Professional Documents
Culture Documents
Bài tập - cô Tân
Bài tập - cô Tân
Bài số 2
Đề:
P(ck)= 0.815 at
ρ= 1000 kg/m3
BG:
h= 8.15 m
Bài số 3
Đề:
d= 5 m
m= 3 tấn
BG: khí metan
f= 19.625 m2
p= 1499.617834 N/m2
0.015286624 at
Bài số 4
Đề:
D= 300 mm
d= 40 mm
g= 60 N
BG:
P = g/f = G/F = const;
G= 3375 N
Bài số 5
Đề:
Dầu madut H= 7.8 m
ρ= 960 kg/m3
h= 800 mm
D= 760 mm
d= 10 mm
áp lực lên mỗi đinh ốc P= 6350 N/cm2
BG:
n=D(Amax)/g=ρ*g*(H-h)*D^2/(P*d^2)
n= 5.996415798
= 6 cái
Bài số 6
tính chênh lệch áp suất trong lò
Đề:
h= 20 m
nhiệt độ tb KL trong ống t(kl)= 300 oC
nhiệt độ ngoài trời t(kk)= 30 oC
Pa= 760 mmhg
ρ0= 1.29 kg/m3
BG:
To= 273 K
∆P= 107.452834 N/m2
Bài số 7
Đề:
p= 0.18 N/cm2
ρ= 1000 kg/m3
BG:
h= 0.183486239 m
Bài số 8
Đề:
ρ(H2O)= 1000 kg/m3
∆h= 35 mm
ρ(Hg)= 13600 kg/m3
BG:
∆P= 43262.1 N/m2
= 0.441 at
Bài số 9
Đề:
d= 80 mm
n= 6 lần
XĐ đường kính ống dẫn P dư= 5 at
BG:
D= 0.032659863 m
Bài số 10
Đề:
P1= 114800 N/m2
Ptt= 1.15 at
ρ= 1000 kg/m3
BG:
w= 1.992485885 m/s
Bài số 11
Đề:
G= 0.4 tấn/h
0.111111111 kg/s
µ= 1.2 cP
0.0012 N.s/m2
ρ= 1000 kg/m3
d= 30
x 2 mm
D= 110
x 2.5 mm
BG:
Dtr= 0.105 m
dng= 0.03 m
d(tđ)= 0.075 m
w= 0.013980 m/s
Re= 873.7210908 Chảy dòng
Bài số 12
Đề:
d1= 300 mm
d2= 150 mm
ρ= 600 kg/m3
m= 2000 m3/h
pm= 0
BG:
w1= 7.863489817 m/s
w2= 31.45395927 m/s
∆P= 278255.1244 N/m2
2.836443674 at
Bài số 13
Đề:
H= 10 m
d= 0.1 m
ε= 0.64
ξ= 0.06
BG:
j= 0.971285862
m= 0.621622952
f= 0.00785 m2
Lưu lượng qua lỗ V= 0.068351209 m3/s
Bài số 14
Đề:
D= 2 m
h= 3 m
H= 2.5 m
d= 0.035 m
α= 0.61
BG:
Thời gian chảy t= 3821.594173 s
1.061553937 giờ
Bài số 15
Đề:
d= 50 mm
0.05 mm
m= 200 l/h
Chảy dòng
BG:
w(tb)= 0.0283086 m/s
Vận tốc dòng chảy tâm ống wmax= 0.056617127 m/s
Bài số 16
Đề: d= 156 mm
3 mm
w= 1.3 m/s
ρ= 998 kg/m3
µ= 0.001 Pa.s
BG:
Re= 194610 Chảy Xoáy
Bài số 17
Đề:
h= 5 m
Pa= 98100 N/m2
ρ= 1000 kg/m3
tổn thất as= 9 tổn thất động học
ll chất lỏng= 1 lít/s
dtr= 25 mm
BG:
w2= 2.038216561 m/s
áp suất bình B PB= 28278.37 N/m2
0.288 at
Bài số 18
Đề:
ρ= 900 kg/m3
