You are on page 1of 4

Năm học:2022-2023

Học kỳ:Học kỳ 1
Học phần:Chủ nghĩa xã hội khoa học
Mã lớp học phần:2259HCMI0121
Thời gian nhập điểm:Điểm Chuyên cần (20/11/2022-21/12/2022) , Điểm thảo luận (20/11/2022-21/1
Tên giảng viên:Đỗ Thị Phương Hoa - (1310)

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh ĐKDT Tình trạng Điểm Chuyê
Điểm KT (HĐiểm thảo luận (HS1)
1 21D270101PHẠM ĐỨCAN 16/01/200 HP Còn học 10 8 8.8
2 21D270143VŨ TRÚC AN 20/09/200 HP Còn học 9 8 8.5
3 21D270001DƯƠNG THANH 04/08/200 HP Còn học 8.5 7.2 8.3
4 21D270102LÊ THỊ QU ANH 24/11/200 HP Còn học 9 8 8.5
5 21D270144NGUYỄN HANH 16/09/200 HP Còn học 8 8 8.1
6 21D270103LÊ THỊ ÁNH 18/11/200 HP Còn học 10 7.6 9.6
7 21D270145NGUYỄN THÁNH 26/02/200 HP Còn học 8 6.8 8.1
8 21D270104TRỊNH THABÌNH 03/09/200 HP Còn học 10 8.8 8.1
9 21D270105NGUYỄN KCHÂU 12/05/200 HP Còn học 7.5 6 7.9
10 21D270147ĐÀO LINH CHI 08/06/200 HP Còn học 8 7.2 8.2
11 21D270106ĐỖ LAN CHI 21/08/200 HP Còn học 8.5 6.8 8.5
12 21D270148HOÀNG MACHI 14/09/200 HP Còn học 6 6.8 8.6
13 21D270107HOÀNG YẾCHI 16/07/200 HP Còn học 8 6.4 7.9
14 21D270149NGUYỄN HCHI 04/11/200 HP Còn học 8 6.8 8.1
15 21D270108NÔNG QUỲCHI 10/06/200 HP Còn học 8.5 7.6 8.8
16 21D270110PHẠM LIN ĐAN 18/06/200 HP Còn học 8 5.6 8.5
17 21D270002ĐINH ĐÔNĐÔ 24/10/200 HP Còn học 7 7.2 7.7
18 21D270150VŨ KIM DUNG 05/03/200 HP Còn học 9 6 8.5
19 21D270151VŨ CHÍ DŨNG 11/08/200 HP Còn học 7 8 8.5
20 21D270109KIỀU HOÀ DƯƠNG 22/11/200 HP Còn học 8 7.6 8.5
21 21D270152NGUYỄN NGIANG 31/05/200 HP Còn học 8 7.2 8.5
22 21D270111TÔ HƯƠNGGIANG 29/09/200 HP Còn học 7.5 7.6 8.5
23 21D270153NGUYỄN NHÀ 04/09/200 HP Còn học 8.5 2.8 8.5
24 21D270112NGUYỄN THHÀ 02/01/200 HP Còn học 10 8 9.3
25 21D270113NGUYỄN THHẰNG 05/12/200 HP Còn học 8.5 7.2 8.5
26 21D270155NGUYỄN THHẰNG 16/11/200 HP Còn học 8 7.2 8.6
27 21D270154LÊ THỊ HỒ HẠNH 20/12/200 HP Còn học 7 7.8 8.6
28 21D270114ĐỖ BỘI HIỀN 07/08/200 HP Còn học 9 6.4 8.5
29 21D270156NGUYỄN T HIỀN 18/12/200 HP Còn học 9 8 8.4
30 21D270115CHU DIỆU HOA 09/10/200 HP Còn học 6.5 8 8.5
31 21D270157PHẠM THÚHOÀI 20/03/200 HP Còn học 8.5 6.4 8.4
32 21D270118LÊ MINH HƯƠNG 05/02/200 HP Còn học 9.5 8 8.4
33 21D270158NGUYỄN MHUY 01/02/200 HP Còn học 10 7.2 8.4
34 21D270116MAI THU HUYỀN 09/06/200 HP Còn học 10 8.4 9.3
35 21D270159NGUYỄN LIHUYỀN 01/04/200 HP Còn học 8.5 8 8.5
36 21D270117NGUYỄN PHUYỀN 08/08/200 HP Còn học 7.5 5.6 8.4
37 21D270160NGUYỄN THHUYỀN 30/10/200 HP Còn học 8 6.4 8.5
38 21D270161ĐOÀN THỊ LINH 31/12/200 HP Còn học 9 7.6 8.4
39 21D270119DƯƠNG THLINH 31/10/200 HP Còn học 9.5 7.2 8.8
