You are on page 1of 14

Khóa Chuyên đề Toán 12 – Mục tiêu 8,9,10 điểm

CHUYÊN ĐỀ LOGARIT – MŨ
MỨC
TOÁN ĐỘ: 5-6 ĐIỂM
-------------------
TOÁN ANH GIÁO KID

Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Công thức lũy thừa
Cho các số dương a, b và m, n  . Ta có:
▪ an a.a...........a với n  *
a−n =
1
▪ a0 = 1 ▪
n so an
am
▪ (a ) = a = (a n ) m ▪ a m .a n = a m+n = a m−n
m n mn

an
1

a n
a
n n
 a = a2
▪ a b = (ab)
n n n
▪ =  ▪
m
an = a m
(m, n  *
)
b
n 1
b
 3 a =a 3

5 1
Câu 1. [KID] Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức a .a là 3 3

5
4
5
A. a . B. a . 9
C. a . 3
D. a 2 .

Câu 2. [KID] Với a là số thực dương tùy ý, a3 bằng


3 2 1
A. a 6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 6 .
Câu 3. [KID] Cho a  0, m, n  . Khẳng định nào sau đây đúng?
am
A. a m + a n = a m+n . B. a m .a n = a m−n . C. (a m )n = (a n )m . D. = a n−m .
an
Câu 4. [KID] Với a  0 , b  0 ,  ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
a
A.  = a −  . B. a .a  = a +  .
a
 −
a  a 
D. a .b = ( ab ) .

C. =  .
b  b 
Câu 5. [KID] Cho x, y  0 và  ,   . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A. ( xy ) = x . y . B. x + y = ( x + y ) .
 

C. ( x ) = x .

D. x .x  = x +  .

Câu 6. [KID] Cho các số thực a, b, m, n ( a, b  0 ) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
am n m
( )
n
A. n = a . B. a m = a m+n .
a
C. ( a + b ) = a + b . D. a m .a n = a m+n .
m mm

Câu 7. [KID] Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

( )

A. 10 = 10 . B. 10 = 10 2 .

( ) = (100 ) 
( ) = (10) 2
2 2
C. 10 . D. 10 .
5
Câu 8. [KID] Rút gọn biểu thức Q = b 3 : 3 b với b  0 .
4 4 5

A. Q = b 3
B. Q = b 3 C. Q = b 9 D. Q = b2
1
Câu 9. [KID] Rút gọn biểu thức P = x . x với x  0 . 3 6

1 2
A. P = x B. P = x 8 C. P = x 9 D. P = x 2
4
Câu 10. [KID] Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P = a 3 a bằng
7 5 11 10
A. a 3 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 3 .

Câu 11. [KID] Cho biểu thức P = x. 3 x 2 . x3 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4

2 1 13 1
A. P = x 3
B. P = x 2
C. P = x 24
D. P = x 4
1 1
Câu 12. [KID] Cho biểu thức P = x .x . x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 3 6

11 7 5
A. P = x B. P = x 6 C. P = x 6 D. P = x 6
1
Câu 13. [KID] Rút gọn biểu thức P = x  3 x với x  0 . 6

1 2
A. P = x 8 B. P = x C. P = x 9 D. P = x 2
3

Câu 14. [KID] Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức a 2018 2018
. a dưới dạng lũy
thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.
2 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
1009 1009 1009 20182
3 1
a .a 2 3
Câu 15. [KID] Rút gọn biểu thức P 2 2
với a 0.
2 2
a

A. P a. B. P a3 . C. P a4 . D. P a5 .

Câu 16. [KID] Biểu thức P = 3 x 5 x 2 x = x (với x  0 ), giá trị của  là


1 5 9 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
2
4
Câu 17. [KID] Cho a là số thực dương khác 1 . Khi đó a 3 bằng
8 3
3 2 3 8 6
A. a . B. a . C. a . D. a.
3 1
a .a 2 3
Câu 18. [KID] Rút gọn biểu thức P với a 0
2 2
2 2
a

