Professional Documents
Culture Documents
(Kid) Lũy Thừa - Hàm Số Lũy Thừa
(Kid) Lũy Thừa - Hàm Số Lũy Thừa
CHUYÊN ĐỀ LOGARIT – MŨ
MỨC
TOÁN ĐỘ: 5-6 ĐIỂM
-------------------
TOÁN ANH GIÁO KID
Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Công thức lũy thừa
Cho các số dương a, b và m, n . Ta có:
▪ an a.a...........a với n *
a−n =
1
▪ a0 = 1 ▪
n so an
am
▪ (a ) = a = (a n ) m ▪ a m .a n = a m+n = a m−n
m n mn
▪
an
1
a n
a
n n
a = a2
▪ a b = (ab)
n n n
▪ = ▪
m
an = a m
(m, n *
)
b
n 1
b
3 a =a 3
5 1
Câu 1. [KID] Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức a .a là 3 3
5
4
5
A. a . B. a . 9
C. a . 3
D. a 2 .
C. ( x ) = x .
D. x .x = x + .
Câu 6. [KID] Cho các số thực a, b, m, n ( a, b 0 ) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
am n m
( )
n
A. n = a . B. a m = a m+n .
a
C. ( a + b ) = a + b . D. a m .a n = a m+n .
m mm
Câu 7. [KID] Với là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?
( )
A. 10 = 10 . B. 10 = 10 2 .
( ) = (100 )
( ) = (10) 2
2 2
C. 10 . D. 10 .
5
Câu 8. [KID] Rút gọn biểu thức Q = b 3 : 3 b với b 0 .
4 4 5
−
A. Q = b 3
B. Q = b 3 C. Q = b 9 D. Q = b2
1
Câu 9. [KID] Rút gọn biểu thức P = x . x với x 0 . 3 6
1 2
A. P = x B. P = x 8 C. P = x 9 D. P = x 2
4
Câu 10. [KID] Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P = a 3 a bằng
7 5 11 10
A. a 3 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 3 .
Câu 11. [KID] Cho biểu thức P = x. 3 x 2 . x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4
2 1 13 1
A. P = x 3
B. P = x 2
C. P = x 24
D. P = x 4
1 1
Câu 12. [KID] Cho biểu thức P = x .x . x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 3 6
11 7 5
A. P = x B. P = x 6 C. P = x 6 D. P = x 6
1
Câu 13. [KID] Rút gọn biểu thức P = x 3 x với x 0 . 6
1 2
A. P = x 8 B. P = x C. P = x 9 D. P = x 2
3
Câu 14. [KID] Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức a 2018 2018
. a dưới dạng lũy
thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.
2 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
1009 1009 1009 20182
3 1
a .a 2 3
Câu 15. [KID] Rút gọn biểu thức P 2 2
với a 0.
2 2
a
A. P a. B. P a3 . C. P a4 . D. P a5 .
A. P = a B. P = a3 C. P = a 4 D. P = a5
3
−
Câu 19. [KID] Cho biểu thức P = x 4 . x 5 , x 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1 1
−
A. P = x −2 B. P = x 2
C. P = x 2 D. P = x 2
5 +1
a .a 2− 5
Câu 20. [KID] Cho biểu thức P = . Rút gọn P được kết quả:
(a )
2 +2
2 −2
A. a 5 . B. a . C. a 3 . D. a 4 .
Câu 21. [KID] Cho biểu thức P = 3 x. 4 x3 x , với x 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 7 5 7
A. P = x . 2
B. P = x . 12
C. P = x . 8
D. P = x . 24
1 1
a3 b + b3 a
Câu 22. [KID] Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A = 6 ta thu
a+6b
được A = a m .bn . Tích của m.n là
1 1 1 1
A. B. C. D.
8 21 9 18
11
3 m
a 7 .a 3
Câu 23. [KID] Rút gọn biểu thức A = với a 0 ta được kết quả A = a n trong đó
a 4 . 7 a −5
m
m, n N * và là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
n
A. m2 − n2 = 312 . B. m2 + n2 = 543 .
C. m2 − n2 = −312 . D. m2 + n2 = 409.
4 1 2
a3 a 3
a3
Câu 24. [KID] Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P .
