You are on page 1of 1

1.

to go on a diet: ăn kiêng
2. to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin và khoáng
chất
3. processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được
tinh chế
4. to be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện
5. to be harmful to the brain: có hại cho não
6. mood disorders: sự rối loạn tâm trạng
7. free radicals: các gốc tự do
8. to regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn
9. to play an essential role in…: đóng một vai trò thiết yếu trong …
10. unprocessed grains: ngũ cốc chưa qua chế biến
11. to contain modest amounts of…: để chứa một lượng vừa phải …
12. natural probiotics: men vi sinh tự nhiên
13. to pay attention to…: chú ý đến …
14. to properly function: hoạt động hiệu quả
15. to have no nutritional value: không có giá trị dinh dưỡng
16. to contain essential vitamins: chứa các vitamin thiết yếu
17. to be loaded with…: chứa …
18. to pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe
19. canned foods: đồ hộp
20. to contain toxic chemicals: chứa các hóa chất độc hại
21. to be nutritious: bổ dưỡng
22. frozen food: thực phẩm đông lạnh
23. safe preservatives: các chất bảo quản an toàn
24. to have a balanced diet: có một chế độ ăn cân bằng
25. to maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý
26. overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh

You might also like