You are on page 1of 4

ần Quốc Nghĩa (Sưu tầm & Biên soạn)

2.108 Tùy theo giá trị của m , hãy biện luận số nghiệm phương trình: ( m + 3) x 4 - (2 m - 1) x 2 - 3 = 0

2.109 Tùy theo giá trị của m , hãy xác định số nghiệm phương trình: x 2 - 2 x - 3 = m

2.110 Tìm tất cả các giá trị của m để ứng với mỗi giá trị đó phương trình sau có đúng một nghiệm:
1 - mx = 1 + (1 - 2m) x + mx 2

2.111 Cho phương trình: ( m - 5) x 2 - 3mx + m + 1 = 0 . Với giá trị nào của m thì phương tình đã cho:
Có nghiệm ? Có hai nghiệm trái dấu ?

2.112 Cho phương trình: ( m - 2) x 4 - 2(m + 1) x 2 + 2m - 1 = 0 . Tìm m để phương trình trên có:
Một nghiệm. Hai nghiệm phân biệt. Bốn nghiệm phân biệt.

µµµ

TN2.76 Tìm điều kiện xác định của bpt 2 x - 6 + 3 < 2 - x .


A. x ³ 3 . B. x £ 2 . C. 2 £ x £ 3 . D. Điều kiện khác.

TN2.77 Tìm điều kiện xác định của bpt 4 - 2 x < x - 2 + 5 .


A. x = 2 . B. x £ 2 . C. x ³ 2 . D. -2 £ x £ 2 .
x -5 1
TN2.78 Tìm điều kiện xác định của bpt < .
2
x - 2x +1 6-x
A. 1 < x < 6 . B. x < 6 và x ¹ 1 . C. 1 £ x £ 6 . D. x < 1 hoặc x > 6 .
5x 1
TN2.79 Tìm điều kiện xác định của bpt 2
+ < 0.
x - 5x + 6 5 x - 10
A. x > 3 . B. 2 < x < 3 . C. x ¹ 2 và x ¹ 3 . D. x > 2 và x ¹ 3 .

x-7 1
TN2.80 Tìm điều kiện xác định của bất phương trình: x2 - 6 x + 9 + £ 2 .
x-5 x - 11x + 24
A. x ¹ 5 và x ¹ 8 . B. x ³ 7 . C. x ³ 7 và x ¹ 8 . D. x > 7 và x ¹ 8 .
x+3
TN2.81 Xét các cặp bất phương trình sau: I. > 0 và x + 3 > 0 .
x2
II. x - 5 > 0 và ( x - 5 ) ( x 2 - 2 x + 3 ) > 0 . III. x + 1 > 0 và ( x + 1)( x 2 - 2 x + 3) > 0 .
Cặp bất phương trình nào tương đương?
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. II và III. D. I và III.

TN2.82 Giải bất phương trình sau: 2 x - 5 + 4 x ³ 10 + 5 - 2 x .


5 5 5
A. x ³ . B. x £ . C. x = . D. Vô nghiệm
2 2 2
x 2 + 3x + 2
TN2.83 Giải bất phương trình sau: + x < -x - 3.
x +1
5 5 5 5
A. x < - . B. x > - và x ¹ 1 . C. x > . D. x < và x ¹ 1 .
3 3 3 3
TN2.84 Giải bất phương trình sau: (2 3 - 4) x < 1 - 3.
1+ 3 1+ 3 1+ 3 1+ 3
A. x ³ - . B. x ³ . C. x £ - . D. x £ .
2 2 2 2
Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương tr

( ) ( )
2 2
TN2.85 Giải bất phương trình sau: x - 5 < 40 + x + 3 5 .

A. x > 2 5 . B. x < 2 5 . C. x > -2 5 . D. x < -2 5 .

TN2.86 Giải bất phương trình sau: x 4 ( x - 5) ³ 0


A. x ³ 5 . B. x ³ 0 .
C. x = 5 hoặc x = 0 . D. x ³ 5 hoặc x = 0 .

TN2.87 Giải bất phương trình sau: ( x -1)( x - 2) £ 0 .


