Professional Documents
Culture Documents
Định nghĩa
Tri giác của người tiêu dùng là quá trình tâm lý phản ánh một cách trọn vẹn,
chỉnh thể, những thuộc tính, đặc điểm, tính chất bề ngoài của sản phẩm, dịch vụ
khi chúng trực tiếp tác động vào các giác quan.
Tri giác giúp cho người tiêu dùng nhận biết, phân biệt được các sản phẩm,
dịch vụ khác nhau và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu
của họ.
Vai trò của tri giác đối với tiêu dùng
- Vai trò các quy luật tri giác hết sức quan trọng. Quy luật “hình” và
“phông” giúp người. tiêu dùng lựa chọn sản phẩm nhanh hơn.
- Tri giác có thể làm tăng diện tiếp xúc và phục vụ khách cho người bán
hàng.
2.3. Trí nhớ của người tiêu dùng
Định nghĩa
Trí nhớ của người tiêu dùng là quá trình ghi lại, lưu giữ, tái hiện trong trí óc
các kinh nghiệm, biểu tượng về sản phẩm, dịch vụ đã tri giác, sử dụng trước đây.
Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ghi nhớ
- Ghi nhớ có mục đích và kế hoạch cụ thể (còn gọi là ghi nhớ chủ định)
giúp người tiêu dùng ghi nhớ sản phẩm tốt hơn.
- Ghi nhớ tích cực trên cơ sở hiểu biết đầy đủ, toàn diện về chức năng và
công dụng của sản phẩm, có hiệu quả tốt hơn đối với quyết định tiêu
dùng.
- Nghiên cứu cho thấy, khi người tiêu dùng hoạt động tích cực với sản
phẩm, dịch vụ thì hiệu quả của ghi nhớ của họ tăng lên rõ rệt.
- Ảnh hưởng của trật tự vị trí trong dãy của thông tin cần ghi nhớ, thường
thì các thông tin đầu và cuối của dãy dễ ghi nhớ hơn đối với thông tin ở
giữa.
2.4. Chú ý của người tiêu dùng.
Định nghĩa
Chú ý của người tiêu dùng là sự tập trung ý thức của họ vào một hoặc một
số sản phẩm, dịch vụ nhất định để nhận biết chúng chính hơn, đầy đủ hơn.
Khi đi mua sắm, người tiêu dùng thường chú ý tìm kiếm các sản phẩm,
dịch vụ theo các mục đích đề ra.
Các loại chú ý.
Các nhà tâm lý học đã thống nhất với nhau rằng có ba loại chú ý là:
Chú ý không chủ định: là chú ý không có mục đích đặt ra từ trước, không
cần có sự nỗ lực của ý chí, định hướng một cách không tự chủ vào một
hoặc một số sản phẩm nào đó.
Chú ý có chủ định: là chú ý có mục đích, có dự định từ trước và có sự nỗ
lực ý chí để tập trung ý thức vào sản phẩm.
Chú ý sau chủ định: là chú ý được hình thành sau chú ý có chủ định, lúc
này không cần có sự nỗ lực của ý chí mà vẫn tập trung ý thức vào sản phẩm
hoặc dịch vụ.
Vai trò của chú ý trong hoạt động kinh doanh
- Chú ý có vai trò rất quan trọng trong việc định hướng tiêu dùng cá nhân
và xã hội. Có. nhiều cách thức tạo ra sự chú ý cho khách hàng:
- Đa dạng hoá sản phẩm
- Bố trí chỗ nghỉ, chỗ vui chơi giải trí, kết hợp với ánh sáng, âm nhạc phù
hợp làm cho. người tiêu dùng chú ý tốt hơn tới sản phẩm.
- Chủ động chuyển từ sự chú ý không chủ định sang chú ý có chủ định
của người tiêu dùng, bằng cách sử dụng các chương trình quảng cáo hoặc
trang trí cửa hàng phù hợp.
- Sử dụng một số cách thức, thủ thuật tâm lý trong quảng cáo nhằm tạo chú
ý của người tiêu dùng.
- Sử dụng vị trí thuận lợi.
2.5. Tưởng tượng của người tiêu dùng
Định nghĩa
Tưởng tượng của người tiêu dùng là quá trình tạo ra ở họ những hình ảnh
mới liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp trên cơ sở
những biểu tượng đã có trước đây về sản phẩm.
Vai trò.
- Ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng.
- Quyết định đến doanh thu của công ty.
- Tạo ấn tượng để thúc đẩy hành vi tiêu dùng của khách hàng.
2.6. Xúc cảm và tình cảm của người tiêu dùng
Khái niệm xúc cảm, tình cảm
Xúc cảm, tình cảm của người tiêu dùng là thái độ rung cảm có liên quan
đến việc thoả mãn (hay không thoả mãn) nhu cầu đối với các sản phẩm, dịch vụ
mà họ quan tâm, là một trong ba mặt của đời sống tâm lý con người, ảnh hưởng
rất lớn tới nhận thức và hành vi của họ.
Các loại xúc cảm và tình cảm
Xúc cảm và tình cảm là hai mức độ khác nhau trong đời sống tình cảm của
người tiêu dùng, nhưng chúng luôn thống nhất và bổ sung cho nhau: xúc cảm là
sự thể hiện cụ thể của tình cảm ra bên ngoài, còn tình cảm là cái nội dung tiềm
tàng bên trong của họ.
