You are on page 1of 10

Tinh Tỉ lệ ra Tổn

Kỹ năng Mô tả
cấp chiêu thương
8 Thần Long Bãi Vĩ 9% 251%
8 Kick of light (PD2) 6% 264% Liên kích
8 Yunbo đá trái tim 5.8% 360% Liên kích
8 Thiên cơ điểm tinh chân 7.5% 300% Liên kích
8 Cú đá của rồng 6.8% 264% Liên kích
8 Đạp lãng ly hận cước 6.5% 240% Liên kích
8 Tinh đấu phá trận cước 7.5% 288% Liên kích
8 Truy Phong Vô Ảnh thối 6% 300% Liên kích
8 Gió đá 7% 264% Liên kích
8 Đá thiên thạch 7.5% 288% Liên kích
8 Liệt diễm cước 7% 180% Liên kích
8 Cơn Bão Đá 6% 320% Liên kích
7 Địa long đột 8% 172%
7 Đá tuyết vết 10% 192%
7 Thiên Đạo phá nghiệp chân 7.5% 252% Liên kích
7 Chồn bay đá liên tục 7% 264% Liên kích
7 Giáp chân du hạc tâm 7% 240% Liên kích
7 Thiên vũ phi tiên chân 8.5% 246%
7 Quét chân 8% 210%
7 Đại Lực Kim Cương chân 11% 234%
7 Bà ma huyễn long thích 6% 266%
6 Truy ảnh lạc nhạn chân 8% 198% Liên kích
6 Kim Ưng liên câu chân 8% 268% Liên kích
6 Liền tám chân 12% 134%
6 Lăng không đá bay 15% 132%
6 Song phi chân 11% 174%
5 Tàng mã phá trận chân 8% 140%
5 Ôm đầu gối hướng 6% 156%
5 Như ảnh tùy hình bộ 8% 144%
5 Truy phong chân 9% 138%
Bị động phản kích kỹ năng
8 Bài hát của ma (cùn) 6% 0%
8 Defense stimulate (cùn) 6% 0%
8 Wind steps (cùn) 6% 0%
8 Dragon circling kick (cùn) 6% 72%
8 Âm mưu của ma quỷ 6% 0%
8 Tấn công thành công (sắc) 5% 90%
8 Mê ảnh tránh lui chân (sắc) 6% 72%
Tự tạo võ học
7 4.A 5.82% 207%
7 3.B 5.82% 148%
7 3.A 7.17% 268%
6 2.A 8.57% 227%
6 2.B 7% 218%

Tổng 101.2%

Côn pháp đệ tử
8 Bạch Long Nguyệt côn 8.5% 210% 12
8 U lan ly côn 8.5% 204% 12
8 Đấu phật côn pháp 7.5% 198% 12
8 Thiên thần gậy 6.5% 222% 12
8 Vô hận côn 6.5% 192% 12
8 Cú đấm của sư tử đực 6.0% 252% 12
8 Thiên mã lục độc nhất đao 6.0% 348% 1
7 Tiên vũ đăng côn 8% 192% 1
Duy thế côn pháp (cây gậy
7 8% 233% 1
thời Victoria)
7 Bát bảo hỗn nguyên côn 9% 198% 1
7 Thiên vương yêu côn 7% 187% 12
6 Gió lốc côn 12% 0% 175%
6 Hàng ma chử 7% 0% 188%
6 Lục họp hoa côn 8% 0% 170%
81.5%

Đao pháp đệ tử
8 Diêm ma trảm 7.0% 1
8 Thiên cơ liên trảm 7.5% 276% 1
8 Đao pháp huyết vũ 8.4% 264% 1
8 Nổ xẻ 7.0% 276% 1
8 Lạc thần thiên đao 8.0% 264% 1
8 Con dao yunbo ma 5.5% 299%
7 Tu la tuyệt hộ đao 10.5% 240% 1
7 Thiên sư ngưng đao 9.0% 234% 1
7 Lạc nhật đao pháp 10.9% 253% 1
7 Ác Quỷ trảm 9% 264% 1
7 Tiên vũ hoa trảm 9% 234% 1
6 Mộng điệp tàn đao 8% 0% 186% 1
91.8%

