-T D2 Tmax-T -17.93 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D2GT D2 GT -1059.4 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D8
D2GP D2 GP -11994 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D2GD D2 GD -6330.71 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D9
D3TT D3 TT 4931.61 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D3HTT D3 HTT 5017.11 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D10
D3HTP D3 HTP 1565.69 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

D3Dmax-T D3 Dmax-T -266.78 BANG TO HOP NOI LUC DAN TỔ HỢP NỘI LỰC THANH CÁNH DƯỚI
D3Dmax-P D3 Dmax-P -1985.54
D3Tmax-P D3 Tmax-P 724.9 Loại Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Kí hiêu
D3Tmax-T D3 Tmax-T -175.79 thanh TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T -Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD Loại Kí hiêu N kéo N nén
thanh N kéo N nén N kéo N nén
D3GT D3 GT -7010.95 thanh thanh ( daN) (daN)
( daN) (daN) ( daN) (daN)
D3GP D3 GP -14160.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
D3GD D3 GD -11590.8 3,20 3,22 3,9,17,21 3,11,19,23
D1 D1
D4TT D4 TT 5719.3 -838.9 434.4 -1368.4 1166.2 -3009.8 195.2 -195.2 1139.0 -1139.0 8511.2 -6874.5 3843.9 7672.34 -7713.33 5491.38 -8009.96 7672.3 -8010.0
D4HTT D4 HTT 5080.77 3,4,6 3,22 3,5,7,9,17 3,11,19,23
D2 D2
D4HTP D4 HTP 2527.87 2953.9 3689.4 317.1 343.1 -2421.4 -17.9 17.9 901.1 -901.1 -1059.4 -11994.4 -6330.7 6960.34 -9040.48 7679.44 -6033.57 7679.4 -9040.5
D4Dmax-T D4 Dmax-T -736.7 Thanh Thanh cánh 3,4,6 3,22 3,5,7,9,17 3,11,19,23
cánh D3 D3
D4Dmax-P D4 Dmax-P -1649.66 dưới 4931.6 5017.1 1565.7 -266.8 -1985.5 -175.8 175.8 724.9 -724.9 -7011.0 -14160.5 -11590.8 dưới 11514.41 -9228.89 11268.44 -4588.04 11514.4 -9228.9
D4Tmax-P D4 Tmax-P 589.11 3,4,6 3,22 3,5,7,9,17 3,11,19,23
D4 D4
D4Tmax-T D4 Tmax-T -297.44 5719.3 5080.8 2527.9 -736.7 -1649.7 -297.4 297.4 589.1 -589.1 -10588.9 -14389.3 -13627.6 13327.94 -8670.02 12434.25 -3490.25 13327.9 -8670.0
D4GT D4 GT -10589 3,4,6 3,22 3,5,7,9,17 3,11,19,23
D5 D5
D4GP D4 GP -14389 5420.5 4014.0 3143.0 -1114.2 -1387.2 -390.0 390.0 477.3 -477.3 -11546.2 -12611.0 -12603.4 12577.45 -7190.51 11288.48 -2563.05 12577.5 -7190.5
D4GD D4 GD -13628 #N/A #N/A #N/A #N/A
D6 D6
D5TT D5 TT 5420.52 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D5HTT D5 HTT 4013.96 #N/A #N/A #N/A #N/A
D7 D7
D5HTP D5 HTP 3142.97 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D5Dmax-T D5 Dmax-T -1114.24 #N/A #N/A #N/A #N/A
D8 D8
D5Dmax-P D5 Dmax-P -1387.24 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D5Tmax-P D5 Tmax-P 477.26 #N/A #N/A #N/A #N/A
D9 D9
D5Tmax-T D5 Tmax-T -390.04 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D5GT D5 GT -11546 #N/A #N/A #N/A #N/A
D10 D10
D5GP D5 GP -12611 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
D5GD D5 GD -12603

BẢNG NỘI LỰC THANH CÁNH DƯỚI

Dmax Dmax Tmax -Tmax Tmax -Tmax


Loại Kí hiêu Tĩnh tải Hoạt tải trái Hoạt tải phải
cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải
Gió trái Gió phải Gió dọc
thanh thanh
n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

D1
-838.9 434.4 390.9 -1368.4 -1231.5 1166.2 1049.6 -3009.8 -2708.8 195.2 175.6 -195.2 -175.6 1139.0 1025.1 -1139.0 -1025.1 8511.2 7660.1 -6874.5 -6187.0 3843.9 3459.5

D2
2953.9 3689.4 3320.5 317.1 285.3 343.1 308.7 -2421.4 -2179.3 -17.9 -16.1 17.9 16.1 901.1 811.0 -901.1 -811.0 -1059.4 -953.5 -11994.4 -10794.9 -6330.7 -5697.6
Thanh
cánh D3
dưới 4931.6 5017.1 4515.4 1565.7 1409.1 -266.8 -240.1 -1985.5 -1787.0 -175.8 -158.2 175.8 158.2 724.9 652.4 -724.9 -652.4 -7011.0 -6309.9 -14160.5 -12744.5 -11590.8 -10431.7

D4
5719.3 5080.8 4572.7 2527.9 2275.1 -736.7 -663.0 -1649.7 -1484.7 -297.4 -267.7 297.4 267.7 589.1 530.2 -589.1 -530.2 -10588.9 -9530.0 -14389.3 -12950.4 -13627.6 -12264.8

D5
5420.5 4014.0 3612.6 3143.0 2828.7 -1114.2 -1002.8 -1387.2 -1248.5 -390.0 -351.0 390.0 351.0 477.3 429.5 -477.3 -429.5 -11546.2 -10391.6 -12611.0 -11349.9 -12603.4 -11343.0