1 3 1
a a
4 4
a 4
A. P = a ( a + 1) . B. P = a − 1. C. P = a . D. P = a + 1 .
4 4
3 3
a b ab
Câu 25. [KID] Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn P 3
ta được
a 3b
A. P ab . B. P a b .
C. P a 4b ab4 . D. P ab a b .
m
m
Câu 26. [KID] Cho biểu thức 5
8 2 2 = 2 , trong đó
3 n
là phân số tối giản. Gọi
n
P = m2 + n2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. P (330;340) . B. P (350;360) .
C. P ( 260;370) . D. P (340;350) .
T = 2 ( a + b ) . ( ab ) . 1 +
−1
2 − bằng
4 b a
1 2 1
A. 1 . B. . C. . D. .
2 3 3
( ) (4 )
2017 2016
Câu 28. [KID] Tính giá trị của biểu thức P = 7 + 4 3 3−7
( )
2016
A. P = 7 + 4 3 B. P = 1
C. P = 7 − 4 3 D. P = 7 + 4 3
23 2 2
Câu 29. [KID] Cho biểu thức P = 3 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
3 3 3
1 1 1
18
2 8 2 2 18 2 2
A. P = . B. P = . C. P = . D. P = .
3 3 3 3
M = f ( 2017 2016 )
A. M = 20171008 − 1 B. M = −20171008 − 1
C. M = 20172016 − 1 D. M = 1 − 20172016
23.2−1 + 5−3.54
Câu 31. [KID] Giá trị của biểu thức P = là
10−3 :10−2 − ( 0,1)
0
A. −9 . B. −10 . C. 10 . D. 9 .
M = f ( 2017 2018 ) .
Câu 33. [KID] Cho biểu thức f ( x ) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó, giá trị của f ( 2, 7 ) bằng
A. 0, 027 . B. 27 . C. 2, 7 . D. 0, 27 .
( 4 + 2 3 ) .(1 − 3 )
2018 2017
( ) .( 2 −1)
2018 2019
Câu 35. [KID] Giá trị biểu thức 3 + 2 2 bằng
( ) B. ( 2 − 1) . ( ) ( )
2019 2017 2019 2017
A. 2 +1 . C. 2 −1 . D. 2 +1 .
1 2 1
A. 1 . B. . C. . D. .
3 3 2
Dạng 2. So sánh các biểu thức chứa lũy thừa
Nếu a 1 thì a a ;
Nếu 0 a 1 thì a a .
Với mọi 0 a b , ta có:
a m bm m 0
a m bm m 0
Câu 37. [KID] Cho a = 3 5 , b = 32 và c = 3 6 mệnh đề nào dưới đây đúng
A a cb. B. a b c . C. b a c . D. c a b .
( ) ( )
m n
Câu 39. [KID] Cho 2 −1 2 − 1 . Khi đó
A. m n. B. m n. C. m n. D. m n.
Câu 40. [KID] Cho a 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1
− 3 1
A. a 5
. B. a a .
3
a
3
a2 1 1
C. 1. D. 2016
2017
.
a a a
Câu 41. [KID] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
( ) ( )
2018 2017
3 −1 3 −1 2 +1 3
A. . B. 2 2 .
2019 2018
2 2
( ) ( )
2017 2018
C. 2 −1 2 −1 . D. 1 − 1 − .
2 2
( )
2
− 2 1 1 100
C. 3 . D. 2 .
5 4
Câu 44. [KID] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
2018 2017
2 2
( ) ( )
2017 2018
A. 1 − 1 − . B. 2 −1 2 −1 .
2 2
( ) ( )
2018 2017
2 +1
C. 3 −1 3 −1 . D. 2 2 3.
Câu 45. [KID] Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21
a5 7 a 2 ?
5 2
A. a 0 . B. 0 a 1 . C. a 1 . D. a .
21 7
A. ( 0, 7 ) ( 0, 2 ) B. ( 0, 2 ) ( 0, 7 )
0,3 0,3
3 . 3 .
