You are on page 1of 14

BỘ TỪ VỰNG ETS 2022 FULL

Part 1
1. Decorate (v.)
Trang trí
/ˈdek.ə.reɪt/
The people are decorating a wall.
Bọn họ đang trang trí lại cái tường.
2. Napkin (n.)
Khăn ăn,
khăn lau
/ˈnæp.kɪn/
The man is using a napkin.
Người đàn ông đang dùng khăn ăn.
3. Stool (n.)
Ghế đẩu,
ghế không tựa
/stuːl/
The woman is standing on a stool.
Người phụ nữ đang đứng trên chiếc ghế đẩu.
4. Lightbulb (n.)
Bóng đèn
/ˈlaɪt ˌbʌlb/
The woman is replacing a lightbulb.
Người phụ nữ đang thay một chiếc bóng đèn.
5. Bookshelf (v.)
Tủ sách
/ˈbʊk.ʃelf/
The woman is installing a bookshelf.
Người phụ nữ đang lắp đặt một tủ sách.
6. stall
Lắp đặt,
cài đặt
/ɪnˈstɔːl/
7. Staircase (n.)
Cầu thang,
bậc thang
/ˈsteə.keɪs/
The woman is climbing a staircase.
Người phụ nữ đang leo lên cầu thang.
8. Stroll (v.)
Đi dạo,
đi bộ
/strəʊl/
Some people are strolling on a path.
Một số người đang đi dạo trên con đường.
9. Jog (v.)
Chạy bộ
/dʒɑːɡ/
Some people are jogging on a beach.
Một số người đang chạy bộ trên bãi biển.
10. Walkway (n.)
Cầu đi bộ,
hầm đi bộ
/ˈwɑː.kweɪ/
The men have stopped on a walkway.
Những người đàn ông đã dừng lại
trên cầu đi bộ
11. Suitcase (n.)
Va-li,
cặp xách
/ˈsuːt.keɪs/
The men have left their suitcases open.
Những người đàn ông đã để va-li của họ mở.
12. Pile (n.)
Đống, bãi
/paɪl/
Some leaves have been swept into a pile.
Lá được quét dọn thành một đống lớn.
13. Stack (v.)
Chồng lên nhau
/stæk/
Some furniture has been stacked near a fence.
Một số nội thất được xếp chồng lên nhau
bên cạnh bờ rào.
14. Fence (n.)
Bờ rào
/fens/
15. Umbrella (n.)
Ô, dù
/ʌmˈbrel.ə/
An umbrella has fallen on the ground.
Một cái dù đã rơi xuống mặt đất,
16. Bicycle (n.)
Xe đạp
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
A bicycle has been chained to a pole
Một chiếc xe đạp đã được xích bên cái cột.
17. Garden (n.)
Vườn
/ˈɡɑː.dən/
A man is walking into a garden area.
Người đàn ông đang đi vào khu vực vườn.
18. Refill (v.)
Làm đầy lại,
cho thêm
/ˈriː.fɪl/
One of the women is refilling a copy machine with paper.
Một trong số những người phụ nữ đã cho thêm giấy in vào máy photocopy .
19. Notice (n.)
Thông báo
/ˈnəʊ.tɪs/
Some notices have been posted
to a bulletin board.
Một vài thông báo đã được dán lên bảng tin.
20. Bulletin board (n.)
Bảng tin
/ˈbʊl.ə.t̬ ɪn ˌbɔːrd/
Entrance (n.)
Cửa vào,
lối vào

👉
/ˈen.trəns/
Part 2
1. Shift
Ca làm việc
/ʃɪft/
Who is coverting Maria’s shift at the clinic on Saturday?
Ai sẽ làm thay ca làm của Maria tại phòng khám vào thứ 7 này?
2. Clinic (n.)
Phòng khám
/ˈklɪn.ɪk/
3. Client (n.)
Khách hàng
/ˈklaɪ.ənt/
Would you like to meet the new clients?
Bạn có muốn gặp khách hàng mới không?
4. Wood (n.)
Gỗ
/wʊd/
It was made of wood.
Nó đã được làm từ gỗ.
5. Proposal (n.)
Gợi ý, đề xuất
/prəˈpoʊ.zəl/
Here’s my presentation proposal.
Đây là bản thuyết trình đề xuất của tôi.
6. Shortly (adv.)
Sớm
/ˈʃɔːrt.li/
Thanks, I’ll look over it shortly.
Cảm ơn, tôi sẽ xem qua nó sớm thôi.
7. Bus pass (n.)
Thẻ đi xe bus
/bʌs pæs/
A monthly bus pass.
Một thẻ đi xe buýt tháng.
8. City hall (n.)
Uỷ ban thành phố
/ˌsɪt̬ .i ˈhɑːl/
A city council meeting.