Frame OutputCase P chú ý trong đây chưa xét trường hợp có D có thể không có T
Text Text Kgf XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (nc =1) XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (nc = 0.9)
X1TT X1 TT -4370.41 AP LUC AP LUC
HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO
X1HTT X1 HTT -4108.36 TINH TAI DUNG DUNG
X1HTP X1 HTP -1653.03 max min max min
X1Dmax-T X1 Dmax-T 807.32 TAI TRONG 6 8 16 24 4,6 10 18 22 7 9 17 25 5,7 11 19 23
X1
X1Dmax-P X1 Dmax-P -577.04 GIA TRI -4370.41 -1653.03 807.32 233.29 11904.07 -5761.39 -577.04 -233.29 6396.49 -1487.727 726.588 209.961 10713.663 -5185.251 -519.336 -209.961 5756.841
X1Tmax-P X1 Tmax-P 233.29 TAI TRONG 4,6 10 18 22 6 8 16 24 5,7 11 19 23 7 9 17 25
X2
X1Tmax-T X1 Tmax-T 208.99 GIA TRI 3366.95 4322.39 484.23 195.77 -4598.52 1387.17 -677.48 -195.77 -8912.62 3890.151 435.807 176.193 -4138.668 1248.453 -609.732 -176.193 -8021.358
X1GT X1 GT 10349.18 TAI TRONG 6 8 16 24 4,6 10 18 22 7 9 17 25 5,7 11 19 23
X3
X1GP X1 GP 6396.49 GIA TRI -2687.06 -1302.23 636 183.78 7267.52 -3534.65 -454.59 -183.78 3531.7 -1172.007 572.4 165.402 6540.768 -3181.185 -409.131 -165.402 3178.53
X1GD X1 GD 11904.07 TAI TRONG 4,6 10 18 22 6 8 16 20 5,7 11 19 23 7 9 17 21
X4
X2TT X2 TT 3366.95 GIA TRI 2015.88 2558.09 391.6 158.32 -2311.53 1121.81 -547.88 -158.32 -5602.81 2302.281 352.44 142.488 -2080.377 1009.629 -493.092 -142.488 -5042.529
X2HTT X2 HTT 2935.22 TAI TRONG 4 8 16 20 4,6 10 18 22 5 9 17 21 5,7 11 19 23
X5
X2HTP X2 HTP 1387.17 GIA TRI -1467.78 -873.13 523.84 151.37 4831.43 -1945.72 -374.42 -151.37 1459.3 -785.817 471.456 136.233 4348.287 -1751.148 -336.978 -136.233 1313.37
X2Dmax-T X2 Dmax-T -677.48 TAI TRONG 4,6 10 18 22 4 8 16 20 5,7 11 19 23 5 9 17 21
X6
X2Dmax-P X2 Dmax-P 484.23 GIA TRI 997.05 1239.25 328.86 132.95 -576.6 297.18 -460.1 -132.95 -3749.92 1115.325 295.974 119.655 -518.94 267.462 -414.09 -119.655 -3374.928
X2Tmax-P X2 Tmax-P -195.77 TAI TRONG 4 8 16 20 6 10 18 22 5 9 17 21 7 11 19 23
X7
X2Tmax-T X2 Tmax-T -175.38 GIA TRI -535.31 196.4 445.26 128.66 3120.36 -911.68 -318.25 -128.66 -168.59 176.76 400.734 115.794 2808.324 -820.512 -286.425 -115.794 -151.731
X2GT X2 GT -8146.27 TAI TRONG 6 10 18 22 4 8 16 20 7 11 19 23 5 9 17 21
X8
X2GP X2 GP -4598.52 GIA TRI 217.14 812.78 283.73 114.7 837.47 -632.84 -396.95 -114.7 -2300.82 731.502 255.357 103.23 753.723 -569.556 -357.255 -103.23 -2070.738
X2GD X2 GD -8912.62 TAI TRONG 4 8 16 20 6 10 18 22 5 9 17 21 7 11 19 23
X9
X3TT X3 TT -2687.06 GIA TRI 851.82 1652.99 396.83 120.7 -401.43 -465.92 -267.33 -120.7 -2549.63 1487.691 357.147 108.63 -361.287 -419.328 -240.597 -108.63 -2294.667
X3HTT X3 HTT -2232.42 TAI TRONG 4 8 12 20 6 10 14 24 5 9 13 21 7 11 15 25
X10
X3HTP X3 HTP -1302.23 GIA TRI -1491.21 420.32 241.17 362.15 2699.08 -357.99 -108.89 -362.15 851.82 378.288 217.053 325.935 2429.172 -322.191 -98.001 -325.935 766.638
X3Dmax-T X3 Dmax-T 636 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
X21
X3Dmax-P X3 Dmax-P -454.59 GIA TRI 1652.99 396.83 91.48 401.43 -837.47 -465.92 -267.33 -401.43 -2991.89 357.147 82.332 361.287 -753.723 -419.328 -240.597 -361.287 -2692.701
183.78 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
H
164.64 GIA TRI -5361.28692 -3635.66746 2139.2832 1402.63292 24740.7376 -7344.40863 -4761.577 -1402.63292 2255.40084 -3272.10072 1925.354883189 1262.369630214 22266.66387995 -6609.967764305 -4285.419302106 -1262.369630214 2029.860756217
7097.8 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
V
3531.7 GIA TRI -2901.36785 -1190.47661 879.741037 210.946265 11525.7499 -4095.91142 -640.69513 -210.946265 5517.32629 -1071.42895 791.7669331684 189.8516386295 10373.17487927 -3686.320276993 -576.6256169238 -189.8516386295 4965.593659979
7267.52 TAI TRONG #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504
#REF!
