You are on page 1of 6

Câu 1 Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng 0 ?

n n
 2022  8
A. dãy ( v n ) với vn =  −  . B. dãy ( vn ) với vn =   .
 2023  7

C. dãy ( vn ) với vn = (1) . D. dãy ( vn ) với vn = − ( 2) .


n n

4n + 2023
Câu 2. Tính giới hạn lim .
2n + 2022
2023
A. 0 . B. 4 . C. . D. 2 .
2022

2n2 + 2022
Câu 3. Tính giới hạn I = lim .
3n + 2023
2022 2
A. 0 . B. . C. + . D. .
2023 3

Câu 4. (
Tính giới hạn lim n3 − 2n + 1 . )
A. 0 . B. 1 . C. − . D. + .

5n2 + 3n − 7
Câu 5. Tính giới hạn lim .
n2
A. 0 . B. 5 . C. 3 . D. −7 .

Câu 6. Tính giới hạn I = lim ( n2 − 2n + 3 − 2n . )


A. 1 . B. 2 . C. − . D. + .
n
1
Câu 7. lim   bằng
2
A. 0 . B. 1 . C. + . D. − .

sin 2 x
Câu 8. lim bằng
x →0 3x
2 1 4
A. 1 . B. . C. . D. .
3 3 9
 x 2 − 3x + 2 
Câu 9. lim   bằng
x →2
 x−2 
A. 0 . B. 1 . C. + . D. 2 .

Câu 10. Giả sử lim f ( x ) = L và lim g ( x ) = M . Mệnh đề nào sau đây sai?
x → x0 x → x0

f ( x) L
A. lim  f ( x ) + g ( x ) = L + M . B. lim = .
x → x0 x → x0 g ( x) M

C. lim  f ( x ) − g ( x ) = L − M . D. lim  f ( x ) .g ( x ) = L.M .


x → x0 x → x0

sin  x
Câu 11. lim− bằng
x →3 x − 2x − 3
2

1   1
A. . B. . C. . D. .
2 2 4 4

3x 2 − 4 x + 1
Câu 12 . lim bằng
x →− x2 + 5
1
A. + . B. . C. − . D. 3 .
5
Câu 13. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 1?

2 1
A. un = −1 . B. an = −3n + 1 . C. bn = n . D. vn = +1 .
n 3n

Câu 14. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên ( a; b ) và x0  ( a; b ) . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. f ( x ) liên tục tại x0 khi và chỉ khi lim f ( x ) = f ( x ) .


x → x0

B. f ( x ) liên tục tại x0 khi và chỉ khi lim f ( x ) = f ( a ) .


x → x0

C. f ( x ) liên tục tại x0 khi và chỉ khi lim f ( x ) = f ( b ) .


x → x0

D. f ( x ) liên tục tại x0 khi và chỉ khi lim f ( x ) = f ( x0 ) .


x → x0

2x − 3
Câu 15. Cho hàm số f ( x ) = . Khẳng định nào sau đây sai?
x −1
A. f ( x ) liên tục tại x0 = −1 . B. f ( x ) liên tục tại x0 = 1 .

C. f ( x ) liên tục tại x0 = 2 . D. f ( x ) liên tục tại x0 = −3 .

Câu 16. Trong không gian, hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình
sau?
A. Hình thang. B. Hình bình hành.
C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.

Câu 17. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABCD . Khi đó, số các vectơ bằng vectơ AB có có
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp chữ nhật ABCD. ABCD là

A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 18. Cho hình hộp ABCD. ABCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. DC  = DB + DD + DC . B. DA = DB + DD + DC .

C. DB = DA + DD + DC . D. DB = DB + DD + DC .


Câu 19. Cho tứ diện ABCD có độ dài các cạnh là AB = 6; CD = 8; BC = 10 và
AC ⊥ CD; BCD = 60 . Hỏi góc giữa hai đường thẳng AB và CD nằm trong khoảng nào
dưới đây?

A. ( 20 ;30 )
 
(
B. 40 ;70 .) (
C. 30 ; 40 .) D. ( 70 ;90 )
 

Câu 20. Cho hình lập phương ABCD.MNPQ . Số đo góc giữa hai vec tơ AC và QP bằng

A. 1350 . B. 300 . C. 450 . D. 900 .

4n2 + 2 + 3n
Câu 21. Tìm giới hạn lim .
3n − 1
2 5
A. + . B. 5 . C. . D. .
3 3

5n2 − 3n
Câu 22. Tính giới hạn dãy số lim 2 .
n +2
A. 2. B. 0. C. 3. D. 5.