40 21D270162DƯƠNG TRLINH 03/09/200 HP Còn học 7.5 7.6 8.6
41 21D270120LÊ PHƯƠNLINH 14/09/200 HP Còn học 8 8.4 8.5
42 21D270163NGUYỄN NLINH 27/01/200 HP Còn học 8 7.6 8.4
43 21D270121NGUYỄN PLINH 05/09/200 HP Còn học 10 8 9.2
44 21D270164NÔNG HỒNLINH 12/10/200 HP Còn học 8 6.8 8.2
45 21D270122NGUYỄN THLÝ 25/12/200 HP Còn học 10 6.3 10
46 21D270165LÊ THỊ QU MAI 03/12/200 HP Còn học 10 8 9.1
47 21D270124HỒ XUÂN MẠNH 01/11/200 HP Còn học 8 8 8.4
48 21D270166BÙI THỊ MAY 19/08/200 HP Còn học 7 7.2 8.4
49 21D270125LÊ THỊ HỒ MINH 22/09/200 HP Còn học 10 6.3 10
50 21D270167HÀ THỊ TRÀMY 08/06/200 HP Còn học 6.5 7.6 8.6
51 21D270126NGUYỄN HMY 21/06/200 HP Còn học 8.5 8.8 8.4
52 21D270168NGUYỄN NMY 17/06/200 HP Còn học 9.5 6 8.4
53 21D270169NGUYỄN HNAM 12/11/200 HP Còn học 7 8 8.6
54 21D270127NGUYỄN THNGA 07/06/200 HP Còn học 8 6.4 8.2
55 21D270170NGUYỄN HNGÂN 07/12/200 HP Còn học 8.5 6.4 8.6
56 21D270128NGUYỄN MNGỌC 26/03/200 HP Còn học 9 8 8.8
57 21D270129NGUYỄN THNHI 10/11/200 HP Còn học 10 7.2 8.7
58 21D270003TRẦN THỊ NHUNG 28/08/200 HP Còn học 9.5 7.2 8.7
59 21D270172NGUYỄN ANI 07/02/200 HP Còn học 9.5 7.2 8.7
60 21D270130TẠ THỊ KIMOANH 25/07/200 HP Còn học 8 5.6 8.7
61 21D270173BÙI THỊ HÀPHƯƠNG 16/05/200 HP Còn học 9 7.6 8.7
62 21D270131LÊ THỊ PHƯƠNG 08/03/200 HP Còn học 10 8 9.2
63 21D270174NGUYỄN T PHƯƠNG 12/06/200 HP Còn học 10 7.6 8.7
64 21D270132TRẦN THỊ QUẾ 07/05/200 HP Còn học 8.5 8 8.7
65 21D270175NGUYỄN THQUỲNH 29/01/200 HP Còn học 7.5 8 8.7
66 19D107110NGUYỄN THTHANH 17/05/200 HP Còn học 10 7.2 9.2
67 21D270133BẾ THỊ TH THẢO 15/02/200 HP Còn học 8 7.6 8.7
68 21D270176BÙI VIỆT THẢO 20/10/200 HP Còn học 8.5 7.2 8.7
69 21D270134NGUYỄN T THẢO 30/09/200 HP Còn học 10 7.6 9.2
70 21D270177NGUYỄN T THẢO 07/02/200 HP Còn học 10 7.9 10
71 21D270179PHAN NGUTHƯƠNG 21/09/200 HP Còn học 7.5 7.6 8.6
72 21D270136ĐINH THA THUỶ 06/03/200 HP Còn học 7 6.8 8.7
73 21D270178NGUYỄN THTHỦY 19/01/200 HP Còn học 7.5 7.6 8.8
74 19D250047LÊ THỊ THỦTIÊN 20/06/200 HP Còn học 10 5.2 9.3
75 21D270138CHỬ HƯƠ TÌNH 17/12/200 HP Còn học 7.5 8 8.7
76 21D270180CAO HỒNGTRANG 22/04/200 HP Còn học 8.5 8.4 8.7
77 21D270139NGUYỄN THTRANG 29/03/200 HP Còn học 8.5 7.7 8.7
78 21D270140TRẦN THỊ TRANG 01/01/200 HP Còn học 9.5 7.6 8.7
79 21D270182NGUYỄN PUYÊN 22/07/200 HP Còn học 9.5 7.6 8.8
80 21D270141PHẠM THUUYÊN 23/03/200 HP Còn học 9.5 8 8.7
81 21D270183MAI THỊ H VÂN 20/06/200 HP Còn học 9.5 8 8.8
82 18D260115PHÙNG QUVINH 16/03/2000 Còn học 6.5 5.6 8.5
83 21D270142TRẦN TRỊNYẾN 21/09/200 HP Còn học 10 7.3 10
o luận (20/11/2022-21/12/2022) , Điểm KT

Điểm thảo luận (HS1)

You might also like