Một buổi họp tại ủy ban thành phố.
9. Forecast (v.)
Dự báo
/ˈfɔːr.kæst/
Because there’s rain in the forecast.
Bởi vì mưa sắp xảy ra theo dự báo.
10. Teaspoon (n.)
Thìa cà phê
/ˈtiː.spuːn/
A teaspoon of sugar.
Một thìa cà phê đường.
11. Translation (n.)
Dịch thuật
/trænsˈleɪ.ʃən/
Are you interested in a freelance translation job?
Bạn có hứng thú với một công việc dịch thuật freelance không?
12. Interest (v.)
Hứng thú
/ˈɪn.trɪst/
13. Luggage (n.)
Hành lý
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
Why do you have so much luggage?
Tại sao bạn có nhiều hành lý vậy?
14. Maintenance (n.)
Bảo trì
/ˈmeɪn.tən.əns/
Could you send me this month’s maintenance schedule?
Bạn có thể gửi cho tôi lịch bảo trì tháng này không?
15. Reimburse (v.)
Đền tiền, bù tiền
/ˌriː.ɪmˈbɝːs/
Doesn’t our firm reimburse travel expenses?
Chẳng phải công ty chúng ta bù lại chi phí di chuyển sao?
16. Schedule (n.)
Lịch trình
/ˈskedʒ.uːl/
Where can I find the event schedule?
Tôi có thể tìm lịch trình sự kiện ở đâu?
17. Pharmacy (n.)
Nhà thuốc
/ˈfɑːr.mə.si/
I need to stop at the pharmacy on my way to work.
Tôi cần dừng tại hiệu thuốc trên đường đi làm.
18. Impressive (adj.)
Ấn tượng
/ɪmˈpres.ɪv/
Her résumé was very impressive.
Hồ sơ xin việc của cô ấy rất ấn tượng.
19. Budget (n.)
Ngân sách
/ˈbʌdʒ.ɪt/
Why are we meeting to discuss the budget?
Tại sao chúng ta phải họp để bàn về ngân sách?
20. Sales figures (n.)
Doanh thu bán hàng
/seɪlz ˈfɪɡ.jɚ/
Have you seen last quarter’s sales figures?
Bạn đã thấy doanh thu bán hàng quý rồi chưa?
21. Expensive (adj.)
Đắt đỏ
/ɪkˈspen.sɪv/
I’d like to, but it’s expensive.
Tôi rất muốn, nhưng nó đắt quá.
22. Sign up for (v.)
Đăng ký làm …
How do I sign up for the accounting seminar?
Làm thế nào để tôi đăng ký cho buổi học về kế toán?
23. Picnic (n.)
Chuyến dã ngoại
/ˈpɪk.nɪk/
What kind of food should I bring to the company picnic?
Tôi nên mang loại thức ăn nào tới chuyến dã ngoại của công ty?
24. Catering (n.)
Phục vụ đồ ăn
/ˈkeɪ.t̬ ɚ.ɪŋ/
They hired a catering service this year.
Họ đã thuê dịch vụ phục vụ đồ ăn năm nay.
25. Turnout (n.)
Người tham dự
/ˈtɝːn.aʊt/
It was a great turnout.
Đã có rất nhiều người tham dự.
26. Hand out (v.)
Phân phát
/hænd aʊt/
When are we handing out the employee surveys?
Khi nào chúng ta mới phát những tờ khảo sát nhân viên?
27. Scale (n.)
Thang điểm
/skeɪl/
On a scale of one to ten.
Trên thang điểm từ 1 đến 10.
28. Available (adj.)
Còn trống
/əˈveɪ.lə.bəl/
The hotel room is available.
Phòng khách sạn vẫn còn trống.
29. Contract (n.)
Hợp đồng
/ˈkɑːn.trækt/
Her contract ends next month, doesn’t it?
Hợp đồng của cô ấy sẽ hết hạn vào tháng sau, đúng không?
30. Renew (v.)
Làm mới
/rɪˈnuː/
I’m sure it will get renewed.
Tôi nghĩ nó sẽ được làm mới.
31. Auto repair shop (n.)
Cửa hàng sửa chữa ô tô
Yes, an auto repair shop.
Đúng vậy, một cửa hàng sửa chữa ô tô.
32. Confirmation (n.)
Xác nhận
/ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/
How long will it take to receive a confirmation e-mail?
Mất bao lâu để nhận được e-mail xác nhận nhỉ?
33. Fade (v.)
Phai mờ
/feɪd/
The color will fade in direct sunlight.
Màu sẽ bị phai nếu ở dưới ánh sáng mặt trời.
34. Supervise (v.)
Giám sát
/ˈsuː.pɚ.vaɪz/
I’ll be there to supervise.
Tôi sẽ tới đó để giám sát.