2015.88 GIA TRI #REF! #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504
1436.28 TAI TRONG #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504
H
1121.81 GIA TRI #REF! #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504 #REF! Err:504 Err:504 Err:504
-547.88 TAI TRONG 4 8 12 20 4 8 12 20 5 9 13 21 5 9 13 21
V
391.6 GIA TRI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
-158.32 TAI TRONG 4 8 12 20 4 8 12 20 5 9 13 21 5 9 13 21
#REF!
-141.83 GIA TRI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
-5602.81 TAI TRONG 4 8 12 20 4 8 12 20 5 9 13 21 5 9 13 21
#REF!
-2311.53 GIA TRI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
-5237.4 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
0
-1467.78 GIA TRI -1202.06102 -415.305295 336.609545 12 4722.17048 -1709.13782 -71.2959545 -82.0293864 2716.74257 -373.774766 302.9485909091 10.8 4249.953429545 -1538.224036364 -64.16635909091 -73.82644772727 2445.068311364
-873.13 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
V
-1072.59 GIA TRI -4182.29 -2428.3 1812.67 12 21240.8 -5666.52 -4716.29 -1380.48 -463.9 -2185.47 1631.403 10.8 19116.72 -5099.868 -4244.661 -1242.432 -417.51
523.84
-374.42
X3Tmax-P X3 Tmax-P 183.78 BANG TO HOP NOI LUC DAN TỔ HỢP NỘI LỰC THANH XIÊN
X3Tmax-T X3 Tmax-T 164.64
X3GT X3 GT 7097.8 Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Loại Kí hiêu
X3GP X3 GP 3531.7 thanh TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T -Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD Loại Kí hiêu N kéo N nén
thanh N kéo N nén N kéo N nén
X3GD X3 GD 7267.52 thanh thanh ( daN) (daN)
( daN) (daN) ( daN) (daN)
X4TT X4 TT 2015.88 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
X4HTT X4 HTT 1436.28 3,24 3,4,6 3,9,17,25 3,5,7,11,19
X1 X1
X4HTP X4 HTP 1121.81 -4370.4 -4108.4 -1653.0 807.3 -577.0 209.0 -209.0 233.3 -233.3 10349.2 6396.5 11904.1 7533.66 -10131.80 2518.17 -10284.96 7533.7 -10285.0
X4Dmax-T X4 Dmax-T -547.88 3,4,6 3,24 3,5,7,11,19 3,9,17,25
X2 X2
X4Dmax-P X4 Dmax-P 391.6 3367.0 2935.2 1387.2 -677.5 484.2 -175.4 175.4 -195.8 195.8 -8146.3 -4598.5 -8912.6 7689.34 -5545.67 7869.10 -1875.29 7869.1 -5545.7
X4Tmax-P X4 Tmax-P -158.32 3,24 3,4,6 3,9,17,25 3,5,7,11,19
X3 X3
X4Tmax-T X4 Tmax-T -141.83 -2687.1 -2232.4 -1302.2 636.0 -454.6 164.6 -164.6 183.8 -183.8 7097.8 3531.7 7267.5 4580.46 -6221.71 1684.50 -6442.78 4580.5 -6442.8
X4GT X4 GT -5602.81 3,4,6 3,20 3,5,7,11,19 3,9,17,21
X4 X4
X4GP X4 GP -2311.53 2015.9 1436.3 1121.8 -547.9 391.6 -141.8 141.8 -158.3 158.3 -5602.8 -2311.5 -5237.4 4573.97 -3586.93 4813.09 -1421.11 4813.1 -3586.9
X4GD X4 GD -5237.4 3,20 3,4,6 3,9,17,21 3,5,7,11,19
X5 X5
X5TT X5 TT -1467.78 -1467.8 -873.1 -1072.6 523.8 -374.4 135.6 -135.6 151.4 -151.4 4831.4 1459.3 3956.5 3363.65 -3413.50 1555.62 -3692.14 3363.7 -3692.1
Thanh xiên
X5HTT X5 HTT -873.13 Thanh 3,4,6 3,20 3,5,7,11,19 3,9,17,21
X6 X6
X5HTP X5 HTP -1072.59 xiên 997.1 297.2 942.1 -460.1 328.9 -119.1 119.1 -133.0 133.0 -3749.9 -576.6 -2487.8 2236.30 -2752.87 2528.00 -1411.66 2528.0 -2752.9
X5Dmax-T X5 Dmax-T 523.84 3,20 3,6 3,9,17,21 3,7,11,19
X7 X7