A. x = 1 hoặc x = 2 . B. x £ 1. C. x £ 2 . D. x ³ 2 .

TN2.88 Giải bất phương trình sau: | 10 - 5x | 4 - x £ 0 .


A. x = 2 . B. x = 4 hoặc x = 2 .
C. x £ 4 . D. x = 4 .
TN2.89 Tập hợp nghiệm của bất phương trình sau: ( x 2 + 4) | 2 x + 5 |³ 0 là:
A. ¡ . B. (1; +¥ ) . C. [1; +¥ ) . D. ( -¥;1) .

1 1 1 - 3x
TN2.90 Tập hợp nghiệm của bất phương trình sau: - > 2 là:
x -1 x x - x
A. (0; +¥ ) . B. ¡ \{0;1} .
C. ( -¥; 0) . D. (1; +¥ ) .

2 x - 5 2x + 4
TN2.91 Giải bất phương trình sau: ³ .
x-4 x-3
A. x £ 1 hoặc 3 < x < 4 . B. 3 < x < 4 .
C. 1 £ x < 3 Ú x > 4 . D. x £ 1 hoặc 3 £ x £ 4
x-3 x
TN2.92 Giải bất phương trình sau: + £ 2.
x +1 x -1
5 5
A. -1 £ x £ . B. x < -1 hoặc 1 < x £ .
3 3
5 5
C. -1 < x < 1 hoặc x ³ . D. x £ -1 hoặc 1 < x £ .
3 3
3x 2 - 5 x + 6
TN2.93 Giải bất phương trình sau: < 3x + 1 .
x-4
A. x > -3 . B. -3 < x < 4 .
C. x > 4 . D. x > 4 hoặc x < -3 .

-3 x 2 - 5 x + 6
TN2.94 Giải bất phương trình sau: > -3 .
( x - 3)( x + 2 )
2
A. x < -2 hoặc - < x < 3 . B. x < -2 hoặc x > 3 .
3
2
C. -2 < x < - hoặc x > 3 . D. -2 < x < 3 .
3
TN2.95 Bất phương trình ( 4 m - 5 ) x + 3 ³ 4mx + 5m có tập hợp nghiệm là tập con của ( -¥;0 ] khi và
chỉ khi:
3 3 3 3
A. m ³ - . B. m ³ . C. m £ - . D. m £ .
5 5 5 5
ần Quốc Nghĩa (Sưu tầm & Biên soạn)
TN2.96 Bất phương trình (m 2 - 2) x - m 2 < 7 x + 4m + 3
A. Vô nghiệm khi và chỉ khi m = -3.
æ m +1 ö é m < -3
B. Có tập nghiệm là ç -¥; ÷ khi và chỉ khi ê .
è m-3ø ëm > 3
æ m +1 ö
C. Có tập nghiệm à ç ; +¥ ÷ khi và chỉ khi -3 < m < 3.
è m-3 ø
D. Cả 3 đáp án trên.
TN2.97 Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2 x - 6 < 2 x + 5 là:
é 5 ö æ1 ö é 5 1ö
A. ê - ; +¥ ÷ . B. ç ; +¥ ÷ . C. ê - ; ÷ . D. Đáp số khác.
ë 2 ø è4 ø ë 2 4ø
TN2.98 Giải phương trình: x - 3 + x + 2 = 5 .
A. Vô nghiệm. B. {-2;3} . C. [ -2;3 ) . D. [ -2;3] .

2x + 3 5
TN2.99 Giải bất phương trình: + > 2.
x x -1
3
A. 0 < x < hoặc x > 1 . B. x < 0 hoặc x > 1 .
8
3 3
C. x < 0 hoặc < x < 1 . D. 0 < x < .
8 8
TN2.100 Cho bất phương trình: (m + 3)( x - 4) > m 2 + 4 m + 3 (1) . Xét các mệnh đề sau:
I. Nếu m < -3 : (1) có nghiệm là x < m - 3.
II. Nếu m > -3 : (1) có nghiệm là x > m - 3 .
III. Nếu m = -3 : (1) vô số nghiệm.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I và II. D. I, II và III.
3x - 4 2 x - 4
TN2.101 Giải bất phương trình: £ .
x+2 x-2
A. -2 < x £ 8 . B. x ³ 8 hoặc x < -2 .
C. -2 < x < 2 hoặc 2 < x £ 8 . D. x ³ 8 .