35. Attract (v.)
Thu hút
/əˈtrækt/
Would offering more specialty breads attract more customers?
Liệu việc đưa ra nhiều loại bánh đặc biệt có thu hút thêm nhiều khách hàng?
36. Attendee (n.)
Người tham dự
/ə.tenˈdiː/
Management budgeted for only one attendee.
Bộ phận điều hành chỉ chi trả cho một người tham dự duy nhất.
Part 3:
1 .Introduce (v.)
Giới thiệu
/ˌɪn.trəˈduːs/
The leader wants to introduce further changes.
Vị lãnh đạo muốn giới thiệu thêm những thay đổi.
2. Botanical (adj.)
Liên quan tới thực vật
/bəˈtæn.ɪ.kəl/
A botanical garden.
Một khu vườn thực vật.
3. Resident (n.)
Cư dân
/ˈrez.ə.dənt/
Local resident.
Người Quen dân địa phương.
4. Identification (n.)
Sự nhận diện
/aɪˌden.t̬ ə.fəˈkeɪ.ʃən/
An identification card.
Một tấm thẻ nhận diện
5. Courtesy (n.)
Sự tôn trọng. lịch sự
/ˈkɝː.t̬ ə.si/
A courtesy reminder.
Một lời nhắc lịch sự.
6. Repair (v.)
Sửa chữa
/rɪˈper/
My car needs to be repaired.
Xe của tôi cần được sửa chữa.
7. Comfortable (adj.)
Sự thoải mái
/ˈkʌm.fɚ.t̬ ə.bəl/
We’ve remodeled it
to make it more comfortable.
Chúng tôi đã thiết kế lại để khiến nó trở nên thoải mái hơn.
8. Temporary (adj.)
Tạm thời
/ˈtem.pə.rer.i/
It has hired temporary staff.
Nó đã thuê những nhân viên tạm thời.
9. Hole (n.)
Lỗ, hố
/hoʊl/
Some holes are being filled.
Một số những lỗ hổng đang được lấp lại.
10. Ranger (n.)
Kiểm lâm, người canh gác
/ˈreɪn.dʒɚ/
Park ranger.
Người canh gác khu vực công viên.
11. Electric (adj.)
Chạy bằng điện
/iˈlek.trɪk/
Purchase an electric car.
Mua một chiếc xe chạy bằng điện.
12. Restock (v.)
Nhập hàng, làm đầy
/ˌriːˈstɒk/
Restocking the frozen vegetables.
Làm đầy khu vực rau quả đông lạnh.
13. Cash register (n.)
Máy tính tiền
/ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stɚ/
Can you open up a second cash register?
Bạn có thể mở thêm một máy tính tiền thứ hai được không?
14. Plant (n.)
Nhà máy
/plænt/
A food-processing plant.
Một nhà máy xử lý thực phẩm.
15. Mistaken (adj.)
Sai lầm
/mɪˈsteɪ.kən/
The man is mistaken about a schedule.
Người đàn ông đã lầm về một lịch trình.
16. Competition (n.)
Sự cạnh tranh
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
But there’s quite a bit of competition.
Nhưng cũng có một chút sự cạnh tranh.
17. Qualified (adj.)
Hoàn thành, đạt yêu cầu
/ˈkwɑː.lə.faɪd/
A qualified candidate.
Một ứng viên đạt yêu cầu.
18. Procedure (n.)
Quy trình
/prəˈsiː.dʒɚ/
Review scheduling procedures with Chris.
Xem xét những quy trình với Chris
19. Colleague (n.)
Đồng nghiệp
/ˈkɑː.liːɡ/
Introduce Chris to some colleagues.
Giới thiệu Chris với một số đồng nghiệp.
20. Experience (n.)
Kinh nghiệm
/ɪkˈspɪr.i.əns/
She has limited experience.
Cô ấy chưa có nhiều kinh nghiệm.
21. Recruiter (n.)
Tuyển trạch viên,
nhà tuyển dụng
/rɪˈkruː.tɚ/
Call a recruiter.
Gọi đến một tuyển trạch viên.
22. Appraisal (n.)
Đánh giá, nhận xét
/əˈpreɪ.zəl/
Books appraisal.
Việc đánh giá những quyển sách
23. Colleague (n.)
Đồng nghiệp
/ˈkɑː.liːɡ/
Margaret is my colleague..
Margaret là đồng nghiệp của tôi
24. Protect (v.)
Bảo vệ
/prəˈtekt/
I need something to protect it.
Tôi cần một thứ gì đó để bảo vệ nó.
25. Exposure (n.)
Đối diện, phơi bày
/ɪkˈspoʊ.ʒɚ/
The exposure to the sunlight.
Sự phơi bày trước ánh nắng mặt trời.
26. Maintenance (n.)
Bảo trì
/ˈmeɪn.tən.əns/
Maintenance products.