X5Dmax-P X5 Dmax-P -374.42 -535.3 196.4 -911.7 445.3 -318.3 115.3 -115.3 128.7 -128.7 3120.4 -168.6 1390.3 2585.05 -1446.99 1541.40 -1758.04 2585.1 -1758.0
X5Tmax-P X5 Tmax-P 151.37 3,22 3,20 3,7,11,19 3,9,17,21
X8 X8
X5Tmax-T X5 Tmax-T 135.61 217.1 -632.8 812.8 -397.0 283.7 -102.8 102.8 -114.7 114.7 -2300.8 837.5 -277.5 1054.61 -2083.68 1307.23 -1393.76 1307.2 -2083.7
X5GT X5 GT 4831.43 3,4 3,22 3,5,9,17 3,11,19,23
X9 X9
X5GP X5 GP 1459.3 851.8 1653.0 -465.9 396.8 -267.3 91.5 -91.5 120.7 -120.7 -401.4 -2549.6 -837.5 2504.81 -1697.81 2805.29 -772.22 2805.3 -1697.8
X5GD X5 GD 3956.47 3,20 3,10,14 3,9,13,21 3,7,11,15
X10 X10
X6TT X6 TT 997.05 -1491.2 420.3 -358.0 241.2 -108.9 362.2 -362.2 -82.5 82.5 2699.1 2300.1 851.8 1207.87 -1962.25 401.32 -2237.34 1207.9 -2237.3
X6HTT X6 HTT 297.18
X21
X6HTP X6 HTP 942.07 1653.0 -465.9 396.8 -267.3 91.5 -401.4 401.4 120.7 -120.7 -2991.9 -2549.6 -837.5
X6Dmax-T X6 Dmax-T -460.1
H
X6Dmax-P X6 Dmax-P 328.86 -5361.28692 -3708.7411624 -3635.667465 2139.2832035 -4761.577002 488.70425769 -488.7042577 -1402.632922 1402.6329225 24740.737644 2255.4008402 22275.303327
X6Tmax-P X6 Tmax-P -132.95
V
X6Tmax-T X6 Tmax-T -119.1 -2901.36785 -2905.4348108 -1190.476608 879.74103685 -640.6951299 210.94626514 -210.9462651 -205.7627638 205.76276379 9638.2030179 5517.3262889 11525.749866
X6GT X6 GT -3749.92
X6GP X6 GP -576.6 -2740.45 -2949.67 -946.81 767.4 -162.54 187.01 -187.01 -67.86 67.86 8246.18 6193.61 10765.57
X6GD X6 GD -2487.83 H -1202.06102 -1293.8325227 -415.3052955 336.60954545 -71.29595455 82.029386364 -82.02938636 -29.76586364 29.765863636 3617.0744091 2716.7425682 4722.1704773
X7TT X7 TT -535.31 V -2462.74552 -2650.7641374 -850.8646706 689.635247 -146.0689511 168.05927488 -168.0592749 -60.98338267 60.983382671 7410.5504054 5565.9783192 9674.6371202
X7HTT X7 HTT 196.4 -4182.29 -2428.3 -3238.22 1812.67 -4716.29 408.93 -408.93 -1380.48 1380.48 21240.8 -463.9 17650.47
X7HTP X7 HTP -911.68 -4159.2259 -2414.9086397 -3220.362169 1802.6736581 -4690.281048 406.67487132 -406.6748713 -1372.867059 1372.8670588 21123.663235 -461.3417279 17553.132849
X7Dmax-T X7 Dmax-T 445.26 -438.622333 -254.67067337 -339.6119375 190.10578985 -494.6261788 42.886990265 -42.88699027 -144.7793811 144.77938112 2227.6526125 -48.65203038 1851.1127456
X7Dmax-P X7 Dmax-P -318.25
X7Tmax-P X7 Tmax-P 128.66 H -5361.28692 -3708.7411624 -3635.667465 2139.2832035 -4761.577002 488.70425769 -488.7042577 -1402.632922 1402.6329225 24740.737644 2255.4008402 22275.303327 BẢNG NỘI LỰC THANH XIÊN
X7Tmax-T X7 Tmax-T 115.26 V -2901.36785 -2905.4348108 -1190.476608 879.74103685 -640.6951299 210.94626514 -210.9462651 -205.7627638 205.76276379 9638.2030179 5517.3262889 11525.749866
X7GT X7 GT 3120.36 Dmax Dmax Tmax -Tmax Tmax -Tmax
Loại Kí hiêu Tĩnh tải Hoạt tải trái Hoạt tải phải
cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải
Gió trái Gió phải Gió dọc
X7GP X7 GP -168.59 thanh thanh
X7GD X7 GD 1390.34 n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
X8TT X8 TT 217.14 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
X8HTT X8 HTT -632.84
X1
