Professional Documents
Culture Documents
Cong Thuc Mu Logarit
Cong Thuc Mu Logarit
a
m
am
p
3. a m n 8. n
ap n
13. n
a m a n ( khi a>0)
an
a an
m
1 1 n 1
4. ( )n 9. a
n
14. a
m
an
bn
n
b an am
5. (a m )n (a n )m a m.n 10. n k
a nk
a 15. m n
a mn a
II. Công thức logarit
* Chú ý: ĐK để lôgarit có nghĩa là: Cơ số lớn hơn 0 và khác 1
Biểu thức dưới dấu lôgarit phải lớn hơn 0
1. log a 1 0, log a a 1 x y
6. log a ( y ) log a ( x )
2. log a a m m 7. log a x log a x , log a x 2 log a x
2
3. a log a b b 1
8. log a x log a x , log a x log a x
4. log a ( x. y ) log a x log a y 9. lg b log b log10 b ( logarit thập phân)
x 1 10. ln b log e b, ( e = 2,718…..)
5. log a ( y ) log a x log a y , log a ( y ) log a y
( logarit tự nhiên hay loga Nêpe)
Công thức đổi cơ số
log c b 1
log a b hay log c a.log a b log c b log a b hay log a b.log b a 1
log c a log b a
ln b lg b logb c log a
log a b log a b a c b
ln a lg a
II. Đạo hàm của hàm mũ và logarit
Đạo hàm của hàm số sơ cấp Đạo hàm của hàm số hợp Công thức đạo hàm cơ bản
(e )' e (e )' u '.e u.v
x x u u '
u ' .v u.v '
( a x )' a x . ln a (a u )' u '.a u . ln a '
u u .v u.v
' '
1 u'
(ln x )' (ln u )'
x u v v2
1 u' 1
'
1 1
'
v'
(log a x )' (log a u )'
x
a ln a u. ln a 2 , 2
x x v v
( x )' .x 1
( 0, x 0) (u )' .u 1 u '
1
u'
' '
1 ( n u )'
u' x , u
( n x )' 2 x 2 u
n n
x n 1 n. u n 1
n
IV .CÁC DẠNG CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TRÌNH , BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT.
a) 0 a 1 a f ( x) a g ( x) f ( x) g ( x)
b) a 1 a f ( x ) a g ( x ) f ( x ) g ( x)
log a f ( x) log a g ( x) f ( x) g ( x ) 0
c) 0 a 1 a a
f ( x)
f ( x) g ( x)
g ( x)
log a f ( x) log a g ( x) 0 f ( x) g ( x)
* So sánh:
+) a > 1 : a a +) a 1 : log a b log a c b c
+) 0 < a < 1 : a a log a b 0 b 1
+) Với 0 a b , m Z thì : a m b m m 0
+) 0 a 1 : log a b log a c b c
a m bm m 0
log a b 0 b 1
+) Với a b , n N lẻ thì: a n b n
+) log a b log a c b c
+) Với a, b 0 , n * thì: a n b n a b