A. P = a B. P = a3 C. P = a 4 D. P = a5
3

Câu 19. [KID] Cho biểu thức P = x 4 . x 5 , x  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1 1

A. P = x −2 B. P = x 2
C. P = x 2 D. P = x 2
5 +1
a .a 2− 5
Câu 20. [KID] Cho biểu thức P = . Rút gọn P được kết quả:
(a )
2 +2
2 −2

A. a 5 . B. a . C. a 3 . D. a 4 .

Câu 21. [KID] Cho biểu thức P = 3 x. 4 x3 x , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 7 5 7
A. P = x . 2
B. P = x . 12
C. P = x . 8
D. P = x . 24

1 1
a3 b + b3 a
Câu 22. [KID] Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A = 6 ta thu
a+6b
được A = a m .bn . Tích của m.n là
1 1 1 1
A. B. C. D.
8 21 9 18
11
3 m
a 7 .a 3
Câu 23. [KID] Rút gọn biểu thức A = với a  0 ta được kết quả A = a n trong đó
a 4 . 7 a −5
m
m, n  N * và là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
n
A. m2 − n2 = 312 . B. m2 + n2 = 543 .
C. m2 − n2 = −312 . D. m2 + n2 = 409.
4 1 2
a3 a 3
a3
Câu 24. [KID] Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P .
1 3 1
a a
4 4
a 4

A. P = a ( a + 1) . B. P = a − 1. C. P = a . D. P = a + 1 .
4 4
3 3
a b ab
Câu 25. [KID] Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn P 3
ta được
a 3b
A. P ab . B. P a b .
C. P a 4b ab4 . D. P ab a b .
m
m
Câu 26. [KID] Cho biểu thức 5
8 2 2 = 2 , trong đó
3 n
là phân số tối giản. Gọi
n
P = m2 + n2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. P  (330;340) . B. P  (350;360) .
C. P  ( 260;370) . D. P  (340;350) .

Câu 27. [KID] Cho a  0 , b  0 , giá trị của biểu thức


1
 1 a
1
b 
2 2

T = 2 ( a + b ) . ( ab ) . 1 + 
−1
2 −   bằng
 4 b a  
 
1 2 1
A. 1 . B. . C. . D. .
2 3 3
( ) (4 )
2017 2016
Câu 28. [KID] Tính giá trị của biểu thức P = 7 + 4 3 3−7

( )
2016
A. P = 7 + 4 3 B. P = 1
C. P = 7 − 4 3 D. P = 7 + 4 3

23 2 2
Câu 29. [KID] Cho biểu thức P = 3 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
3 3 3
1 1 1
18
 2 8 2  2 18  2 2
A. P =   . B. P =   . C. P =   . D. P =   .
3 3 3 3

( ) với a  0, a  1 . Tính giá trị


1

a 3 3
a − 3 a4
Câu 30. [KID] Cho hàm số f ( a ) =
( )
1
a 8 8
a 3 − 8 a −1

M = f ( 2017 2016 )
A. M = 20171008 − 1 B. M = −20171008 − 1
C. M = 20172016 − 1 D. M = 1 − 20172016
23.2−1 + 5−3.54
Câu 31. [KID] Giá trị của biểu thức P = là
10−3 :10−2 − ( 0,1)
0

A. −9 . B. −10 . C. 10 . D. 9 .

( a − a ) với a  0, a  1 . Tính giá trị


2
3 −2 3
a3
Câu 32. [KID] Cho hàm số f ( a ) =
a ( a − a )
1
8 8 3 8 −1

M = f ( 2017 2018 ) .

A. 20172018 + 1. B. −20171009 − 1. C. 20171009. D. 20171009 + 1.

Câu 33. [KID] Cho biểu thức f ( x ) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó, giá trị của f ( 2, 7 ) bằng
A. 0, 027 . B. 27 . C. 2, 7 . D. 0, 27 .

