Professional Documents
Culture Documents
Cách trả lời: - Tên dụng cụ - Hình dạng Ø Ø - Ngoài ra,với Kéo có thêm
Cách trả lời: - Tên dụng cụ - Hình dạng Ø Ø - Ngoài ra,với Kéo có thêm
• Tên dụng cụ
• Hình dạng
Ø Cong – Thẳng
Ø Có mấu – Không có mấu
Ø 1 đầu – 2 đầu
• Ngoài ra,với Kéo có thêm đầu
nhọn hay đầu bầu
Chia Sẻ Tài Liệu Y Học Miễn Phí
DỤNG CỤ ĐỂ CẮT
• Dao (liền cán và cán rời)
• Kéo Metzenbaum
• Kéo MayO
• Kéo cắt chỉ
• Kéo cắt chỉ thép
• Kéo cắt băng ( Kéo Lister)
Kéo Metzenbaum
• KHÔNG CÓ GỜ
• 2 loại : Cong – Thẳng
Kéo Metzenbaum cong
KHÔNG CÓ GỜ
GỜ CONG
Kẹp Crile
• To hơn Halsted, răng thô hết cành
• 2 loại : thẳng - cong
Kẹp Crile thẳng
Kẹp Halsted
thẳng
Kẹp Rochester – Pean
• To hơn kẹp Crile, răng thô hết
cành
• 2 loại : thẳng – cong
Kẹp Babcock
Kẹp Kocher cong
MẤU NHỌN
Ở 2 CÀNH
Kẹp xà mâu
HÌNH VÒNG TIM
Banh Richarson
• CÓ TAY CẦM
• 2 loại : 1 đầu – 2 đầu
Banh Farabeuf
Banh Richarson
2 đầu
Banh Richarson
1 đầu
Banh Hartmann
Banh Deaver
Banh Balfour
Banh Maleable
Banh hầu
Banh tự động
Gosset
Banh Volkmann
Nhìn
ỐngBÓNG, sờ CỨNG
thông Ống MẠI
MỀM thông
Robinson Nelaton
Ống thông Foley
Ống thông
ĐẦU RẮN (4 LỖ)
Pezzer
Mèche
Pencrose
Pencrose - Mèche
Đầu ống hút Poole
Đầu ống
Đầu ống hút Yankauer hút Frazier
Bộ Krisaber
Kim Trocar
Curette
Kềm gặm xương
Que thăm dò
Bộ Michel
vết thương