X8HTP X8 HTP 812.78 -4370.4 -4108.4 -3697.5 -1653.0 -1487.7 807.3 726.6 -577.0 -519.3 209.0 188.1 -209.0 -188.1 233.3 210.0 -233.3 -210.0 10349.2 9314.3 6396.5 5756.8 11904.1 10713.7
X8Dmax-T X8 Dmax-T -396.95
X2
X8Dmax-P X8 Dmax-P 283.73 3367.0 2935.2 2641.7 1387.2 1248.5 -677.5 -609.7 484.2 435.8 -175.4 -157.8 175.4 157.8 -195.8 -176.2 195.8 176.2 -8146.3 -7331.6 -4598.5 -4138.7 -8912.6 -8021.4
X8Tmax-P X8 Tmax-P -114.7
X3
X8Tmax-T X8 Tmax-T -102.76 -2687.1 -2232.4 -2009.2 -1302.2 -1172.0 636.0 572.4 -454.6 -409.1 164.6 148.2 -164.6 -148.2 183.8 165.4 -183.8 -165.4 7097.8 6388.0 3531.7 3178.5 7267.5 6540.8
X8GT X8 GT -2300.82
X4
X8GP X8 GP 837.47 2015.9 1436.3 1292.7 1121.8 1009.6 -547.9 -493.1 391.6 352.4 -141.8 -127.6 141.8 127.6 -158.3 -142.5 158.3 142.5 -5602.8 -5042.5 -2311.5 -2080.4 -5237.4 -4713.7
X8GD X8 GD -277.45
Thanh X5
X9TT X9 TT 851.82 -1467.8 -873.1 -785.8 -1072.6 -965.3 523.8 471.5 -374.4 -337.0 135.6 122.0 -135.6 -122.0 151.4 136.2 -151.4 -136.2 4831.4 4348.3 1459.3 1313.4 3956.5 3560.8
xiên
X9HTT X9 HTT 1652.99
X6
X9HTP X9 HTP -465.92 997.1 297.2 267.5 942.1 847.9 -460.1 -414.1 328.9 296.0 -119.1 -107.2 119.1 107.2 -133.0 -119.7 133.0 119.7 -3749.9 -3374.9 -576.6 -518.9 -2487.8 -2239.0
X9Dmax-T X9 Dmax-T 396.83
X7
X9Dmax-P X9 Dmax-P -267.33 -535.3 196.4 176.8 -911.7 -820.5 445.3 400.7 -318.3 -286.4 115.3 103.7 -115.3 -103.7 128.7 115.8 -128.7 -115.8 3120.4 2808.3 -168.6 -151.7 1390.3 1251.3
X9Tmax-P X9 Tmax-P 120.7
X8
X9Tmax-T X9 Tmax-T 91.48 217.1 -632.8 -569.6 812.8 731.5 -397.0 -357.3 283.7 255.4 -102.8 -92.5 102.8 92.5 -114.7 -103.2 114.7 103.2 -2300.8 -2070.7 837.5 753.7 -277.5 -249.7
X9GT X9 GT -401.43
X9
-2991.89 851.8 1653.0 1487.7 -465.9 -419.3 396.8 357.1 -267.3 -240.6 91.5 82.3 -91.5 -82.3 120.7 108.6 -120.7 -108.6 -401.4 -361.3 -2549.6 -2294.7 -837.5 -753.7
X9GP X9 GP -2549.63
X10
X9GD X9 GD -837.47 -1491.2 420.3 378.3 -358.0 -322.2 241.2 217.1 -108.9 -98.0 362.2 325.9 -362.2 -325.9 -82.5 -74.3 82.5 74.3 2699.1 2429.2 2300.1 2070.1 851.8 766.6
X10TT X10 TT -1491.21
X10HTT X10 HTT 420.32
X10HTP X10 HTP -357.99
X10Dmax-T X10 Dmax-T 241.17
X10Dmax-P X10 Dmax-P -108.89
X10Tmax-P X10 Tmax-P -82.53
X10Tmax-T X10 Tmax-T 362.15
X10GT X10 GT 2699.08
X10GP X10 GP 2300.1
X10GD X10 GD 851.82
X21TT X21 TT 1652.99
X21HTT X21 HTT -465.92
X21HTP X21 HTP 396.83
X21Dmax-T X21 Dmax-T -267.33
X21Dmax-P X21 Dmax-P 91.48
X21Tmax-P X21 Tmax-P 120.7
X21Tmax-T X21 Tmax-T -401.43
X21GT X21 GT -2991.89
X21GP X21 GP -2549.63
X21GD X21 GD -837.47
-1491.21
420.32
-357.99
241.17
-82.53
-108.89
362.15
2699.08
2300.1
-390.13
617.67
-1152.68
923.94
-191.26
-79.89
225.76
4026.27

-1005.01
1114.38
Frame OutputCase P chú ý trong đây chưa xét trường hợp có D có thể không có T
Text Text Kgf XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (nc =1) XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (nc = 0.9)
C1TT C1 TT 1699.07 AP LUC AP LUC
HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO HOAT TAI AP LUC DUNG LUC HAM GIO
C1HTT C1 HTT 953.26 TINH TAI DUNG DUNG
C1HTP C1 HTP 953.26 max min max min
C1Dmax-T C1 Dmax-T 103.99 TAI TRONG 4,6 8 14 20 4 8 12 24 5,7 9 15 21 5 9 13 25
C1
