You are on page 1of 5

Tài liệu Giải Tích 12 Gv: Phan Văn Hải 0918 657 123

BÀI 1: LŨY THỪA


Công thức lũy thừa, căn bậc n
Cho các số dương a , b và m, n   . Ta có:

 a n
 
a.
a...........
 a với n   *
n 1
 a  1
0
 a 
n thöøa soá an
am
 (a )  a mn  (a n )m
m n
 a .a  a
m n mn
  a mn
an
1

a a
n n n
 a a 2
 a
n n
b  (ab)n  n
  
m
an  a m
1
(m, n  * )
b b
 3 a a 3

a na
 n ab  n a . n b   n   
m n
a  mn a 
b nb

Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Câu 1. Cho a  0, m, n   . Khẳng định nào sau đây đúng?
am
A. a m  a n  a m n . B. a m .a n  a mn . C. (a m ) n  (a n ) m . D.  a nm .
an
Câu 2. Với a  0 , b  0 ,  ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
 
a a  a 
D. a .b   ab  .
  
A.  a . B. a 
.a 
 a  
. C.   .
a b  b 
Câu 3. Cho x, y  0 và  ,    . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
B. x  y    x  y  . C.  x   x .

A.  xy   x . y  .
 
D. x .x  x  .
Câu 4. Cho các số thực a, b, m, n  a, b  0  . Khẳng định nào sau đây là đúng?
am n m
B.  a m   a m n . C.  a  b   a m  bm . D. a m .a n  amn .
n m
A. n
 a .
a
Câu 5. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
C.  x n   x nm
m
B.  xy   x n . y n D. x m . y n   xy 
n mn
A. x m .x n  x m n

Nếu m là số nguyên dương, biểu thức nào sau đây không bằng với  24  ?
m
Câu 6.
A. 4 2 m B. 2 m.  23m  C. 4 m.  2m  D. 2 4 m

Câu 7. Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

     100 D. 10   10  .


 2  2 2
A. 10  10 . B. 10  10 2 . C. 10 .
5
Câu 8. Rút gọn biểu thức Q  b 3 : 3 b với b  0 .
4 4 5

A. Q  b 3
B. Q  b 3 C. Q  b 9 D. Q  b 2
1
Câu 9. Rút gọn biểu thức P  x 3 . 6 x với x  0 .
1 2
A. P  x B. P  x 8 C. P  x 9 D. P  x 2
4
Câu 10. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P  a 3 a bằng

Năm học 2021 - 2022 145 Hoàng Hoa Thám, P.13, Tân Bình, Tp.HCM 1
Tài liệu Giải Tích 12 Gv: Phan Văn Hải 0918 657 123

7 5 11 10
A. a 3 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 3 .

x. 3 x 2 . x3 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


4
Câu 11. Cho biểu thức P 
2 1 13 1
A. P  x 3
B. P  x 2
C. P  x 24
D. P  x 4
1 1
Câu 12. Cho biểu thức P  x .x . x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 3 6

11 7 5
A. P  x B. P  x 6 C. P  x 6 D. P  x 6
1
Câu 13. Rút gọn biểu thức P  x 6  3 x với x  0 .
1 2
A. P  x 8 B. P  x C. P  x 9 D. P  x 2
Câu 14. Giá trị của biểu thức A  92 3 3 : 27 2 3
là:
A. 9 . B. 345 3 . C. 81 . D. 3412 3 .

Câu 15. Giá trị của biểu thức A 


2 2 3
1 2  3
 22 3
 23 3

2 4 3
2 3

A. 1. B. 2  1 . 3
C. 2 3  1 . D. -1.

 
4
4
a 3 .b 2
Câu 16. Rút gọn ta được:
3
a12 .b 6
A. a 2b . B. ab 2 . C. a 2b 2 . D. ab .
  2
 4 2 2
Câu 17. Rút gọn  a  1 a  a  1 a  1 ta được:
3 9 9 9

   
1 4 4 1
A. a 3  1 . B. a 3  1 . C. a 3  1 . D. a 3  1 .
2 1
 1  2 2
Câu 18. Rút gọn a .   2 1  ta được:
a 
A. a3 . B. a 2 . C. a . D. a 4 .
3 1 2 3
a .a
Câu 19. Rút gọn biểu thức P  với a  0 .
 