Các loại xúc cảm của người tiêu dùng như: bồn chồn, hồ hởi nhiệt tình,
hoảng hốt, buồn chán, căng thẳng... đều có ảnh hưởng không nhỏ đến hành vi
tiêu dùng của họ.
- Tình cảm tiêu dùng được phân ra theo giá trị mà nó phản ánh.
- Tình cảm tiêu dùng mang tính chất cá nhân
- Tình cảm tiêu dùng mang tính chất xã hội.
2.7. Khí chất của người tiêu dùng
Định nghĩa
Khí chất của người tiêu dùng là thuộc tính tâm lý phức tạp biểu hiện
cường độ, tốc độ, nhịp độ của các hiện tượng tâm lý liên quan tới hoạt động tiêu
dùng sản phẩm, dịch vụ của họ.
Các loại khí chất
Nhà sinh lý học Nga vĩ đại I.P Páplốp sau rất nhiều năm nghiên cứu đã đi
đến kết luận. rằng: hệ thần kinh của cả động vật cấp cao và con người đều có 3
tính chất cơ bản sau:
• Cường độ (độ mạnh) - là mức độ hưng phấn và ức chế ở vỏ đại não
• Cân bằng - là tính cân bằng của hai quá trình thần kinh, hưng phấn và
ức chế trên vỏ não.
• Linh hoạt – là tốc độ chuyển hóa cho nhau giwuax quá trình thần kinh
hưng phấn và ức chế.
Biểu hiện khí chất ở hành vi mua của nguời tiêu dùng
- Khí chất là đặc trưng tâm lý điển hình và ổn định của người tiêu dùng ảnh
hưởng trực tiếp tới hành vi tiêu dùng sản phẩm, dịch vụ của họ.
- Khí chất linh hoạt: trạng thái xúc cảm dễ thay đổi, phản ứng nhanh,
nhiệt tình, lanh lợi, hiếu động, …
- Khí chất điềm tĩnh: xúc cảm ít thay đổi, hành vi mua hàng của họ bình
tĩnh, thận trọng, chắc chắn khi mua hàng, nhưng họ hơi cố chấp, đôi khi
đa nghi,
- Khí chất sôi nổi nóng nảy: xúc cảm, tâm trạng dễ thay đổi, dễ xúc động,
hấp tấp khi mua hàng, biểu hiện ở nét mặt luôn rạng rỡ, mua nhanh.
- Khí chất ưu tư: tâm tư trầm lặng, phản ứng chậm, do dự, thâm trầm,
không thích ồn ào, đa nghi, kín đáo, tỉ mỉ, ăn nói và cử chỉ chậm chạp,
ngượng nghịu.
3. NHU CẦU VÀ ĐỘNG CƠ TIÊU DÙNG.
3.1. Nhu cầu và nhu cầu tiêu dùng
Nhu cầu tiêu dùng là trạng thái tâm lý, mong muốn của người tiêu dùng
đòi hỏi đối với các sản phẩm, dịch vụ cần được thoả mãn để tồn tại và phát
triển với tư cách là một thành viên trong xã hội
Đặc điểm nhu cầu của người tiêu dùng: Tính đa dạng, tính phát triển, tính
chất thang bậc, tính có giãn, tính chu kỳ, tính bổ sung và thay thế lẫn nhau.
Tâm lý học Gestalt: Các nhà tâm lý học Gestalt đã tiếp cận và nghiên cứu
nhu cầu dựa trên các quy luật vật lý. Nhu cầu của con người được hình thành
trong mối quan hệ thống nhất giữa não người, môi trường và đối tượng.
Phân loại nhu cầu tiêu dùng:
- Theo mục đích mua của người tiêu dùng: nhu cầu tiêu dùng
phục vụ sản xuất và nhu cầu tiêu dùng phục vụ đời sống.
- Theo chủ thể hoạt động tiêu dùng: nhu cầu tiêu dùng cá nhân
và nhu cầu tiêu dùng xã hội.
Các nhà tâm lý học kinh tế thường căn cứ vào mức độ thể hiện của nhu cầu tiêu
dùng để phân ra làm 2 loại là: nhu cầu tiêu dùng hiện thực và nhu cầu tiêu dùng
tiềm năng.
3.2. Động cơ tiêu dùng
Trên thực tế, một hành vi thường không phải do một mà do nhiều động cơ
thúc đẩy, các động cơ này đan xen lẫn nhau, thậm chí là có những động cơ trái
ngược nhau thúc đẩy. Động cơ tiêu dùng là hình ảnh, biểu tượng của sản phẩm dần
được phát lộ ra trong quá trình đối tượng hoá nhu cầu, thúc đẩy, định hướng hành
vi của người tiêu dùng chiếm lĩnh nó. Động cơ tiêu dùng là toàn bộ các động lực
thúc đẩy, định hướng hành vi tiêu dùng của cá nhân và các nhóm xã hội
Phân loại động cơ tiêu dùng:
- Động cơ tiêu dùng có tính chất sinh lý.
- Động cơ tiêu dùng có tính chất tâm lý