C1Dmax-P C1 Dmax-P 103.99 GIA TRI 1699.07 1906.52 103.99 23.47 -2724.98 953.26 103.99 -23.47 -4050.87 1715.868 93.591 21.123 -2452.482 857.934 93.591 -21.123 -3645.783
C1Tmax-P C1 Tmax-P 23.47 TAI TRONG 6 8 12 24 4,6 8 14 22 7 9 13 25 5,7 9 15 23
C2
C1Tmax-T C1 Tmax-T -23.47 GIA TRI -785.65 -291.2 -8.46 7.82 2510.56 -1212.97 -8.46 -7.82 1935.87 -262.08 -7.614 7.038 2259.504 -1091.673 -7.614 -7.038 1742.283
C1GT C1 GT -2724.98 TAI TRONG 6 8 18 24 4 10 16 20 7 9 19 25 5 11 17 21
C3
C1GP C1 GP -2724.98 GIA TRI -211.82 7.276E-12 3.638E-12 3.638E-12 883.53 -420.38 2.387E-12 -3.638E-12 441.75 6.5484E-12 3.2742E-12 3.2742E-12 795.177 -378.342 2.1483E-12 -3.2742E-12 397.575
C1GD C1 GD -4050.87 TAI TRONG 6 8 12 24 4 10 14 20 7 9 13 25 5 11 15 21
C4
C2TT C2 TT -785.65 GIA TRI -224.87 7.276E-12 1.455E-11 5.571E-12 883.53 -420.38 -5.457E-12 -5.571E-12 441.75 6.5484E-12 1.3095E-11 5.0139E-12 795.177 -378.342 -4.9113E-12 -5.0139E-12 397.575
C2HTT C2 HTT -921.77 TAI TRONG 6 8 16 24 4 10 18 20 7 9 17 25 5 11 19 21
C5
C2HTP C2 HTP -291.2 GIA TRI -224.87 3.638E-12 1.455E-11 4.093E-12 883.53 -420.38 -4.661E-12 -4.093E-12 441.75 3.2742E-12 1.3095E-11 3.6837E-12 795.177 -378.342 -4.1949E-12 -3.6837E-12 397.575
C2Dmax-T C2 Dmax-T -8.46 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
C10
C2Dmax-P C2 Dmax-P -8.46 GIA TRI -739.85 -417.46 183.25 53.65 3342.62 -1025.12 183.25 -53.65 1297.08 -375.714 164.925 48.285 3008.358 -922.608 164.925 -48.285 1167.372
C2Tmax-P C2 Tmax-P -7.82 TAI TRONG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 25 0 11 0 25
C11
C2Tmax-T C2 Tmax-T 7.82 GIA TRI -108.14 -127.9 -27.25 7.98 824.17 -255.8 -27.25 -7.98 664.24 -115.11 -24.525 7.182 741.753 -230.22 -24.525 -7.182 597.816
C2GT C2 GT 2355.74 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0
C2GP C2 GP 1935.87 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C2GD C2 GD 2510.56 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0
C3TT C3 TT -211.82 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C3HTT C3 HTT -420.38 TAI TRONG #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
0
C3HTP C3 HTP 7.28E-12 GIA TRI #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C3Dmax-T C3 Dmax-T 3.64E-12 BANG TO HOP NOI LUC DAN TỔ HỢP NỘI LỰC THANH ĐỨNG
C3Dmax-P C3 Dmax-P 2.39E-12
C3Tmax-P C3 Tmax-P -3.6E-12 Loại Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Kí hiêu
C3Tmax-T C3 Tmax-T -9.1E-13 thanh TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T -Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD Loại Kí hiêu N kéo N nén
thanh
C3GT C3 GT 441.75 thanh thanh N kéo N nén N kéo N nén ( daN) (daN)
( daN) (daN) ( daN) (daN)
C3GP C3 GP 631.08 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
C3GD C3 GD 883.53 3,4,6 3,24 3,5,7,9,15 3,9,13,25
C1 C1
C4TT C4 TT -224.87 1699.1 953.3 953.3 104.0 104.0 -23.5 23.5 23.5 -23.5 -2725.0 -2725.0 -4050.9 3605.59 -2351.80 3529.65 -253.90 3605.6 -2351.8
C4HTT C4 HTT -420.38 3,24 3,4,6 3,9,13,25 3,5,7,9,15
C2 C2
C4HTP C4 HTP 7.28E-12 -785.7 -921.8 -291.2 -8.5 -8.5 7.8 -7.8 -7.8 7.8 2355.7 1935.9 2510.6 1724.91 -1998.62 469.05 -1891.98 1724.9 -1998.6
C4Dmax-T C4 Dmax-T 1.46E-11 3,24 3,4 3,9,19,25 3,5,11,17
C3 Thanh đứng C3