( 4 + 2 3 ) .(1 − 3 )
2018 2017

Câu 34. [KID] Tính giá trị biểu thức P = .


(1 + 3 )
2019

A. P 22017 . B. 1. C. 22019 . D. 22018 .

( ) .( 2 −1)
2018 2019
Câu 35. [KID] Giá trị biểu thức 3 + 2 2 bằng

( ) B. ( 2 − 1) . ( ) ( )
2019 2017 2019 2017
A. 2 +1 . C. 2 −1 . D. 2 +1 .

Câu 36. [KID] Cho a 0, b 0 giá trị của biểu thức


1
2 2
1
1 1 a b
T 2 a b ab 2 1 bằng
4 b a

1 2 1
A. 1 . B. . C. . D. .
3 3 2
Dạng 2. So sánh các biểu thức chứa lũy thừa
Nếu a  1 thì a  a      ;
Nếu 0  a  1 thì a  a      .
Với mọi 0  a  b , ta có:
a m  bm  m  0
a m  bm  m  0
Câu 37. [KID] Cho a = 3 5 , b = 32 và c = 3 6 mệnh đề nào dưới đây đúng
A a cb. B. a  b  c . C. b  a  c . D. c  a  b .

Câu 38. [KID] Cho a = 3 5 , b = 32 và c = 3 6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a  b  c . B. a  c  b . C. c  a  b . D. b  a  c .

( ) ( )
m n
Câu 39. [KID] Cho 2 −1 2 − 1 . Khi đó
A. m n. B. m n. C. m n. D. m n.
Câu 40. [KID] Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1
− 3 1
A. a  5
. B. a  a .
3

a
3
a2 1 1
C.  1. D. 2016
 2017
.
a a a
Câu 41. [KID] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?

( ) ( )
2018 2017
3 −1  3 −1 2 +1 3
A. . B. 2 2 .
2019 2018
 2  2
( ) ( )
2017 2018
C. 2 −1  2 −1 . D. 1 −    1 −  .
 2   2 

Câu 42. [KID] Khẳng định nào sau đây đúng?


A. ( 5 + 2)−2017  ( 5 + 2) −2018 . B. ( 5 + 2)2018  ( 5 + 2) 2019 .
C. ( 5 − 2)2018  ( 5 − 2) 2019 . D. ( 5 − 2)2018  ( 5 − 2) 2019 .
Câu 43. [KID] Khẳng định nào dưới đây là đúng?
3 3 − −
3 5 1 1
A.     . B.     .
7 8 2  3
−50

( )
2
− 2 1 1 100
C. 3   . D.    2 .
5 4
Câu 44. [KID] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
2018 2017
 2  2
( ) ( )
2017 2018
A. 1 −    1 −  . B. 2 −1  2 −1 .
 2   2 
( ) ( )
2018 2017
2 +1
C. 3 −1  3 −1 . D. 2 2 3.

Câu 45. [KID] Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21
a5  7 a 2 ?
5 2
A. a  0 . B. 0  a  1 . C. a  1 . D. a .
21 7

Câu 46. [KID] So sánh ba số: ( 0, 2 ) , ( 0, 7 )


0,3 3,2 0,3
và 3 .

A. ( 0, 7 )  ( 0, 2 ) B. ( 0, 2 )  ( 0, 7 )
0,3 0,3
 3 .  3 .
3,2 0,3 0,3 3,2

 ( 0, 2 )  ( 0, 7 ) . D. ( 0, 2 )  ( 0, 7 ) .
0,3 0,3
 3
0,3 3,2 0,3 3,2
C. 3
1 1 2 3
Câu 47. [KID] Cho a, b  0 thỏa mãn a 2  a 3 , b 3  b 4 . Khi đó khẳng định nào đúng?
A. 0  a  1, 0  b  1 . B. 0  a  1, b  1 . C. a  1, 0  b  1 . D. a  1, b  1 .
64
Câu 48. [KID] So sánh ba số a = 10001001, b = 22 và c = 11 + 22 + 33 + ... + 10001000 ?
A. c  a  b . B. b  a  c . C. c  b  a . D. a  c  b .