Kiếm pháp đệ tử
8 Giao long du kiếm 6.5% 186% 1
8 Kiếm thuần dương thiên C 8.4% 216% 1
8 U lan song kiếm 7.5% 252% 1
8 Phá vũ kiếm 6.5% 192% 1
8 Styx kiếm 6.5% 198% 1
8 Phi hùng lục tuyệt kiếm 6.0% 396% 1
7 Kim oanh đề huyết kiếm 8% 192% 1
7 Thái võ ma kiếm 8% 162% 1
7 Phi long tam kiếm 6% 348% 1
7 Thiên vũ hoa kiếm 6.5% 252% 1
6 Tích dịch kiếm pháp 8.0% 268% 1
6 Đại bàng kiếm 0.0% 242%
6 Hiểu mộng vân kiếm 6.5% 144% 1
84.4%

Thương pháp đệ tử
8 U lan sinh thương 8.5% 174% 1
8 Thiên cơ lạc tinh 8.0% 192% 1
8 Giao long xuất hải 9.0% 192% 1
8 Ngọn giáo chim lửa 6.5% 210% 1
8 Phệ đà thương 6.5% 210% 1
8 Sự ghen tị của thiên chúa 6.2% 348% 1
7 Bá vương phá quân thích 9.5% 233% 1
7 Thiên nhất diệu thương 8% 168% 1
7 Hoàng đế nhả súng 8% 198% 1
7 Tường long khiếu thương 6.5% 198% 1
6 Cô Thuỷ lưu kích 0% 198%
6 Bá vương khiêu sơn T 9% 138% 1
85.7%

Quyền pháp đệ tử
8 Trừ tà 6.5% 204% 12
8 Phân thân thác cốt thủ 5.2% 180% 12
8 Du long xuyên vân C 8.0% 174% 12
8 Vô tương chưởng 6.5% 168% 12
8 Kinh đào yên ba chưởng 6.5% 192% 12
8 Cú lướt của crane 5.0% 155% 1
8 Yunbo chết lặng 6.2% 348% 1
7 Như lai thần chưởng 5% 126% 12
7 Tuý vũ tịch khí chưởng 7% 168% 12
7 Độ kiếp thủ napo 7% 157% 12
7 Quang minh quyền 9% 164% 12
7 Tuý vũ thiên tiêu quyền 6.5% 168% 1
6 Thiên quân phá thế C 0% 180%
77.6%

Cước pháp đệ tử
8 Đạp lãng ly hận cước 6.5% 240% 123
8 Thần Long Bãi Vĩ 9% 251% 123
8 Thiên cơ điểm tinh chân 7.5% 300% 123
8 Liệt diễm cước 7% 180% 123
8 Gió đá 7% 264% 123
8 Cơn bão đá 6% 320% 123
8 Yunbo đá trái tim 5.8% 360% 123
8 Kick of light (PD2) 6% 264%
7 Địa long đột 8% 172% 123
7 Thiên vũ phi tiên chân 8.5% 246% 123
7 Bà ma huyễn long thích 6% 266% 123
7 Đại Lực Kim Cương chân 0% 234%
7 Thiên Đạo phá nghiệp C 0.0% 252%
7 4.A 5.82% 207% 123
6 2.A 8.57% 8.57% 227% 123
6 2.B 7% 0% 218%
6 Truy ảnh lạc nhạn chân 8% 198% 123
99.7%

Pháo Đài 1
8 Yunbo đá trái tim 5.8% 360%
8 Yunbo chết lặng 6.2% 348%
8 Phi hùng lục tuyệt kiếm 6.0% 396%
8 Con dao yunbo ma 5.5% 299%
8 Sự ghen tị của thiên chúa 6.2% 348%
8 Thiên mã lục độc nhất đao 6.0% 348%
Trong vòng
Hiệu ứng
(hiệp)
Giảm xuống đối phương trọng thương phòng ngự 25% 3
Giảm phòng ngự hạ xuống 30% và 15% crit def 2
Giảm phòng ngự hạ xuống 35% và 35% trúng 2
Tăng thêm né tránh và trúng 30% 2
50% dính thêm 80% dame và cấm chiêu 1
Tăng thêm công kích 35% 3
Đối phương công kích và phòng ngự hạ xuống 35% 3
Giảm xuống đối phương phòng ngự 50% 2
Tăng thêm trọng thương tỉ lệ 30% 3
Giảm xuống đối phương phòng ngự 35% và tăng 35% def 3
AOE+14% True dame + Giảm xuống đối phương phòng ngự 35% 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% + chính xác 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 80% 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 20% 3
Mầu cam: Có ngọc ngũ hành tăng thêm 12% tổn thương /
/
/ /
Giảm xuống đối phương phòng ngự 2200 2
/ /
/ /
Giảm xuống đối phương né tránh cùng mệnh trung 25% 3
Giảm xuống đối phương phòng ngự 35% 2
/ /
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% 3
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% 2
/ /
Giảm xuống đối phương phòng ngự 50% 1
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 15% 2
Bị động phản kích kỹ năng
Tăng 35% tấn công 1
Tăng 6500 phòng thủ 2
Tăng 20% tấn công và 40% né tránh 1
Giảm 35% phòng thủ 1
Tăng 50% phòng thủ 1
Giảm 20% phòng thủ đối thủ và tăng 15% bản thân 2
Vòng tiếp theo nhất định tránh 1
Tự tạo võ học
Giảm 26% Khối 3
Gây thêm 62% sát thương /
Tăng 2754 tấn công 4
Giảm xuống đối phương phòng ngự 2132 3
Tăng 28% tấn công 3