3,2 0,3 0,3 3,2
( 0, 2 ) ( 0, 7 ) . D. ( 0, 2 ) ( 0, 7 ) .
0,3 0,3
3
0,3 3,2 0,3 3,2
C. 3
1 1 2 3
Câu 47. [KID] Cho a, b 0 thỏa mãn a 2 a 3 , b 3 b 4 . Khi đó khẳng định nào đúng?
A. 0 a 1, 0 b 1 . B. 0 a 1, b 1 . C. a 1, 0 b 1 . D. a 1, b 1 .
64
Câu 48. [KID] So sánh ba số a = 10001001, b = 22 và c = 11 + 22 + 33 + ... + 10001000 ?
A. c a b . B. b a c . C. c b a . D. a c b .
A. D = ( 1; + ) B. D = C. D = \1 D. D = ( −;1)
( )
−3
Câu 51. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = x 2 − x − 2 .
A. D = ( −; − 1) ( 2; + ) B. D = \ −1; 2
C. D = D. D = ( 0; + )
1
Câu 52. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) 5 là
A. 1; + ) B. \ 1 C. (1; + ) D. ( 0; + )
A. ( 0;3) . B. D = \ 0;3 .
C. D = ( −;0 ) ( 3; + ) . D. D = R
2
Câu 54. [KID] Tìm tập xác định của hàm số: y = ( 4 − x 2 3
) là
A. D = ( −2;2 ) B. D = \ 2; −2 C. D = D. D = ( 2; + )
Câu 55. [KID] Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D = ?
( ) 1
C. y = ( 2 + x 2 )
D. y = ( 2 + x )
A. y = 2 + x B. y = 2 + 2
x
1
Câu 56. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 3x − 1) . 2 3
1 1
A. D = −; − ; + B. D =
3 3
1 1 1
C. D = \ D. D = −; − ; +
3 3 3
Câu 57. [KID] Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
( 3)
x x
1 2
D. y = ( 0,5 )
x
C. y =
x
A. y = B. y =
π 3
A. D = (2;4) . B. ( −;2 ) . C. ( 4; + ) . D. D = .
( )
−3
Câu 63. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = 4 x 2 − 1 .
1 1 −1 1
A. D = \ − ; . B. D = − ; ; + .
2 2 2 2
1 1
C. D = . D. D = − ; .
2 2
( )
Câu 66. [KID] Tập xác định của hàm số y = x2 − 3x + 2 là
A. (1;2) . . B. ( −;1) ( 2; + ) .
C. \ 1;2 . D. ( −;1 2; + )
( )
2− 3
Câu 67. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = x 2 − 3x − 4 .
A. D = \ −1; 4 . B. D = ( −; −1 4; + ) .
C. D = . D. D = ( −; −1) ( 4; + ) .
Câu 68. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 − 6 x + 9 ) 2 .
A. D \ 0 . B. D 3; . C. D \ 3 . D. D .
1
Câu 69. [KID] Tìm tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 3x + 2 ) 3 là
A. \ 1; 2 . B. ( − ;1) ( 2; + ) . C. (1; 2 ) . D. .
Câu 70. [KID] Tập xác định D của hàm số y = ( x − 27 ) 2 là 3
A. D = ( 3; + ) . B. D = 3; + ) . C. D = \ 3 . D. D = .
3
Câu 71. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 3x + 2 ) 5 + ( x − 3)
−2
là
A. D = ( −; + ) \ 3 B. D = ( −;1) ( 2; + ) \ 3 .
C. D = ( −; + ) \ (1; 2 ) . D. D = ( −;1) ( 2; + ) .
Dạng 4. Đạo hàm hàm số lũy thừa
Đạo hàm:
