You are on page 1of 3

Ngày tháng năm

STT MSSV Họ và tên đệm Tên Họ tên sinh Ngày

01 61CB_1 Hồ Ngọc Hà Hồ Ngọc Hà 11/15/2001 15


02 60AV_0 Đàm Vĩnh Hưng Đàm Vĩnh Hưng 7/5/2000 5
03 61DL_1 H'Hen Nie H'Hen Nie 4/5/2000 5
04 60TH_1 Mai Phương Thúy Mai Phương Thúy 7/6/1998 6
05 59CK_0 Sơn Tùng Sơn Tùng 9/8/1999 8

Tiền thưởng (VLOOKUP)


Xếp loại Tiền thưởng (đ)
Giỏi 500,000
Khá 300,000
TB -

Họ tên Tên Họ Họ đệm


Hồ Ngọc Hà Hà Hồ Hồ Ngọc
Đàm Vĩnh Hưng Hưng Đàm Đàm Vĩnh
Sơn Tùng Tùng Sơn Sơn Sơn
Mai Phương Thúy Thúy Mai Mai Phương
H'Hen Nie Nie H'Hen H'Hen H'Hen

Ngày tháng năm


STT MSSV Họ và tên đệm Tên Họ tên Ngày
sinh
03 59CK_1 Sơn Tùng Sơn Tùng 9/8/1999 8
04 60TH_0 Mai Phương Thúy Mai Phương Thúy 7/6/1998 6
QUẢN LÝ SINH VIÊN
Ngành
Tháng Năm Tuổi Khóa học học Giới tính Môn 1 Môn 2 Môn 3

11 2001 22 61 CB Nữ 10 9 9
7 2000 23 60 AV Nam 6 6 9
4 2000 23 61 DL Nữ 9 3 6
7 1998 25 60 TH Nữ 3 8 8
9 1999 24 59 CK Nam 9 6 3

Tiền thưởng (HLOOKUP)


Xếp loại Giỏi Khá TB
Tiền thưởng (đ) 500,000 300,000 -

Ngành Giới tính Môn 1


Tháng Năm Tuổi Khóa học Môn 2 Môn 3
học
9 1999 20 59 CK Nữ 9 8 5
7 1998 21 60 TH Nam 3 6 7
Thưởng Thưởng
ĐTB Vị thứ Xếp loại (VLOOKUP) (HLOOKUP)
9.3 1 Giỏi 500,000 500,000
7.0 2 Khá 300,000 300,000
6.0 4 TB - -
6.3 3 TB - -
6.0 4 TB - -
800,000 800,000

9<=dtb<=10
and(dtb>=9;dtb<=10)

Thưởng Thưởng
ĐTB Vị thứ Xếp loại
(VLOOKUP) (HLOOKUP)
7.3 3 Khá 300,000 300,000
5.3 5 TB - -

You might also like