2 2
2 2
a
A. P  a . B. P  a3 . C. P  a 4 . D. P  a 5 .
Câu 20. Biểu thức P  3 x 5 x 2 x  x (với x  0 ), giá trị của  là
1 5 9 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
2
4
Câu 21. Cho a là số thực dương khác 1 . Khi đó a 3 bằng
8 3
3 2 6
A. a . B. a . 3
C. a . 8
D. a.
a 3 1
.a 2 3
Câu 22. Rút gọn biểu thức P  với a  0
a 
2 2
2 2

A. P  a B. P  a 3 C. P  a 4 D. P  a 5
3

Câu 23. Cho biểu thức P  x 4 . x5 , x  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1 1

A. P  x 2 B. P  x 2
C. P  x 2 D. P  x2

Năm học 2021 - 2022 145 Hoàng Hoa Thám, P.13, Tân Bình, Tp.HCM 2
Tài liệu Giải Tích 12 Gv: Phan Văn Hải 0918 657 123

5 1
a .a 2  5
Câu 24. Cho biểu thức P  . Rút gọn P được kết quả:
 
2 2
2 2
a
A. a 5 . B. a . C. a 3 . D. a 4 .
Câu 25. Cho biểu thức P  3 x. 4 x 3 x , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 7 5 7
A. P  x 2 . B. P  x 12 . C. P  x 8 . D. P  x 24 .
1 1
a3 b  b3 a
Câu 26. Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A  6 ta thu được A  a m .b n . Tích
a b6

của m.n là
1 1 1 1
A. B. C. D.
8 21 9 18
11
3 m
a 7 .a 3 m
Câu 27. Rút gọn biểu thức A  với a  0 ta được kết quả A  a n trong đó m, n  N * và
a 4 . 7 a 5 n
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m2  n 2  312 . B. m2  n2  543 . C. m2  n 2  312 . D. m2  n2  409.
4  1 2

a 3 a 3  a 3 
 
Câu 28. Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P  1 3 .
 1 

4 
a a  a 
4 4
 
A. P  a  a  1 . B. P  a  1 . C. P  a . D. P  a  1 .
4 4
a b  ab
3 3
Câu 29. Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn P  ta được
3
a3b
A. P  ab . B. P  a  b . C. P  a 4b  ab 4 . D. P  ab a  b .
m
m
Câu 30. Cho biểu thức 5
8 2 3 2  2 n , trong đó là phân số tối giản. Gọi P  m2  n2 . Khẳng định
n
nào sau đây đúng?
A. P   330;340  . B. P   350;360  . C. P   260;370  . D. P  340;350  .

  4 
2017 2016
Câu 31. Tính giá trị của biểu thức P  7  4 3 3 7

 
2016
A. P  7  4 3 B. P  1 C. P  7  4 3 D. P  7  4 3

23 2 2
Câu 32. Cho biểu thức P  3 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
3 3 3
1 1 1
18
 2 8 2  2 18  2 2
A. P    . B. P    . C. P    . D. P    .
3 3 3 3

  với a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2017


1

a 3 3
a  3 a4
Câu 33. Cho hàm số f  a   2016

 
1
a 8 8
a 3  8 a 1
A. M  20171008  1 B. M  20171008  1 C. M  2017 2016  1 D. M  1  2017 2016
23.21  53.54
Câu 34. Giá trị của biểu thức P  là
103 :102   0,1
0

Năm học 2021 - 2022 145 Hoàng Hoa Thám, P.13, Tân Bình, Tp.HCM 3
Tài liệu Giải Tích 12 Gv: Phan Văn Hải 0918 657 123

A. 9 . B. 10 . C. 10 . D. 9 .

 a  a  với a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2017


2
3 2 3
a 3

Câu 35. Cho hàm số f  a   2018


.
a a 
1
8 3 8 1
a 8

A. 20172018  1. B. 20171009  1. C. 20171009. D. 20171009  1.


Câu 36. Cho biểu thức f  x   3 x 4 x 12 x5 . Khi đó, giá trị của f  2, 7  bằng
A. 0, 027 . B. 27 . C. 2, 7 . D. 0, 27 .
 ab 
 
2
Câu 37. Rút gọn biểu thức T   3  3 ab  : 3 a  3 b
 a b 3

A. 2 B. 1 C. 3 D. -1
Câu 38. Rút gọn biểu thức K  x  x  14

x  x  1 x  x  1 ta được:
4
  
A. x  1
2
B. x  x  1
2
C. x  x  1 2
D. x 2  1

Câu 39. Biểu thức x x x x x ( x  0) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
31 15 7 15
A. x 32 B. x 8 C. x 8 D. x 16
11
Câu 40. Rút gọn biểu thức: A  x x x x : x ,  x  0  ta được: 16

A. 8 x B. 6 x C. 4 x D. x
x
Câu 41. Biết 2  2  m với m  2 . Tính giá trị của biểu thức M  4 x  4 x
x

A. M  m 2  2 B. M  m  2 C. M  m  2 D. M  m2  2
4  2 3 .1 3
2018 2017

Câu 42. Tính giá trị biểu thức P  .


