You are on page 1of 3

BẢNG THÔNG SỐ HÓA CHẤT THỰC HIỆN TRÊN HỆ THỐNG MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TOSOH

Rev: 14012019 Test Info


Test Thể tích Dải đo Dải bình thường (*) chuyển đổi
Tên Test Đơn vị
Code hút (µl) MIN MAX Trường hợp Dải tham khảo g/mol (**)
006 CEA 100 0.5 100 Tất cả 0 - 5.8 ng/mL
014 AFP 25 1 400 Tất cả 0 - 9.5 ng/mL
015 CA 19-9 50 1 400 Tất cả 0 - 37 U/mL
024 TES 85 0 2200 Nam 262 - 870 ng/dL
Nữ 9 - 56
Nam 9.08 - 30.16 nmol/l 0.03467
Nữ 0.31 - 1.94
026 CA125 100 2 1000 Tất cả 0 - 35 U/mL
032 iFT3 50 0.5 25 Tất cả 2.17 - 3.34 pg/mL
0.77 38.5 3.3 - 5.0 pmol/L 1.54
039 LH II 40 0.2 200 Nam 1.7 - 11.2
Nữ
Trước kỳ kinh 1.7 - 13.3
Giữa kỳ kinh 4.1 - 68.7
Sau kỳ kinh 0.5 - 19.8
Mãn kinh 14.4 - 62.2
040 CPR2 (C-peptide II) 10 0.02 30 Tất cả 0.69 - 2.45 ng/mL
041 PRL (Prolactin) 30 1 200 Nam 3.6 - 16.3 ng/mL
Nữ 4.1 - 28.9
047 TPOAb 10 0.05 20 Tất cả 0 - 3.2 IU/mL
053 iE2 (Estradiol) 75 20 3,000 Nam <51 pg/mL 3.67
Nữ
Trước kỳ kinh <20 - 300
Giữa kỳ kinh 41.3 - 527.4
Sau kỳ kinh <20 - 349.1
Mãn kinh <= 48
Nữ mang thai
3 tháng đầu 966 - 4,404
BẢNG THÔNG SỐ HÓA CHẤT THỰC HIỆN TRÊN HỆ THỐNG MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TOSOH
Rev: 14012019 Test Info
Test Thể tích Dải đo Dải bình thường (*) chuyển đổi
Tên Test Đơn vị
Code hút (µl) MIN MAX Trường hợp Dải tham khảo g/mol (**)
3 tháng giữa 7,298 - 16,390
3 tháng cuối 10,800 - 40,201
058 IRI (Isulin) 50 0.5 320 Tất cả 1.1 - 17 µU/mL
062 HBsAb 50 6.4 1280 < 6.4 (-) mIU/mL
> 6.4 (+)
063 HBeAg 40 1 140 <1 (-) CI
>1 (+)
064 FER (Ferritin) 20 3 1000 Nam 25 - 280 ng/mL
Nữ 0 - 73.3 ng/mL
067 CORT (Cortisol) 10 0.2 60 Tất cả 6.4 - 21 µg/dL
177 - 578 nmol/L 27.59
068 FSH 50 1 200 Nam 2.1 - 18.6 mIU/mL
Nữ
Trước kỳ kinh 4.5 - 11
Giữa kỳ kinh 3.6 - 20.6
Sau kỳ kinh 1.5 - 10.8
Mãn kinh 36.6 - 168.8
072 TSH 100 0.01 100 Tất cả 0.38 - 4.31 µIU/mL
073 T4 10 0.5 24 Tất cả 4.9 - 11 µg/dL
6.45 309.6 63 - 141 nmol/L 12.9
074 TT3 25 0.2 8 Tất cả 0.79 - 1.58 ng/mL
0.3 13.32 1.22 - 2.43 nmol/L 1.54
075 FT4 10 0.1 8 Tất cả 0.82 - 1.63 ng/dL
10.6 10.6 - 21 pmol/L 12.9
076 FT3 50 0.5 25 Tất cả 2.1 - 3.8 pg/mL
3.2 - 5.9 pmol/L 1.54
078 CKMB 50 0.5 500 Tất cả 0 - 3.7 ng/mL
080 SCC 25 0.1 100 Tất cả 0- 2 ng/mL
BẢNG THÔNG SỐ HÓA CHẤT THỰC HIỆN TRÊN HỆ THỐNG MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TOSOH
Rev: 14012019 Test Info
Test Thể tích Dải đo Dải bình thường (*) chuyển đổi
Tên Test Đơn vị
Code hút (µl) MIN MAX Trường hợp Dải tham khảo g/mol (**)
083 HBsAg 100 0.05 60 < 0.05 (-) IU/mL
≥ 0.05 (+)
085 HBeAb 100 -100 100 < 30 (-) INH%
30 < INH% < 70 (±)
> 70 (+)
088 cTnI3 (Troponin I) 50 0.02 50 Tất cả 0 - 0.06 ng/mL
089 CA 15-3 20 0.1 19.05 Tất cả 0 - 23 U/mL
096 MYO (Myoglobin) 10 2 1000 Tất cả 0 - 73 ng/mL
100 PSA II 20 0.01 100 Tất cả 0-4 ng/mL
101 fPSA (free PSA) 20 0.02 20 ng/mL
112 ßHCG2 10 0.5 2000 Không thai ≤5 mIU/mL
4 - 7 tuần 590 - 187,000
8 - 11 tuần 17,800 - 328,000
12 - 20 tuần 5,380 - 183,000
21 - 40 tuần 3,460 - 71,500
114 PIVKA II 50 5 30,000 Tất cả 0 - 37.8 mAU/mL
122 BNP 50 4 2000 Tất cả 0 - 26.5 pg/mL
123 PROGIII (Progesterone) 30 0.1 40 Nam <=0.88 ng/mL
Nữ
Trước kỳ kinh <= 1.23
Sau kỳ kinh <=14.7
Mãn kinh <= 0.9
Nữ mang thai
3 tháng đầu 3.24 - 60.54
3 tháng giữa 21.52 - 104.58
3 tháng cuối 66.52 - 367.64

Ghi chú:(*): Dải bình thường dựa theo tài liệu của nhà sản xuất, giá trị có thể quyết định bởi người sử dụng
(**): hệ số chuyển khi sử dụng đơn vị là (p,n,µ)mol/ml (dL)

You might also like