Dạng 3. Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa


y = x
Dạng: với u là đa thức đại số.
y = u
Tập xác định:
ÑK
Nếu u .
ÑK
Nếu u 0.
0
ÑK
Nếu u 0.

Câu 49. [KID] Tập xác định của hàm số y = x 2



A. . B. \ 0 . C. ( 0; + ) . D. ( 2; + ) .
1
Câu 50. [KID] Tập xác định D của hàm số y = ( x − 1) 3 là:

A. D = ( 1; + ) B. D = C. D = \1 D. D = ( −;1)

( )
−3
Câu 51. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = x 2 − x − 2 .
A. D = ( −; − 1)  ( 2; +  ) B. D = \ −1; 2
C. D = D. D = ( 0; +  )
1
Câu 52. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) 5 là
A. 1; + ) B. \ 1 C. (1; + ) D. ( 0; + )

Câu 53. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 − 3 x ) .


−4

A. ( 0;3) . B. D = \ 0;3 .
C. D = ( −;0 )  ( 3; + ) . D. D = R
2
Câu 54. [KID] Tìm tập xác định của hàm số: y = ( 4 − x 2 3
) là
A. D = ( −2;2 ) B. D = \ 2; −2 C. D = D. D = ( 2; + )

Câu 55. [KID] Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D = ?

( )  1 

C. y = ( 2 + x 2 )

D. y = ( 2 + x )

A. y = 2 + x B. y =  2 + 2 
 x 
1
Câu 56. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 3x − 1) . 2 3

 1   1 
A. D =  −; −  ; +  B. D =
 3  3 
 1   1   1 
C. D = \   D. D =  −; −    ; + 
 3  3  3 
Câu 57. [KID] Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

( 3)
x x
1 2
D. y = ( 0,5 )
x
C. y =
x
A. y =   B. y =  
π 3

Câu 58. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 + 2 x − 3) .


2

A. D = B. D = ( −; −3)  (1; + )


C. D = ( 0; + ) D. D = \ −3;1
1
Câu 59. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) 2 là
A. ( 0; +  ) . B. 1; +  ) . C. (1; +  ) . D. ( − ; +  ) .
2019
Câu 60. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x − 4 x ) 2 2020

A. ( − ;0]  [4 ; + ) B. (− ;0)  (4 ; + ) C. ( 0;4 ) D. \ 0;4

Câu 61. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( − x + 6 x − 8) là


2 2

A. D = (2;4) . B. ( −;2 ) . C. ( 4; + ) . D. D = .

Câu 62. [KID] Tìm tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 7 x + 10 )


−3
A. \ 2;5 . B. ( −; 2 )  ( 5; + ) . C. . D. ( 2;5 ) .

( )
−3
Câu 63. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = 4 x 2 − 1 .
 1 1  −1   1 
A. D = \ − ;  . B. D =  − ;    ; +   .
 2 2  2  2 
 1 1 
C. D = . D. D =  − ;  .
 2 2

Câu 64. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( 4 − 3 x − x 2 )


−2019

A. \ −4;1 . B. . C.  −4;1 . D. ( −4;1) .
−1
Câu 65. [KID] Tìm tập xác định của y = ( x 2 − 3x + 2 ) 3
2x
A. ( −;1)  ( 2; + ) . B. \ 1; 2 . C. y = . D. .
( x + 2) ln 5
2

( )

Câu 66. [KID] Tập xác định của hàm số y = x2 − 3x + 2 là

A. (1;2) . . B. ( −;1)  ( 2; + ) .
C. \ 1;2 . D. ( −;1  2; + )

( )
2− 3
Câu 67. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = x 2 − 3x − 4 .
A. D = \ −1; 4 . B. D = ( −; −1   4; + ) .
C. D = . D. D = ( −; −1)  ( 4; + ) .

