Professional Documents
Culture Documents
2 Qualification
2 Qualification
중급 어휘 300 (2)
자격: P42~44
•학부모 •여성
•전문가 •아동
•회원 •등산객
•관객 •상대방
•독자 •참가자
•청소년
•주인공
•자식
•이웃
학부모 [ 학뿌모 ]
Phụ huynh
행사 참가자들이 얼마 안 돼서 걱정이에요.
Người tham gia sự kiện không được bao nhiêu nên
lo lắng.
관객 Khán giả
자식 Con cái
이웃 Hàng xóm