1 3 
2019

A. P  22017 . B.  1 . C. 22019 . D. 22018 .


  . 2  1
2018 2019
Câu 43. Giá trị biểu thức 3  2 2 bằng

  B.  2  1 .    
2019 2017 2019 2017
A. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 .

Dạng 2. So sánh các biểu thức chứa lũy thừa

  Nếu a  1 thì a  a      ;

  Nếu 0  a  1 thì a  a      .

  Với mọi 0  a  b , ta có:

am  bm  m  0

a m  bm  m  0

   
m n
Câu 44. Cho 2 1  2 1 . Khi đó
A. m  n . B. m  n . C. m  n . D. m  n .
Câu 45. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1 3
1 a2 1 1
A. a  3
 . B. a 3  a . C.  1. D. 2016
 2017
.
a 5
a a a
Năm học 2021 - 2022 145 Hoàng Hoa Thám, P.13, Tân Bình, Tp.HCM 4
Tài liệu Giải Tích 12 Gv: Phan Văn Hải 0918 657 123

Câu 46. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?


   
2018 2017 3
A. 3 1  3 1 . B. 2 2 1
2 .
2019 2018
 2  2
   
2017 2018
C. 2 1  2 1 . D.  1     1   .
 2  2 
 
Câu 47. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ( 5  2) 2017  ( 5  2)2018 . B. ( 5  2)2018  ( 5  2)2019 .
C. ( 5  2)2018  ( 5  2)2019 . D. ( 5  2)2018  ( 5  2)2019 .
Câu 48. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
3 3   2 50
3 5 1 1 1 1
 2
100
A.      . B.      . C. 3 2
  . D.    .
7 8 2 3 5 4
Câu 49. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
2018 2017
 2  2
   
2017 2018
A.  1     1   . B. 2 1  2 1 .
 2  2 
 

   
2018 2017
2 1
C. 3 1  3 1 . D. 2 2 3.

Câu 50. Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21


a5  7 a 2 ?
5 2
A. a  0 . B. 0  a  1 . C. a  1 . D. a .
21 7
0,3
Câu 51. So sánh ba số:  0, 2  ,  0, 7 
0,3 3,2
và 3 .
0,3 0,3
A.  0, 7    0, 2  B.  0, 2   0,7 
3,2 0,3 0,3 3,2
 3 .  3 .
0,3 0,3
  0, 2    0,7  . D.  0, 2    0,7  .
0,3 3,2 0,3 3,2
C. 3  3
1 1 2 3
Câu 52. Cho a, b  0 thỏa mãn a 2  a 3 , b 3  b 4 . Khi đó khẳng định nào đúng?
A. 0  a  1, 0  b  1 . B. 0  a  1, b  1 . C. a  1, 0  b  1 . D. a  1, b  1 .
64
Câu 53. So sánh ba số a  10001001 , b  22 và c  11  22  33  ...  10001000 ?
A. c  a  b . B. b  a  c . C. c  b  a . D. a  c  b .
Câu 54. Biết  a  1   a  1
2 3 3 2
. Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. a  2 . B. a  1 . C. 1  a  2 . D. 0  a  1 .
Câu 55. Cho 2 số thực a, b thỏa mãn a  0, a  1, b  0, b  1 . Chọn đáp án đúng
A. a m  a n  m  n . B. a m  a n  m  n .
a  b a  b
C.   a n  bn . D.   a n  bn .
 n  0  n  0

ĐÁP ÁN
1C 2C 3B 4D 5D 6C 7D 8B 9A 10C 11C 12A 13B 14C 15B
16D 17C 18A 19D 20A 21D 22D 23C 24A 25C 26C 27A 28C 29A 30D
31D 32D 33B 34B 35B 36C 37B 38B 39A 40A 41A 42D 43C 44A 45A
46C 47B 48C 49B 50D 51C 52A 53A 54A 55C

Năm học 2021 - 2022 145 Hoàng Hoa Thám, P.13, Tân Bình, Tp.HCM 5

You might also like