Câu 68. [KID] Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 − 6 x + 9 ) 2 .
A. D \ 0 . B. D 3; . C. D \ 3 . D. D .
1
Câu 69. [KID] Tìm tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 3x + 2 ) 3 là
A. \ 1; 2 . B. ( − ;1)  ( 2; +  ) . C. (1; 2 ) . D. .

Câu 70. [KID] Tập xác định D của hàm số y = ( x − 27 ) 2 là 3

A. D = ( 3; + ) . B. D = 3; + ) . C. D = \ 3 . D. D = .
3
Câu 71. [KID] Tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 3x + 2 ) 5 + ( x − 3)
−2

A. D = ( −; + ) \ 3 B. D = ( −;1)  ( 2; + ) \ 3 .
C. D = ( −; + ) \ (1; 2 ) . D. D = ( −;1)  ( 2; + ) .
Dạng 4. Đạo hàm hàm số lũy thừa
Đạo hàm:

y = x ⎯⎯ → y =  x −1
→ y =  u −1. u 
y = u ⎯⎯

Câu 72. [KID] Đạo hàm của hàm số y = x −3 là


1 1
A. y = − x −4 . B. y = − x −2 . C. y = − x −4 . D. y = −3x −4 .
2 3

Câu 73. [KID] Đạo hàm của hàm số y = x −3 là


1 1
A. y = − x −4 . B. y = −3x −4 . C. y = − x −4 . D. y = − x −2 .
3 2
5
Câu 74. [KID] Trên khoảng ( 0, + ) , đạo hàm của hàm số y = x 2 là:
2 72 2 32 5 32 5 − 32
A. y ' = x . B. y ' = x . C. y ' = x . D. y ' = x .
7 5 2 2
5
Câu 75. [KID] Trên khoảng ( 0; + ) , đạo hàm của hàm số y = x là 4

4 94 4 14 5 14 5 − 14
A. x . B. x . C. x . D. x .
9 5 4 4
5
Câu 76. [KID] Trên khoảng ( 0; +  ) , đạo hàm của hàm số y = x 3 là
3 83 5 23 5 − 23 3 23
A. y = x . B. y  = x . C. y = x . D. y  = x .
8 3 3 5
4
Câu 77. [KID] Trên khoảng ( 0; + ) , đạo hàm của hàm số y = x là 3

4 − 13 4 13 3 73 3 13
A. y = x . B. y = x . C. y  = x . D. y = x .
3 3 7 4
3
Câu 78. [KID] Tìm đạo hàm của hàm số: y = ( x + 1) 2 2

1 1
3 3 −1 3 2 1
A. (2 x ) 2 B. x 4 C. 3 x ( x + 1)
2 2
D. ( x + 1) 2
2 4 2
2
Câu 79. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 3 − x )
2 3
tại x = 1 là
3
4 23 4
A. . B. − .
3 3
3
2
C. − . D. 3 lựa chọn kia đều sai.
3
Câu 80. [KID] Hàm số y = 5 ( x 2 + 1) có đạo hàm là.
2

4x
A. y = . B. y = 2 x x 2 + 1 .
5 5 ( x 2 + 1)
3

4
C. y = 4 x 5 x 2 + 1 . D. y = .
(x + 1)
2 2
5

1
Câu 81. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x + 1)

3 trên tập xác định là.
4 1
1
( 2 x + 1) 3 . B. 2 ( 2 x + 1) 3 ln ( 2 x + 1) .
− −
A. −
3
1 4
2
C. ( 2 x + 1) 3 ln ( 2 x + 1) . ( 2 x + 1) 3 .
− −
D. −
3
1
Câu 82. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( x 2 + x + 1) 3 là
8
2x +1
A. y = (
1 2
x + x + 1) 3 . B. y = .
3 2 3 x2 + x + 1
2x +1 2
D. y = ( x 2 + x + 1) 3 .
1
C. y = .
(x + x + 1) 3
2 2
3 3

Câu 83. [KID] Tính đạo hàm của hàm số y = (1 − cos3x ) .