Côn pháp đệ tử
Giảm 35% def 3
Tăng 35% atk 3
Choáng 1
Giảm trọng thương phòng ngự 30% 3
thêm 12% stc + 30% def 2
Giảm 15% def và block 2
Tăng 25% atk + 35% def 3
thiên binh phòng ngự 2

Giảm 40% né tránh + 20% atk 3

Tăng 6000 atk 3


Giảm 25% def 4
Tăng 8000 def 3
Giảm 10% def 4
Tăng 30% def 5

Đao pháp đệ tử
29% stc + 30% def 2
45% stc
Tăng 25% atk 3
Giảm trọng thương phòng ngự 30% 3
Tăng 35% atk 3
40% stc và giảm 35% crit def 2
25% stc
Tăng 35% hit + 20% crit 3
tăng 6000 atk 4
Giảm 110 thủ trọng thương 3
Tăng 50% atk 1
25% stc

Kiếm pháp đệ tử
Tăng 35% atk 3
Tăng 30% atk + 8000 def 2
25% stc xuất huyết 3
12% stc + 30% dodge 2
Tăng 30% crit damage 3
tăng 35% atk + dogge 3
25% stc + 1800 2
25% stc xuất huyết 3
Phái nga my 10k

5.20%
25% stc xuất huyết 3

Thương pháp đệ tử
40% stc xuất huyết 3
Tăng 35% atk 3
Tăng 30% def 2
Tăng 35% crit damage 3
11% stc + giảm 20% atk 2
Câm lặng 1 hiệp _Tăng 25% atk 2

Giảm 25% atk 3


20% stc xuất huyết 4
Tăng 35% def 3
9%
Giảm 30% atk 2

Quyền pháp đệ tử
Tăng 30% crit 3
Choáng 1
Giảm 40% atk 3
15% stc + 30% def 2
Tăng 35% atk 3
Giảm 15% atk và block 2
Giảm 35% atk và block 2
Choáng 1
Choáng 1
35% stc xuất huyết 3
Giảm 30% atk 3
Nhất định né 1
10%

Cước pháp đệ tử
Tăng thêm công kích 35% 3
Giảm xuống đối phương trọng thương phòng ngự 25% 3
Tăng thêm né tránh và trúng 30% 2
AOE+14% True dame + Giảm xuống đối phương phòng ngự 35% 2
Tăng thêm trọng thương tỉ lệ 30% 3
Giảm 15% Def + ACC 2
Giảm phòng ngự hạ xuống 35% và 35% trúng 2
Giảm phòng ngự hạ xuống 30% và 15% crit def 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 80% 2
Giảm xuống đối phương phòng ngự 2200 2
Giảm xuống đối phương né tránh cùng mệnh trung 25% 3
11%
7.50%
Giảm 26% Khối 3
Giảm 2132 def 3
Tăng 28% tấn công 3
Giảm xuống đối phương phòng ngự 35% 2

Pháo Đài 1
Giảm phòng ngự hạ xuống 35% và 35% trúng 2
Giảm 35% atk và block 2
tăng 35% atk + dogge 3
40% stc và giảm 35% crit def 2
Câm lặng 1 hiệp _Tăng 25% atk 2
Tăng 25% atk + 35% def 3

You might also like