Sản phẩm bảo dưỡng.
27. Commercial (n.)
Quảng cáo
/kəˈmɝː.ʃəl/
To film a commerical.
Để quay một đoạn quảng cáo
28. Basket (n.)
Giỏ đựng đồ
/ˈbæs.kət/
A shopping basket.
Một chiếc giỏ đựng đồ mua sắm
29. Apparently (adv.)
Dường như
/əˈper.ənt.li/
Apprently, she doesn’t love him.
Dường như, cô ấy không yêu anh ta.
30. Avoid (v.)
Né tránh
/əˈvɔɪd/
Is there anyway to avoid this in the future?
Liệu có cách nào để tránh
điều này xảy ra trong tương lai?
31. Notification (n.)
Thông báo
/ˌnoʊ.t̬ ə.fəˈkeɪ.ʃən/
Receive online notifications.
Nhận được thông báo online.
32. Complaint (n.)
Lời phàn nàn, khiếu nại
/kəmˈpleɪnt/
To file a complaint.
Để gửi lời khiếu nại
33. Brochure (n.)
Tờ rơi
/broʊˈʃʊr/
The visitor brochure.
Tờ rơi cho khách du lịch.
34. Memorial (adj.)
Tưởng niệm
/məˈmɔːr.i.əl/
A memorial statue.
Một bức tượng tưởng niệm.
35. Nail polish (n.)
Sơn móng tay
/ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/
A red nail polish.
Một lọ sơn móng tay màu đỏ.
36. Status report (n.)
Báo cáo tình hình
Could you prepare a status report
for the meeting?
Liệu bạn có thể chuẩn bị một bản báo cáo
tình hình cho buổi hợp được chứ?
37. Textile (n.)
Vải may quần áo
/ˈtek.staɪl/
A textile factory.
Nhà máy làm vải may.
38. Device (n.)
Thiết bị
/dɪˈvaɪs/
A new medical device.
Một thiết bị y tế mới
39. Reach out to (v.)
Liên lạc với
You should reach out to us early.
Bạn nên liên hệ với chúng tôi sớm.
40. Attendance (n.)
Sự có mặt,
tham dự
/əˈten.dəns/
I know you were worried about attendance.
Tôi biết bạn lo lắng về sự có mặt của mọi người
41. Run out of (v.)
Hết, cạn kiệt
I run out of handouts.
Tôi hết toàn bộ tờ rơi rồi.
42. Purchase (v.)
Mua bán
/ˈpɝː.tʃəs/
Purchase some postcards.
Mua một vài bưu thiếp
43. Press release (n.)
Lời tuyên bố, khẳng định
/ˈpres rɪˌliːs/
Edit a press release.
Chỉnh sửa lời khẳng định trước báo chí.
44. Expert (n.)
Chuyên gia
/ˈek.spɝːt/
Hire a marketing expert.
Thuê một chuyên gia lĩnh vực marketing
45. Conductor (n.)
Người điều hành
/kənˈdʌk.tɚ/
A train conductor.
Một người điều hành xe lửa
46. Definitely (adv.)
Chắc chắn, đương nhiên
/ˈbreɪ.slət/
It will definitely work.
Chắc chắn nó sẽ thành công.
47. Expand (n.)
Túi xách
/ˈhænd.bæɡ/
To expand a business.
Mở rộng kinh doanh.
48. Sign a contract (n.)
Ký hợp đồng
We must persuade them to sign this contract.
Chúng ta phải thuyết phục họ ký vào hợp đồng này.
49. Session (n.)
Quy trình,
giai đoạn
/ˈseʃ.ən/
A product-testing session.
Một buổi thử nghiệm sản phẩm.
50. Property (n.)
Tài sản,
nhà cửa
/ˈprɑː.pɚ.t̬ i/
A property map.
Một bản đồ của các tòa nhà.
51. Make a deposit (v.)
Đặt cọc tiền, gửi tiền
I’m at the bank to make a deposit.
Tôi đang ở ngân hàng để gửi tiền.
52. Promotional (adj.)
Quảng cáo
/prəˈmoʊ.ʃən.əl/
A promotional sign.
Một tấm biển quảng cáo
53. Intersection (n.)
Ngã ba đường, nơi giao nhau
/ˌɪn.t̬ ɚˈsek.ʃən/
We’re at the Lane intersection.
Chúng tôi đang ở ngã ba đường Lane.
54. Subscription (n.)
Đăng ký
/səbˈskrɪp.ʃən/
You need a credit card
for your monthly subscription.
Bạn cần có thẻ tín dụng để đăng ký theo tháng.

💥
-------------------------------------------------
Các bạn tìm hiểu chi tiết khoá học khóa học ở đây nhé:
💥 Link đăng kí: https://forms.gle/WtDUV3AWcxPRdF9H6

You might also like