6

A. y ' = 6sin 3x (1 − cos3x ) . B. y ' = 6sin 3x ( cos3x − 1) .


5 5

C. y ' = 18sin 3x ( cos3x − 1) . D. y ' = 18sin 3x (1 − cos3x ) .


5 5

e
Câu 84. [KID] Tìm đạo hàm của hàm số y = ( x 2 + 1) 2 trên .
e
A. y = 2 x ( x 2 + 1) 2 . (x + 1)
−1 e−2
B. y = ex 2
.
e
D. y = ( x 2 + 1) 2 ln ( x 2 + 1) .
e

(
e 2
x + 1) 2 .
−1
C. y =
2

Câu 85. [KID] Cho hàm số y = e e e e x , ( x  0 ) . Đạo hàm của y là:

15 31
− e e e e
A. y  = e .x
16 32
. B. y = .
32.32 x 31
15 31
e e e e
C. y = e16 .x 32 . D. y = .
2 x
1
Câu 86. [KID] Đạo hàm của hàm số y = ( 2 x − 1) 3 là:
2 1
1
( 2 x − 1) 3 . B. y = ( 2 x − 1) 3  ln 2 x − 1 .

A. y =
3
4 2
2 2
C. y = ( 2 x − 1) 3 . ( 2 x − 1) 3 .

D. y =
3 3
Câu 87. [KID] Trên khoảng ( 0;+  ) , đạo hàm của hàm số y = x là

1
A. y =  x −1 . B. y = x −1 . C. y = x −1 . D. y =  x .

Dạng 5. Khảo sát hàm số lũy thừa


Khảo sát hàm số lũy thừa y = x
Tập xác định của hàm số lũy thừa y = x luôn chứa khoảng ( 0; + ) với mọi   . Trong
trường hợp tổng quát, ta khảo sát hàm số y = x trên khoảng này.

y = x ,   0. y = x ,   0.
1. Tập xác định: ( 0; + ) . 1. Tập xác định: ( 0; + ) .
2. Sự biến thiên 2. Sự biến thiên
y ' =  .x −1  0 x  0. y ' =  .x −1  0 x  0.
Giới hạn đặc biệt: Giới hạn đặc biệt:
lim+ x = 0, lim x = +. lim+ x = + , lim x = 0.
x →0 x →+ x →0 x →+

Tiệm cận: không có. Tiệm cận:


3. Bảng biến thiên. Ox là tiệm cận ngang.
Oy là tiệm cận đứng.
3. Bảng biến thiên.

Đồ thị của hàm số.


Câu 88. [KID] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
x
1
( ) .
x
A. y = 2 x . B. y =   . C. y = D. y = e x .
3
Câu 89. [KID] Cho các hàm số lũy thừa y = x , y = x  , y = x có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề đúng là

A.      . B.      . C.      . D.      .
Câu 90. [KID] Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

1

A. y = 2 1− x
. B. y = x 2. C. y = x −1. D. y = log 2 ( 2 x ) .

Câu 91. [KID] Cho hàm số y = x − 3


khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.

Câu 92. [KID] Cho là các số  ,  là các số thực. Đồ thị các hàm số y = x , y = x trên
 

khoảng ( 0; + ) được cho trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

.
A. 0    1   . B.   0  1   .
C. 0    1   . D.   0  1   .

Câu 93. [KID] Cho hàm số y = x− 2


. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số có tập xác định là ( 0; +  ) . B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0; +  ) . D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.

Câu 94. [KID] Số cực trị của hàm số y = 5 x2 − x là


A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .

Theo dõi Fanpage FLASH – Luyện Thi Đại Học Cấp Tốc
Fanpage Facebook: Anh Giáo Kid

Kênh Tiktok: Anh Giáo Kid - @anhgiaokid

ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU SỚM NHẤT NHÉ !!!

You might also like