PdưB= 0.4 at
w= 2 m/s
hm= 2.5 m/s
Pa= 760 mmHg
101324.72 N/m2
BG:
x=h= 7.148318043 m
Bài số 22
Đề:
n= 19 ống
d= 20
2 mm
µ= 1 cP
0.001 N/m2
ρ= 1000 kg/m3
w= 1.2 m/s
Dtr= 450 mm
BG:
dtđ= 2.35 m
Re= 2817831.325 Chảy Xoáy
Bài số 20
Đề: d= 25
2.5 mm
D= 51
2.5 mm
µ= 1.2 cP
0.0012 N/m2
ρ= 980 kg/m3
w= 0.8 m/s
BG:
dtđ= 0.021 m
Re= 13720 Chảy Xoáy
Bài số 21
Đề:
n= 19 ống
d= 24
2 mm
µ= 0.8 cP
0.0008 N/m2
ρ= 980 kg/m3
V= 0.003 m3/s
BG:
dtr= 0.02 m
V(1 ống)= 0.50284948 m/s
Re= 12319.81227 Chảy Xoáy
Bài số 19
Đề: G= 600 kg/m2.s
µ= 0.86 cP
0.00086 N/m2
Dtr= 60 mm
dng= 20 mm
BG:
dtđ= 0.04 m
Re= 27906.97674 Chảy Xoáy
Bài số 23
Đề: G= 10 tấn/h
2.777777778 kg/s
µ= 1 cP
0.001 N/m2
ρ= 1000 kg/m3
d= 89 mm
4.5
BG:
Q= 0.002777778 m3/s
w= 0.552901628 m/s
Re= 44232.13022 Chảy Xoáy
Bài số 24
Đề:
Pd= 3.8 at
Ph= 210 torr
ho= 410 mm
dh= 350 mm
dd= 300 mm
V= 12 m3/ph
ρ= 1000 kg/m3
BG:
Vận tốc nước trong ống hút wh= 2.080 m/s
Vận tốc nước trong ống đẩy wd= 2.830856334 m/s
H= 41.45279029 m/s
Bài số 25
Đề: Bơm pitton
w= 150 vg/ph
t= 60 oC
tổng h= 6.5 m
Pa= 736 torr
Pbh= 2.02 m
BG:
h= 1.482397554 m
Bài số 26
Đề: ρ= 900 kg/m3
m= 380 l/ph
H= 30.8 m
N= 2.5 kW
BG:
h= 69%
Bài số 27
Đề: m= 14 l/s
ρ= 1160 kg/m3
H= 58 m
ηhi= 0.64
ηtđ= 0.97
ηđc= 0.95
BG:
η= 0.58976
Công suất động cơ N= 15.66778893 kW
Bài số 29
Đề:
G= 10 tấn/h
H= 20 m
η= 0.65
ρ= 1000 kg/m3
BG:
Q= 0.002777778 m3/s
N= 0.838461538 kW
Bài số 30
Đề:
Q= 56 m3/h
H= 42 m3/h
N= 10.9 kW
n= 1140 vòng/ph
n'= 1450 vòng/ph
BG:
n2/n1= 1.271929825
Q2= 71.22807018 m3/h
H2= 67.9478301 m3/h
N2= 22.42931192 kW
Bài số 31
Đề:
ε= 0.05
P= 5.5 at
m= 1.25
BG:
λo= 0.854448948
Bài số 32
Đề:
ε= 0.05
P bậc 1= 8 at
P bậc 2= 35 at
m= 1.25
BG:
P2= 36 at
P1= 9 at
lo= 0.898428343
Bài số 37
Xyclon
Đề: ∆P/ρk= 735.75 Nm/kg
V= 2000 kg/h
t= 100 oC
ξ= 105
ρk/0oC 0 oC
ρk/0oC 1.29 kg/m3
BG:
ρ100= 0.944155496 kg/m3
∆P= 694.6624062 N/m2
w= 3.743565909 m/s
D= 0.447470505 m/s
p
p
h
khí metan
2 2
F æD ö æ300 ö
G= g = g ççç ÷÷ = 60 ´ ç ÷
÷ = 3375( N )
÷
f ÷
èd ø èçç 40 ø