You are on page 1of 12

KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG &


CẢM BIẾN
BÀI TẬP 1

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 1


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

ĐƠN VỊ ĐO, CHUẨN VÀ MẪU


Câu 1: Nêu tên, ký hiệu và chuẩn của 7 đơn vị cơ bản trong hệ SI
Câu 2: Nêu các tiếp đầu ngữ dùng để biểu diễn bội số và ước số thường dùng của các
đơn vị đo.

Câu 3: Nêu tên, ký hiệu của các đơn vị dẫn xuất sau. Biểu diễn chúng theo các đơn vị
cơ bản trong hệ SI. Xác định công thức thứ nguyên của các đại lượng này.
a. Đại lượng cơ học: vận tốc, gia tốc, vận tốc góc, gia tốc góc, khối lượng riêng, năng
lượng (công), công suất, lực, áp suất, mômen, mômen quán tính, tần số
- Vận tốc (v) (m/s)
- Gia tốc (a) (m/s^2)
- Vận tốc góc (w) (rad/s)
- Gia tốc góc (e) (rad/s)
- Khối lượng riêng (D) (kg/m^3)
- Năng lượng (J) (kg.m^2/s^2)

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 2


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

- Công suất (P) (kg.m^2/s^2)


- Lực (P) (kg.m/s^2)
- Áp suất (PA) (kg.m/(s^2.m^2))
- Momen (M) (kg.m^2/s^2)
- Momen quán tính (I) (kg.m^2)
- Tần số (Hz) (s^-1)
b. Đại lượng điện: lượng điện, điện áp, cường độ điện trường, điện trở, điện dung, độ
dẫn điện, điện trở riêng
- Lượng điện Ampe (I) (A)
- Điện áp Vôn (V) (kg.m^2/s^2.A)
- Cường độ điện trường (E) (kg.m/s^2.A)
- Điện trở (R) (kg.m^2/s^2.A^2)
- Điện dung (F) (s^4.A^2.m^2/kg)
- Độ dẫn điện (S) (s^3.A^2/kg.m^2)
- Điện trở riêng (W.m)
c. Đại lượng từ: từ thông, cảm ứng từ, cường độ từ trường, điện cảm, hệ số từ thẩm
- Từ thông (Wb) (kg.m^2/s^2.A)
- Cảm ứng từ (T) (kg/s^2.A)
- Cường độ từ trường (H) (A/m)
- Điện cảm (H) (kg.m^2/s^2.A^2)
- Hệ số từ thẩm (µ) (kg/s^2.A^2.m)
d. Đại lượng quang: thông lượng ánh sáng, độ rọi
- Thông lượng ánh sáng (Φ) (cd)
- Độ rọi (E) (cd/m^2)
Câu 4: Hoàn thành các bảng chuyển đổi đơn vị sau

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 3


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

GÓC PHẲNG

độ phút giây radian vòng

độ 1 60 3600 π/180 1/360

phút 1/60 1 60 π/10800 1/21600

giây 1/3600 1/60 1 1/648000 1/1296000

radian 180/π 10800/π 648000/π 1 1/2π

vòng 360 21600 1296000 2π 1

ĐỘ DÀI

cm m km in ft mi

cm 1 0,01 0,00001 0,3937 0,03281 6,2.10^(-6)

m 100 1 0,001 39,37 3,281 6,2.10^(-4)

km 100000 1000 1 39370 3281 0,62

in 2,54 0,0254 2,54.10^(-5) 1 0,0833 1,575.10^(-5)

ft 30,48 0,3048 0,0003048 12 1 1,89.10^(-4)

mi 160934,4 1609,344 1,609344 63359,9 5280,26 1

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 4


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

1 angstrom = 10^(-10) m 1 fermi = 10^(-15) m 1 fathom = 6 ft 1 rod = 16,5 ft

1 hải lý = 1852 m 1 năm ánh sáng = 1 bán kính Bohr =5,3.10^(-11) 1 mil =0,001 in
9460730472580,8 km m

1 hải lý = 1,15 dặm 1 parsec = 308567782.10^5 1 yard = 3 ft 1 hải lý = 6076,12 ft


km

DIỆN TÍCH

m2 cm2 ft2 in2

m2 1 10000 10,76 1550

cm2 0.0001 1 1,076.10^(-3) 0,155

ft2 0,093 929,4 1 144

in2 0,00065 6,452 0,0069 1

1 dặm vuông =27878400 ft2= 640 acre 1 acre = 43560 ft2

1 barn = 10^(-28) m2 1 hecta = 10000m2 =2,471 acre

THỂ TÍCH

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 5


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

m3 cm3 L ft3 in3

m3 1 10^6 1000 35,315 61023,7

cm3 10^(-6) 1 0,001 3,5315.10^(-5) 0,061

L 0,001 1000 1 0,0353 61,023

ft3 0,028 28316,85 28,317 1 1728

in3 1,64.10^(-5) 16,387 0,01638 5,787.10^(-4) 1

KHỐI LƯỢNG

g kg u oz lb ton

g 1 0,001 602,2.10^21 0,035 0,0022 10^(-6)

kg 1000 1 602,2.10^24 35 2,2 0,001

u 1,66.10^(-24) 1,66.10^(-27) 1 5,812.10^(-26) 3,65.10^(-27) 1,66.10^(-30)