C4Dmax-P C4 Dmax-P -5.5E-12 -211.8 -420.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 631.1 883.5 671.71 -632.20 229.95 -590.16 671.7 -632.2
C4Tmax-P C4 Tmax-P 1.82E-12 Thanh 3,24 3,4 3,9,13,25 3,5,11,15
C4 C4
C4Tmax-T C4 Tmax-T 5.57E-12 đứng -224.9 -420.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 631.1 883.5 658.66 -645.25 216.90 -603.21 658.7 -645.3
C4GT C4 GT 441.75 3,24 3,4 3,9,17,25 3,5,11,19
C5 C5
C4GP C4 GP 631.08 -224.9 -420.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 631.1 883.5 658.66 -645.25 216.90 -603.21 658.7 -645.3
C4GD C4 GD 883.53
C10
C5TT C5 TT -224.87 -739.9 -607.7 -417.5 183.3 183.3 53.7 -53.7 53.7 -53.7 3342.6 1297.1 2735.5
C5HTT C5 HTT -420.38
C11
C5HTP C5 HTP 3.64E-12 -108.1 -127.9 -127.9 -27.3 -27.3 -8.0 8.0 -8.0 8.0 824.2 824.2 664.2
C5Dmax-T C5 Dmax-T 1.46E-11
C5Dmax-P C5 Dmax-P -4.7E-12 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C5Tmax-P C5 Tmax-P 4.09E-12
C5Tmax-T C5 Tmax-T -7.1E-13 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C5GT C5 GT 441.75
C5GP C5 GP 631.08 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
C5GD C5 GD 883.53

C10TT C10 TT -739.85 BẢNG NỘI LỰC THANH ĐỨNG


C10HTT C10 HTT -607.66
C10HTP C10 HTP -417.46 Dmax Dmax Tmax -Tmax Tmax -Tmax
Loại Kí hiêu Tĩnh tải Hoạt tải trái Hoạt tải phải
cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải
Gió trái Gió phải Gió dọc
C10Dmax-T C10 Dmax-T 183.25 thanh thanh
C10Dmax-P C10 Dmax-P 183.25 n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
C10Tmax-P C10 Tmax-P 53.65 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C10Tmax-T C10 Tmax-T 53.65
C1
C10GT C10 GT 3342.62 1699.1 953.3 857.9 953.3 857.9 104.0 93.6 104.0 93.6 -23.5 -21.1 23.5 21.1 23.5 21.1 -23.5 -21.1 -2725.0 -2452.5 -2725.0 -2452.5 -4050.9 -3645.8
C10GP C10 GP 1297.08
C2
C10GD C10 GD 2735.45 -785.7 -921.8 -829.6 -291.2 -262.1 -8.5 -7.6 -8.5 -7.6 7.8 7.0 -7.8 -7.0 -7.8 -7.0 7.8 7.0 2355.7 2120.2 1935.9 1742.3 2510.6 2259.5
C11TT C11 TT -108.14 Thanh
C3
C11HTT C11 HTT -127.9 đứng -211.8 -420.4 -378.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 397.6 631.1 568.0 883.5 795.2
C11HTP C11 HTP -127.9
C4
C11Dmax-T C11 Dmax-T -27.25 -224.9 -420.4 -378.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 397.6 631.1 568.0 883.5 795.2
C11Dmax-P C11 Dmax-P -27.25
C5
C11Tmax-P C11 Tmax-P -7.98 -224.9 -420.4 -378.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 441.8 397.6 631.1 568.0 883.5 795.2
C11Tmax-T C11 Tmax-T -7.98
C11GT C11 GT 824.17
C11GP C11 GP 824.17
C11GD C11 GD 664.24
TABLE: Joint Displacements CHUYỂN VỊ VÀ TỔ HỢP CHUYỂN VỊ ĐỈNH CỘT VÀ ĐỈNH DÀN
Joint OutputCase U1 U3 XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (nc =1) XÉT CHO TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (nc = 0.9)
Text Text m m AP LUC AP LUC AP LUC AP LUC Dmax Dmax Tmax -Tmax Tmax -Tmax
HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO HOAT TAI LUC HAM GIO Kí hiêu Tĩnh tải Hoạt tải trái Hoạt tải phải Gió trái Gió phải Gió dọc
ĐỈNH CỘTTT ĐỈNH CỘT TT -0.00011 -0.000151 TINH TAI DUNG DUNG DUNG DUNG cột trái cột phải cột trái cột trái cột phải cột phải
thanh