x 2 - 8 x + 15 2 x 2 + 2 x
TN2.102 Giải bất phương trình: > .
x 2 - 25 x+5
3
A. -5 < x < 1 . B. -5 < x < - hoặc x > 1 .
2
3
C. x < -5 hoặc x > 1 . D. x < -5 hoặc - < x < 1 .
2
TN2.103 Giải bất phương trình: x 4 - 5 x3 + 5 x 2 + 5 x - 6 £ 0.
A. -1 £ x £ 1 hoặc 2 £ x £ 3 . B. x £ -1 hoặc 1 £ x £ 2 hoặc x ³ 3 .
C. -1 £ x £ 3 . D. -1 £ x £ 2 hoặc x ³ 3 .

x3 - 549
TN2.104 Miền nghiệm của bất phương trình: ( x - 4) x 2 - 5 x > là:
x2 - 5 x
61 61
A. - < x < 9. B. - < x < 0 hoặc 5 < x < 9 .
9 9
61 61
C. x < - hoặc x > 9 . D. x < - hoặc 0 < x < 5 .
9 9
Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương tr
- x2 + 2 x + 7
TN2.105 Miền nghiệm của bất phương trình: -1 < < 4 là:
x2 + 1
3
A. -4 < x < - hoặc x > 1 B. -4 < x < 1.
5
3
C. - < x < 1 . D. x < -4 hoặc x > 1 .
5
TN2.106 Giải bất phương trình: ( x 2 - 9)(4 - x) > x2 - 7 x + 12 :
A. -4 £ x £ 4. B. -4 < x < 3 hoặc x > 4
C. x < -4 hoặc x > 3 . D. x < -4 hoặc 3 < x < 4 .

TN2.107 Giải phương trình: 3x - 5 = x - 5


A. x = 10 . B. x = 3 .
C. x = 3 hoặc x = 10 . D. Vô nghiệm.

TN2.108 Giải bất phương trình: x 2 + 2 x + 2 £ 2 x + 3 .


7 7 3
A. x £ - hoặc x ³ -1 . B. x £ - hoặc x ³ - .
3 3 2
7
C. - £ x £ -1 . D. x ³ -1.
3
TN2.109 Định m để bất phương trình - x 2 + 2( m - 4) x + 2 m - 11 < 0 có miền nghiệm là ¡ .
A. m < 1 hoặc m > 5 . B. 1 < m < 5 .
C. m < -5 hoặc m > -1 . D. -5 < m < -1.

x 2 - 2mx + m
TN2.110 Giải bất phương trình -4 £ £ 3 có miền nghiệm là ¡ khi và chỉ khi:
x2 + x + 2
13 13
A. - £ m £ 12. B. m £ - hoặc m ³ 12 .
2 2
3 3
C. -3 £ m £ . D. m £ -3 hoặc m ³ .
2 2
TN2.111 Định m để phương trình x 2 + ( m + 1) x + 2m - 2 > 0 có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn
x13 + x23 < 0 .
A. m > -1 và m ¹ 3 B. m > 3 . C. m < -1 . D. -1 < m < 3.

TN2.112 Giải bất phương trình: x2 + 2 x + 2 £ 2 x + 3 .


7 7 3
A. x £ - hoặc x ³ -1 . B. x £ - hoặc x ³ - .
3 3 2
7
C. - £ x £ -1 . D. x ³ -1.
3
TN2.113 Với điều kiện nào của m để phương trình mx 2 + 2(3m - 2) x + 8 m - 16 = 0 có 2 nghiệm phân
x x
biệt x1, x2 khác 0 thỏa mãn 1 + 2 > 1 .
x2 x1
A. -2 < m < 2 . B. m ¹ 0 và m ¹ 2 . C. m < 0 hoặc m > 2 . D. 0 < x < 2 .

TN2.114 Tập nghiệm của phương trình: x 2 + 7 x + 4 = x + 11 là


A. {-7;1} . B. {-5; -3} . C. {-3; -1} . D. {-7; -5; -3;1} .

You might also like