- Today: Hôm nay - Every day: Mỗi ngày - Start: bắt đầu - Finish: kết thúc - Do homework: Làm BTVN Unit 12: What does you father do? - Driver: người lái xe - In the school/ factory/ hospital/ office - On the field Unit 13: Would you like some milk? - Vegetable: rau Unit 14: What does he look like? - Weak (adj) yếu - Young (adj) trẻ - Beautiful (adj) xinh đẹp, xinh gái - Handsome (adj) đẹp trai Unit 15: When’s Children’s Day - Wear new clothes: mặc quần áo mới - Decorate the house: trang trí nhà cửa - Get lucky money: nhận tiền mừng tuổi - Watch firework displays: Xem bắn pháo hoa Unit 16: Let’s go to the bookshop? - Medicine (n) thuốc - Pharmacy (n) hiệu thuốc - Swimming pool (n) bể bơi - Cinema (n) Rạp chiếu phim - Theater (n) rạp chiếu phim - Thirsty (adj) khát Unit 17: How much is the T-shirt? a. Chủ đề mua sắm. - How much: bao nhiêu tiền? - Thousand: nghìn (2 thousand: 2 nghìn) b. Chủ đề trang phục: - Skirt: chân váy - Blouse: áo cánh - Scarf: quăn quàng cổ - Pair: đôi - Slippers: dép đi trong nhà - Socks: tất Unit 18: What’s your phone number? - Relax (v) thư giãn, nghỉ ngơi - Go for a picnic: đi dã ngoại - Speak (v) nói