Câu 23. Dãy số ( un ) nào sau đây có giới hạn bằng 0?


n2 − 3n + 2 3n2 + 6n + 2
A. un = . B. un = .
n 2 + 2n − 3 n3 + 2n − 9

n3 − n + 12 2n3 − 3n + 2
C. un = 2 . D. un = 3 .
n − 5n − 13 n + n 2 + 2n − 3

Câu 24. Cho hàm số f ( x) = x8 − ax5 − bx 4 + 2022 có giá trị nhỏ nhất là 2022 .Biết khi biểu thức
(a − b) đạt giá trị nhỏ nhất thì lim  f ( x) − x 4  có giới hạn là một số thực c  0 . Tính a + b + c
x →+

1 1
A. − . B. 3. C. 4. D. .
2 2

Câu 25. Cho lim


x →+
( )
9 x 2 + 7 x + 1 − 3x =
m
n
. Tính P = m − n .

A. −2 . B. −1 . C. 1 . D. 13 .

x 4 − 3x + 2
Câu 26. Tính giới hạn A = lim ta được:
x →1 x3 + 2 x − 3
1
A. − . B. + . C. 1 . D. .
5

 3 x −1
 khi x  1
Câu 27. Cho f ( x) =  x − 1 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
 1
khi x = 1
 3

A. Hàm số không xác định tại x = 1 .

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.

C. Hàm số không liên tục tại x = 1 .

D. Hàm số không liên tục tại mọi điểm x  1 .

 x2 − 1
 khi x  1
Câu 28. Tìm a để hàm số f ( x ) =  x − 1 liên tục tại điểm x0 = 1 .
a khi x = 1

A. a = 1 . B. a = 0 . C. a = 2 . D. a = −1 .
x+5
Câu 29. Cho hàm số f ( x) = . Khi đó hàm số y = f ( x ) liên tục trên các khoảng nào
x + 3x + 2
2

sau đây?

A. ( −2; −1) . B. ( −;0 ) . C. ( −2; + ) . D. ( −2;0 ) .

 x2 + 5x − 6
 khi x  1
Câu 30. Cho hàm số f ( x ) =  x − 1 . Xác định a để hàm số liên tục tại điểm
−ax + 1 khi x  1

x0 = 1 .

A. a = 3 . B. a = 6 . C. a = −5 . D. a = −6 .

Câu 31. Cho hình lập phương ABCD. ABCD cạnh a. Tính độ dài vectơ x = AB + AD theo
a.

A. x = 2a 2 . B. x = 2a 6 . C. x = a 6 . D. x = a 2 .

Câu 32. Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC  có AA = a , AB = b , AC = c , tham khảo hình dưới
đây.

Hãy biểu thị vectơ BC  qua các vectơ a , b , c .

A. BC  = a + b − c . B. BC  = a − b + c . C. BC  = −a + b − c . D.
BC = −a − b + c .
Câu 33. Cho tứ diện ABCD có AC = AD và BC = BD . Tính góc giữa hai đường thẳng AB và
CD .
A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
Câu 34. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD ) . Khẳng định
nào sau đây sai?

A. SA ⊥ BC . B. AB ⊥ SC . C. SB ⊥ BC . D. CD ⊥ AD .

Câu 35. Cho hình chóp SABCD có SA vuông góc với đáy ABCD, có SA = 2a , đáy ABCD là
hình vuông cạnh a . Gọi M là điểm nằm trên cạnh SB sao cho MB = 2MS . Hãy tính
sin của góc giữa đường thẳng CM và mặt phẳng ( ABCD) ?

3 13 4 3
A. . B. . C. . D. .
13 29 29 8

Câu 36. Tính giới hạn lim ( n2 − 2 − 3n2 + 5 . )


Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Biết AB = BC = a, AD = 2a, SA = a . Tính góc giữa hai đường
thẳng SB và CD .

3 f ( x ) + 10 + f 3 ( x) +1 − 7 19 f ( x) − 2
Câu 38. Cho lim = . Tìm lim .
x →5 x − 25
2
16 x →5 x −5

Câu 39. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  −10;10 để phương
trình x3 + 2 x2 + ( 2m − 2) x + 2m − 1 = 0 (1) có 3 nghiệm x1; x2 ; x3 thỏa mãn
x1  x2  2  x3 . Tính tổng các phần tử của S .

You might also like