You are on page 1of 47

Cách trả lời

• Tên dụng cụ
• Hình dạng
Ø Cong – Thẳng
Ø Có mấu – Không có mấu
Ø 1 đầu – 2 đầu
• Ngoài ra,với Kéo có thêm đầu
nhọn hay đầu bầu
Chia Sẻ Tài Liệu Y Học Miễn Phí
DỤNG CỤ ĐỂ CẮT
• Dao (liền cán và cán rời)
• Kéo Metzenbaum
• Kéo MayO
• Kéo cắt chỉ
• Kéo cắt chỉ thép
• Kéo cắt băng ( Kéo Lister)
Kéo Metzenbaum
• KHÔNG CÓ GỜ
• 2 loại : Cong – Thẳng
Kéo Metzenbaum cong

KHÔNG CÓ GỜ

Kéo Metzenbaum thẳng


Kéo MayO
• CÓ GỜ CONG
• 2 loại : Cong - Thẳng
Kéo MayO cong

GỜ CONG

Kéo MayO thẳng


Kéo cắt chỉ
• GỜ VUÔNG
• 2 loại : cong – thẳng
• Ngoài ra: 2 đầu nhọn – 2
đầu tù – 1 nhọn, 1 tù
GỜ VUÔNG
Kéo cắt chỉ

Do hình mờ nên phần cong – thẳng,


đặc điểm 2 đầu không đề cập
nhưng thi sẽ có.
Kéo cắt chỉ thép
Kéo cắt băng ( Kéo Lister)
•Kẹp Halsted
Kích thước
•Kẹp Kelly tương đối
bằng nhau
•Kẹp Crile
Kẹp Kelly
•RĂNG CHIẾM ½
•2 loại : cong - thẳng
RĂNG CHIẾM 1/2
Kẹp Kelly thẳng

Kẹp Kelly cong


Kẹp Halsted
• nhỏ, răng mịn hết cành
• 2 loại : thẳng - cong

Kẹp Crile
• To hơn Halsted, răng thô hết cành
• 2 loại : thẳng - cong
Kẹp Crile thẳng

Kẹp Halsted
thẳng
Kẹp Rochester – Pean
• To hơn kẹp Crile, răng thô hết
cành
• 2 loại : thẳng – cong

Kẹp Rochester – Carmalt


• RĂNG DỌC ĐUÔI CÀNH
• 2 loại : thẳng - cong
Kẹp Rochester – Pean thẳng

Kẹp Rochester – Pean cong


RĂNG DỌC ĐUÔI CÀNH
Kẹp Rochester - Carmalt
Kẹp ruột cong

Kẹp ruột thẳng


KHE HÌNH TAM GIÁC

Kẹp Babcock
Kẹp Kocher cong

MẤU NHỌN
Ở 2 CÀNH

Kẹp Kocher thẳng


MẤU RĂNG NHỌN

Kẹp Allis (kẹp răng chuột)


RĂNG CHIẾM 1/2 ĐẦU CÀNH UỐN
VUÔNG GÓC

Kẹp xà mâu
HÌNH VÒNG TIM

Kẹp hình tim


Kẹp gắp sỏi
Kẹp khăn
Kẹp gạc không có răng
Phân biệt với Kẹp hình tim

Kẹp gạc có răng


Kẹp Bulldog
Kẹp mang kim
Kẹp phẫu tích có mấu

Kẹp phẫu tích không mấu


Banh Farabeuf
• KHÔNG TAY CẦM
• 2 đầu uốn vuông góc

Banh Richarson
• CÓ TAY CẦM
• 2 loại : 1 đầu – 2 đầu
Banh Farabeuf
Banh Richarson
2 đầu

Banh Richarson
1 đầu
Banh Hartmann
Banh Deaver

Banh Balfour

Banh Maleable
Banh hầu
Banh tự động
Gosset

Banh Volkmann
Nhìn
ỐngBÓNG, sờ CỨNG
thông Ống MẠI
MỀM thông
Robinson Nelaton
Ống thông Foley

Thông nòng máng


ỐngCHUỒN
CÁNH thôngCHUỒN (3 LỖ)
Malecott

Ống thông Kehr (T)

Ống thông
ĐẦU RẮN (4 LỖ)
Pezzer
Mèche

Pencrose

Pencrose - Mèche
Đầu ống hút Poole

Đầu ống
Đầu ống hút Yankauer hút Frazier
Bộ Krisaber
Kim Trocar
Curette
Kềm gặm xương

Que thăm dò
Bộ Michel
vết thương

You might also like