y = x ⎯⎯ → y = x −1
→ y = u −1. u
y = u ⎯⎯
4 94 4 14 5 14 5 − 14
A. x . B. x . C. x . D. x .
9 5 4 4
5
Câu 76. [KID] Trên khoảng ( 0; + ) , đạo hàm của hàm số y = x 3 là
3 83 5 23 5 − 23 3 23
A. y = x . B. y = x . C. y = x . D. y = x .
8 3 3 5
4
Câu 77. [KID] Trên khoảng ( 0; + ) , đạo hàm của hàm số y = x là 3
4 − 13 4 13 3 73 3 13
A. y = x . B. y = x . C. y = x . D. y = x .
3 3 7 4
3
Câu 78. [KID] Tìm đạo hàm của hàm số: y = ( x + 1) 2 2
1 1
3 3 −1 3 2 1
A. (2 x ) 2 B. x 4 C. 3 x ( x + 1)
2 2
D. ( x + 1) 2
2 4 2
2
Câu 79. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 3 − x )
2 3
tại x = 1 là
3
4 23 4
A. . B. − .
3 3
3
2
C. − . D. 3 lựa chọn kia đều sai.
3
Câu 80. [KID] Hàm số y = 5 ( x 2 + 1) có đạo hàm là.
2
4x
A. y = . B. y = 2 x x 2 + 1 .
5 5 ( x 2 + 1)
3
4
C. y = 4 x 5 x 2 + 1 . D. y = .
(x + 1)
2 2
5
1
Câu 81. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x + 1)
−
3 trên tập xác định là.
4 1
1
( 2 x + 1) 3 . B. 2 ( 2 x + 1) 3 ln ( 2 x + 1) .
− −
A. −
3
1 4
2
C. ( 2 x + 1) 3 ln ( 2 x + 1) . ( 2 x + 1) 3 .
− −
D. −
3
1
Câu 82. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( x 2 + x + 1) 3 là
8
2x +1
A. y = (
1 2
x + x + 1) 3 . B. y = .
3 2 3 x2 + x + 1
2x +1 2
D. y = ( x 2 + x + 1) 3 .
1
C. y = .
(x + x + 1) 3
2 2
3 3
e
Câu 84. [KID] Tìm đạo hàm của hàm số y = ( x 2 + 1) 2 trên .
e
A. y = 2 x ( x 2 + 1) 2 . (x + 1)
−1 e−2
B. y = ex 2
.
e
D. y = ( x 2 + 1) 2 ln ( x 2 + 1) .
e
(
e 2
x + 1) 2 .
−1
C. y =
2
15 31
− e e e e
A. y = e .x
16 32
. B. y = .
32.32 x 31
15 31
e e e e
C. y = e16 .x 32 . D. y = .
2 x
1
Câu 86. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x − 1) 3 là:
2 1
1
( 2 x − 1) 3 . B. y = ( 2 x − 1) 3 ln 2 x − 1 .
−
A. y =
3
4 2
2 2
C. y = ( 2 x − 1) 3 . ( 2 x − 1) 3 .
−
D. y =
3 3
Câu 87. [KID] Trên khoảng ( 0;+ ) , đạo hàm của hàm số y = x là
1
A. y = x −1 . B. y = x −1 . C. y = x −1 . D. y = x .
y = x , 0. y = x , 0.
1. Tập xác định: ( 0; + ) . 1. Tập xác định: ( 0; + ) .
2. Sự biến thiên 2. Sự biến thiên
y ' = .x −1 0 x 0. y ' = .x −1 0 x 0.
Giới hạn đặc biệt: Giới hạn đặc biệt:
lim+ x = 0, lim x = +. lim+ x = + , lim x = 0.
x →0 x →+ x →0 x →+
A. . B. . C. . D. .
Câu 90. [KID] Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
1
−
A. y = 2 1− x
. B. y = x 2. C. y = x −1. D. y = log 2 ( 2 x ) .
Câu 92. [KID] Cho là các số , là các số thực. Đồ thị các hàm số y = x , y = x trên
khoảng ( 0; + ) được cho trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
.
A. 0 1 . B. 0 1 .
C. 0 1 . D. 0 1 .
Theo dõi Fanpage FLASH – Luyện Thi Đại Học Cấp Tốc
Fanpage Facebook: Anh Giáo Kid