ĐỈNH CỘTHTT ĐỈNH CỘT HTT 0.000431 -0.000062 max min max min n=1.1 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9 nc=1 nc=0.9
ĐỈNH CỘTHTP ĐỈNH CỘT HTP -0.000646 -0.00002 ĐỈNH CHUYEN VI 2 3 7 17 19 5 9 15 21 4 8 18 20 6 10 16 22 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
ĐỈNH CỘTDmax-T ĐỈNH CỘT Dmax-T 0.001488 -0.000284 CỘT GIA TRI -0.00011 0.000431 0.001488 0.000749 0.009374 -0.000646 -0.001414 -0.000749 -0.008467 0.0003879 0.001339 0.000674 0.008437 -0.000581 -0.001273 -0.000674 -0.00762
ĐỈNH CỘT
ĐỈNH CỘTDmax-P ĐỈNH CỘT Dmax-P -0.001414 -0.000124 ĐỈNH CHUYEN VI 2 3,5 7 11 19 4,6 8 12 20 -0.0001 0.0004 0.0004 -0.0006 -0.0006 0.0015 0.0013 -0.0014 -0.0013 0.0007 0.0006 -0.0007 -0.0006 -0.0007 -0.0007 0.0007 0.0007 0.0094 0.0084 -0.0085 -0.0076 0.0002 0.0002
ĐỈNH CỘTTmax-P ĐỈNH CỘT Tmax-P -0.000749 -1.07E-06 DÀN GIA TRI -0.008922 -0.008978 -0.000625 -0.000061 0.016653 -0.00808 -0.000563 -5.49E-05 0.014988
ĐỈNH DÀN
ĐỈNH CỘTTmax-T ĐỈNH CỘT Tmax-T 0.000715 1.074E-06 -0.0089 -0.0045 -0.0040 -0.0045 -0.0040 -0.0006 -0.0006 -0.0006 -0.0006 -0.0001 -0.0001 0.0001 0.0001 -0.0001 -0.0001 0.0001 0.0001 0.0167 0.0150 0.0167 0.0150 0.0178 0.0160
BANG TO HOP CHUYEN VI
ĐỈNH CỘTGT ĐỈNH CỘT GT 0.009374 0.000178
TỔ HỢP CƠ BẢN I TỔ HỢP CƠ BẢN II xmax (m) xmin (m)
ĐỈNH CỘTGP ĐỈNH CỘT GP -0.008467 0.000113 Kí hiêu
Kí hiêu chuyển vị chuyển vị
ĐỈNH CỘTGD ĐỈNH CỘT GD 0.000238 0.000162 TT HTT HTP Dmax-T Dmax-P Tmax-T -Tmax-T Tmax-P -Tmax-P GT GP GD thanh
thanh xmax xmin xmax xmin sang phải sang phải
ĐỈNH DÀNTT ĐỈNH DÀN TT 0.000105 -0.008922
ĐỈNH DÀNHTT ĐỈNH DÀN HTT 0.000613 -0.004489 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 2,19 2,21 2,8,18,20 2,10,16,22 2,19 2,10,16,22 2,4,8,12,20 0.0107 2,6,10,18,22 -0.0089
ĐỈNH CỘT
ĐỈNH DÀNHTP ĐỈNH DÀN HTP -0.000613 -0.004489 0.0093 -0.0086 0.0066 -0.0063 0.0093 -0.0063
ĐỈNH CỘT
ĐỈNH DÀNDmax-T ĐỈNH DÀN Dmax-T 0.001497 -0.000625 -0.00011 0.000431 -0.000646 0.001488 -0.001414 0.000715 -0.000715 -0.000749 0.000749 0.009374 -0.008467 0.000238
TỔ HỢP CƠ BẢN I TỔ HỢP CƠ BẢN II
ĐỈNH DÀNDmax-P ĐỈNH DÀN Dmax-P -0.001497 -0.000625 Kí hiêu độ võng lớn nhất ymin
ĐỈNH DÀN
ĐỈNH DÀNTmax-P ĐỈNH DÀN Tmax-P -0.000747 -0.000061 -0.008922 -0.004489 -0.004489 -0.000625 -0.000625 -0.000061 0.000061 -0.000061 0.000061 0.016653 0.016653 0.017808 thanh (m)
độ võng ymin độ võng ymin
ĐỈNH DÀNTmax-T ĐỈNH DÀN Tmax-T 0.000747 -0.000061
ĐỈNH DÀNGT ĐỈNH DÀN GT 0.009069 0.016653 2,3,5 2,4,6,8,12 2,3,5
ĐỈNH DÀN
ĐỈNH DÀNGP ĐỈNH DÀN GP -0.009069 0.016653 -0.0179 -0.0176 -0.0179
ĐỈNH DÀNGD ĐỈNH DÀN GD 3.845E-09 0.017808
1. Kiểm tra chuyển vị ngang đỉnh cột:HC = 10.2
9.0823529 xmax = 0.0093 (m) < 10.2/100 = 0.102 (m) 0.00091 0.00333
18.50059 IxminI = 0.0063 (m) < 10.2/300 = 0.034 (m) 0.00062
=> thỏa mãn điều kiện chuyển vị ngang của cột
2.Kiểm tra độ võng đỉnh dàn:L = 30
14.916667 IyminI = 0.0179 (m) < 30/250 = 0.12 (m) 0.00060 0.004
=> thỏa mãn điều kiện độ võng của dàn mái
I-BIẾN DẠNG CHO PHÉP CỦA KẾT CẤU
- Chuyển vị ngang của đỉnh cột nhà 1 tầng có cầu trục không vượt quá 1/300 chiều cao cột.
- Độ võng cho phép của khung là 1/200 chiều dài nhịp dàn

You might also like