oz 28,57 0,02857 17,2.10^24 1 0,063 2,857.10^(-5)

lb 454,5 0,4545 273,7.10^24 15,9 1 4,5.10^(-4)

ton 1000000 1000 602,2.10^27 35000 2204,6 1

THỜI GIAN

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 6


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

năm ngày giờ phút giây

năm 1 365 8760 525600 31536000

ngày 1/365 1 24 1440 86400

giờ 1/8760 1/24 1 60 3600

phút 1/525600 1/1440 1/60 1 60

giây 1/31536000 1/86400 1/3600 1/60 1

TỐC ĐỘ

ft/s km/h m/s mi/h cm/s

ft/s 1 1,1 0,3 0,68 30,48

km/h 0,91 1 0,27 0,62 27,71

m/s 3,28 3,67 1 2,27 100

mi/h 1,47 1,62 0,44 1 44,82

cm/s 0,0328 0,0367 0,01 0,0227 1

LỰC

dyn N lb pdl Gram lực Kilogram lực

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 7


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

dyn 1 0,00001 2,25.10^(-6) 7,23.10^(-5) 0,00102 1,02.10^(-6)

N 100000 1 0,225 7,23 101,97 0,10197

lb 444822,16 4,448 1 32,17 453,59 0,45

pdl 13825,5 0,138 0,031 1 14,1 0,0141

Gram lực 980,665 0,00981 0,0022 0,071 1 0,001

Kilogram lực 980665 9,807 2,205 70,932 1000 1

ÁP SUẤT

atm dyn/cm2 inch H2O cm Hg Pa lb/in2 lb/ft2

Atm 1 1013249,97 406,79 76 101325 14,7 2116,22

dyn/cm2 9,87.10^(-7) 1 4.10^(-4) 7,5.10^(-5) 0,1 1,45.10^(-5) 0,021

Inch H2O 0,00246 2490,84 1 0,187 249,082 0,036 5,202

cm Hg 0,013 13332,24 5,353 1 133,22 0,193 27,845

Pa 0,00001 9,963 0,004 0,0008 1 0,0002 0,021

lb/in2 0,068 68949 27,681 5,172 6894,759 1 144

lb/ft2 0,0005 478,242 0,192 0,036 47,88 0,007 1

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 8


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN
NĂNG LƯỢNG, CÔNG, NHIỆT

BTU crg ft.lb hp.h J cal kW.h eV MeV

Btu 1 1,06.10^10 778,19 3,98.10^(- 1055,056 251,996 2,9.10^(- 6,59.10^21 6,59.10^15


4) 4)

crg 9,48.10^(- 1 7,34.10^(- 3,75.10^(- 10^(-7) 2,4.10^(-8) 2,8.10^(- 6,242.10^1 6,242.10^5


11) 8) 14) 14) 1

ft.lb 0,001 13,62.10^6 1 5,11.10^(- 1,356 0,324 3,77.10^(- 8,462.10^1 8,462.10^1


7) 7) 8 2

hp.h 2512,56 2,66.10^13 1,96.10^6 1 2,65.10^6 6,33.10^5 0,729 1,66.10^25 1,66.10^19

J 9,5.10^(-4) 1,005.10^7 0,738 3,77.10^(- 1 0,239 2,78.10^(- 6,242.10^1 6,242.10^1


7) 7) 8 2

cal 3,97.10^(- 4,21.10^7 3,088 1,58.10^(- 4,19 1 1,16.10^(- 2,61.10^19 2,61.10^13


3) 6) 6)

kW.h 3412,14 3,66.10^13 2,68.10^6 1,372 3,6.10^6 859845,24 1 2,25.10^25 2,25.10^19

eV 1,52.10^(- 1,61.10^(- 1,18.10^(- 6,04.10^(- 1,6.10^(- 3,83.10^(-20) 4,45.10^(- 1 10^(-6)


22) 12) 19) 26) 19) 26)

MeV 1,52.10^(- 1,61.10^(- 1,18.10^(- 6,04.10^(- 1,6.10^(- 3,83.10^(-14) 4,45.10^(- 10^6 1


16) 6) 13) 20) 13) 20)

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 9


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN
CÔNG SUẤT

Btu/h ft.lb/s hp cal/s kW W

Btu/h 1 0,216 3,98.10^(-4) 0,07 2,93.10^(-4) 0,293

ft.lb/s 4,626 1 0,002 1166 0,001 1,356

hp 2544,434 550 1 641186 0,746 745,7

cal/s 0,004 0,00086 1,56.10^(-6) 1 1,16.10^(-6) 0,001

kW 3412,14 737,56 1,341 859845,24 1 1000

W 3,412 0,738 0,0013 859,845 0,001 1

TỪ THÔNG

Macxoen Vêbe (Wb)

Măcxoen 1 10^(-8)

Vêbe (Wb) 10^8 1

TỪ TRƯỜNG

Gaoxơ Tesla (T)

Gaoxơ 1 10^(-4)

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 10


KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG & CẢM BIẾN

Tesla (T) 10000 1

NGUYEN NGOC LINH – TRƯỜNG ĐHCN - ĐHQGHN 11

You might also like